LẠC HOA DẪN
9
Sáng thứ Hai bắt đầu như một lần mở rèm không cố ý — ánh sáng tràn vào nhiều hơn tôi mong đợi. Nắng nghiêng chạm vào mi mắt, mơn man như ai đó khẽ đặt một nụ hôn lên trán tôi rồi biến mất. Nhưng tôi biết, cái chạm đó không đến từ phía mặt trời, mà từ trí nhớ.
Tôi đến lớp muộn vài phút, cánh cửa gỗ đã khép hờ, nhưng tiếng vang của nó khi tôi đẩy vào lại vang lên như một lỗi lầm bị nhấn mạnh. Không ai quay đầu, chỉ có cô — vẫn chỗ cũ, bàn gần cuối, ngồi nghiêng ra phía cửa sổ, tay chống cằm, và ánh mắt... như thể đã đợi từ lâu.
Tôi lặng lẽ ngồi xuống, không ai nói gì, nhưng tôi biết có một đôi mắt khác cũng đang nhìn tôi — từ phía hành lang. Mắt ấy mang hình con chim mùa đông: mỏng manh, trong veo, nhưng sắc lạnh - Chu Thanh Nhạn.
Tôi không cần quay lại cũng có thể đoán được nét cười đang ở trên môi cậu — nụ cười không còn dịu dàng như mọi khi.
Nó mang theo cái buốt của mùa sương sớm, trượt nhẹ trên cổ tay, không để lại vết thương, nhưng khiến máu dưới da lạnh đi.
“Cậu đã thay đổi.”
Tôi nghe rõ tiếng nói ấy trong đầu mình, ngay cả khi môi cậu chưa mấp máy.
“Ý cậu là sao?”
“Tớ từng nghĩ… mình biết rõ cậu, nhưng hóa ra, cái tớ biết chỉ là cái cậu diễn.”
Tôi không trả lời, mọi câu từ tôi từng học để phòng thân đều đột nhiên trở nên thừa thãi — như một tấm áo khoác quá chật, không còn đủ chỗ cho tim đang đập rất nhanh. Nhưng lần này, không phải vì sợ, mà vì bị nhìn thấu, trần trụi, không kịch bản. Sợi chỉ đỏ mắc vào khuy áo, như một vết tích không kịp giấu, một chi tiết nhỏ đến vô lý, nhưng ánh mắt Thanh Nhạn đã dừng lại ở đó.
Cậu không hỏi, cũng không chạm vào, chỉ nhìn, rồi khẽ bật cười — nụ cười có thể làm mùa hè thành mùa đông:
“Đôi khi người ta để lại dấu vết... không phải vì bất cẩn.”
Buổi chiều, trời xám như thể cả bầu không khí cũng đang âm thầm chịu đựng điều gì đó chưa thể nói. Tôi trở về phòng, bước vào phòng như thể bước vào một không gian được niêm phong bằng im lặng.
Tôi mở điện thoại, màn hình phát sáng như một vết rạch trong lòng tối, tin nhắn từ cô:
“Mình vẫn ổn, nhưng có lẽ, đã có người bắt đầu không ổn vì cậu.”
Tôi ngồi rất lâu trước câu chữ đó, mỗi từ đều nhẹ, nhưng rơi xuống như từng giọt nước đang khoét dần một vết lõm trong tôi.
Tôi gõ một câu trả lời rất chậm, như thể viết bằng đầu ngón tay dính mực:
“Vậy nếu tớ không dừng lại thì sao?”
Tôi không gửi, đoạn chữ ấy nằm đó, run rẩy như một điều cấm kỵ chưa kịp thốt lên. Ngón tay tôi khẽ siết lại, chạm vào sợi chỉ đỏ vẫn chưa rời khỏi tay áo. Tôi cuốn nó vào đầu ngón, lần thứ ba — hay thứ bao nhiêu, tôi không nhớ nữa, mỗi vòng quấn là một lần nhắc nhở: điều gì đã xảy ra, đã được cô giữ lại.
