LẠC HOA DẪN

3

Chúng tôi chạy, không kịp suy nghĩ gì khác, chỉ là bản năng trốn khỏi nước – hay khỏi chính ánh mắt vừa rồi, tôi không rõ, rốt cuộc... Cả hai dừng lại dưới mái hiên gỗ nhỏ, chênh vênh như một khoảng dừng tạm bợ giữa dòng thời gian. Không ai nói, chỉ có tiếng mưa, từng hạt, từng nhịp, nhanh – chậm, như nhịp tim khi cô ấy đứng quá gần.

Khoảng cách giữa hai vai, hai cánh tay… thu hẹp lại, rồi tan biến. Hơi ấm mong manh xuyên qua lớp áo ướt, chạm vào da thịt. Thật ra chẳng có gì quá gần gũi, nhưng cũng chẳng còn là xa lạ, là khoảng trung tính nguy hiểm nhất – nơi mọi thứ có thể trở thành gần gũi quá mức chỉ trong một cái thở dài. Tôi nghe rõ tiếng tim mình, như thể lồng ngực không còn đủ để giữ nhịp đập ấy lại.

Dư Nguyệt hơi nghiêng người, tay cô ấy vươn lên — chậm như một câu hỏi không lời. Những ngón tay chạm nhẹ vào má tôi, vén một sợi tóc ướt dính lên gò má lạnh. 

Mỗi đầu ngón tay như mang theo dòng điện nhỏ, không tê, chỉ hơi rát, rát như ký ức đầu tiên về cảm giác muốn né tránh… nhưng lại không thể dứt mắt.

“Lạnh không?”

Tôi không trả lời, có thể môi mình đã khô tới mức không cất được âm thanh.

“Nếu cậu run, thì có thể dựa vào tớ.”

Một câu đơn giản, nhưng lồng ngực tôi không thể giữ yên nó bên trong. Tôi nghiêng đầu – rất khẽ – vai chạm vào vai cô ấy, lạnh, rồi ấm, da thịt qua lớp áo mỏng, thấm nước, dính vào nhau. Hơi thở cô ấy phả vào cổ tôi – như một lời thì thầm không nói. Tôi không hiểu rõ nó mang nghĩa gì, nhưng lại không thể không lắng nghe.

Tay cô ấy không rút lại, còn ngón tay – siết nhẹ, chạm như không, như muốn rút về. Nhưng rồi lại không, như thể chính cô ấy cũng không biết mình đang làm gì, còn tôi – đã thôi tự hỏi. Ngay lúc ấy… một bông mai trắng rơi xuống từ mái hiên. Bông mai nở trái mùa, cô độc, rơi giữa hai chân chúng tôi. Không ai nói, không ai cúi nhặt, nhưng cả hai đều nhìn, đều biết, và đều cảm.

Mùi hương hoa thoảng qua – lạnh và trắng như ký ức chưa từng tồn tại, mà vẫn để lại dư âm rất thật trên làn da. Tôi muốn đưa tay ra, nhưng cũng như mọi thứ khác – ngập ngừng trong nhịp giữa nên và không nên.

Tiếng chuông trường vang lên, xa, rất xa, như tiếng ai đó gọi về từ hiện thực. Cô ấy rút tay về, tôi lùi lại một bước, không ai nhìn nhau, không ai nói. Nhưng cả hai đều mang theo cùng một vết chạm.

Trên tay áo cô ấy – vẫn còn một vệt nước chưa khô. Tôi nhìn theo khi cô bước ra khỏi mái hiên, dấn thân vào cơn mưa như bước lại vào thế giới mà cả hai đã rời xa trong khoảnh khắc ấy. Mỗi bước đi của cô – nặng như nhịp trống, rơi vào khoảng trống vừa được tạo nên giữa chúng tôi.

Về tới phòng, tôi cởi áo khoác ướt, giặt bằng tay. Trong làn nước lạnh, ngón tay tôi vẫn cảm được độ ấm lặng lẽ của cái siết nhẹ ban nãy. Đêm xuống, mưa ngừng, nhưng mùi ẩm và sự im lặng… vẫn lặp đi lặp lại như một giấc mộng chưa dứt. Mỗi lần nhắm mắt, tôi lại đứng dưới mái hiên ấy, trước một ánh nhìn không rõ là đang gọi – hay đang từ chối, và sợi tóc – vẫn còn ướt trên má.

