ĐỘC TÂM

9

Hôm nay, màn hình phát sáng trong bóng tối, ánh trắng lạnh của thư điện tử hắt lên gương mặt Hayato, soi rõ đôi mắt còn vương nét ngỡ ngàng. Dòng chữ ngắn gọn, sắc gọn như mũi dao: “Lời mời tham dự Cuộc thi Ẩm thực Quốc tế. Chủ đề: Diện mạo tinh thần vùng biển. Hình thức: bữa tiệc nhiều món theo mùa, mang tính tự sự.”

Bàn tay cậu khẽ run, không vì ngạc nhiên, mà vì nhịp tim dồn dập, vừa hứng khởi, vừa sợ hãi. Trên màn hình bên cạnh, hình Renji hiện lên — dáng đứng vững vàng, ánh đèn flash chiếu vào gương mặt anh ta như thể anh ta là kẻ sinh ra để làm nhân vật trung tâm. Trên mạng, hàng ngàn bình luận ca tụng, lưỡi dao vô hình cứa vào lòng Hayato. Một vết thương cũ lại nhói lên trong tim cậu: khát vọng và mặc cảm.

Sau lưng cậu, tiếng bước chân nặng nề của ông Takeda. 

Người thầy không nói gì ngay, ông đứng một lúc, lặng lẽ như một thân tùng già chống chọi gió mùa đông, rồi mới đặt bàn tay chai sần lên vai Hayato.

“Nếu con muốn đi, hãy đi bằng trái tim nhẹ.”

Giọng ông khàn, nhưng rõ, mỗi chữ như một viên đá rơi xuống mặt nước phẳng, tạo ra những gợn sóng nhỏ, chậm, nhưng lan xa.

“Một bữa tiệc nhiều món không phải để khoe tay nghề, đó là con đường đưa thực khách về một điểm duy nhất.”

Khoảnh khắc ấy, Hayato cảm thấy căn bếp nhỏ bé bỗng như rộng ra. Những chiếc nồi treo lủng lẳng trên tường gỗ, mùi nước lèo còn vương trong không khí, tiếng đồng hồ kêu tích tắc… tất cả như im lặng, nhường chỗ cho một khoảng không mới, một cánh cửa mở ra, phía sau là biển mênh mông.

Cậu nhắm mắt, trong thoáng chốc, cậu thấy bãi cát buổi sớm: từng gợn sóng bạc, từng tiếng chuông chùa vọng từ xa, hòa vào nhau thành nhịp điệu lạ lùng. Cậu muốn nắm lấy cảnh tượng ấy, biến nó thành một bữa tiệc, từng món ăn kể một câu chuyện về sự giao hòa của tĩnh lặng và vị mặn.

Nhưng rồi ánh mắt cậu lóe sáng: kỹ thuật hiện đại, sấy lạnh, ủ chân không, xốp nitrogen, những thứ cậu chưa thuần thục, nhưng đủ để tạo hiệu ứng bất ngờ. Cậu tưởng tượng đến gương mặt giám khảo khi nếm, tưởng tượng ánh nhìn của Renji nếu thấy mình tỏa sáng.

Niềm phấn khích trỗi dậy, nhưng dưới đáy lòng, một khe nứt vừa hình thành.

Cuộc thi chỉ còn ba tuần, thời gian như một lưỡi dao, mỏng, bén, lạnh. Mỗi món ăn phải được cân nhắc: tươi hay không tươi, lửa dừng ở đâu, nhiệt độ chính xác đến từng độ, từng khoảnh khắc, một bước sai thôi, toàn bộ sẽ sụp đổ.

Hayato siết chặt nắm tay.

Cậu thì thầm như nói với chính mình:

“Một con dao, một món ăn, một tấm lòng.”

Lời cha vọng lại, không khác gì tiếng chuông chùa trong sương sớm. Nhưng lần này, vang dội trong tim cậu kèm một dấu hỏi chưa có lời giải: Điểm duy nhất kia… là gì?

