LẠC HOA DẪN

12

Trên kệ sách, một cánh hoa cúc khô — đã từ rất lâu, ép trong cuốn sổ thơ gần như không ai mở ra nữa — rơi xuống. Không phải rơi mạnh, nó chỉ trượt, như một lời thì thầm lặng lẽ của thời gian, rơi ngay giữa hai thân thể không còn khoảng cách.

Cô ngẩng lên, đôi mắt trong như mặt nước vừa qua giấc ngủ dài:

“Tớ có thể giữ lại không?”

Tôi không hiểu cô hỏi về cánh hoa — hay là điều gì lớn hơn thế, tôi mím môi, hơi thở nghẹn ở cổ.

“Không chỉ cánh hoa” 

Tôi đáp.

“Mà là mọi thứ... của cậu?”

Cô không trả lời, chỉ đưa tay luồn sau lưng tôi — bàn tay đó nhỏ. Nhưng khiến tôi thấy mình đang được giữ lại giữa thế gian này, như một dấu chấm câu cuối cùng của câu chuyện mà tôi sợ sẽ không ai đủ can đảm viết tiếp. Cô kéo tôi lại gần, rất gần, không còn lời nào, chỉ còn tiếng tim đập – một âm thanh không dành để nghe, mà để cảm nhận bằng toàn bộ sự tồn tại của bản thân.

Bên ngoài cửa sổ, gió thổi nhẹ, một chiếc khăn đỏ bay từ dây phơi bên ngoài — không ai để ý — mắc lại ở song cửa sổ. Nó treo lơ lửng, không vẫy, không rơi, như một cánh cờ lặng lẽ của riêng hai người — treo lên giữa thế giới này mà không cần ai cho phép, không cần ai chứng thực, chỉ cần hai đứa, và một lời không bao giờ nói thành.

Hôm nay, tôi không cố ý mở ngăn kéo đó, chỉ là trong một khoảnh khắc rất nhỏ, rất mong manh, ánh đèn bàn hắt xuống lưng bàn tay tôi – và cái bóng nhỏ xíu đổ lên ổ khóa kim loại ấy như đang chỉ thẳng vào một chỗ không nên chạm tới. Nhưng cũng giống như những lần tôi đi lạc trong những giấc mơ cũ — không phải vì tôi muốn, mà vì có thứ gì đó đã dẫn tôi đi. Cái tiếng “cạch” khi khóa bật ra, nghe mềm và sâu như tiếng lòng bị cạy. Tôi rút ngăn kéo ra — hơi chặt, như bị giữ lại bởi một bàn tay đã nằm yên ở đó quá lâu. Bên trong: một tập ảnh cũ vàng khè, vài phong thư đã bạc màu mực, và... một mảnh khăn lụa cháy dở. Tôi chạm tay vào góc ảnh đầu tiên, tay run lên — không phải vì sợ, mà như một cơ thể vừa chạm vào sợi dây dẫn điện thời gian.

Hai cô gái trong tà áo dài trắng, một người, khuôn mặt của cô ấy giống tôi một cách nhức nhối, người còn lại, có ánh mắt của cô — Dư Nguyệt. Bọn họ đứng dưới gốc mai trắng nhìn nhau, gần nhau như chạm được vào nhau, nhưng bàn tay lại giấu sau lưng. Tôi biết tấm ảnh này không phải là cho tôi, nhưng sao nó lại đau đến thế?

Tôi lật tấm thư thứ nhất, nét chữ mềm như nước thấm vào lụa, nhưng run rẩy như sắp bị xé đôi: “Tớ xin lỗi vì đã không dám bước qua ranh giới ấy với cậu... Nhưng nếu kiếp sau có lại, tớ muốn là đứa con gái dám giữ lấy tay cậu.”

Lúc tôi ngã người ra sau, tôi nghe tiếng mạch máu đập trong thái dương mình rõ như tiếng bước chân chạy trốn, không phải ai khác – là mẹ tôi, là người đã nhìn người mẹ khác bằng một thứ ánh mắt mà tôi chưa từng được thấy trong bất kỳ bức hình gia đình nào. 

Bức ảnh trượt khỏi tay tôi đúng lúc cánh cửa sau lưng bật mở. Cô đứng đó, trong ánh sáng vàng yếu ớt của hành lang, mắt nhìn thẳng vào tôi – không vội, không tránh, như thể đang nhìn một câu hỏi đã quen mặt nhưng chưa từng trả lời. 

Tôi không nói gì, cô cũng không, chỉ đến khi tôi không chịu nổi nữa, tôi ngẩng lên, hỏi — bằng giọng của một người đang chìm.

“Cậu… biết từ khi nào?”

