LẠC HOA DẪN

11

Đêm đó, tôi ngồi trong phòng, đèn không bật, chỉ có ánh vàng mơ hồ từ hành lang hắt vào qua khe cửa. Tôi gỡ sợi chỉ đỏ còn sót lại từ cổ tay, là sợi mà cô từng cột cho tôi hôm trời mưa, khi cả hai cùng trú dưới mái hiên cũ, tay chạm nhau qua một khoảnh khắc run rẩy không tên. Tôi quấn nó quanh ngón trỏ — ngón tay dùng để chỉ, để buộc, để giữ — nhưng không dứt đứt nó. Tay tôi run, không phải vì lạnh, mà vì có những điều quá mong manh, chỉ cần nghĩ đến thôi… đã thấy mình không đủ can đảm để giữ lấy.

Tôi lấy điện thoại, soạn một tin nhắn.

Dư Nguyệt, cô vẫn là “Dư Nguyệt” trong danh bạ, không thêm ký hiệu nào, nhưng trong lòng tôi, tên cô đã được viết bằng ánh sáng — thứ ánh sáng không dễ gì tắt, kể cả khi chẳng ai nhìn thấy.

“Nếu một ngày tớ yếu lòng… cậu có ghét tớ không?”

Chỉ bấy nhiêu, không đủ để là một lời thú nhận, cũng không đủ để là một lời xin lỗi, chỉ là tiếng thở bật ra từ vùng sâu tối nhất trong lòng ngực. Tôi không gửi, chỉ đặt điện thoại lên ngực như thể muốn giữ lại nhịp tim đang đánh đổi điều gì đó — thứ không có tên, không có lời, không có lý do. Mỗi lần nhắm mắt, tôi lại thấy cô — không phải trong ánh sáng — mà trong những góc tối tôi không dám bước vào. Mỗi lần tôi không gửi, là mỗi lần tôi đánh mất một chút chính mình, nhưng tôi chưa từng có đủ chính mình để đánh mất.

Đêm dày như một tấm rèm, tôi nằm nghiêng, ngón tay vẫn quấn sợi chỉ đỏ. Cô từng nói màu đỏ là màu của trái tim. Tôi thầm nghĩ… hay là màu của máu — của những điều ta không thể chia sẻ, không thể thốt ra, chỉ có thể gánh lấy. Ở bên kia thành phố, liệu cô có đang nghĩ đến tôi? Có chờ một tin nhắn không đến? Hay đã học được cách quên tôi, như cách tôi học mãi cũng không thể quên cô?

Chiều thứ Tư, trời đổ mưa nhẹ, không phải cơn mưa bất chợt — mà là kiểu mưa đã đứng đợi từ sáng, từng lớp mây lặng lẽ sắp đặt tỉ mỉ bầu trời, như một vở diễn im ắng không cần nhạc dạo. Tôi đứng nép dưới mái hiên cạnh phòng học cũ, nơi mặt gạch sẫm ướt và cây bàng như cúi đầu thấp hơn mọi ngày. Tôi không đợi ai, chỉ đơn thuần không muốn về nhà. 

Khi tôi nghe tiếng bước chân — tôi đã biết là cô. Cô không che ô, không vội, cũng chẳng chậm, chỉ đơn giản là đang bước tới, như thể cơn mưa đã được cô chọn sẵn để bám lấy người. Áo đồng phục dính chặt vào vai, nước chảy thành vệt theo sống lưng áo, phác họa những đường cong mảnh mà tôi không bao giờ dám nhìn lâu.

Cô dừng lại trước mặt tôi, không cười, cũng không lạnh lùng như mọi khi — chỉ là... không che giấu gì cả.

“Tớ biết chuyện ở nhà cậu rồi.”

Tôi không hỏi “ai kể”, không hỏi “biết bao nhiêu”. Thực ra, chẳng còn gì để giấu nữa, những vết rạn trong nhà tôi — đã quá dễ đọc, như một bài văn sai chính tả quá nhiều, đến mức ai lướt qua cũng nhíu mày.

“Không ai trách cậu cả, tớ lại càng không.”

