LẠC HOA DẪN
10
Thứ Hai đầu tuần hôm ấy, tôi chưa từng thấy một buổi sáng nào lặng lẽ đến vậy — lặng như mặt hồ chưa kịp chạm gió, nhưng dưới mặt nước là tàn tích của một cơn mưa tối qua chưa tan. Tôi bước vào lớp, bước qua những cái bóng chờn vờn trong góc mắt, qua những câu chuyện vẫn đang tiếp tục nhưng âm lượng bỗng bị ai đó bóp nghẹt, như thể tôi chính là cơn gió lùa qua làm tắt ngọn đèn đang cháy dở. Họ không nhìn tôi — họ chiếu vào tôi, như thể tôi là thứ gì đó cần được phân tích, cân đo, rồi dán nhãn. Tôi cúi đầu, tay bám vào vạt áo đồng phục, ngón tay siết chặt vải đến nỗi cảm giác như tôi đang cố níu lấy một ranh giới sắp đứt.
Tiết thể dục, ghế đá phía sau sân, tiếng con gái rì rầm, không hẳn to, không hẳn nhỏ, nhưng hoàn hảo như một mũi kim ghim thẳng vào màng tai.
“Khăn đỏ, giường chung, còn gì nữa?”
“Tớ nghe là con nhỏ kia ép đấy, cái đứa chuyển trường ấy mà.”
“Tội nghiệp lớp trưởng, chắc bị dụ… như con nít bị dắt kẹo.”
Tim tôi rơi vào lồng ngực — không phải rơi xuống, mà rơi ngược lên, chấn động từng nhịp xương sườn. Tôi quay lưng, không nói, không nhìn. Tôi chỉ định bỏ đi, nhưng lúc đó — cô đứng đó, từ bao giờ?
Tôi không biết gió từ đâu thổi đến, chỉ biết mái tóc cô bay nhẹ như cỏ lau đón bão, nhưng ánh mắt ấy — như cột đá giữa dòng, không lay, không dịch, không chệch khỏi tôi.
“Nói cho xong đi”
Cô nói, giọng bình thản như một nhát dao không máu.
“Vì sau hôm nay, các cậu sẽ phải nhìn bọn tớ bằng ánh mắt khác.”
Tôi nghe thấy âm thanh của sự yên lặng: sự trễ nải trong hơi thở, cái chớp mắt chậm lại của đám đông, và một cái gì đó vừa khựng giữa ngực tôi — như một ngọn lửa chưa cháy mà đã sợ khói.
Một bạn nữ đứng lên, đôi mắt cô ta như được mài từ những mảnh vỡ định kiến.
“Cậu nghĩ ở đây ai cũng chấp nhận cái thứ tình cảm lệch lạc đó à?”
Dư Nguyệt bước tới, không nhanh, nhưng từng bước như dẫm lên vết nứt giữa tôi và thế giới.
“Không cần tất cả chấp nhận, chỉ cần một người không sợ thôi — là đủ.”
Nhưng khi cô quay sang tôi, câu cuối rơi không trọn — như chiếc lá bị ngắt khỏi nhánh trước khi kịp rụng. Cô chờ, ánh mắt ấy không van xin, cũng không ra lệnh, chỉ... đợi một cái gật đầu, một câu, một cái chạm, bất cứ điều gì từ tô, tôi đứng im.
Một quả bóng chuyền từ sân bay qua, rơi vào cột sắt bên cạnh, tạo nên âm thanh chát chúa — như trái tim va mạnh vào thành ngực. Không ai nói gì nữa, cô quay đi, không thêm một lời. Cái bóng của cô lướt qua sân xi măng, dài ra dưới nắng nhạt đầu mùa hạ — dài như một vết thương không bao giờ kịp liền da.
Chiều hôm đó, tôi đứng trước cổng trường rất lâu. Cô không đợi, không bóng dáng dưới tán phượng như mọi lần, không tiếng gọi trễ nải, không câu đùa “Lười thế, làm như cậu không đi được nếu không có tớ dắt á?” Cô đã rẽ hướng khác, một mình, cô không ngoái lại. Tay tôi siết lấy quai cặp, trắng đến độ đầu ngón tay tê đi, mắt vẫn hướng về nơi cô vừa khuất.
Trong lòng tôi — không có sự giận dữ, không có biện minh, chỉ còn đúng một câu, lặng như nước ngập mi:
“Mình không nói gì… vậy nghĩa là mình vừa để cô ấy một mình chịu hết?”