Cô đi lại, bước chậm, như đang đi qua một bức màn ký ức rất dày.

“Tớ biết, từ lâu rồi, nhưng tớ chưa từng nghĩ… chúng ta là phần tiếp theo của một bi kịch.”

Lời cô nói không phải là đá tảng, mà là một giọt nước – nhưng nó rơi đúng vào nơi vết nứt trong tôi bắt đầu lan ra.

“Vậy… tình cảm của chúng ta, là gì? Là lặp lại sai lầm?” 

Tôi hỏi, giọng tôi mềm như lụa ướt.

Cô cúi xuống, nhặt mảnh khăn cháy dở lên, đặt nó cạnh chiếc khăn đỏ đang nằm bên khung ảnh hiện tại, một bên đứt đoạn, một bên chưa được nối, nhưng cùng một chất vải: lụa mỏng dễ cháy.

“Không” 

Cô nói, ngón tay chạm khẽ vào đường cháy sém ấy như muốn cảm lại nhiệt độ của một lỗi lầm.

“Là cơ hội để một lời hứa không bị gãy thêm lần nữa.”

Chúng tôi không ôm nhau, không hôn nhau, chỉ ngồi tựa lưng, như hai nhánh dây leo mọc ngược chiều, nhưng gốc lại chạm cùng một đất. Không ai nói gì, nhưng ở giữa hai bàn tay chúng tôi — để hờ, đặt sát nhau — có một khoảng không. Một cánh mai rơi xuyên qua đó, nhẹ như một nhịp thở giữa hai câu nói không bao giờ được thốt. Tôi không biết cánh mai đó từ cây nào rơi xuống, có thể từ bức ảnh, có thể từ mùa xuân cô ấy từng đánh mất.

Tôi quay đầu, không nhìn cô, nhưng tôi biết ánh mắt cô đang ở gần gáy tôi — gần như cảm được hơi ấm từ đôi mắt ấy.

“Nếu mẹ tớ không dám nắm tay mẹ cậu…” 

Tôi nói chậm như đang bẻ từng mảnh của một định mệnh.

“Thì hôm nay, tớ sẽ là đứa con gái làm điều đó.”

Một nhịp lặng, tôi không nghe tiếng tim cô, nhưng tay cô đã chạm lên tay tôi — nhẹ như một cơn gió muốn thử xem da tôi còn sống không. Và khi ngón tay ấy xiết lại, rất chậm — từng đốt một — tôi nghĩ: có thể định mệnh không phải là vòng lặp, mà là một đường tròn khép lại bằng những bàn tay không còn run.

Hoa mai rơi thêm một lần nữa, lần này, trúng vào tay tôi, rồi trượt sang tay cô, không phải là hoa, mà là một đời chờ nhau, trong tay nhau.

Sáng thứ Hai, ánh nắng bị lọc qua tầng mây mỏng, rớt xuống sân trường như thứ ánh sáng chưa kịp quyết định sẽ ấm hay sẽ lạnh. Tôi đứng yên, cổng trường trước mặt mở rộng như một cái miệng câm lặng. Đám đông lướt qua tôi như nước chảy – ai cũng bận rộn với nhịp sống của riêng họ. Tôi thì không, tôi chỉ có một mảnh vải trong tay – chiếc khăn đỏ gấp lại cẩn thận, từng nếp như còn giữ hơi thở của người đã may nó cho tôi, mà giờ đây, khi sự thật được phơi bày – từng mũi chỉ giống như vết khâu cuối cùng cho một vết thương không bao giờ liền.

Tôi đã không ngủ, không phải vì đau, mà vì sau tất cả, tim tôi dường như không còn đủ nguyên vẹn để tổn thương, nó chỉ lặng lẽ… rạn. Tôi nghe tiếng bước chân trước khi ngẩng đầu. Cô đứng đó, không nói gì, không chạm vào tôi, không làm gì cả. 

Và như thế, sự im lặng của cô đột ngột lấp đầy cả tôi – như ánh trăng thừa ra nơi cuối khung cửa, không mời mà đến, không rời đi.

“Chúng ta nên ngừng một thời gian.”

Giọng cô cắt qua không khí – không đau, không lạnh, nhưng sắc như vết nứt chạy dài qua một bức tường vốn đã nứt nẻ.

“Không vì mẹ cậu, không vì lời đồn, mà vì tớ muốn biết… liệu tình yêu này có đứng vững được khi không còn kháng cự nào nữa không?”

Tôi không biết trả lời thế nào, tôi chỉ nhìn cô. 

Dư Nguyệt mặc sơ mi trắng, hơi nhăn ở cổ tay, nơi cô vẫn thường kéo tay áo khi hồi hộp, hôm nay cô không kéo.

