Giữ Yên

24

Sau khi khỏi đau chân, Ý An cũng không còn lý do ở lại nhà Phong nữa.

Nhưng...

Hôm nay, Phong thức dậy rất sớm, cả đêm qua, anh gần như không chợp mắt. Trong lòng anh, những mảnh vụn cảm xúc cũ và mới lẫn lộn, trôi ngang qua như một dòng nước chảy ngược. Có cái gì đó chưa thật sự trọn vẹn, dù Ý An đã gật đầu, dù ánh mắt cô hôm ấy rưng rưng, nhưng lại như đang nhắn nhủ một điều gì còn cất giấu.

— Cô ấy chưa nói yêu mình...

Phong gục đầu lên vô lăng khi ngồi trong xe, xe anh dừng trước cổng khu trọ nơi Ý An đang ở nhờ vài ngày trước khi rời thành phố.

Anh không muốn bắt đầu lại một đoạn tình cảm mập mờ. Anh đã từng chịu đựng cái mập mờ ấy suốt bao nhiêu năm trời trong cuộc hôn nhân đầu tiên, đến khi nhận ra mọi thứ chỉ là một màn kịch, thì chính trái tim anh cũng đã rệu rã đến mức chẳng buồn đập mạnh thêm lần nào nữa.

Nhưng với Ý An thì khác, cô khiến trái tim anh biết thế nào là chờ đợi không mỏi, là thương một người mà không cần lời hứa, là dám bước qua vết thương cũ, để tin một lần nữa.

— Anh đứng đấy chi dậy? Bộ định đậu xe luôn ở đây tới chiều hả?

Giọng dì Tư hàng xóm ở khu trọ làm anh giật mình, dì chống nạnh, rồi liếc xéo anh như thể dì và anh quen nhau từ kiếp trước. 

Phong quay kính xe xuống, nhoẻn miệng cười:

— Dạ... con đợi người quen.

— Cậu đợi Ý An hả? Tui thấy bả ra chợ hồi sáng rồi, bả chưa về, mà con nhỏ này cũng khổ quá trời, bữa tiệc bữa rồi xong về đây là im ru. Đêm nào tui cũng thấy nó ra ngồi ban công, tay ôm gối mà mắt ngó trời như đang chờ tin ai gọi vậy á. Bà con cô bác thì ai rảnh đâu mà gọi nó hoài vậy chứ?

Dì Tư nói rồi lắc đầu, quay lưng vô nhà. Phong ở lại, lòng nghẹn đặc một cảm giác vừa thương vừa lo. Anh mở cửa bước xuống, lững thững đi về phía cầu thang, mỗi bậc thềm như một gánh nặng từ một câu hỏi không lời đáp.

Ý An về tới khu trọ khi trời đã ngả nắng, tay cô lỉnh kỉnh túi rau, vài lạng thịt, với mớ hành tím chưa kịp lột vỏ. Cô bước từng bước chậm, lòng rối như sợi chỉ xoắn trong ống kim may.

Từ sau buổi tiệc hôm đó, Ý An chẳng dám nhìn thẳng vào mắt Phong, không phải vì cô không cảm động, không phải vì cô không muốn, mà vì trong lòng cô, tình cảm đã vượt quá ngưỡng có thể gọi tên – nhưng lại chưa đủ dũng cảm để đặt vào đó hai chữ “người yêu”.

Cô nghĩ đến mẹ mình, nghĩ đến những đêm thức trắng lo thuốc men, nghĩ đến gương mặt Lê Xuân Ý Yên ngày còn tự do – khi vứt vào tay cô bản hợp đồng thế thân – bằng ánh mắt lạnh như tờ giấy in. Cô cũng nghĩ đến cái hôm cô nằm trên giường bệnh, chân cô bầm dập, tim cũng dập – chỉ có Phong là ở lại bên cô lúc đó.

“Anh có nợ em đâu?” Câu hỏi cô lặp đi lặp lại với chính mình. “Hay là em mới là người mắc nợ anh? Nợ quá khứ, nợ hy sinh, nợ anh cả những điều em chưa từng nói...”

Cửa phòng bật mở, Phong đứng đó, không lên tiếng. Ý An bất động giữa ngưỡng cửa. 

Hai tay cô vẫn cầm túi hành, tim cô như có ai đập một nhát búa vào giữa ngực, không mạnh, không đau, nhưng làm cho mọi thứ xung quanh lặng đi.

— Anh tới làm gì?

Giọng cô khẽ, không lạnh, không xa, nhưng lùi lại một bước – như tất cả những lần trước.

Phong không trả lời liền, anh nhìn cô rất lâu, rồi nhẹ nhàng nói, chậm rãi, như thể từng từ đều được trích ra từ nơi sâu nhất của lòng mình:

— Anh muốn biết... em chọn anh, hay em chỉ chọn một cái kết yên ổn?

Ý An bối rối, câu hỏi ấy, cô chưa từng dám đặt ra cho mình, Phong tiếp lời, lần này ánh mắt anh có phần đỏ hoe:

— Anh yêu em. Anh không sợ nghèo, không sợ khó, nhưng điều anh sợ là... anh là người duy nhất còn tin vào những điều mà hai đứa mình từng trải qua là thật lòng với nhau.

