ĐỘC TÂM
1
Rạng sáng cuối tháng Ba, sương mỏng lẩn quẩn như tấm khăn voan bạc, ôm gọn triền núi phía bắc Kyoto, từng nhịp mõ mokugyo vang lên từ chánh điện—đều đặn, khắc khoải—như hơi thở kéo dài giữa đêm và ngày. Trong gian bếp lát gỗ hinoki của ngôi chùa nhỏ, ánh than hồng thở rì rầm trong lò, hơi nước lạnh từ chum ngâm tảo kombu và nấm shiitake bốc khẽ, mùi ngọt ẩm ướt thấm vào từng thớ gỗ.
Trên chiếc bàn dài, dao usuba sáng lặng lẽ dưới ánh đèn dầu, bên cạnh nó, những lưỡi dao khác—deba, yanagiba—treo ngay ngắn, bất động như những kiếm sĩ ngủ yên trong bao. Nhưng sáng nay, Hayato Arakawa chỉ được phép chạm đến usuba: con dao dành cho rau củ, con dao không dính máu.
Hayato mới hai mươi tuổi, đôi tay cầm củ daikon, mảnh dao mỏng lướt xuống, đều đặn. Daikon xoay, lớp vỏ trắng biến thành tấm lụa dài bất tận, nhịp cắt và nhịp thở nhập vào một, không phải chỉ là thao tác, mà đó còn là thiền.
Sau lưng cậu, cha—đầu bếp của chùa—đứng bên nồi nước dùng dashi đang hâm ấm. Ông không nhìn con, nhưng từng động tác nhỏ của cả hai cha con đều nằm trong tầm kiểm soát của ông: tiếng lửa tí tách, độ trong của nước, độ nở của nấm shiitake.
Ông không cần quát tháo, chỉ có một câu buổi sáng:
“Để làm một bát súp miso shiru thật trong, con chỉ cần tập trung vào một điểm thì nước dashi sẽ không đục, tương miso sẽ không đắng.”
Tiếng nói trầm, ngắn, lắng xuống như một hòn đá chìm vào nước suối.
Hayato gật khẽ, nhưng ngay khi cúi xuống, khóe mắt cậu thoáng vấp vào một tờ tạp chí bị bỏ quên ở góc bàn. Trang giấy mở ra, rực sáng ảnh chợ Toyosu, những gian hàng cá ngừ khổng lồ, những quầy Edomae Sushi lấp lánh ánh đèn Tokyo. Thế giới ấy—ồn ã, nhộn nhịp, hào nhoáng—khác hẳn nơi đây, nơi chỉ có sương núi, gỗ hinoki, và tiếng mõ cứ vang lên đều đều.
Một thoáng xao động, nhỏ nhưng bén như mảnh vụn thủy tinh trong suốt lẫn trong nồi nước trong.
Cha bước lại, không nói gì về tờ báo, ông chỉ đặt lên bàn một nhánh fuki no to—nụ hoa bơ dại, xanh sẫm, nhỏ bé, ông đưa cho Hayato, và bảo:
“Đắng là có lý do của nó, trái tim nặng, món ăn sẽ đắng. Vị đắng ấy, nếu con không hiểu, nó sẽ hóa thành gắt.”
Hayato cầm nhánh fuki, hương đắng thanh bốc lên, phảng phất như lời cảnh báo.
Trong góc bếp, gomadofu (đậu hũ mè) đang se mặt trong khuôn gỗ, rau trộn shiraae, kinpira gobo (ngưu bàng xào), tsukemono (dưa muối) được chuẩn bị sẵn cho bữa sáng tịnh, trà hojicha rang nhẹ đã ươm mùi, chờ được rót. Tất cả giản dị, nhưng như những nốt nhạc nối nhau thành một khúc tụng ca lặng thầm.
Hayato trở lại với củ daikon trong tay, lưỡi dao lướt tiếp. Hơi thở cậu chậm, đều, nhưng trong sâu, nơi không có tiếng mõ, một âm hưởng khác đang nảy mầm—rộn ràng, chói sáng, như tiếng sóng ập vào bờ cảng Tokyo.
Bốn giờ ba mươi phút
Mizudashi (trà được pha lạnh) từ chum gỗ được nhấc ra, nước trong đến mức tưởng như vô hình, chỉ còn mùi biển non, thoảng nhẹ mà sâu, như hơi thở cuối cùng của con sóng tan trên bờ cát.
Hayato cúi nhìn, lòng bàn tay cậu ấm lạnh lẫn lộn, cha đứng phía sau, nhắc cậu bằng giọng đều như nhịp mõ:
“Khi hâm, đừng để nước sôi, sáu mươi đến tám mươi độ là đủ, sôi sẽ kéo vị đắng. Nhớ không?”
Hayato gật, nhưng câu trả lời chỉ là một tiếng thầm trong ngực.
Năm giờ sáng
Tiếng chuông ngoài cổng chùa, âm ngân vọng dài, rồi dội vào mưa, mười hai bóng người khoác áo thấm nước, đặt gậy gỗ xuống, cúi đầu xin trú mưa.
Họ được dẫn vào hiên, áo ướt nhỏ giọt thành từng vệt trên nền đá, lời trụ trì vọng vào bếp, giản đơn nhưng nặng:
“Thêm mười hai phần cho buổi sáng ngày hôm nay.”
