BÓNG TỐI SAU LƯNG THỢ SĂN

24

Gió nổi lên, tiếng rít xuyên qua cánh đồng khiến từng khóm cây khô nghiến vào nhau như răng kêu kèn kẹt. Ánh sáng rạng đông dần đổ xuống, pha trộn giữa sắc vàng nhợt và đỏ máu – một bình minh như thể được sinh ra từ xác của đêm. Ở nơi chân trời, lâu đài của Dracula lại sừng sững hiện ra, những tháp nhọn như lưỡi giáo đen, hắt ngược lại ánh sáng rực máu, rạch toạc bầu trời đang hấp hối. Nhìn từ xa, toàn bộ khối lâu đài trông như một trái tim khổng lồ, đen đặc và vẫn đang đập, tựa như nó chưa bao giờ đổ sập. Mỗi nhịp đập, đất rung nhẹ, sương cuộn lên, và trong thoáng chốc, Gabriel có cảm giác trái tim ấy đang đập trong chính lồng ngực mình.

Anna dừng lại, đưa cho anh con dao găm bạc, trong đôi mắt nàng, ánh sáng đỏ phản chiếu như ngọn nến sắp tắt.

Nhưng giọng nàng vẫn mềm, vững chãi – thứ âm thanh duy nhất trên thế gian còn giữ được sự dịu dàng của con người:

“Nếu ta không sống sót… anh hãy dùng nó kết thúc lời nguyền này.”

Gabriel nhận lấy, bàn tay lạnh đến mức dao găm cũng run theo.

Anh đặt môi lên trán nàng, một cái chạm ngắn ngủi mà sâu hơn mọi lời cầu nguyện.

“Nếu ta chết...”

Anh thì thầm.

“... Hãy nhớ… ta chọn chết như một con người, chứ không phải như một con quỷ.”

Một khoảng lặng dài, chỉ còn tiếng gió và tiếng sương tan. Họ đứng đó, ba kẻ bị ràng buộc bởi những tội lỗi khác nhau, nhưng cùng hướng về một ngọn đồi duy nhất – nơi bình minh đang chờ, vừa mời gọi, vừa phán xét.

Phía xa, mặt trời chưa mọc hẳn, chỉ là một vệt sáng đỏ sẫm đang nứt ra nơi đường chân trời, nó lan chậm như vết thương loang máu trên da thế giới. Mùi sắt, mùi khói và mùi linh hồn cháy dở hoà vào nhau tạo thành thứ hương vị không thể gọi tên.

Gabriel nhắm mắt, trong đầu anh những tiếng thì thầm trỗi dậy – không phải của quỷ, mà của chính mình. Tiếng cười của những kẻ đã bị anh giết, tiếng gọi của đêm, tiếng rạn nứt của đức tin; mỗi âm thanh là một nhát dao, mỗi ký ức là một giọt máu rơi chậm rãi trong lòng.

Bình minh đang lên – nhưng không hứa hẹn gì ngoài máu.

Từ xa, cánh cổng lâu đài bật mở, nó phát ra âm thanh khô khốc như xương va vào xương. Một luồng gió lạnh thốc ra mang theo mùi tro tàn và thứ gì đó sống động – một hơi thở cổ xưa đang khát máu.

Carl khẽ cười, Anna nắm chặt dao, Gabriel mở mắt: trong khoảnh khắc, sương dường như ngừng bay, thế giới dừng lại – chỉ còn tiếng tim đập, chậm, nặng, khắc khoải như tiếng trống đưa tang.

Và giữa nền trời đang đỏ rực như một biển máu, ba con người nhỏ bé ấy bước tiếp. Không còn ai nói gì, không còn gì để cầu xin, chỉ còn điểm tận cùng của đức tin – nơi ánh sáng và bóng tối gặp nhau, và hòa làm một.

Thế rồi, sương máu cuộn lên như tấm màn được vén bởi bàn tay vô hình. Những luồng gió đầu tiên từ phía lâu đài thổi ngược ra mang theo thứ mùi vừa ngọt vừa thối rữa — mùi của những linh hồn bị quên lãng, của xác hoa hồng khô vỡ vụn trong lễ cưới ma quỷ. Khi bước chân của Gabriel chạm đến cổng sắt, khung thép han gỉ tự tách đôi, không tiếng động, chỉ có tiếng kim loại rên khe khẽ như một linh hồn bị đánh thức.

Từ trong sương, ba dáng người hiện ra, ba đường nét mờ trước khi ánh sáng rạng đông màu máu phản chiếu lên khuôn mặt họ — không còn là da thịt, mà là sự pha trộn của ký ức, tội lỗi và huyễn ảnh.

Verona xuất hiện đầu tiên, đôi cánh gãy phủ sương, từng sợi lông như được nhuộm bằng lệ của người chết.

Giọng nàng ta vang lên, không cất cao, chỉ như một hơi thở lướt qua gió:

“Các ngươi đến thật sao… những kẻ còn tin vào ánh sáng?”

Âm thanh ấy lan khắp cánh đồng, chạm đến từng sợi cỏ, làm chúng run rẩy như thể những vật vô tri ấy cũng biết sợ. Ngay sau nàng ta, Marishka bước ra, bước đi rít như dao cào trên đá, tóc đỏ rực lửa, mắt vàng ánh như xác rắn trong bình rượu độc. Còn Aleera — nàng ta bước ra sau cùng, dáng đi uốn lượn mềm như sương, đôi môi ánh lên sắc tím của nửa đêm chưa chịu tắt.

