LẠC HOA DẪN

14

Phòng họp nằm ở tầng ba, cửa kính, không khí có mùi nhựa cháy nhẹ từ máy photocopy, mùi nắng gắt luồn qua rèm, và tiếng lật giấy rời rạc. Tôi bước vào cùng mẹ. Cô đã đến trước, ngồi cuối dãy ghế, áo sơ mi trắng, cổ tay trái quấn một sợi chỉ đỏ.

Mẹ ngồi bên cạnh tôi, lặng lẽ như thể bà chưa từng là người tạo ra âm thanh. Gương mặt nghiêng, ánh mắt nhìn vào bàn họp như nhìn vào mép vực, lúc ấy tôi biết: mẹ không biết phải làm gì. Và tôi không biết bà sẽ chọn ai.

Giáo viên nói đầu tiên, ngữ điệu không mang hình dạng, chỉ là một dòng nước đều đều, gợn nhẹ qua những từ như “hành vi ảnh hưởng tập thể”, “nhạy cảm xã hội”, “bảo vệ tinh thần vị thành niên”. 

Hiệu trưởng gật gù, một người khác nói về sự lặng lẽ cần thiết, cuối cùng, câu đề xuất rơi xuống bàn như một chiếc chén nứt.

“Có thể cân nhắc việc chuyển trường, để tránh tổn thương lâu dài.”

Tôi cúi đầu, giây phút ấy — làn da dưới áo đồng phục tôi như co rút lại, ngực không còn không khí, bàn tay mẹ đặt trên đùi tôi lạnh hơn bao giờ hết, nhưng rồi, bà rút tay về, ngẩng đầu, mắt nhìn thẳng, chậm.

Nhưng từng chữ bà nói ra — rõ đến mức tôi gần như không nhận ra đó là giọng mẹ mình:

“Con tôi không có làm gì sai, nếu cần chuyển trường, tôi sẽ chuyển. Nhưng điều đó không có nghĩa là con tôi sai.”

Căn phòng đông người, nhưng hoàn toàn im lặng. Âm thanh duy nhất tôi nghe được là tiếng gì đó tan ra trong lồng ngực mình. Hiệu trưởng không nói gì, có vẻ ông ấy không biết phải đặt biểu cảm nào lên mặt mình cho vừa vặn. Giáo viên thì mở miệng như thể muốn phản bác, rồi lại khép miệng như bị ai dùng kim chỉ khâu lại.

Tôi quay sang cô, cô cúi đầu, vai hơi run, nhưng không phải vì sợ. Tôi biết là vì lần đầu tiên, có một người lớn — đứng về phía chúng tôi, không âm thầm, không cần giải thích, không mặc cả với tổn thương.

Tối hôm đó, mẹ gõ cửa phòng tôi, không đợi tôi trả lời, cánh cửa mở, rồi khép lại sau lưng bà. 

Tôi không bật đèn, ánh trăng đủ để thấy gương mặt mẹ — và thấy mắt bà ướt.

“Mẹ sợ chứ.”

Giọng mẹ gần như không phải nói ra bằng hơi, mà bằng thứ gì đó bị giữ trong lồng ngực quá lâu, cuối cùng phải tự bật ra.

“Mẹ từng hèn, từng lùi, từng bỏ, nhưng nhìn con bước đi mà không cúi đầu... Mẹ hiểu — nếu mẹ không bảo vệ con hôm nay, mẹ sẽ lại là người bỏ rơi người mình yêu.”

Tôi không khóc, tôi cũng không ôm mẹ, tôi chỉ lặng lẽ đưa tay ra, chạm vào tay bà, và nhận ra tay mẹ — giờ đã ấm.

Sáng hôm sau, sân trường có gió, không ai nói gì khi tôi đi ngang, không ai chỉ trỏ, không ai rỉ tai, không phải vì họ hiểu, mà vì không ai còn dám khinh thường. Không có lời xin lỗi, không có “bài học rút ra”, không có cuộc vận động hỗ trợ, chỉ có một tờ giấy viết tay, dán lên bảng tin, không có tên người viết, không có dấu chấm than: “Yêu ai, yêu cách nào – là chuyện riêng, còn tôn trọng nhau – là quy định chung.” Tờ giấy vẫn còn đó đến tận chiều, không ai gỡ xuống, không ai lờ đi.

Hôm ấy, tôi và cô cùng bước qua sân trường, đi bên mẹ. Tôi không cầm tay cô, nhưng ngón tay chúng tôi gần đến mức gió phải đi vòng. Mẹ bước bên cạnh, không nhìn ai, không hỏi gì. Ánh nắng nhuộm tóc bà một màu nâu nhạt. Ánh mắt tôi nhìn theo bước chân bà – từng bước từng bước – như một điều mà suốt bao năm qua tôi từng khao khát: một người mẹ không hoàn hảo, nhưng đã chọn đúng. Không ai trong ba người nói gì, nhưng tôi biết — hôm đó là lần đầu tiên chúng tôi đi thành một hàng, không ai bước lùi lại, không ai rời khỏi.

Cô nghiêng đầu, nhẹ như một cánh hoa rơi xuống vai tôi, nói nhỏ:

“Tối nay... cậu chờ tớ dưới cây bàng phía sau dãy A nhé?”

