BÓNG TỐI SAU LƯNG THỢ SĂN
6
Gió đêm ấy lại căng phồng như một tấm da thú cũ kỹ bị xé toạc. Ba con ngựa lặng lẽ đi giữa triền đồi đỏ thẫm, móng sắt gõ lên đá lạnh như những nhịp tim của kẻ sắp bước vào cõi chết. Từ xa, vách núi vươn lên, đen đặc, sắc lạnh như lưỡi kiếm khổng lồ cắm sâu vào nền trời có ba vầng trăng bạc nhợt. Dưới ánh sáng ấy, đất nhuộm một sắc đỏ rỉ sắt – đỏ như vết thương đã khô máu nhưng vẫn chưa bao giờ lành.
Gabriel đi đầu, áo choàng đen của anh phần phật như một mảnh đêm xé khỏi bầu trời. Khuôn mặt dưới mũ trùm lặng, chỉ có ánh mắt là chuyển động – ánh nhìn lạnh lẽo, cẩn trọng như con sói dò xét mùi nguy hiểm giữa tuyết tan. Đằng sau, Anna siết chặt dây cương, bàn tay nhỏ nhưng rắn chắc, ngón tay đeo chiếc nhẫn bạc phản chiếu ánh trăng như một ngọn lửa mệt mỏi. Carl, người nhỏ nhất trong ba người, vừa cưỡi vừa lẩm bẩm những lời cầu nguyện đã thuộc lòng từ thời niên thiếu – lời cầu nguyện mà ở vùng đất này dường như cả Thiên Chúa cũng không buồn lắng nghe.
Một cơn gió từ phía vách núi thổi tới, mang theo mùi gì đó — mùi của sắt hoen, của đất lạnh, và trong mơ hồ là mùi của thứ từng là người. Cả ba dừng lại, trước họ, hai pho tượng người phụ nữ hiện ra trong sương, cao lớn, phủ đầy rêu xám, đứng canh hai bên con đường đá dẫn vào lòng núi. Ánh trăng đổ xuống khiến đôi tượng như sống lại: từng đường cong, từng sợi tóc hóa đá vẫn giữ vẻ mềm mại của da thịt như chỉ cần chạm khẽ là sẽ nghe thấy tiếng rên rất nhỏ từ bên trong.
Carl run rẩy, giọng khàn đặc:
“Đây… không phải là tượng canh.”
Hắn nuốt khan, mắt dán vào đôi mắt vô hồn của những hình nhân bằng đá.
“Đây là xác người bị hóa đá… là hình phạt cho kẻ đã nhìn thấy cái đẹp của bóng tối mà không chịu quỳ lạy.”
Anna quay đi, nắm chặt cung bạc, gió đẩy tóc nàng bay, để lộ vết sẹo mảnh như sợi chỉ bên cổ – vết cắn cũ mờ nhạt, nhưng vẫn khiến Gabriel thoáng cau mày. Anh không hỏi, chỉ nhìn lâu hơn cần thiết, bởi trong ánh nhìn ấy, anh thấy thứ mà người ta gọi là “dấu của sự sống sót”. Nhưng với anh, nó giống như dấu ấn của một lời nguyền.
Khi ba người đi qua giữa hai pho tượng, mặt đất như rung khẽ. Một âm thanh khô khốc vang lên – tách! – rồi từ khóe mắt đá, thứ chất lỏng đen sẫm rỉ ra, đặc quánh, rơi thành giọt nặng nề xuống mặt đất. Dưới ánh trăng, giọt ấy ánh lên sắc đỏ thẫm, rồi loang ra như dòng máu thật.
Carl nghẹn thở.
“Chúa ơi... mắt chúng đang khóc.”
Gabriel không đáp, anh chỉ liếc qua, giọng thấp như thể nói với chính mình:
“Không… chúng đang nhìn, và cười.”
Tiếng gió thổi mạnh hơn, dưới chân ngựa đá rỗng vang âm, dội lên thứ tiếng u u như vọng từ một vực sâu không đáy. Cổng đá trước mặt nứt ra, máu từ hai bình đá trên tay tượng chảy thành hai dòng nhập vào nhau giữa lối đi, tạo nên một con suối nhỏ màu đen.
Dòng chảy ấy phản chiếu ánh trăng như dải gương méo mó – bề mặt không phẳng, mà gợn lên hình dạng những khuôn mặt vặn vẹo đang mấp máy gọi tên họ.
“Cổng Máu.”