“Cậu nghĩ đứng vững là không dựa vào nhau sao? Tớ nghĩ… đôi khi yêu quá giống như đang gánh. Tớ muốn yêu mà không phải gồng lên để chứng minh gì cả.”

Tôi không biết tại sao nước mắt không rơi, có thể là vì trong tôi, mọi thứ đang trôi ngược. Chúng tôi không rời đi, không giải thích, không thỏa thuận. Chúng tôi chỉ bước đến sân sau – nơi có vài bậc thềm ẩm, mùi cỏ buổi sáng còn dính lại như lớp sương chưa kịp tan. Tôi ngồi một bên, cô ngồi một bên, không chạm, nhưng hơi thở… gần đến mức tôi nghe được tiếng lồng ngực cô khẽ nâng mỗi lần gió thổi qua. Trên vai áo tôi, một cánh hoa mai khô bám lại – nhẹ như ký ức, nhỏ như bụi, nhưng khi tôi thử phủi nó đi, ngón tay lại nhói như vừa cào phải gai.

Cô không quay sang, nhưng cô biết, tôi tự hỏi: Tại sao tình yêu lại luôn có hình hài của một điều sắp mất?

“Máu không chảy, không ai khóc.”

Chỉ có một vết nhăn hằn sâu nơi ngực áo tôi, chỗ bên trái, ngay chỗ tim – như thể nó bị ai đó vò từ bên trong rồi lén bỏ lại, không kim chỉ nào có thể lành lại, không mắt thường nào có thể nhìn thấy.

“Tình yêu đôi khi giống như một bông hoa rụng đúng lúc, người ngoài tưởng nó đã tàn, nhưng bên trong… nó còn rớm nhựa.”

Giọng tôi không run, nhưng mỗi chữ phát ra như được lôi từ một nơi rất xa trong lồng ngực. Gió nhẹ, mà lòng tôi cuộn xoáy như đáy giếng sâu. Tôi không biết mình đang cầu nguyện điều gì – để cô rời đi, hay để cô đừng bao giờ rời đi nữa.

Cô cúi người, tay chạm lên chiếc khăn đỏ tôi đang cầm, không lấy lại, không ép tôi giữ, chỉ đặt ngón tay trên đó như muốn đọc lại từng đường gấp mà tôi đã cẩn thận xếp suốt đêm, rồi cô nói – giọng nhỏ hơn tất cả những lần tôi từng nghe:

“Nếu lần sau cậu đem nó đến… hãy để nó mở ra.”

Tôi không đáp, không dám, vì nếu tôi mở miệng, có lẽ điều duy nhất phát ra là một tiếng nức nghẹn – không phải vì đau, mà vì thứ tình cảm đang lặng lẽ nở ra trong lòng tôi… không cần kháng cự, không cần chứng minh, chỉ cần cô, chỉ cần… tôi còn đủ dũng cảm để đem nó đến, một lần nữa – mà không gấp lại.

Sự chia xa không phải lúc nào cũng đến từ những lời chia tay, mà đôi khi đến từ sự lặng im cùng hướng gió.

Đêm tràn về, tôi thiếp đi khi trời còn ngột ngạt, như thể chính hơi thở của tôi cũng đã thôi muốn theo nhịp mình nữa. Căn phòng không đèn, ánh sáng mờ từ khe cửa lọt qua vách rèm như sợi chỉ bạc nhẫn nại luồn qua bức tranh tối tăm đang hoang vu trong tôi. Mọi suy nghĩ đều cạn cứng, chỉ còn tiếng vọng của chính mình — lặp đi lặp lại một câu hỏi câm. Câu hỏi ấy, tôi không nhớ mình đã bắt đầu từ bao giờ, cũng chẳng rõ đến bao giờ mới chịu dừng lại.

Lần nữa — vườn mai trái mùa, không gian như thể trôi giữa một giấc thở dài vĩnh viễn của ai đó mà tôi chưa từng chạm mặt. Sương vương trên từng cánh hoa mỏng, ánh trăng không nguồn rọi nhòa như đang ướt. Màu trắng ấy không còn tinh khiết, mà ngả sang một thứ bạc lặng lẽ, pha lẫn với tiếng gió rét. Tôi lại thấy cô, cô đứng giữa rừng mai, nhưng lần này… không còn quay về phía tôi nữa. Lưng cô như một dấu lặng, gió cuốn mái tóc dài trĩu nước, từng sợi tách rời nhau như đang tìm cách thoát khỏi nỗi buồn trên vai cô — vai gầy, lộ trong vải mỏng như thể sương đêm đã chạm vào da. Không còn chiếc khăn đỏ, tôi không gọi ngay, có điều gì đó trong tôi không cho phép. Tôi chỉ nhìn — nhìn như kẻ từng lạc đường nhìn lại một ngã rẽ mà mình đã không dám rẽ vào. Cô bước đi từng bước, nhẹ nhưng xa. Mai rơi, gió thổi, đột nhiên, chân tôi chuyển động như thể trái tim đẩy thân thể về phía cô, không kịp nghĩ. 