Tôi gật, chúng tôi bước tiếp, bóng ba người đổ dài trên sân trường đã khô, nối nhau như một dòng ký ức vừa được viết lại — không cần phải xóa đi điều gì, không cần phải giấu thêm điều gì, không còn phải cúi đầu nữa.

Ngày hôm đó, tôi không còn nhớ rõ ai là người rải cánh hoa đầu tiên, có thể là lớp phó học tập, có thể là ai đó tôi chưa từng trò chuyện. Nhưng hoa đã rơi rồi, từ tầng thượng, từ ban công phòng học, từ những ngón tay nắm lơi như buông một điều gì nhỏ bé mà quan trọng — chúng rơi xuống khoảng sân trường như những giấc mơ vỡ vụn, trắng xóa, lặng lẽ. Tiếng loa ré lên một cách buồn cười, như một nốt nhạc lạc giữa dàn nhạc đang nín thở. Ai đó gọi tên một học sinh được bằng khen toàn diện, một tràng vỗ tay vang lên, không phải của tôi. Tôi đang ngồi bên một mép tường, nơi gió thổi nhiều hơn, và tiếng người xa hơn.

Cô — Dư Nguyệt — ngồi bên tôi, tay cậu để gần, nhưng chưa chạm, cái gần ấy đủ để khiến lòng tôi đau nhói, như thể khoảng cách nửa bàn tay kia là tất cả những gì tôi từng không dám bước qua. Mùi nắng, mùi bụi phấn cũ, và một chút hương từ tóc cậu — như mùi những cuốn sách để lâu, cũ kỹ nhưng không quên được. Tôi nghe tiếng cánh hoa rơi lần nữa, nhẹ như một thở dài, như chính tâm trí mình đang khép lại, mở ra, rồi khép lại lần nữa. Một cánh mai trắng, đơn độc, rơi đúng vào lòng bàn tay tôi. 

Tôi nhìn nó thật lâu, lâu hơn cả năm học dài mà tôi đã sống như thể mình không được phép thở, rồi tôi quay sang, đưa nó cho cô.

“Cậu có nghĩ... bông mai này đã từng rơi xuống giấc mơ của tớ không?”

Cô không cười, không nghiêng đầu như mọi khi, chỉ trả lời rất khẽ, như gió vừa trôi qua cánh môi.

“Không.”

Tôi chờ một chút, không biết chờ gì, có thể là một nhịp tim, rồi tôi nói, cũng nhẹ thôi, như thể nếu nói lớn hơn, tất cả sẽ vỡ tan.

“Vì lần này, nó rơi vào hiện thực.”

Cô nhìn tôi, ánh mắt ấy không còn né tránh, không còn bông đùa, không còn hàng rào nào. Ánh nhìn ấy như ánh trăng từng dội xuống mặt hồ đêm, giờ đây chạm vào tôi, rất thật. Không một lời hứa hẹn, không ai hỏi: “Sau này thì sao?”, chúng tôi cùng đứng dậy, không một bước lệch nhau.

Chúng tôi không phải là phần của đám đông đang reo hò dưới sân kia, cũng không cần phải là phần của nó. Tôi nghe tiếng khăn quàng đỏ bay lật phật nơi dây phơi phía xa. Một màu đỏ đã nhạt, nhưng vẫn tồn tại, như một ký ức không ai nỡ tháo xuống — hoặc không ai dám. Gió thổi nhẹ, rất nhẹ, tôi nghe được cả tiếng thở của mình, và của cô — như hai nhịp trùng nhau, giữa hàng ngàn thanh âm đang rút lui.

Tôi nói:

“Cậu có thấy hôm nay trời xám không?”

Cô đáp, chẳng cần suy nghĩ:

“Ừ.”

Tôi quay sang nhìn, mắt tôi không rơi xuống môi cô như mọi lần nữa, mà ngược lại — dừng lại nơi xương quai xanh, nơi cổ áo đồng phục hơi xộc xệch, nơi tôi từng nhìn mà không dám nhận là mình đang nhìn.

“Nhưng trời không cần xanh mới là trời” 

Tôi nói.

“Và tình yêu cũng vậy.”

Lúc ấy, tôi nghĩ: tình yêu là khi không cần phải che giấu ánh mắt mình nữa. Tôi không biết ai sẽ nói với ai trước rằng: chúng ta sẽ ở bên nhau bao lâu, hay có cần nói hay không, có thể, không cần. Vì trong khoảnh khắc ấy, tất cả lời có thể nói ra đều sẽ chỉ làm mọi thứ nhỏ lại — như đặt một khung vào một cảnh tượng vốn đã mênh mông. Máy quay — nếu đời tôi là một thước phim — rời khỏi hai thân hình đứng cạnh nhau nơi rìa sân thượng, rời khỏi bầu không khí lặng mà không lạnh, gần mà không gượng. Máy quay đi lên trời, trời không xanh, trời không mưa, chỉ có gió. Và những chiếc khăn đỏ cũ kỹ — vẫn chưa rơi, vẫn chưa bị tháo xuống — bay trong không trung như thể chúng chưa từng thuộc về một hệ thống nào cả, mà chỉ đơn thuần là thứ được thả ra giữa trời, tự do như chính chúng tôi lúc này. Và tôi biết: không cần một kết thúc rực rỡ, chỉ cần một mở đầu — không còn gì để che giấu.

Bạn cần đăng nhập để bình luận