Buổi sớm hôm đó trên bến cảng, không khí ngập mùi muối mằn, rong rêu quấn vào chân gỗ, từng sợi gió lùa qua khiến bề mặt nước rung như tấm gương gãy vụn. Hayato bước đi chậm rãi, trong tay là giỏ tre, những ngư dân già đưa cho cậu từng con cá vừa kéo từ lưới lên, thân chúng còn run bần bật, ánh bạc của vảy phản chiếu như những mảnh trăng rơi xuống lòng biển. Cậu cúi đầu, hít mùi tanh sống động ấy — không phải thứ tanh nặng nề mà là mùi máu pha nước mặn, mùi của sự sống còn chưa kịp nguội.

Cậu ghi chép, từng dòng chữ lộn xộn nhưng gấp gáp: ngọt thịt của cá trích… rong khô sắc như lưỡi dao… hương mờ nhạt của cát ẩm, như thể mỗi nguyên liệu đang thì thầm, hé lộ một mảnh ký ức biển cả.

Ngày kế tiếp, trong căn bếp chật, cậu bắt đầu phác thảo bữa tiệc. Trên giấy, từng vòng tròn tượng trưng cho món ăn nối nhau như những lớp sóng: cá trích muối mở đầu, nước dùng trong như hơi thở, rồi gỏi cá, cá nướng, thịt bò, món chiên, cơm, trà chan cơm… Từng cái tên nằm im, nhưng trong đầu cậu chúng cựa quậy, chen lấn, chồng chéo.

Cậu chấm bút lên trang: điểm trung tâm? Mọt khoảng lặng kéo dài, mãi cậu mới viết: hơi thở của nước dùng. Nhưng nét chữ ấy run rẩy như một lời hứa mà cậu chưa dám tin.

Ngày thứ năm, cậu bắt tay thử nghiệm, nồi nước dùng rong biển đặt trên lửa nhỏ, từng đợt bọt li ti nổi lên rồi vỡ tan. Hayato dán mắt vào nhiệt kế: sáu mươi độ, rồi sáu mươi hai độ, rồi sáu mươi lăm độ. Cậu ngắt lửa, hớp một ngụm, vị thanh, trong, nhưng dường như mỏng quá, trôi tuột khỏi đầu lưỡi cậu như hơi sương. Cậu thêm nấm khô, lần này, hương vị đậm hơn, nhưng lại mất sự trong trẻo ban đầu.

Một vết nhăn xuất hiện giữa trán cậu.

Tuần thứ hai, buổi sáng, cậu lặp lại bài tập về nước dùng. Buổi chiều, cậu cầm dao mổ cá, lưỡi dao lướt qua thớ thịt, dứt khoát, gọn. Cậu thái những lát mỏng như cánh ve, đặt lên cơm nhỏ, rắc chút muối, chút giấm, mùi cá sống quyện vào hơi giấm, lan tỏa. Nhưng khi nếm thử, cậu nghe trong lưỡi mình tiếng sóng vỗ dồn dập, lấn át mất tiếng chuông chùa mà cậu mong mỏi.

Chiều khác, cậu thử món chiên bột. Ba lần thất bại, lần đầu bột quá loãng, dầu bắn tung tóe. Lần hai, lớp vỏ quá dày, che mất hương hải sản. Lần ba, vỏ giòn nhưng giữ dầu, khiến mùi béo bám lại như vết mực khó xóa.

Buổi tối, cậu bưng món ra cho vài khách quen. 

Một ông già mỉm cười gượng gạo, nói nhỏ:

“Đẹp mắt đấy, nhưng… vị không còn rõ nữa.”

Một phụ nữ trẻ gật đầu:

“Ngon, nhưng tôi không nghe thấy hơi thở của biển ở đâu cả.”