Tôi chạy, tôi gọi.

“Khoan đã... nếu cậu đi... thì ai sẽ tha thứ cho tớ?”

Không có ai quay lại, chỉ một đợt gió lướt qua, như một cái vuốt ve xa lạ trên má. Dưới chân tôi, một sợi chỉ đỏ đứt đôi rơi xuống đất lạnh, kế bên là tấm khăn đỏ — mở một nửa. Tôi nhìn chằm chằm vào hai thứ ấy như thể chúng đang nhìn lại tôi, không có máu, không có nước mắt, nhưng tôi vẫn quỳ xuống.

Không phải vì gục ngã, mà là lần đầu tiên trong mơ, tôi cho phép mình khóc thật. Không vì ai cả, chỉ vì tôi đã hiểu — không phải cô ấy bỏ đi, mà là, lần nào tôi cũng đến trễ.

Tôi tỉnh lại khi trời chưa kịp rạng, căn phòng vẫn tối, mùi hơi ẩm từ cửa sổ chưa đóng lọt vào, lạnh lạnh. Tôi không còn khóc, nhưng bàn tay tôi... đang nắm chặt một vật gì đó mềm và thô — tấm khăn đỏ, gấp mở đúng nửa, giống hệt trong mơ. Tôi không biết ai đặt nó vào tay tôi, nhưng tôi hiểu một điều rõ ràng hơn bất kỳ giấc mơ nào đã từng hiện về: Lần này, mình sẽ là người không chờ trong mơ nữa.

Tôi tức tốc đi tìm cô. Tôi không chải tóc, không thay áo ngủ, chỉ khoác chiếc áo khoác len dày lên vai, váy ngủ trắng vẫn lộ ra phần gấu dưới lớp vải xám xám, ẩm sương. Tôi bước ra cửa như người chưa từng sợ ánh sáng. Trời còn tối, không khí như một lớp lụa sớm sương mỏng tang phủ khắp thành phố — một thứ mềm mại vừa đủ khiến người ta quên mất rằng buổi sáng vẫn chưa thực sự bắt đầu. Gió thổi nhẹ như thể không muốn làm rối tóc ai.

Chiếc khăn đỏ bay lên một chút trong bàn tay tôi, không rơi ra, nhưng như thể đang chờ được mở trọn. Tôi siết nó lại, không phải vì sợ mất, mà vì tôi muốn lần này — chính tay tôi mở nó ra.

Tôi không biết Dư Nguyệt đang ở đâu lúc này, có thể cô đang ngủ, có thể đang đọc sách trong một căn phòng xa lạ, hay lặng im ngắm mình trong gương, như cái cách cô từng làm mà không biết rằng tôi đang nhìn, hoặc… cô cũng đang mơ về một cánh đồng mai, về một người chạy mãi không đến. Nhưng tôi biết, tôi đang đi, không phải để tìm cô, mà là để đến kịp, đến kịp trước khi người ấy quay lưng.

Tôi đi xuyên màn sương mỏng như một tấm khăn voan ai vắt tạm trên phố. Thành phố chưa tỉnh, nhưng tôi thì không ngủ. Tôi bước như thể bị gọi đến, như thể có một sợi chỉ đỏ không gút, không thắt, chỉ âm thầm kéo về một nơi – hay một người. Chiếc khăn đỏ trong tay tôi đã không còn hình dáng của một món quà. Nó không gói ghém gì cả, không còn là ẩn dụ, nó đã lột xác thành một cử chỉ trực diện, không né tránh – như cách tôi đang đi về phía cô. 

Tôi đã nghĩ sẽ tới mà không bị ai nhìn thấy, nhưng bà đứng đó như một tượng niệm được đặt ngay nơi đầu ngõ, sừng sững và biết hết, không phải sự bất ngờ là sự chờ đợi. 

Mẹ luôn biết tôi sẽ đến nơi này, vì tôi là một phần tiếp diễn của bà.

“Con muốn mất tất cả vì một cảm xúc à?”

Giọng bà không cao, nhưng mỗi từ như một lưỡi kéo bén, rạch thẳng đường chỉ mảnh giữa tôi và thế giới. 

Tôi đã nghe câu ấy ở đâu đó rồi — từ người ta, từ xã hội, từ chính mình khi còn sợ.



Bạn cần đăng nhập để bình luận