Tôi nhớ cái cách tay cô lướt qua cổ tay tôi tối thứ Bảy, lúc cô định cài lại khuy áo cho tôi, ngón tay cô chạm phải sợi chỉ đỏ đó. Cô nhìn tôi, ánh mắt không hỏi, cũng không né tránh, một khoảnh khắc chậm hơn thời gian thật — như một tấm ảnh bị cố tình phơi sáng quá lâu, để giữ lại dấu vết của ánh nhìn.
Giữa rất nhiều thứ chưa được gọi tên, tôi nhớ rõ mùi tóc cô hôm ấy: thoang thoảng mùi mưa — thứ mưa ở một nơi rất xa. Nó không giống mùi trời mưa nơi tôi sống, mà giống như ký ức đang được đóng hộp trong tiếng dương cầm vỡ nát. Có lẽ, ẩn dụ không phải vì nó đẹp, mà vì chẳng có cách nào nói được rõ ràng hơn, có lẽ... đó là lúc tôi bắt đầu đánh mất ranh giới.
Căn phòng tối dần, tôi không bật đèn, mỗi lần bóng tối dày thêm, tôi lại thấy rõ khuôn mặt cô hơn — khuôn mặt ấy hiện lên trong những chỗ không ai nhìn thấy. Và tôi chợt hiểu: có những người sinh ra không phải để ta quên đi, mà để từng ngày sống là từng ngày phải kháng cự lại việc nhớ đến họ. Sợi chỉ đỏ cuốn quanh ngón tay tôi thêm một vòng. Tôi nghe rõ tiếng nó siết vào da — mảnh, nhưng rắn, như một lời hứa chưa được nói, nhưng đã thắt nút. Và tôi, vẫn chưa gửi tin nhắn nào, nhưng tôi biết, cô sẽ hiểu. Vì những điều chưa nói... luôn là thứ vang lên rõ nhất.
Thứ tư, giờ ra chơi.
Cửa nhà vệ sinh nữ hé một khe hẹp — như khe răng của một nụ cười cố ý — và từ đó, tiếng thì thầm rỉ rả lọt ra ngoài như một thứ nước thừa rỉ qua kẽ đá vôi.
Tôi vừa chạm chân vào gạch lạnh của hành lang, thì âm thanh ấy — trong veo như mảnh vỡ thủy tinh — đâm thẳng vào tai:
“Nghe nói lớp 12C có cặp nữ chính hiệu, một bạn lớp trưởng cơ đấy, mắt nhìn nhau thôi cũng thấy dính rồi…”
…Rồi tiếng cười rất nhẹ, nhưng đủ để khiến lòng bàn tay tôi rịn mồ hôi. Tôi không bước vào, chỉ đứng tựa lưng vào bức tường cạnh cửa, im lặng. Cái bóng tôi đổ xuống sàn xi măng thô như một vết mực loang ra từ giấc mơ tôi không dám nhớ. Tôi không giận, cũng không thấy xấu hổ, chỉ thấy mình như bị rọi đèn pha giữa sân khấu trống, nơi mỗi ánh mắt lướt qua hành lang là một mũi kim lạnh châm xuống làn da còn chưa kịp phòng vệ. Những ánh nhìn không hỏi tôi có đồng ý, chúng chỉ đến, bám lại, và xé lớp da thành những sợi ký ức mỏng tang.
Cuối buổi học, trời mưa lất phất — mưa kiểu Hà Nội tháng Ba, không ướt áo nhưng khiến cổ tay người ta lạnh như băng. Tôi đứng trước bàn cô, muốn kể, muốn dùng lời để gỡ bỏ thứ gì đó đang thít lấy cổ mình từ lúc sáng.
Nhưng cô đã biết, tôi vừa hé môi, cô đã nhẹ giọng:
“Tớ nghe rồi.”
Tôi chậm rãi, như thử lại vết thương để chắc rằng nó vẫn còn đau:
“Và cậu nghĩ sao?”