Giọng cô bình thản, không đè nặng nhưng vẫn rơi trúng một nơi nào đó trong ngực tôi — sâu, mỏng, mềm đến mức đau khi chạm nhẹ. Tôi muốn nói gì đó rất muốn, có lẽ là một lời xin lỗi, có lẽ là “cảm ơn”, có lẽ là cả hai. Nhưng cổ họng như bị bóp lại bằng chính đôi tay mình — thứ tay vừa siết lấy tất cả để giữ cho gia đình không vỡ, vừa không biết buông ra thế nào để cứu chính mình. Tôi cúi đầu, vai không run, nhưng ngực như co lại từng nhịp thở.

Cô không hỏi thêm, cũng không động vào những khoảng tối tôi chưa dám chạm đến, chỉ tiến lại gần một bước, gần đến mức tôi có thể cảm nhận mùi mưa từ tóc cô — không phải mùi nước, mà là cái gì đó ấm, dịu, rất riêng, như hơi thở sau gáy khi đêm ngủ mơ.

Rồi cô thì thầm, sát bên tai — bằng cái giọng gần như không dành cho ai khác ngoài tôi:

“Nếu một ngày cậu không thể giữ nữa… tớ sẽ buông trước, để cậu không mang mặc cảm là người buông tay.”

Tôi không bật khóc, chẳng có tiếng nức, nhưng tay tôi siết quai cặp đến mức đỏ cả lòng bàn tay — như thể phải giữ lại một điều gì đó vừa quý vừa mong manh đến phát sợ. Tình yêu của cô... không hẳn là ngọn lửa, mà là thứ hơi ấm đến muộn, thứ dịu dàng tới mức không thiêu rụi, chỉ khiến người ta lạnh đến mức phải muốn sống.

Một giọt mưa rơi xuống — đúng giữa khoảng cách hai chúng tôi, không rơi lên ai cả, không nghiêng về tôi, cũng không nghiêng về cô. Giữa chúng tôi, nó như vạch ra một đường biên mềm mại mà tàn nhẫn — như thể dù có muốn, tôi cũng không dám bước qua.

Cô giơ tay ra, không nắm lấy tôi, chỉ đặt nhẹ một ngón tay — ngón trỏ — lên mu bàn tay tôi, chỗ da tôi vẫn còn vết hằn mờ — nơi từng siết lấy tay cô hôm đầu tiên khi tôi không chịu được ánh mắt những người xung quanh, khi cô không nói gì, chỉ để tôi nắm — còn cô đứng yên như một trụ cột tôi không xứng dựa vào.

“Tớ không rút tay lại… nhưng cậu cũng không cần giữ nếu mỏi.”

Chỉ vậy, không hơn, nhưng tôi biết — nếu tôi lùi lại một chút, cô sẽ không bước theo, nếu tôi bước tới, cô cũng sẽ không lùi. Tình yêu ấy, chưa từng giành giật, chỉ lặng lẽ đợi.

Cô quay lưng bước vào mưa, không vội, không che ô, cũng không ngoảnh đầu lại. Mái hiên chỉ còn tôi, và tiếng mưa — không to, nhưng cũng không dịu nữa. Nó như rút ra từng nhịp đập trong tim tôi, từng mảnh loạn của dòng ý nghĩ — nơi tôi đang tự hỏi: “Nếu tôi gọi cô lại… liệu tôi có đủ can đảm giữ lấy không Nếu tôi không gọi… liệu cô sẽ chờ đến bao giờ? Và nếu… nếu tôi bước ra khỏi mái hiên này — bước theo cô, dù chỉ một lần… Thì tôi có còn đường để quay về không?”

Tôi không biết. Tôi vẫn đứng yên như một bức tượng – mềm mại trong ký ức, cứng rắn trong hiện tại. Và lặng im — dưới một cơn mưa đã biết trước là sẽ không ngừng sớm.

Sáng thứ Sáu, trời trong veo như thể có ai vừa lau sạch bầu không bằng một tấm khăn lụa mỏng. Sau cơn mưa đêm qua, bầu không khí lặng đến mức mỗi tiếng bước chân đều vang lên như tiếng va chạm của đá cuội trong lòng suối. Trên lớp, mọi chuyện đã lắng xuống. Cơn ồn ào như một vết thương khép miệng nhanh bất thường — không vì lành, mà vì chẳng ai còn dám nhắc đến. Sự im lặng trong phòng học không phải là tĩnh mịch dễ chịu, mà là một lớp vải nhung dày phủ lên ngực, khiến tôi khó thở, không ai nhìn tôi, không ai nhìn cô, mà hôm nay, cũng chẳng có cô để nhìn. Chỗ ngồi bên cạnh trống trơn, chỉ còn lại hình in phai mờ của vết mực cũ — nơi chúng tôi từng cùng nhau thêu những sợi chỉ đỏ lên mặt khăn tay trắng, nhẹ thôi, nhưng mỗi lần đâm kim đều để lại một dấu vết không thể xoá đi hoàn toàn.