Ý An đặt túi hành xuống, như một cách để bàn tay không phải run nữa, cô ngẩng mặt lên:

— Phong... Em từng nghĩ, em không xứng với anh. Em từng nghĩ, anh thương em chỉ vì thương hại. Em từng nghĩ, nếu em bước tiếp... thì quá khứ của chị em sẽ theo đuổi chúng ta mãi. Nhưng... hôm anh đứng đó, giữa bao nhiêu người, gọi tên em, em thật sự đã hiểu rồi.

— Hiểu gì?

Phong hỏi, mắt nhìn sâu vào đáy mắt cô.

— Em hiểu rằng, không có ai có thể nói yêu em mà không cần đòi lại điều gì – ngoài anh.

Chiều hôm đó, khu trọ ồn ào tiếng trẻ con chạy nhảy vui chơi, tiếng hàng xóm nấu cơm, tiếng radio mở bản tin thời sự đều đặn. Nhưng trong căn phòng trọ nhỏ, chỉ còn hai người ngồi đối diện nhau, cùng nhau bóc hành, rửa rau, chuẩn bị cho một bữa cơm đầu tiên – sau tất cả những cơn bão lòng. Không có lời cầu hôn, không có nhẫn kim cương, không có lời hứa hẹn xa xôi, chỉ có hai con người – từng va vào nhau bằng rất nhiều tổn thương – nay lặng lẽ ngồi lại bên nhau, như thể họ vẫn luôn là một phần chưa từng rời rạc của một câu chuyện mà số phận, dù trái ngang, vẫn cố gắng viết trọn vẹn cho tới dòng cuối cùng.

Nửa năm không dài, cũng không ngắn. Nhưng với Phong và Ý An, chừng ấy thời gian đủ để lòng người lắng xuống, tình cảm chín muồi, và nỗi đau xưa cũng dần được gọi tên bằng một thứ khác – thứ mà người ta hay gọi là “an yên sau bão giông”.

Đám cưới được tổ chức ở Đà Lạt, tại nhà Ý An, không phải khách sạn sang trọng, cũng không rình rang xe hoa bảng số đẹp, không có dàn phù rể ăn mặc như diễn viên Hàn Quốc, cũng không có MC micro cầm tay rao giọng rỗng tuếch. Mọi thứ đơn giản như chính con người của cô dâu, một cái rạp nhỏ dựng trước sân nhà cũ, vài mâm cơm đầy đủ thịt cá, bà con lối xóm gom hết ghế nhựa tới góp, còn tiếng cười thì rổn rảng không dứt.

Phong khoác áo dài trắng, Ý An mặc bộ áo cưới thuê lại từ cửa hàng nhỏ trong thị trấn. Cô gầy đi một chút, nhưng ánh mắt thì sáng lạ thường. Cái sáng đó không phải là của người vừa lấy được chồng giàu, mà là của người cuối cùng cũng dám cầm lấy bàn tay mình đã chờ lâu đến thế.

Sau lễ cưới, hai vợ chồng lên chùa làm lễ cầu an, rồi về lại căn nhà nhỏ của Bà Yến, đặt một mâm lễ giản dị lên bàn thờ mẹ cô. Cô không khóc, cũng không nói nhiều, chỉ lặng lẽ thắp nhang, và chắp tay thật lâu.

Phong đứng bên cạnh, bàn tay đặt lên vai vợ, khẽ siết nhẹ. Anh hiểu, cái “đám cưới thật sự” của Ý An, chính là khoảnh khắc hai vợ chồng đứng trước bàn thờ người đã khuất, nói lời hứa hẹn mà chẳng cần nhân chứng nào khác ngoài nén nhang thơm.

Vài hôm sau, Ý An đi gửi thiệp cưới cho Hoàng Ngọc Ngà. Tấm thiệp ấy, cô tự tay viết, không đưa ai viết hộ. Cô cũng không ghi “chị” hay “em” trong phần người gửi. Cô chỉ ghi một dòng tên thật ngắn: Lê Xuân Ý An.

Lúc cán bộ trại giam trao thiệp tận tay, Ngọc Ngà nhìn rất lâu. Cô không vội mở, chỉ vuốt nhẹ lên viền giấy như đang sờ lại một phần ký ức của mình.

Rồi cô cười, một nụ cười không cao ngạo, không chua chát, chỉ đơn giản là... một nụ cười nhẹ tênh.

— Cuối cùng cũng gả rồi ha... Tao thật sự rất mừng cho nó.

Ngọc Ngà nói với người cán bộ, như thể đang nói với chính mình.

Rồi cô mở thiệp, nhìn hình hai vợ chồng đứng bên nhau, cô chậm rãi lật qua mặt sau, nơi Ý An ghi tay vài dòng rất ngắn: “Chị giữ gìn sức khỏe. Khi chị ra tù, em mong mình đã có con, để chị làm dì của cháu. Nếu được, em vẫn mong chị gọi em là em.”

Ngọc Ngà đọc xong, đặt thiệp vào ngăn tủ, quay sang nhìn người bạn tù lâu năm, nói lời nửa đùa nửa thật:

— Tao mà ra tù là tao đòi bồng cháu đầu tiên à nghen, không cho là tao bắt cóc thằng nhỏ luôn á.






Bạn cần đăng nhập để bình luận