Hôm nay, tôi đã học được rằng: Có những cái im lặng không cứu được ai. Và có những người, khi bước đi không nhìn lại — không phải vì họ muốn rời bỏ… mà vì họ đã đợi đủ lâu để hiểu: một bước tới gần cũng cần hai người bước về phía nhau. Tiếng ve bắt đầu râm ran, nhưng tôi biết, mùa hè thật sự... đã bắt đầu từ ánh mắt cô sáng nay.
Tôi đã tưởng, nếu mình cứ ngồi yên, thì mọi thứ sẽ qua đi như một cơn gió thở. Nhưng hôm nay, sân trường rộng quá, những nhóm học sinh kết thành từng cụm tròn rải khắp mặt sân xi măng, như những hòn đảo tự vệ giữa biển người. Và ở giữa khoảng trống lạnh lẽo kia, cô ngồi – một mình – như một vệt trăng rơi nhầm xuống ban ngày. Không ai dám ngồi cạnh cô, không ai dám thừa nhận cái không khí bao quanh cô không chỉ là sự kiêu kỳ — mà là sự cô độc rạch ròi. Tôi đứng, tay bóp lấy quai cặp, chân không bước được, có cái gì đó bám lấy mắt cá – là thói quen, là sợ hãi, là nỗi sợ rập khuôn hình người. Rồi tôi thấy ánh mắt mọi người, không phải ánh nhìn ghét bỏ, tệ hơn thế, là ánh nhìn đang đợi — như thể tôi sẽ rút lui, như mọi lần.
...Tôi bước về phía cô, một giây đầu tiên, tôi không chắc mình đang làm gì, nhưng đến giây thứ hai, tôi biết: mình đang chọn. Tôi kéo ghế ngồi xuống bên cạnh cô, sát đến mức áo chạm áo, gió thổi, tóc cô lay động — mùi hương nhẹ như tiếng thở dài trong giấc mơ. Cô không quay sang, tôi cũng không, chúng tôi ngồi như hai dòng sông đi song song, biết nhau có mặt, mà chưa va vào nhau. Rồi tay cô – bàn tay ấy – buông lơi trên đùi, không phòng vệ, không lời mời. Tôi không nghĩ gì nhiều, tôi đưa tay lên, nắm lấy, không né tránh, không lén lút, chỉ là một bàn tay, giữa ban ngày, giữa trăm cái nhìn.
Nó chạm vào tôi như điện, nhưng không phải luồng điện chói lòa, mà là thứ gì đó ngấm dần, từ da vào tủy, từ im lặng vào tiếng thở. Cô hơi quay sang, ánh mắt khựng lại như đụng vào cánh cửa nửa hé. Môi cô động đậy, nhưng âm thanh kịp tan giữa không khí.
Tôi nói — nhỏ đến mức chỉ mình cô nghe được, mà tôi không rõ là vì tôi muốn thế, hay vì tôi không thể nói lớn hơn:
“Lần này... tớ không sợ người ta nói, tớ chỉ sợ... cậu nghĩ tớ không chọn cậu.”
Một lời thú tội, một câu tình, tiếng rì rầm sau lưng tôi như đám cỏ xào xạc dưới gió, không đủ sắc để cắt vào da thịt. Có ai đó cười khẩy, có người huých khuỷu tay vào bạn bên cạnh. Tôi biết, và tôi không quay đầu. Sân trường vằn vện dấu giày – nhưng giữa bóng của tôi và cô, không có một dấu nào chen vào giữa. Cái bóng ấy — không đứt nét, như thể ở nơi ánh sáng mạnh nhất, chỉ còn một hình thù chung, không còn tách biệt.
Cuối buổi chuông vang, lũ học sinh giải tán như bầy chim bị xua khỏi điện thờ. Cô đứng dậy trước tôi, không nói gì, kéo tay tôi đi về phía dãy hành lang sau trường – nơi chẳng mấy ai lui tới. Lối đi nhỏ, gió quẩn giữa những bức tường mốc rêu, tróc vữa, chúng tôi rẽ trái, rồi rẽ phải — những khúc quanh không cần dẫn đường. Tôi chưa từng đến đây, nhưng bàn tay cô vẫn nắm lấy tôi như thể đã nắm từ rất lâu. Tôi không hỏi, cô cũng không giải thích. Chúng tôi đến một khúc ngoặt cuối, nơi bức tường ẩm ướt dường như giữ lại âm thanh.
