Giữ Yên
1
Người ta nói, cái hôn nhân không tình yêu thì cũng giống như một cái giường trải ga trắng, đẹp đấy, sạch đấy, nhưng nằm lên thì lạnh người. Đoàn Minh Phong hiểu điều đó, nhưng anh vẫn ký vào giấy đăng ký kết hôn, chẳng chút do dự.
Ngọc Ngà thì khác, cô gái hai mươi lăm tuổi, đẹp, giỏi, được nuông chiều từ bé như một búp bê sứ quý, đụng gì cũng được nâng như nâng trứng. Vì vậy, nếu bảo cô cưới người như Đoàn Minh Phong – một người đàn ông ít nói, lạnh tính, bận như đi chạy deadline cho cả thiên hạ – là một chuyện buồn cười, mà buồn cười thật, vì cô đâu có yêu anh. Cô yêu Nguyễn Gia Khánh, một thằng trai trẻ có miệng nói dẻo như đường mía lùi, người lúc nào cũng phảng phất mùi nước hoa rẻ tiền, nhưng có duyên, nó biết cách làm cô cười, biết vuốt tóc cô khi cô khóc, biết gọi cô là “công chúa”, đúng cái kiểu cô thích.
Nhưng cô cưới Phong rồi, vì ba mẹ cô bảo: “Phong là người tốt, gia thế tử tế, tiền có, chí có, ai lấy được nó là phúc bảy đời đó con.”
Và vì hai bên gia đình nhìn nhau qua lớp bàn tiệc nhà hàng, đã ngầm ký một hợp đồng không thành văn. Và Ngà – cô tiểu thư trong chiếc váy cưới trăm triệu hôm ấy – đã cười mỉm, gật đầu, nhưng trong lòng thì chỉ muốn lật tung cái bàn ấy lên, quăng cả họ hàng nội ngoại xuống đất mà hét lên: “Tôi không muốn!”
Cuộc sống sau đám cưới chẳng khác nào một bản hợp đồng lao động. Phong sáng đi làm, tối về muộn, đôi khi không về. Ngà cũng không thắc mắc, cô còn bận với những buổi cà phê, những hội bạn, những chuyến đi ngắn ngày “nghỉ dưỡng”, mà thật ra là đi để gặp lại Gia Khánh.
Ở nhà, cô sống như một con mèo chán chủ, dửng dưng, lười biếng, hay cào cấu. Người giúp việc nào cũng sợ cô, mà đúng, Ngọc Ngà sống trong bực bội. Cô thấy mình bị giam, bị khóa trong một cái nhà bằng đá, lạnh lẽo và giả tạo. Cái “hạnh phúc” của người lớn dựng lên cho cô ấy giống một màn kịch dài tập – mà nhân vật chính là cô, nhưng đạo diễn thì là người khác.
Cô trách Phong, nhưng cô cũng biết, Phong chẳng sai. Anh chẳng đánh đập, chẳng la hét, chẳng làm điều gì quá đáng với cô. Anh đơn giản là… không quan tâm. Anh như một bóng mờ đi qua cuộc đời cô, lúc cần thì hiện diện, lúc không cần thì biến mất, đều đều, nhạt như nước ốc.
Cô nghĩ nhiều đến chuyện ly hôn, mà lạ thay, càng nghĩ, cha mẹ càng phản đối.
— Không được! Con nghĩ đây là trò chơi chắc?
Mẹ cô đập tay xuống bàn
— Hôn nhân là trách nhiệm, con lấy người ta rồi thì phải sống cho ra sống chứ.
— Cái thứ đàn bà bỏ chồng là thứ thất đức, nghe chưa mày!
Cha cô thì quát, giọng nặng như án tuyên tử hình.
Ngọc Ngà cắn răng chịu, nhưng chịu không có nghĩa là cam.
Cô vùng vẫy theo cách của mình: trở nên xấu tính, gắt gỏng với cả người giúp việc, thờ ơ với họ hàng nhà chồng, thậm chí, cô đã từng nói trước mặt chồng:
— Em biết, em không phải kiểu người mà anh thích. Vậy thì mình đừng giả vờ nữa. Em mệt rồi.