Cả ba cùng nhìn họ, không phải bằng ánh mắt của những con quái vật, mà bằng cái nhìn của những ký ức từng là người: mỗi gương mặt đều phản chiếu một phần của thế giới mà nhóm ba kẻ sống sót đã đánh mất.

Rồi giọng nói của hắn ta vang lên, không có thân thể, không nơi phát ra, nhưng như len vào từng thớ thịt, từng mạch máu — trầm, lạnh và êm như tiếng đàn vọng từ lòng đất.

“Ba linh hồn của ta – ba lời nguyền. Kẻ nào sống sót qua chúng mới xứng đáng gặp ta.”

Âm thanh vỡ tan trên bầu trời như vòm nhà thờ nứt, đất run rẩy, sương tách ra thành ba lối nhỏ dẫn đến ba miền chiến trường. Không ai nói gì, mỗi người nhìn nhau một thoáng — một cái gật đầu rất nhẹ — rồi cả ba một mình bước tới.

Nơi hắn đặt chân tới là khoảng sân rộng phủ đầy tro tàn. Giữa tro, những tượng thiên thần vỡ vụn nằm la liệt, đôi cánh cụt bị gió thổi bay tung. Verona đứng giữa chúng, giọng hát ngân lên, không bi thương mà trầm như tiếng hát ru cho từng đứa trẻ chưa từng được sinh ra.

Carl dừng lại, bàn tay cầm thánh giá run lên. Mỗi câu hát nàng ta cất lên, hình ảnh hiện về — những người hắn từng để chết trong ngọn lửa. Đôi mắt họ van xin, rồi lịm tắt; mỗi khuôn mặt là một lần đâm xuyên lòng tin của hắn.

Gối hắn khuỵu xuống.

“Ngươi còn tin vào Chúa của ngươi ư?”

Verona hỏi, giọng nàng ta không giễu cợt, chỉ dịu dàng đến tàn nhẫn.

“Ngươi đã cầu xin bao nhiêu lần… mà chẳng ai trả lời hả, gã tu sĩ đần độn?”

Carl cúi đầu, trong khoảnh khắc ấy, hắn nghe lại câu nói của Gabriel giữa đêm lạnh:

“Đức tin thật sự không nằm ở Chúa – mà ở việc ta vẫn đứng lên sau khi mất Người.”

Hắn siết chặt thánh giá gãy, máu từ tay nhỏ xuống, từng giọt rơi vào đất tro tạo thành ánh sáng yếu ớt.

“Nếu Người không còn nghe ta..”

Hắn gầm lên

“... Ta sẽ khiến đất này phải nghe thấy!”

Một tiếng hô vang, thập giá nổ tung, ánh sáng vỡ ra xoắn lại thành lưỡi gươm trắng bạc. Carl vung lên, mỗi nhát chém hắn đánh ra xé toạc tiếng hát của Verona, từng nốt nhạc ma mị ấy tan như khói.

Cuối cùng, khi lưỡi gươm chạm tim nàng, Verona không kêu, nàng chỉ khẽ mỉm cười, đôi mắt khép lại:

“Cuối cùng… có lẽ Người vẫn đang nghe ngươi đấy.”

Nàng ta tan vào gió, để lại một làn tro sáng bay quanh hắn như vòng nguyệt quế của những kẻ thua cuộc nhưng được tha bổng.

Ở một hành lang rực đỏ, ánh đuốc phản chiếu trên tường như hàng trăm vết thương mở miệng.

Marishka bước đi trên máu, mỗi bước là một tia lửa nổ dưới gót chân nàng ta.

“Ngươi là hậu duệ Valerious sao?”

Nàng ta cười, răng sáng như dao.

“Ta đã giết hàng chục người cùng dòng máu ngươi. Nhưng ta chưa từng thấy ai mang ánh mắt giống ta như ngươi đâu.”

Anna không đáp, nàng nâng kiếm, gió từ lưỡi thép rít qua làm tàn lửa cuộn lại. Hai người lao vào nhau, mỗi lần kiếm chạm, máu bắn thành sương; mỗi nhịp, tiếng thép vang lên hòa cùng tiếng tim đập.

Marishka gào, giọng nàng vừa là thú dữ, vừa như là đứa trẻ bị bỏ rơi:

“Ngươi không thể giết ta! Vì ta sinh ra từ lòng căm hận trong tim ngươi!”

Lưỡi kiếm chém nghiêng, nhưng Anna không dừng.

Nàng tiến đến, ánh mắt rực sáng như lửa sau cơn mưa.

“Nếu hận sinh ra ngươi…”

Nàng nói, giọng vỡ mà bình thản.

“…Ta sẽ để tình yêu chôn ngươi.”

Rồi nàng cắm kiếm xuyên qua ngực cả hai, máu họ hòa làm một, đỏ rực trong ánh lửa. Trong thoáng chốc, mọi thứ im lặng, Marishka nhìn nàng, đôi môi cong lên thành một nụ cười nhẹ — nụ cười của một linh hồn được trả về nơi bắt đầu. Ánh sáng xanh bùng lên, nuốt chửng nàng ta. Khi Nữ Ma Tước tan đi, Anna vẫn đứng, nhưng ngực nàng thấm máu, đôi mắt nàng mở to, ánh nhìn vẫn không tắt.

Đại sảnh nơi anh bước vào phủ kín gương vỡ, mỗi tấm gương phản chiếu không phải khuôn mặt anh, mà là những gương mặt khác — những người anh đã từng yêu, từng giết, từng quên.



Bạn cần đăng nhập để bình luận