Cô dừng lại, tựa trán vào trán tôi, gần đến mức tôi không biết đó là cô hay là một phần của mình, hơi thở cô chạm môi tôi như tiếng thì thầm từ giấc mơ chưa tan:
“Cậu vừa cứu tớ. ...theo cách tớ từng mong người khác cứu mình, nhưng không ai đến.”
Giọng cô không run, nhưng mắt cô đỏ, không phải đỏ vì đau, mà đỏ như ánh hồng còn sót lại sau một cơn bão đêm — một thứ chứng tích cho nỗi đau cũ đã rút lui. Tôi định nói gì đó, nhưng cổ họng lại căng như sợi dây đàn không biết hát. Tôi chỉ biết, nếu tôi chạm vào môi cô lúc này, thế giới sẽ tan vỡ, hoặc là tan biến. Nhưng tôi không làm thế, tôi chỉ đứng yên, giữ lấy khoảng cách ấy. Cái khoảng cách không thể ngắn hơn, cũng không thể dài hơn — như thể tình yêu không cần lời xác nhận, mà chỉ cần một giây trốn thoát khỏi cơn sợ hãi. Và trong giây đó — tôi đã chọn cô, không đơn thuần là vì can đảm, mà vì nếu không chọn, tôi sẽ chết trong phần mình đã bỏ lại.
Cuối tuần, trời ngả sang màu ủ rũ từ buổi sớm, không phải là xám, cũng chẳng còn xanh — một thứ sắc độ nhạt phai như nước mắt chảy qua tấm lụa. Tôi về nhà, căn nhà không đổi gì từ lần trước, vẫn yên lặng quá mức, như thể âm thanh ở đây đã học cách tự tiêu biến. Trong bữa cơm, chỉ nghe tiếng đũa chạm bát, tiếng muỗng khuấy canh — không ai nói về trường học, không ai nói về tôi. Nhưng ánh mắt bố thì… lặng thinh nhìn xuyên qua tôi như thể ông đang chờ một điều gì đó chưa kịp xảy đến.
Mẹ gắp hết món này đến món khác vào chén tôi, một cách máy móc.
Bà gắp đến khi đĩa rau chẳng còn màu xanh, như thể cứ cho đủ đầy thì mọi thứ sẽ yên, rồi bà dừng lại, ngón tay khựng lại trên chiếc đũa:
“Con gái à… mẹ chỉ muốn con sống bình thường, không cần đặc biệt, không cần dũng cảm.”
Bà không nhìn tôi, bà nói như thể đang tự nhủ với chính mình.
“Mẹ biết con áp lực, nhưng con làm vậy, người ta bàn tán… con lấy chồng sao được? Chỉ là một giai đoạn thôi, rồi sẽ qua, đừng làm quá lên.”
Tôi không nói gì, không khóc, không phản ứng, chỉ ngồi đó, cúi nhìn chén canh đang còn nóng. Nước lay động nhẹ vì gió quạt, khuôn mặt tôi phản chiếu trong đó, vỡ làm đôi qua từng đợt lăn tăn — như hai nửa trái tim bị trôi dạt về hai phương ngược chiều. Trong đầu, tôi thấy hình ảnh cô — Dư Nguyệt — buổi chiều hôm ấy ở hành lang: cái bóng lặng lẽ rời đi, không quay đầu, một dáng người đã quá quen với việc bị bỏ lại.
Còn tôi… tôi chỉ vừa mới biết cảm giác muốn ở lại, và không biết phải làm gì với nó.
“Mẹ không la con. Mẹ chỉ xin con… đừng tự biến mình thành người mà xã hội phải rút lại ánh nhìn.”
Tôi đứng dậy, không vì muốn kết thúc cuộc trò chuyện — chỉ vì tôi sợ nếu ở lại thêm một chút nữa, tôi sẽ không còn giữ được nét im lặng này. Tay tôi vô tình va vào chén canh, nước đổ, chảy dài xuống mặt bàn kính trong. Trên mặt kính giờ đây in hai bóng hình — một là tôi, một là mẹ. Cả hai đều nghiêng nghiêng, méo mó… không chạm vào nhau, giữa chúng tôi là một khoảng trống rất nhỏ, nhưng sâu hoắm như vực.