Phong im lặng, không nói lại, không giận, không bỏ đi. Anh chỉ nhìn cô rất lâu, như thể đang đọc một cuốn sách anh không hiểu, nhưng vẫn cố đọc cho hết. Cái ánh mắt đó làm Ngà sợ, vì cô không đoán nổi trong đầu anh đang nghĩ gì.
Thỉnh thoảng đêm về, cô bật điện thoại, lén nhắn cho Gia Khánh:
— Em nhớ anh.
— Ước gì anh là người ngồi cạnh em bây giờ. Em mệt quá, Khánh ơi…
Những dòng tin được gửi đi lúc 2, 3 giờ sáng, khi cả thành phố như ngủ quên, khi mà căn phòng to đùng cô nằm bên trong chỉ vang lên tiếng đồng hồ gõ nhịp – nghe như tiếng trái tim mình, cộc cộc, chậm, lạnh, rời rạc.
Gia Khánh thì thỉnh thoảng trả lời, thỉnh thoảng im, có hôm anh bảo:
— Chừng nào em mới bỏ chồng? Anh chờ em lâu quá rồi đấy.
Ngà không biết trả lời sao, cô không dám hứa nữa, vì càng hứa, càng không làm được, và cái cảm giác bị chính người tình của mình nghi ngờ – nó đau đến lặng người.
Một buổi chiều mưa, sau một trận cãi nhau không rõ nguyên nhân với mẹ chồng – cô về phòng, đóng sầm cửa. Ngồi bệt xuống sàn, giữa những bộ váy hiệu vứt lộn xộn, Ngà bật khóc, không phải kiểu khóc nức nở, mà là khóc âm thầm – nước mắt trôi trên mặt như thể chính nó cũng đang mệt.
Rồi cô tự hỏi:
— Mình sống để làm gì? Sống trong một cuộc đời không phải của mình… thì có khác gì cái xác biết đi đâu? Liệu có ai, thật sự, nghe thấy tiếng mình muốn gào lên không?
Và rồi, đến một buổi tối, Phong về sớm bất ngờ. Ngà đang nói chuyện điện thoại với Gia Khánh, tiếng nói cười còn vang trong phòng. Cô quay lại, bắt gặp ánh mắt Phong – lặng như đá tảng, không giận, không ngạc nhiên, chỉ là… nhìn, như đã biết trước, như đã quen.
Anh chỉ nói một câu, ngắn, rất ngắn, nhưng rõ từng chữ.
— Nếu em muốn tự do... thì cứ nói đi.
Đoàn Minh Phong nói xong câu đó, rồi quay lưng đi thẳng. Anh không hỏi lại, không ép, không chờ, cũng chẳng cần phải nghe câu trả lời. Vì anh biết... cái câu ấy, anh nói ra không phải để bắt đầu một cuộc chia tay, mà chỉ là để kết thúc một cuộc chờ đợi vô ích.
Nhưng điều anh không ngờ – là Ngọc Ngà… lại không gật đầu. Cô đứng đó, nhìn theo bóng lưng anh khuất dần, rồi rút điện thoại, tắt nguồn, không nhắn gì nữa cho Gia Khánh cả.
Đêm đó, cô ngồi bó gối trên giường, ánh đèn đầu giường vàng úa như cái mạch cảm xúc trong người cô đang dần khô cạn. Và cô – không hiểu vì sao – lại thấy… giận chính mình.
Ngày hôm sau, lúc Phong đi làm, Ngà ngồi một mình, nhìn chằm chằm vào tách cà phê nguội. Trong đầu cô như cái ổ kiến lửa: những ý nghĩ chạy loạn xạ, đốt rát, xô đẩy nhau mà không cái nào chịu dừng lại.
— Mình từ chối vì cái gì? Mình đâu có yêu anh ta... Thế sao không dứt cho xong? Cứ dây dưa làm gì? Hay là… mình sợ? Sợ ra khỏi cái nhà này rồi, người kia cũng chẳng cần mình thật lòng?