Anna khẽ nói, giọng nàng rơi xuống như giọt nước trên phiến mộ.
“Ngưỡng cửa giữa linh hồn và tội lỗi.”
Carl làm dấu thánh, nhưng bàn tay run đến nỗi dấu thánh của hắn méo mó giữa không trung. Gabriel chỉ hít sâu, anh biết, kể từ đây, mỗi bước chân đều là một lời thề không thể rút lại, mỗi hơi thở là một phần của nghi thức mà chính họ đang tham dự mà không hay .
Họ đi tiếp, phía sau, những pho tượng dần mờ trong sương, chỉ còn đôi mắt rớm máu vẫn sáng lên trong đêm, dõi theo cho đến khi cả ba khuất hẳn. Trong khoảnh khắc đó, có lẽ không ai nhận ra: gió đổi hướng, thổi ngược lại từ lòng núi, mang theo tiếng cười khe khẽ — giọng cười đàn bà, mảnh như sợi tơ nhưng đủ lạnh để làm vỡ cả im lặng.
Trên triền đồi phía xa, nơi tuyết ngừng rơi từ lâu, mặt đất đỏ như sắt cháy. Ba vầng trăng chồng lên nhau phản chiếu thành ba vệt sáng ngoằn ngoèo trên nền đất, chúng giao nhau như móng vuốt khổng lồ. Bầu trời đặc quánh, không còn gió, không còn sao, chỉ có âm thanh mảnh và kéo dài như tiếng dây đàn bị siết cho đến khi đứt – ngân lên, rồi tắt lịm.
Anna quay đầu nhìn lên dãy núi, mắt nheo lại.
“Ngươi cảm thấy không?”
Nàng hỏi nhỏ, giọng khàn.
Gabriel đáp, không cần nhìn:
“Có thứ gì đó đang nhìn chúng ta.”
Carl cười gượng, cố tìm một lý do bình thường:
“Có thể chỉ là bóng của mây…”
“Không có mây ở đây.”
Gabriel ngắt lời, trầm và chậm
“Chỉ có thứ vẫn còn nhớ cách nhìn con người như thế nào.”
Anna im lặng, trong khoảnh khắc ấy, một làn gió nhẹ thoảng qua, chạm vào cổ nàng như bàn tay ai vuốt ve. Nàng giật mình quay lại, nhưng sau lưng chỉ là khoảng tối, tối đến mức bóng chính mình cũng không còn.
Họ đi thêm một quãng, tiếng móng ngựa lẫn trong hơi thở dồn nén của màn đêm. Mọi thứ bỗng trở nên lạ lẫm như thể thế giới họ biết đã bị bẻ gãy và dựng lại bằng một bàn tay tàn nhẫn.
Trong sự tĩnh lặng gần như tuyệt đối, Anna nói, giọng trầm như kể lại một lời nguyền cổ:
“Hắn có ba người vợ.”
Nàng nói.
“Mỗi người là một lời dối trá mà hắn từng thề, một lời hứa yêu, một lời hứa cứu, và một lời hứa quên. Nhưng chẳng ai trong họ được giải thoát cả.”
Gabriel không nhìn nàng, anh chỉ thốt lên, lạnh, ngắn như nhát dao rạch qua đêm:
“Hắn không cần yêu, hắn chỉ cần kẻ khác tin rằng mình đang được yêu.”
Câu nói ấy trôi đi trong im lặng, nhưng đọng lại như khói. Carl nhìn hai người rồi cúi đầu, không dám nói thêm. Bởi chính trong bóng tối đó, hắn cảm thấy có gì đó khác thường — không chỉ là tiếng gió hay những pho tượng hóa đá, mà là điều gì sâu hơn, âm thầm hơn, như thể có một đôi mắt đang mở ra trong lòng đất, nhìn xuyên qua cả da thịt họ.
Và rồi, từ phía trên cao, vọng xuống ba tiếng cười – nhẹ, nhưng lạnh, và ngân dài như ba sợi chỉ máu vẽ lên không trung. Tiếng cười ấy tan vào gió, rơi xuống giữa họ như những giọt sương đỏ.
Ba người cùng dừng ngựa, ngẩng đầu. Trên đỉnh vách đá, ba bóng hình mảnh mai đứng trong màn trăng nhợt, váy dài bay phần phật như những tấm màn tang: ba nữ ma tước.
“Bóng tối...”
Gabriel khẽ nói.
“Luôn đội lốt của những ham muốn.”
Và từ đó, đêm bắt đầu thực sự sống dậy.