BÓNG TỐI SAU LƯNG THỢ SĂN
2
Dân làng bàng hoàng, rồi nỗi sợ chuyển thành giận dữ.
Một bà lão chỉ tay run rẩy vào anh, tiếng hét xé cổ họng:
“Chính hắn! Chính hắn là kẻ mang bóng tối này đến làng ta!”
Những giọng khác vang lên, chồng chất như búa dội vào đá:
“Thợ săn ư? Hay kẻ gieo tai ương?”
“Chúng ta đã yên ổn cho đến khi hắn tới!”
Vòng người khép lại, hừng hực nghi ngờ, mắt lóe tia căm ghét xen lẫn hoảng loạn.
Gabriel không lùi bước, anh đứng giữa ánh mắt dồn dập ấy, tay anh nắm chặt cán dao đến trắng khớp, ngực phập phồng nhưng ánh nhìn sắt lại.
Giọng anh vang lên, trầm và nặng như một bản án khắc lên đá lạnh:
“Ta săn quái vật.”
Anh ngừng, để từng chữ rơi xuống không gian đặc quánh.
“Chứ ta không mang chúng đến.”
Lời nói ấy, dù ngắn, nhưng lại vang dội giữa quảng trường như một hồi chuông, lạnh lẽo nhưng không ai dám đáp trả. Sương đêm lại tràn xuống, nuốt lấy ánh đèn dầu run rẩy, để chỉ còn một bóng người khoác áo choàng đứng sừng sững, giữa vòng vây của cả kính sợ lẫn căm hờn.
Ngọn lửa cuối cùng trong đống củi giữa quảng trường đã tắt, để lại tro than ủ dần thành màu xám lạnh. Tiếng la hét, tiếng rên xiết, cả tiếng khóc, tất cả rồi cũng bị bóng đêm hút sạch, chúng chỉ còn dư vang rời rạc như vọng lại từ đáy hầm sâu. Dân làng đã tan đi từng nhóm nhỏ, bóng họ hòa vào màn sương đặc quánh, chỉ còn lại Gabriel đứng giữa khoảng trống.
Anh nắm trong tay hai vật: chiếc mề đay bạc loang máu và mảnh vải thấm mùi tử khí. Chúng lạnh ngắt, nặng hơn cả thép như kéo bàn tay anh trĩu xuống. Gabriel ngẩng lên, trên đỉnh đồi phía xa, qua màn sương, hiện ra đường viền mờ nhòe của một lâu đài. Những tháp nhọn chọc thẳng lên bầu trời như lưỡi giáo vĩnh viễn thách thức ánh trăng. Trong khoảnh khắc, anh có cảm giác chính lâu đài kia đang dõi xuống, âm thầm quan sát từng hơi thở của mình.
Một tiếng vó ngựa dội lên từ xa, lan trên đường đá vắng lặng: ngựa đen, kỵ sĩ khoác áo choàng dài, mặt che dưới mũ trùm. Hắn không nói một lời, chỉ đưa ra một ống da niêm phong bằng sáp đỏ, in dấu triện lạnh lùng như máu đông.
Gabriel mở thư, đôi tay vẫn vương mùi sắt tanh.
“Thợ săn Gabriel Van Helsing. Những cái chết bất thường quanh lâu đài đã vượt khỏi sức chịu đựng của dân ta. Người được mời đến với tư cách kẻ chuyên trị bóng đêm. Công của ngươi sẽ được trả hậu hĩnh, sự chậm trễ có thể khiến thêm nhiều sinh mạng mất đi.
Ký tên: Vladislas Dracula, Tiểu vương xứ này.”
Tên gọi ấy như một lưỡi dao khắc thẳng vào không gian, khiến ngọn gió đêm cũng bỗng nghẹn lại.
Gabriel khép thư, đặt nó trên bàn gỗ cũ trong nhà trọ hoang lạnh. Bên cạnh, chiếc mề đay bạc nằm ngang, ánh trăng hắt xuống làm con dấu sáp đỏ sáng rực như một con mắt đang mở. Anh nhìn cả hai, ngực dội lên cơn đau mơ hồ, ký ức rạn vỡ lóe ngang như bóng chớp — hình ảnh một bàn tay quen thuộc từng cầm vật tương tự, rồi tan biến trong biển lửa.
Anh thì thầm, ngắn gọn, dằn nén:
“Nếu những gì ở đây cùng một dấu vết… ta không thể quay lưng.”
Đôi mắt anh, mỏi mệt vì đêm dài, giờ ánh lên một tia sắc lạnh. Bóng Gabriel kéo dài trên sàn, loang như một vết chém. Ngoài kia, lâu đài vẫn ẩn trong mây, như cỗ quan tài khổng lồ chờ người sống bước vào.