Cô bắt đầu thấy bản thân như con cá bị bỏ vào chậu cạn, không chết ngay, nhưng thở mãi không ra hơi, mà khốn nạn ở chỗ – chậu đó là do chính cô chọn bước vào. Cô ký giấy, cô gật đầu cưới, cô đi cùng người ta chụp ảnh cưới, cô ôm bó hoa. Cô đã nghĩ là mình sẽ khôn hơn, sẽ lách qua cuộc đời này mà không bị trầy xước. Ai ngờ đâu, xước thì ít… mà nhục thì nhiều.
Vài hôm sau, cô đi cà phê với Linh – đứa bạn thân chí cốt, miệng độc nhưng hiểu chuyện.
— Chồng mày bảo ly hôn hả? Đúng rồi, đáng ra phải làm từ lâu rồi.
Ngà ngậm ống hút, mắt nhìn vu vơ.
— Tao không muốn ly dị.
— Tại sao?
Linh tròn mắt.
— Không biết.
— Thế sống kiểu này hoài hả?
— Tao không sống kiểu này hoài. Tao đang tính cách.
— Cách gì?
— Tìm người khác thế vai.
Linh suýt sặc, Ngà vẫn bình thản như đang nói chuyện thời tiết.
— Mày bị điên rồi hả? Làm gì có ai chịu thế mạng cho mày?
— Sẽ có. Tao sẽ tìm.
Ý nghĩ đó, thoạt đầu chỉ là một câu nói bâng quơ, nhưng càng nghĩ, Ngà càng thấy... nó không phải không làm được. Phong cần một người phụ nữ đúng chuẩn: không lăng nhăng, biết chăm sóc gia đình, chịu được tính cách trầm mặc của anh, không phàn nàn, không nổi loạn.
Còn Ngà thì cần được giải thoát khỏi vai diễn mà cô thấy không còn hợp với mình nữa. Vậy thì – đổi chỗ, đơn giản như chơi cờ, quân nào không hợp thế thì đổi.
Ngà bắt đầu quan sát kỹ hơn những người xung quanh. Cô để ý cả cô nhân viên lễ tân ở công ty Phong – một cô gái quê mùa, nói năng nhỏ nhẹ, lúc nào cũng líu ríu “anh Phong uống gì để em pha?”.
Cô nhìn kỹ cả cô bạn học cũ từng ngưỡng mộ Phong đến phát cuồng nhưng vì nhà nghèo nên không dám tới gần.
Thậm chí, cô còn ngồi lại với chị kế toán của ba mình – một người phụ nữ đã ly hôn, sống rất nền nếp, cô ta từng nói một câu khiến Ngà nhớ mãi:
— Tôi mà được làm vợ một người như Minh Phong, thì tôi đâu có ngu mà bỏ...
Từng người, từng nét mặt, từng câu chuyện – Ngà nhớ hết.
Cô chắt lọc, cô cân đo, cô bắt đầu sắp đặt trong đầu một bàn cờ.
— Muốn thoát, thì phải đẩy người khác vào, mà phải đẩy khéo, đẩy mà họ còn cảm ơn mình thì mới hay.
Về phần Phong, anh cũng nhận ra vợ mình thay đổi. Cô không còn lồng lộn, không còn nói năng xóc óc, không còn nhắn tin giữa đêm, không cãi vã chuyện tiền bạc, không giành xe, không đóng sầm cửa mỗi lần anh về muộn. Nhưng anh biết, cái bình yên đó là giả, nó yên – vì đã chết, chứ không phải vì đã tha thứ.
Một buổi sáng, khi Phong vừa dắt xe ra khỏi cổng, Ngà mở cửa sổ gọi với theo, giọng nhẹ hều:
— Anh Phong!
— Ừ?
— Tối nay anh có về không?
— Chắc là không.
— Nếu em tìm được người chịu làm vợ anh... thì anh có chịu lấy người ta không?
Phong đứng yên vài giây, rồi lắc đầu.
— Em đừng đùa những chuyện đó, em không nên đùa như vậy.
Cửa đóng lại, câu nói vẫn bay lơ lửng trong không khí như cọng tóc rơi xuống nước – không nặng, không chìm, nhưng đủ để làm chao mặt hồ.