Cô không trả lời ngay, chỉ tháo khăn đỏ khỏi cổ tôi — động tác quen mà hôm nay chậm hơn một nhịp.
Ngón tay cô lướt qua mép vải như người ta lướt qua kỷ niệm, rồi cô gấp nó lại, tỉ mẩn như đang xếp hình một vầng trăng vuông.
“Có những điều…”
Cô ngước nhìn tôi, đôi mắt ngập sương như phản chiếu ánh đèn huỳnh quang vỡ vụn
“...Khi bị người khác đặt tên, nó sẽ không còn là chính nó nữa.”
Lồng ngực tôi rung lên, rất khẽ, tôi siết chặt quai cặp, như thể nếu không làm thế, cả người sẽ trôi tuột khỏi buổi chiều này, biến mất giữa ánh sáng nhợt nhạt và tiếng giày học sinh va nhau.
“Vậy… cậu đang sợ à?”
Tôi hỏi.
Cô ngẩng lên, nụ cười nhẹ như một lời từ chối lặng thầm.
“Không. Tớ chỉ không thích chia tình cảm ra từng phần để mọi người chọn thứ họ muốn tin.”
Cô đặt khăn đỏ vào ngăn bàn — ngay giữa hai cuốn sách: Văn và Giáo dục công dân. Tôi nhìn, và nhận ra cái cách nó nằm đó — như một mảnh màu rực rỡ bị kẹt giữa hai thế giới không thuộc về nhau: một bên là những câu thơ lặng lẽ của Thúy Kiều, một bên là những định nghĩa khô khốc về công lý và luân lý. Tôi không nói gì, chỉ đứng đó, để hơi thở của mình chạm vào khoảng lặng đang giãn rộng giữa hai chúng tôi.
Không phải cô không hiểu, cô hiểu, cô luôn hiểu, nhưng sự hiểu đó, giống như một bức rèm ren trắng — ta có thể thấy ánh sáng xuyên qua, nhưng không bao giờ đủ gần để chạm vào ánh sáng ấy bằng da thịt trần trụi.
Đêm là ùa về, trường học sau giờ tan như một khung xương — trơ trọi, trống rỗng. Tôi đi qua hành lang tầng ba, nơi gió lùa từng cơn lạnh ngắt qua ống tay áo.
Ánh đèn trong phòng cô vẫn sáng, tôi dừng lại, tay giơ lên, định gõ, chỉ một tiếng gõ thôi… chỉ một thôi, để nói rằng:
“Cậu có thể gọi tên cảm xúc ấy là gì cũng được, chỉ cần nó là của chúng ta.”
Nhưng tay tôi không chạm vào cửa, nó rơi xuống — lặng lẽ như một đóa hoa chưa kịp nở đã tự buông khỏi cành. Ngăn cặp tôi vẫn còn khăn đỏ — chưa gấp, chưa chạm, như chưa từng được đặt giữa hai cuốn sách. Nó nằm đó — nguyên vẹn, ngây thơ, như thứ gì đó tôi chưa dám thừa nhận. Tôi quay lưng, bóng tôi trải dài theo hành lang. Và tôi tự hỏi, trong cái bóng đó, có bao nhiêu phần là tôi, và bao nhiêu phần là cô?
Ba ngày — không dài, nhưng cũng không ngắn đến mức tôi không cảm nhận được từng khe hở đang chậm rãi tách rộng giữa tôi và cô. Cô không lùi, cũng không tiến. Cô ngồi bên tôi như thường, đôi khi vẫn cười — thứ nụ cười mơ hồ, đúng lúc, đúng chỗ, không thừa, không thiếu — như thể nó chưa từng thuộc về riêng tôi.
