LẠC HOA DẪN

5

Trên bàn, cô ấy để lại một tờ giấy, là mảnh nháp của đoạn thơ hôm trước ở thư viện – nét chữ xiên xiên, có chỗ mực nhòe, như chữ được viết bằng tâm trí đang nghĩ về một chuyện khác, có thêm một câu viết mới.

“Có một người từng hôn gáy em, nhưng em không nhớ mặt.”

Tôi vò nát tờ giấy, không phải vì giận, không phải vì ghen, mà vì tôi không hiểu mình đang cảm thấy gì. Tôi không vứt tờ giấy, tôi nhét nó vào túi áo, như một người giữ bằng chứng của điều mình chưa dám thừa nhận.

Trong nhà vệ sinh, dưới ánh đèn trắng xanh, tôi nhìn vào gương, má mình ửng đỏ, không phải vì chạy, cũng không phải vì xấu hổ, mà vì tôi vừa tưởng tượng điều mà chính mình không dám thừa nhận bằng lời. Nếu một ngày, cô ấy chạm vào gáy tôi, tôi có né không?

Khi tôi quay lại lớp, cô ấy không còn ở đó. Nhưng ghế ngồi vẫn còn hơi ấm, như thể sự hiện diện của Dư Nguyệt không rời đi, mà chỉ chuyển thành một dạng tồn tại khác — thứ không thể nhìn, nhưng chạm vào được. Và tôi biết, dù cô ấy không ở đây, tôi vẫn đang cảm nhận cô ấy.

Gáy, không phải một vùng da nhạy cảm như môi, ngực hay đùi, nhưng là nơi người ta chỉ có thể chạm khi người kia không thấy. Khi người kia đang quay đi, là nơi của sự phó thác, là nơi, nếu bạn hôn vào đó, nghĩa là người kia phải tin bạn đến mức quay lưng lại, để lộ điểm yếu, để cho bạn biết họ yếu mềm ở đâu.

Tôi từng nghĩ mình hiểu bản thân, cho đến khi thấy vết đỏ sau gáy cô ấy. Và giờ, tôi không còn chắc nữa — liệu tôi đang ghen, hay đang khao khát trở thành người để lại dấu ấy?

Từng ngày cứ thế đi qua, tôi không nhớ rõ buổi chiều hôm ấy bắt đầu bằng gì — chỉ biết ánh nắng lọc qua khung cửa sổ phòng tập, nhòe nhòe như một lớp sương mỏng bị cầm tù trong những tấm rèm cũ. Không khí ngột ngạt, đầy bụi phấn và tiếng cười lẫn với tiếng quạt chạy rè rè. Lớp tôi đang tổng duyệt vở kịch Mộng Trung Lữ — câu chuyện về một đôi uyên ương luân hồi, mãi mãi chỉ gặp nhau trong giấc mơ chưa kịp kết. Tôi vào vai nữ chính, cô ấy chết trong tay người mình yêu, ngay sau nụ hôn chưa kịp chạm, Dư Nguyệt là người kia.

Cô ấy mặc thử bộ y phục cổ trang, lưng áo để trống một khoảng rộng — ánh đèn huỳnh quang rọi xuống làn da không tì vết, nhợt nhạt như thứ ánh trăng mỏng mảnh vừa đủ sáng để soi rõ mọi điều muốn giấu. Tôi bước lại gần, tay cầm dải yếm đỏ. Những ngón tay tôi khi ấy — dù đã quen gập sách giáo khoa, dán thiệp Tết, hay dọn cơm mỗi chiều — lại không biết phải chạm vào làn da ai đó thế nào cho đúng. Mắt tôi không dám nhìn, nhưng trong khoảnh khắc ấy, lại không thể không nhìn. Mạch máu dưới da cô ấy xanh nhạt, kéo dài như những dòng chữ tôi từng gạch dưới trong sách — khó hiểu, ám ảnh, và luôn dẫn tôi đi xa khỏi những điều tôi tưởng mình đã biết. Tôi vừa chạm được một bên dây, chưa buộc xong, cô ấy đột ngột quay người lại. Khoảng cách giữa chúng tôi bị xé vụn. Mũi gần như chạm, hơi thở tôi khựng lại, còn hơi thở cô ấy — thơm mùi bạc hà nhè nhẹ — lướt qua môi tôi như một lời nói thầm không thành tiếng.

Tay tôi vẫn đang giữ dải yếm sau lưng cô ấy.

“Nếu là thật…” 

Cô thì thầm, không hẳn hỏi, cũng chẳng phải trêu đùa 

“Cậu có dám hôn không? Hay vẫn chỉ dừng ở tập thoại?”

Tôi không biết mình có định trả lời không, có lẽ không, nhưng cô ấy không đợi.

“Tớ từng bị người ta hôn… vào đúng cái lúc tớ tin rằng mình không thể bị tổn thương.”

Ngữ điệu cô như thể đang kể chuyện của một ai khác.

“Rồi người đó bỏ đi, không nhìn lại, như thể tớ… chưa từng là ai quan trọng.”

Vai cô ấy nghiêng nhẹ về phía ánh sáng, trên nền da trắng như ngà, có một đường nứt nhỏ — như một vết sét mảnh khảnh chạy dọc xương bả vai, mờ, nhưng rất thật, như thể da cô từng vỡ, rồi được khâu lại bằng im lặng. Tôi không nghĩ, chỉ thấy mình đưa tay lên, ngón tay tôi chạm nhẹ vào vết nứt ấy, rất khẽ, như chạm vào phần ký ức của ai đó vừa thức dậy từ giấc mơ đầy bụi.

Cô không tránh, không quay lại, không nhìn tôi, chỉ nói bằng giọng trầm lặng:

“Có những thứ… tưởng lành rồi, nhưng chỉ cần một cái chạm thôi… cũng đủ để rớm máu lại.”

Tiếng gọi tổng duyệt vang lên ngoài hành lang, kéo dài như một vết rạch vào khoảnh khắc vừa kịp thở. Tôi buông dải yếm, cô kéo nhẹ phần áo trước ngực, không vội, không xấu hổ, cũng chẳng cố tình. Chúng tôi ra sân khấu, ánh mắt không tìm nhau nữa, không ai nói gì, nhưng tôi cảm thấy như điều gì đó đã dịch chuyển nhẹ như cơn gió, mà tôi biết nó sẽ khiến mình ốm mất.

Tối đó, tôi về phòng, tắt đèn, ngồi trước gương. Căn phòng im ắng đến mức tôi nghe được tiếng máu mình chảy. Tôi cởi áo, từ từ, chậm rãi — không phải để tìm kiếm cái gì cụ thể, mà như thể đang dò hỏi chính mình xem cơ thể này… đã từng bị ai để lại vết gì chưa? Bả vai tôi trần dưới ánh đèn vàng ố, không có vết nứt nào, không có vết hôn, không có dấu tay, chỉ có tôi, với một câu hỏi không thành lời. Và một nỗi nhớ chưa kịp lớn đã trở thành thói quen.

Tôi từng nghĩ, người ta chỉ bị tổn thương khi yêu, nhưng không phải, người ta bị tổn thương… khi dám tin mình xứng đáng được yêu.

“Cậu có dám hôn không?”

Tôi không biết, nhưng tôi đã chạm, và vết chạm đó — có lẽ là câu trả lời đầu tiên… tôi dám giữ lại cho riêng mình.




Bạn cần đăng nhập để bình luận