Những lời ấy, nhẹ nhưng nặng như sỏi ném vào mặt hồ đang tĩnh.

Tuần cuối, Hayato dựng hai bản thực đơn song song. Một giản dị — trong đó cá, rong biển, cơm và trà liền thành một đường thẳng, mạch lạc, một cầu kỳ — gan ngỗng, bọt nước dùng, nước cốt chanh vàng, những lớp kỹ thuật đan xen. 

Cậu nhìn hai bản, tay run, nhưng cuối cùng đẩy bản cầu kỳ lên trước.

“Đây sẽ là cú đánh mạnh.” 

Cậu tự nhủ, thế nhưng càng tập luyện, khe nứt càng lớn.

Cá tráp nướng muối tỏa hương biển tinh tế, nhưng khi đặt gan ngỗng lên trên, lớp béo ngậy bóp nghẹt toàn bộ sự mặn mà. Thịt bò, dù hoàn hảo ở từng thớ, khi đặt liền kề lại che mất dư vị của biển. Nhiệt độ — kẻ phản bội thầm lặng — khiến món cá nguội trong khi gan ngỗng vừa chín tới, và món bò cần nghỉ lại kéo dài thêm khoảng lệch.

Một thực khách thử nghiệm cau mày:

“Nặng… vị quá nặng, mùi biển biến mất rồi.”

Hayato lặng im, trong đầu, lời cha vọng lại như tiếng trống đánh vào hư không: Một con dao, một món ăn, một tấm lòng.

Cậu nhắm mắt, nhưng không còn thấy bãi biển buổi sớm, không nghe tiếng chuông chùa ngân vang, thay vào đó là sự hỗn độn: tiếng dầu sôi, mùi gan béo, nước cốt chanh gắt, bọt nước dùng tan loãng. Tất cả xoắn lại, nghẹn trong cổ cậu.

Cậu ngồi một mình trong bếp, ngọn đèn vàng hắt xuống mặt bàn gỗ. Đôi tay vấy mùi cá, dầu, khói, lưỡi dao đặt trên thớt, lấp lánh như một đường chỉ mảnh.

Cậu thì thầm, gần như nghẹn:

“Vậy… một điểm duy nhất của ta là gì?”

Không ai đáp, chỉ còn tiếng kim đồng hồ nhỏ giọt từng nhịp như đếm lùi.

Chiều cuối tuần, ánh sáng vàng rơi nghiêng qua cửa giấy, để lại những vệt dài mờ đục trên mặt bàn gỗ. Trong căn phòng nhỏ, mùi nước dùng, mùi cá nướng, mùi dầu chiên… tất cả quyện lại thành một bầu không khí đặc quánh.

Cậu đứng giữa căn bếp, áo khoác trắng đã thấm mồ hôi, tay cậu run nhẹ khi đặt chiếc khay đầu tiên trước mặt ba người khách: ông Kanda, thầy đầu tiên của cậu ở thành phố này; chị Nao, người từng chỉnh từng đường cử động khi nấu ăn cho cậu; và một vị thực khách sành sỏi, đôi mắt sáng, khóe môi kín.

Cậu cúi đầu:

“Xin mời thầy, chị, và ngài… dùng thử.”

Giọng nhỏ, nhưng tim cậu đập như trống, trong lồng ngực, một ngọn lửa vừa bùng vừa chập chờn: phải gây ấn tượng, lần này, nhất định phải như vậy.

Khai vị, cá trích muối, ngâm giấm biển, đặt trên miếng rong biển nướng mỏng. Ông Kanda gắp, nhai chậm, ánh mắt ông không đổi, vị khách gật đầu nhè nhẹ, cậu thấy hơi thở mình còn đều.

Canh tinh chất, bát nước trong, nhưng không thật sự trong. Cậu đã pha rong biển khô cùng xương cá để thêm độ dày. 

Chị Nao hớp một ngụm, đôi lông mày khẽ nhíu.