Người ta mời anh đến đó, nhưng để cứu mạng người, hay chỉ để lấp đầy một khoảng trống đang khát khao một linh hồn hiến tế?
Ngày hôm nay, sương ở vùng Đồi Máu không chỉ phủ lên mặt đất — nó bò, rít, thở, như thể chính linh hồn những kẻ đã chết đang tìm cách bấu víu lấy người sống. Màu của nó không trắng mà là một thứ hồng nhạt, mờ đục, tựa máu pha loãng, tỏa ra mùi tanh ẩn trong gió lạnh. Những thân cây khẳng khiu vươn lên như những ngón tay hóa đá, móng rễ của chúng xuyên qua đất đông cứng, níu giữ những bia mộ nghiêng ngả – tàn tích của một thời ai đó còn nhớ tên người đã nằm lại nơi này.
Trên con đường hẹp len giữa nghĩa địa cổ, hai bóng người chậm rãi tiến lên. Vó ngựa dẫm lên lớp tuyết mỏng, phát ra những âm thanh “rắc rắc” khô giòn như tiếng xương người vỡ vụn. Mỗi bước đi là một vết khía lên im lặng, gió hú nhẹ qua khe đá, thổi tung tấm áo choàng đen của Gabriel — người thợ săn. Bên hông anh, cây nỏ bạc lấp lánh ánh trăng yếu ớt như một lời nhắc về thứ công lý đã được rèn ra từ máu.
Carl ngồi trên lưng ngựa bên cạnh, trông chẳng khác gì một kẻ bị thời tiết và sợ hãi gặm mòn. Dưới lớp mũ trùm ướt sũng sương, đôi mắt hắn ánh lên một thứ pha trộn giữa tò mò và bất an.
Hắn cười gượng, tiếng cười lạc trong sương, nhỏ như hơi thở của kẻ hấp hối:
“Ngươi có biết không, Gabriel… người ta nói, nếu đi lạc trong lớp sương này, ngươi sẽ gặp lại chính mình. Nhưng không phải con người... mà là thứ đã uống máu ngươi.”
Gabriel không quay lại, anh vẫn nhìn thẳng vào lớp sương dày trước mặt, nơi những đốm sáng đỏ lập lòe như đôi mắt đang dõi theo.
Giọng anh trầm, khàn và lạnh lẽo như lưỡi kiếm được tôi trong tro tàn:
“Ta đã gặp chính mình, Carl. Và hắn chẳng cần máu ta để sống.”
Carl lặng đi, lời đáp ấy nặng như một lời thú tội, hay một bản án chưa tuyên. Trong khoảnh khắc, hắn thấy đôi vai Gabriel khẽ run — không rõ vì lạnh, hay vì thứ gì đó đang cựa quậy bên trong.
Rồi đột nhiên, ngựa của họ hất đầu, hí vang, tiếng hí rền lên giữa sương, vang vọng như tiếng kêu của một sinh linh đang hoảng loạn. Gabriel siết dây cương, mắt anh hẹp lại, từ lòng sương dày, một bóng trắng khổng lồ bước ra.
Đó là một con sói – lông trắng như tro nguội, đôi mắt đỏ rực, sáng như hai viên than hồng vừa được thổi bùng. Hơi thở nó tỏa ra những cuộn khói lạnh, móng vuốt cắm sâu vào băng, để lại những dấu hằn đen ngòm – thứ băng đã trộn với máu loãng. Nó không gầm, không tấn công, chỉ đứng nhìn bất động như thể đang cân nhắc xem hai kẻ trước mặt là bạn hay mồi.
Gabriel nâng nỏ, đầu tên bạc chĩa thẳng vào trán con thú.
Nhưng trước khi anh kịp siết cò, Carl đưa tay chặn lại, giọng run run:
“Khoan... nhìn kìa, nó… không phải đang đe dọa đâu.”
Gabriel liếc sang, ánh mắt con sói, dù đỏ rực, lại mang trong nó thứ gì đó gần như… biết, như thể nó hiểu, như thể nó đang mời gọi.
Con sói quay đi, chậm rãi bước sâu hơn vào màn sương, để lại dấu chân như những hố đen dẫn xuống địa ngục, Carl nuốt khan:
“Chúng ta… theo nó chứ?”
“Bản đồ không còn giá trị ở đây.”
Giọng Gabriel như hơi thở của sắt rỉ.
“Từ khi vượt qua ranh giới của Đồi Máu, chúng ta đã rời khỏi thế giới của Thánh Điện rồi, nhóc tu sĩ tập sự ạ!”
Nói rồi, anh thúc ngựa, tuyết lại vỡ dưới vó. Con sói đi trước, sương mở lối theo từng bước của nó, mọi âm thanh lùi xa, chỉ còn tiếng gió và hơi người thở.