LẠC HOA DẪN
2
Khi hoàng hôn buông kín ngoài ô cửa kính, chúng tôi ngồi ở hành lang thư viện – ghế gỗ cũ, ấm lên vì nắng chiều muộn. Cô đan tay vào nhau – ngón tay dài, móng cắt ngắn, nhưng sạch sẽ như những phím dương cầm sau buổi diễn.
Cô hỏi, rất khẽ, như sợ chạm vỡ:
“Cậu từng yêu ai chưa?”
Tôi không biết trả lời thế nào, mọi thứ từng có… đều như mảnh ảnh nhòe ẩm ướt, không ai đủ rõ nét để gọi thành tên.
Tôi nói:
“Từng nghĩ là yêu… nhưng chưa từng muốn chạm.”
Gió lướt ngang vai áo, cô nghiêng đầu, không cười lớn – nhưng ánh mắt cô mím lại, như thứ gì đó dịu dàng và bí mật.
“Vậy nếu một ngày… cậu muốn?”
Tôi không trả lời, chỉ vô thức siết mép áo – như giữ lại một điều gì vừa sắp rơi ra khỏi tay. Lòng bàn tay tôi đổ mồ hôi – nhưng không phải vì sợ, mà vì tôi biết, tôi vừa được nhìn thấy. Có những bài thơ không ai đọc hết, vì người ta sợ, nếu đọc tiếp – sẽ phải viết phần còn lại bằng chính trái tim mình.
Một ngày bình thường trong ngôi trường của tôi.
Giờ nghỉ trưa, sân trường ngập ánh nắng lười biếng như một chiếc rèm voan màu kem buông rủ từ những tầng mây thấp. Phòng học vắng tiếng ồn, chỉ còn âm thanh của giấy lật và tiếng bút lướt nhẹ như những tiếng thở kín đáo trong một giấc mơ chưa tan.
Tôi cúi đầu sắp xếp xấp tài liệu nhóm cho tiết sau, nghe tiếng Dư Nguyệt khẽ đặt túi lên bàn bên cạnh. Tay cô lướt nhanh, dứt khoát – nhưng một động tác xoay nhẹ quá vội khiến ví da trượt khỏi mép bàn. Một tiếng “cạch” khẽ vang lên, lặng như một nhịp tim hụt. Rơi ra cùng ví là một bức ảnh nhỏ, cũ, mép giấy rạn như khóe mắt của một người đã khóc nhiều. Tôi chưa định cúi xuống — nhưng ánh sáng rọi qua cửa sổ lùa nghiêng, bắt vào mặt giấy — và tôi nhìn thấy cô gái trong ảnh. Cô gái mặc váy trắng, đứng giữa rừng mai, tóc dài buông nghiêng, cổ tay thắt chiếc khăn đỏ lệch. Tim tôi khẽ siết lại, không phải vì nhận ra ai, mà vì cảm giác vừa nhìn thấy bản thân mình, nhưng trong một thời khắc tôi đã lỡ – một kiếp khác chăng?
Tôi cúi nhặt, bức ảnh như nóng lên trong lòng bàn tay.
“Cậu không nên nhìn thấy cái đó.”
Giọng cô vang sau lưng, không sắc – mà mềm như một sợi chỉ vừa rút ra từ đường may cũ, khiến vết khâu nào đó trong tôi rách toạc.
Tôi quay lại, ánh mắt Dư Nguyệt đã đổi, không còn là lớp kính lấp lánh vô tình thường trực — mà là một khoảng mờ sâu thẳm, đầy xót xa.
“Đây là ai?”
Tôi không hỏi bằng giọng của mình, mà bằng giọng của một người nào đó đang run rẩy trong tôi.
Cô ngẩng đầu, mắt cô không nhìn tôi, chỉ nhìn tấm ảnh, như nhìn lại một mùa đông bị kẹt mãi giữa tháng tư.
“Một người từng rất giống cậu.”
Giọng cô thoáng run, rồi như dừng lại hẳn ở chỗ “từng”.
“Nhưng cô ấy không chọn tớ.”
Không gian chùng xuống, mùi hoa mai tưởng tượng nào đó chợt ngập căn phòng — cái mùi mong manh, như thể không phải hoa mà là hồi ức của hoa, bốc lên từ thứ tuyết chưa từng chạm đất.
“Cô ấy…”
Tôi nuốt khan.
“… còn sống không?”
Dư Nguyệt không trả lời ngay, cô nghiêng đầu, như đang cố nén một tiếng thở.
“…Không ai thực sự sống sau một lần bị lãng quên.”
Câu nói ấy không còn là tiếng nữa, nó trườn qua không khí như một sợi tóc rơi, nhẹ đến mức đau.
Tôi lật mặt sau bức ảnh, dòng mực nâu đã nhòe:
“Khi mai nở trái mùa, chúng ta sẽ gặp lại.”
Chữ viết mảnh như một lời khấn – chữ “chúng” bị mực loang gần mất nét, chỉ còn “ta” là rõ. Tôi không hỏi thêm nữa, không phải vì không muốn — mà vì biết nếu hỏi, thứ tôi đang giữ trong tay sẽ vỡ, như một cái tên bị gọi sai lần cuối.