Hôm đó, chiều muộn, tôi không rõ vì sao mình lại quay lại trường. Tôi chỉ biết khi phát hiện cuốn sách nhóm để quên trong ngăn bàn, trời đã sập tối — thứ ánh sáng vỡ vụn như bụi than cháy dở rải khắp sân trường ướt mưa. Khu nhà học đóng cửa sớm, chỉ còn ánh đèn trong phòng trực ban mờ như lửa ma trơi. Tôi bước nhanh, vừa như vội vã, vừa như trốn khỏi một điều gì đó đang chờ đợi.

Đèn ngoài hành lang rọi xuống từng khoảng sáng ố vàng. Trên cầu thang, bóng một người vừa quay lưng lại, Dư Nguyệt. 

Cô mặc áo khoác lửng, vạt áo ướt mưa bám vào lưng tạo thành một mảng sáng như được vẽ bằng màu của hy vọng.

“Quên đồ à?” 

Giọng cô, nhẹ như câu chào cửa miệng nhưng lại khiến tim tôi dội lên một nhịp bất thường.

Tôi gật, chạm vào quai cặp, cô thoáng nhìn, rồi đột ngột nói:

“Muộn rồi, muốn ăn gì không? Tớ mời.”

Câu hỏi vang lên đơn giản, nhưng có cái gì đó không đơn giản nằm ở sau lưng nó. Tôi ngập ngừng, nhưng chân đã theo cô ra khỏi cổng trường, như thể có một sợi chỉ đỏ vô hình nối từ cổ tay tôi sang lòng bàn tay cô – nhẹ, mỏng, và không thể cưỡng.

Phòng trọ của Dư Nguyệt nằm trong một khu nhà cũ cách trường chỉ vài trăm mét. Cửa mở, hơi nóng từ bên trong tràn ra, mang theo mùi hành phi, mùi giấy cũ, và cả mùi gì đó như hổ phách đang tan chảy.

Ánh đèn vàng không rõ là từ bóng đèn sợi tóc hay từ ký ức nào đó xa xôi của tôi. Trên một bức tường, ảnh polaroid dán đầy – mờ, ẩm, có cái đang cong lên vì độ ẩm. Xen giữa là những mảnh giấy ghi chú bằng mực đỏ – dòng chữ như dây leo ngoằn nghèo, tôi không đọc nổi chữ nào, nhưng cảm giác như đang nhìn vào bản đồ của một giấc mơ.

Cô bật bếp điện, nước bắt đầu sôi, mì được thả vào, hành phi rắc sau cùng như một nghi lễ nhỏ. Căn phòng nhỏ, không ghế, chúng tôi ngồi đối diện nhau trên sàn gỗ trầy xước. Tay tôi đỡ lấy tô mì nóng, hơi nước bốc lên, đọng trên lông mi.

Tôi ăn chậm, chạm đũa vào miệng rồi mới ngẩng đầu, gặp đúng ánh mắt ấy. Cô đang nhìn tôi, không một lời, không rút mắt, tôi cảm giác như người bị gọi tên trong một nghi thức nào đó. 

Tên tôi không thốt ra bằng lời, nhưng vang dội lên từ đáy tô mì nóng hổi, từ lớp hơi nước mỏng phủ kín mắt kính cô.

“Cậu thường ăn một mình thế này sao?”

Tôi hỏi, giọng nhỏ như sợi chỉ rút ra từ vải.

“Thường thì… chẳng ai ngồi lại đủ lâu để ăn hết với tớ.”

Tôi muốn nói gì đó, nhưng hơi nước bất ngờ khiến một bức ảnh trên tường rơi xuống.  

Tôi nhặt lên, mái hiên gỗ, ướt mưa, vắng lặng, trên nền đá là một cánh hoa mai trắng, cô đơn, không có người trong ảnh.

“Tớ chụp bức đó từ một giấc mơ.” 

Cô nói, hờ hững như nói về một giấc ngủ trưa, rồi tiếp tục ăn, như thể không có gì kỳ lạ trong việc chụp được điều không tồn tại.

Tôi không trả lời, nhưng bức ảnh như vẫn còn trong tay tôi – kể cả khi tôi đã đặt nó trở lại tường.



Bạn cần đăng nhập để bình luận