“Nước thiếu khoảng lặng đấy, nhóc.”

Lời chị rơi xuống, lạnh, trong tim cậu có một vết xước nhỏ.

Gỏi cá sống, những lát cá trắng mỏng manh như cánh hoa, đặt lên cơm nhỏ, khi đũa chạm, khi cơm chạm môi, thầy Kanda đặt chén xuống.

“Cơm không nói cùng một tiếng nói với cá.”

Cậu nghe như sấm đánh trong đầu, không cùng một tiếng nói, mồ hôi cậu lăn nơi thái dương.

Cá tráp nướng phủ gan ngỗng, món cậu đặt hy vọng lớn nhất, gan béo đậm, gặp thân cá mảnh, kèm chút nước cốt chanh. Cậu nhìn ba người, chờ ánh sáng trong mắt họ. Nhưng rồi—

Vị khách sành khẽ nghiêng đầu, gương mặt thoáng khó chịu.

“Béo… nhưng không ra ý của biển.”

Lời ấy như mũi dao xoáy thẳng, cậu thấy gan ngỗng không còn là lớp béo sang trọng, mà biến thành bức tường dày đặc chặn hết gió biển.

Bò áp chảo, thịt mềm, thơm, nhưng khi đặt sau gan ngỗng, nó nặng chịch, và chìm nghỉm trong hỗn vị lộn xộn. Không ai nói gì, khoảng lặng kéo dài, nhưng chính khoảng lặng ấy còn tàn nhẫn hơn cả phán xét.

Món chiên bột giòn, cậu hy vọng cứu vãn, nhưng dầu vẫn còn vương mùi gan. Khi ba người nếm, không ai khen, không ai gật, chỉ là những ánh nhìn im lặng, tránh chạm mắt nhau.

Cơm hải sản, cơm chan trà, cậu mong kết thúc bằng sự nhẹ nhàng. Nhưng vị khách sành khẽ thở dài, chén trà chan cơm cuối cùng không thanh tẩy mà như một lớp màn che giấu thất bại; không còn chỗ để ẩn giấu.

Ông Kanda đặt đũa xuống, tiếng gỗ chạm bàn khô khốc.

“Kỹ thuật nhiều, nhưng câu chuyện lạc. Một bữa tiệc nhiều món cần một đường chỉ đỏ, mùi biển, hơi thở chùa, đáng lý, phải được thấy ngay từ đầu.”

Chị Nao lắc đầu, giọng trầm, mệt:

“Em dùng quá nhiều âm thanh, gan, bò, sốt, bọt, đến mức tiếng chính bị che mất.”

Vị khách sành khoanh tay, mắt khép hờ:

“Có nhiều chi tiết hay, nhưng đặt lên cùng nhau, nó thành hỗn độn. Người ăn không có chỗ nghỉ, không có chỗ để nghe thông điệp của những món mình ăn.”

Cậu cúi đầu, câu chữ vang lên quanh mình, dội xuống như đá ném vào đáy giếng, không có giọt nước nào đáp lại tâm của cậu.

Trong miệng, vị đắng lan ra, không phải từ món ăn mà từ chính tim cậu. Một nỗi sợ cũ trong cậu trở về — sợ mãi mãi không tạo được dấu ấn, sợ mãi chỉ là cái bóng sau Renji.

Cậu nghe vọng lại, tiếng cha:

Một con dao, một món ăn, một tấm lòng.

Nhưng lần này, câu ấy không sáng, không ấm, nó chỉ vang vọng trong lồng ngực rỗng của cậu.

Cậu ngẩng lên, ba người trước mặt vẫn ngồi yên, im lặng, nhưng khoảng cách mà họ tạo cho cậu đã thành vực sâu.

Trong mắt cậu, gian bếp mờ đi, ngọn lửa trên bếp khẽ nhảy, rồi tắt phụt.

Bạn cần đăng nhập để bình luận