Tối hôm ấy, giấc mơ đến như một giọt nước chạm vào trán tôi trong lúc đang mơ ngủ. Tôi đứng giữa rừng mai, váy trắng nhẹ như sương, tay vươn ra phía trước. Có người đứng đó, bóng mờ lẫn giữa những thân cây, gương mặt không rõ, nhưng đôi mắt – tôi biết là của ai. Tấm khăn đỏ trên cổ tay tôi dính nhẹ vào tay kia — như một vệt máu khô — rồi tuột xuống. Chậm rơi, tôi không kịp nắm lại, tôi tỉnh dậy với cảm giác bàn tay mình vẫn còn chìa ra, rỗng không.
Suốt tuần sau, tôi bắt đầu để ý những điều không cần để ý, như cách Dư Nguyệt nhìn ra cửa sổ vào giờ Văn — luôn là bên trái, như thể cô đang chờ một người từ góc đó bước vào. Hay tiếng cô cười khi ai đó kể chuyện cười – không tròn, không gọn – như một cái cười nhớ lại, không thật sự là phản ứng với hiện tại. Chúng tôi không nhắc đến bức ảnh nữa, nhưng giữa tôi và cô, bắt đầu có một thứ khoảng cách dịu dàng, như ranh giới của vết bỏng chưa lành — không dám chạm, nhưng lại luôn thấy nhói.
Một lần, khi tôi đứng sát vai cô bên cửa sổ lớp học, nhìn nắng vỡ vụn trên vạt lá bên ngoài, tôi thấy mình muốn hỏi:
“Nếu mai nở trái mùa thật… liệu cậu có trở lại?”
Nhưng tôi không hỏi, vì tôi bắt đầu hiểu — điều cô chờ, chưa chắc là hoa, mà là một lời từ người đã không còn biết nói.
Dư Nguyệt - Nội Tâm:
Tại sao lại là cô ấy? Lúc đầu, tôi tưởng chỉ là một gương mặt trùng hợp – người giống người. Nhưng không phải, cái cách cô ấy ngồi nghiêng đầu lắng nghe, cách mắt cô nhìn khi bối rối – như thể cả thế giới trong cô đều lặng đi để chờ một nhịp rung, giống đến phát điên. Nhưng cũng khác đến không chịu nổi, khác là – cô còn sống, khác là – lần này, cô không biết tôi là ai. Mỗi khi cô cười, tôi không biết mình đang run vì muốn chạm – hay vì sợ mình sẽ lại làm mất cô một lần nữa. Cô là lối rẽ mà tôi đã từng quẹo qua, là ký ức chưa từng khép lại, mà bây giờ… đang trở lại bằng da thịt, bằng nỗi buốt ở lòng ngực. Tôi không tin định mệnh, nhưng tôi tin, nếu mai lại nở trái mùa một lần nữa… thì đó không phải ngẫu nhiên, mà là thử thách. Liệu lần này, tôi có thể giữ lấy? Hay rồi vẫn sẽ buông như tấm khăn đỏ năm xưa — rơi xuống không ai kịp nắm.
Nhược Lan – độc thoại nội tâm:
Từ khi gặp Dư Nguyệt, tôi bắt đầu hiểu thế nào là cảm giác bị ai đó nhớ mình — theo cái cách mình không thể nhớ lại. Tôi không biết mình có thực sự từng là “cô ấy” không. Nhưng tôi biết — tôi đang trở thành ai đó… trong ánh mắt cô. Và ánh mắt đó — vừa dịu dàng, vừa đau như dao sắc cắt qua sợi chỉ đỏ trên cổ tay.
Cuối tiết thứ bảy chiều nay, tiếng chuông reo dài như một hơi thở mệt mỏi trườn qua không khí đặc quánh mùi bụi phấn và sách cũ. Tôi gấp vở lại, tay vẫn còn run sau ba câu trả lời sai trước ánh mắt nhíu mày của cô giáo. Ngoài trời, bầu trời không sáng — mây đen như mớ suy nghĩ chưa kịp gỡ trong đầu tôi, và rồi đột ngột… mưa.
Mưa không báo trước, không một cơn gió, không một dấu hiệu. Mặt đất bị đánh thức bởi từng giọt nước rơi gấp gáp, vỡ tung trên nền gạch hành lang. Âm thanh ấy – vang lên sát bên tai tôi – như tiếng kim loại rơi lách cách trong ngực.
Tôi bước nhanh, định băng ngang sân để về ký túc thì… một giọng nói quen – lạ cất lên phía sau:
“Chạy đi đâu thế? Ướt như chuột cũng chẳng có ai lau cho đâu.”
Dư Nguyệt đứng đó – tay chống hông, môi cong nhẹ, mắt như chứa một vệt sáng xế chiều le lói qua rèm mưa. Áo sơ mi trắng của cô ấy thấm nước mưa nhạt, bám lấy cánh tay. Đường nét cơ thể không phô trương, nhưng hiện rõ trong từng cử động – thứ gợi cảm âm thầm khiến tôi thấy mình như thể đang nhìn thứ gì đó không nên được phép nhìn.