Tôi đưa tay chạm mặt bàn, lạnh, một câu vang lên trong đầu, đơn giản như cách người ta mở mắt mỗi sáng:

“Nếu không phải hôm nay… thì là khi nào?”

Tôi đứng dậy giữa giờ ra chơi, không đợi tiếng trống tan trường, không quay đầu lại, không ai gọi tôi, mọi thứ như đã được tẩy trắng khỏi bản đồ sự hiện diện. Cánh cửa lớp khép lại sau lưng, và tôi bắt đầu chạy. 

Gió buổi sáng vẫn còn âm ẩm nước mưa quét ngang má tôi, lạnh và bén như dao. Tôi chạy băng qua sân trường, con đường xi măng ngập nắng, chạy xuyên những cái bóng cây xô lệch, chạy qua những khoảng trống từng là kỷ niệm không tên, không người chứng kiến. Tôi không nghĩ, tôi không lý giải, tôi chỉ chạy — như thể tim mình đang bị ai đó kéo đi bằng một sợi dây mảnh. Đến khi đứng trước cánh cửa gỗ màu trầm, tôi nghe được tiếng thở của chính mình dội lại qua các bức tường. Tiếng thở của ai đó từng kiêu hãnh nói rằng mình không cần ai — mà giờ đây, chỉ còn tôi đứng đó, tự hỏi liệu có ai cần mình. 

Cửa mở ngay sau tiếng gõ thứ hai, cô không ngạc nhiên, không cười, không tránh né, câu hỏi rơi ra từ môi cô, đơn giản đến mức tàn nhẫn:

“Cậu đến làm gì?”

Tôi không trả lời, không thể, không có ngôn từ nào trong kho từ vựng của tôi đủ chính xác để chứa đựng mọi thứ đang lũ lượt tràn ra từ bên trong. Tôi chỉ bước tới nắm tay cô kéo lên, đặt lên chính ngực trái của mình, không phải vì muốn giữ cô lại, mà vì tôi không còn cách nào khác để cho cô nghe. Bên dưới lớp áo đồng phục còn vương mùi mưa, là nhịp tim tôi — đập rõ ràng, dữ dội, không giấu giếm, một tiếng trống gõ giữa buổi trưa im ắng. Không có cái ôm nào, không có nụ hôn nào, chúng tôi chỉ đứng đó. 

Căn phòng sáng nắng, ánh sáng xuyên qua lớp rèm mỏng, chạm nhẹ lên từng mép bàn, từng nếp gấp trong tấm màn, không khí có mùi thơm của vải mới giặt, hơi chua nhẹ của bột giặt khô chưa hoàn toàn tan. Trên bàn, một chiếc khăn đỏ được trải phẳng, chưa gấp, những sợi chỉ đỏ ánh lên dưới nắng như vết máu đã khô — đã ngưng chảy, nhưng chưa bao giờ biến mất.

Bàn tay cô vẫn đặt nơi ấy, cảm nhận từng nhịp đập, từng hồi chuông nhỏ vang trong ngực tôi. Có lẽ cô không nghe bằng tai, cô nghe bằng tay, bằng nhịp tim của chính mình, khi tay cô áp lên tôi, và tôi — không còn nơi nào để giấu mình nữa. Cô không hỏi gì, không trách gì, chỉ khẽ gật đầu nhẹ đến mức tôi suýt không nhìn thấy.

Giọng cô như tiếng gió lướt qua mép cửa:

“Tay cậu không run nữa. Tớ hiểu rồi.”

Tôi nhắm mắt, không vì nhẹ nhõm, không vì đau, chỉ vì tôi biết, từ khoảnh khắc đó, tôi sẽ không còn phải chạy nữa.