Nhưng cô không nhìn tôi nữa, không chạm nhẹ vào mu bàn tay tôi khi chuyển giấy, không thì thầm điều gì vào cổ áo tôi giữa tiết học Văn. Và chiếc khăn đỏ hôm ấy — vẫn biến mất như chưa từng tồn tại. Tất cả... vẫn như cũ, nhưng tôi, trong một khoảnh khắc lặng lẽ của giờ luận văn, đã ngẩng lên. Tôi nhìn sang cô, chỉ một cái liếc nghiêng, nhẹ như bóng nắng cuối giờ trưa — tôi đợi. Không có gì, cô cúi đầu, chữ viết của cô vẫn như thường: Nghiêng, sắc, dứt khoát, như thể đang tự khắc điều gì đó vào chính mình, không một cái chớp mắt, không một lần ngoảnh lại.
Tan học, tôi chạy, không vì lý do gì rõ ràng, có lẽ là vì trái tim tôi không còn chỗ nào để ở lại trong lớp học ấy nữa. Tiếng giày vang dội theo từng bước, dãy hành lang loang loáng ánh sáng hoàng hôn chiếu xiên, hằn xuống tường những vệt bóng chập chờn như sóng. Tôi không nhớ mình đã dừng lại trước cửa phòng trọ của cô như thế nào, chỉ biết, trong khoảnh khắc ấy, ngón tay tôi đã gõ lên gỗ một lần, lặng. Tôi chờ lần nữa, vẫn im lặng.
Tiếng gió ngoài hành lang như rít qua tai — dai dẳng, mơ hồ như tiếng thở dài của một giấc mộng chưa tan.
“Nếu cậu không mở cửa… thì lần này, tớ sẽ là người bỏ đi trước.”
Tôi không biết vì sao tôi nói vậy, không biết vì sao giọng mình nhỏ đến nỗi chỉ chính mình nghe thấy. Không ai trả lời, nhưng — ngay lúc tôi toan quay đi, cánh cửa gỗ đã khẽ chuyển động, không mở hẳn, chỉ một vết nứt nhỏ — mảnh như đường kẻ chì run rẩy trên trang vở cũ. Từ khoảng hở ấy, một tia sáng lẻ loi tràn ra, yếu ớt nhưng sắc như đường chỉ. Và nó — rọi thẳng vào cổ tay trái tôi. Một sợi chỉ đỏ, vẫn còn vắt hờ nơi đó — từ hôm trước, khi cô buộc nó bằng đôi tay lạnh như tuyết. Một sợi chỉ không tên, không lời giải thích, không hứa hẹn. Ánh sáng rọi vào sợi chỉ ấy, khiến nó lấp lánh — như đang thoi thóp ánh sống cuối cùng trước khi buông khỏi tay tôi. Bên trong, có tiếng bước chân rút xa, không nhanh, không chậm. Nhưng tôi nghe được rõ ràng — nhịp thở của sự rút lui, không phải sợ hãi, mà là... trốn tránh.
Tôi đứng yên, không khóc, tôi không cho phép mình khóc.
“Cậu không sợ người khác… nhưng cậu lại sợ chính tớ.”
Tôi thì thầm, nhẹ đến mức lời nói ấy hòa tan vào tiếng gió. Không ai nghe, ngoài một thứ vô hình — đang kéo nhẹ sợi chỉ ra khỏi cổ tay tôi. Tôi không níu lại, sợi chỉ rơi. Nó không chạm đất ngay — nó lơ lửng giữa không trung một khoảnh khắc rất ngắn, rất mong manh — như thể còn vướng lại giữa quyết định ở lại và rời đi rồi mới rơi, chạm nền xi măng lạnh và ẩm — không phát ra tiếng động. Nhưng tôi nghe được một vết rạn trong lòng mình.
Tôi quay lưng, tay siết lấy quai cặp, từng ngón tay trắng bệch như nén lại điều gì sắp bật vỡ. Không có gì xảy ra, nhưng cũng không còn gì... có thể trở về như trước nữa.
Lời thì thầm câm lặng — là điều nguy hiểm nhất. Vì nó không thể được bác bỏ, cũng không thể được thừa nhận. Nó nằm giữa — như khoảng không giữa hai bàn tay chưa từng chạm nhau. Và cứ thế… Trở thành một vết nứt, vết nứt không tên, nhưng không thể quên.