Trong sự im lặng giữa hai người con gái, có những câu không cần nói ra vẫn đủ để đổi hướng cả một đời. Và có những cái chạm – chỉ là một bàn tay lên ngực – mà thân mật hơn mọi cái hôn từng có.

Ánh nắng cuối ngày trườn qua khung cửa, không nóng, không vàng rực, mà dịu như làn nước mỏng manh trôi trong không khí. Cánh cửa khép lại sau lưng cô – không có tiếng khóa, không tiếng động, chỉ là sự lặng im quá rõ ràng đến mức trở thành một loại âm thanh khác. Tôi vẫn còn đang đặt tay trên ngực cô, không vì lý do gì cả, chỉ là nó ở đó — như thể tay tôi không còn thuộc về tôi nữa. 

Chúng tôi chẳng nói thêm gì, nhưng cũng chẳng cần, khoảng cách giữa hai cơ thể là thứ ngôn ngữ đầu tiên mà tôi học để gọi tên một người con gái. Cô ngồi trên mép giường, hơi thở đều đều, không sâu cũng không cạn. Tôi nghe được nó — cái âm thanh quá riêng tư đến mức tưởng như mình đang nghe trộm một điều không nên biết. Tôi cúi xuống, đặt một nụ hôn lên vai trái cô, chạm thật khẽ, như sợ mình sẽ làm rơi vỡ một lời hứa không tên. Không run, không vội, nó không giống lần đầu, mà giống một điều đã được lên men từ nhiều đời ký ức – một loại cảm giác mà tôi không học được từ đâu, chỉ biết rằng cơ thể mình đã từng làm như thế ở một cõi nào đó – và hôm nay chỉ là một bản sao lặng lẽ, trung thành. Tôi thấy tay cô đặt lên đùi mình, không siết, không dẫn dắt. Chúng tôi chạm nhau không phải để tìm đường, mà như hai kẻ đã lạc trong cùng một mê cung, và thay vì tìm lối ra, chúng tôi tìm nhau.

Một chiếc áo chạm sàn, cái âm thanh ấy rất nhỏ – như tiếng cúc áo vừa chịu buông mình khỏi một thớ vải đã quá mỏi mệt. Lưng cô lộ ra dưới ánh sáng nghiêng ngả, không mượt, nhưng trắng, không hoàn hảo như trong những mô tả sáo rỗng của sách vở. Nhưng chính vì thế, nó làm tôi muốn đưa tay ra, và đã đưa thật. Ngón tay tôi chạm vào sống lưng cô — không phải đơn thuần như chạm vào một phần cơ thể, mà là đang dò theo một dòng thời gian đã từng lạc mất. Cô không quay lại, nhưng tôi cảm nhận được nhịp tim cô chạm vào lòng bàn tay mình, từng nhịp như từng tiếng gõ lặng lẽ của một người lạ gõ cửa ngực tôi từ bên trong.

Chúng tôi không cần dẫn dắt, không ai bị dẫn, chỉ có hai người — cùng nhau lần tìm, cùng nhau cởi bỏ — không chỉ quần áo, mà cả những ranh giới tưởng như được xây bằng đá.

“Tớ không biết đây có phải là đúng lúc…”

Câu nói vang lên rất nhỏ — nhưng rõ đến mức tôi tưởng mình nghe thấy cả khoảng trống giữa các từ. Tôi khựng lại, chỉ một chút. Tôi muốn hỏi: “Cậu có sợ không?” Nhưng rồi tôi biết, nếu hỏi, thì nghĩa là tôi đang sợ thay cô. 

Tôi không nói, chỉ khẽ cúi người, để hơi thở tôi phủ lên má cô như một câu trả lời không thành lời.

“Nhưng nếu là cậu” 

Cô thì thầm,

“Thì khi nào cũng là đúng.”

Câu nói ấy không cần âm điệu, nó đủ ấm để thổi tan mọi cái lạnh mà tôi từng cất trong ngực suốt những năm tháng trước khi cô đến. Tôi không biết mình đã khóc, chỉ đến khi một giọt rơi xuống cổ cô – và cô đưa tay vuốt nó nhẹ như vuốt một cơn mộng – tôi mới biết mình vẫn còn đủ can đảm để cảm nhận.




Bạn cần đăng nhập để bình luận