Không khí đổi màu, gian bếp vốn tĩnh như thiền thất bỗng căng chặt như dây cung.
Năm giờ mười phút sáng
Việc được chia, cha cầm chảo đồng, bắt đầu quậy bột mè cho đậu hũ gomadofu. Lửa nhỏ, tay ông quậy không ngừng, chỉ cần lơ đãng một hơi thở, hỗn hợp sẽ vón cục, cắt nước, và sẽ hỏng. Ông im lặng, nhưng bóng lưng dày dặn truyền đi một áp lực vô hình.
Hayato đứng trước dãy bàn, toàn bộ khẩu phần ichiju-sansai cho mười hai lữ khách đặt trên vai cậu: một canh, ba món. Và trong số ấy, món chủ chốt vẫn là miso shiru—bát súp trong mà cha đã dặn.
Năm giờ hai mươi lăm phút sáng sớm
Ngoài vườn sau chùa, mưa đã ngấm vào đất, Hayato cúi hái sansai (rau núi): warabi (lá dương xỉ) uốn cong như nét bút, đọt kogomi xanh non, vài lá seri tỏa mùi cay nhẹ. Rau núi—đẹp mong manh nhưng khó chiều, cậu biết, chỉ cần xử lý sai một chút thôi, vị chát sẽ hóa thành gắt. Cậu phải trụng nhanh trong nước muối, rồi sốc lạnh, giữ hương xanh, một sai sót nhỏ thôi là cả món ăn sẽ mất hồn.
Năm giờ bốn mươi phút sáng.
Trong bếp, nhịp chồng nhịp, nước dashi ấm dần, mặt nồi lăn tăn, dao usuba trượt đều: daikon thành lát mỏng, mỗi lát đúng hai milimét, đậu hũ kinu cắt thành khối vuông một rưỡi centimet, trắng mềm như mây, negi xắt chéo, xanh nhạt trên nền trắng.
Giữa âm thanh dao thớt, Hayato nghe tiếng thì thầm từ gian ngoài: vài khách nói về một đầu bếp trẻ ở Tokyo vừa đoạt giải lớn cho phong cách fusion. Tiếng “Tokyo” rơi vào tâm trí cậu như một hòn sỏi rơi xuống mặt hồ, gợn vòng sóng, lát dao của cậu bỗng khựng lại nửa nhịp.
Năm giờ năm mươi lăm sáng.
Hayato sơ chế nụ fuki no to để làm gia vị fukinoto miso, mùi đắng xanh dậy lên, chạm thẳng vào trí nhớ, cha nhìn sang, hỏi:
“Đắng có dập nổi vị ngọt?”
Hayato ngẩng lên, đáp:
“Nếu cân được thì đẹp.”
Cha đặt vá xuống bàn, mắt nhìn thẳng:
“Con nói rằng ‘nếu’… tức là tâm con còn chưa vững.”
Một khoảng lặng rơi xuống, nặng hơn tiếng mưa trên mái ngói.
Sáu giờ mười phút sáng.
Tiếng cửa gỗ mở, người thứ mười ba bước vào, đó là một bà lữ khách khoác tang phục, áo đen thấm nước mưa, mắt đỏ vì đã khóc quá nhiều.
Bà cúi đầu thật sâu, thân gầy run khẽ, trụ trì đến gần, nói nhỏ với cha con Hayato:
“Cho bà ấy một bát súp, để bà ấy ấm lòng.”
Trong bếp, lửa vẫn cháy, dao vẫn cắt, nhưng từ khoảnh khắc đó, từng động tác bỗng nặng hơn một tầng ý nghĩa. Bởi vì đó không còn chỉ là bữa sáng cho khách hành hương, mà mỗi lát dao, mỗi hạt miso sắp hòa tan, đều sẽ trở thành gương soi của một trái tim đang mang tang thương.
Ngọn lửa hồng trong bếp vẫn rì rầm, nhỏ nhưng dai dẳng, như tiếng tim gõ nhè nhẹ trong lòng bàn tay.
Hayato nghiêng tai, bên ngoài gian hiên, giọng một lữ khách hạ thấp, thì thầm:
“Đầu bếp trẻ ấy, vừa lên bìa tạp chí Tokyo. Chao ôi, Fusion, ánh đèn, chỉ một bước là đã thành danh…”
Âm thanh rơi vào cậu như hạt sỏi quăng vào bát nước lặng, một thoáng xao động, một nhịp thở đã lỡ.
Nồi dashi trước mặt bắt đầu run rẩy, mặt nước sủi bọt, tảo Kombu chưa kịp vớt, một tiếng “phụt” đã khẽ vang, mảnh nước sôi đập vào thành nồi, kéo theo hậu vị gắt chìm vào lớp nước trong. Hayato đang vội, tay chưa kịp chậm lại thì cậu đã hòa miso ngay lúc nước còn lăn tăn.
Mùi men thơm vẫn bốc, nhưng nốt cuối đã méo: vị đục, vị đắng. Khi nếm thử, cậu cau mày, hương vị trượt khỏi tay cậu như một sợi chỉ đã đứt.
Cha không mắng, ông chỉ lặng lẽ đặt trước mặt con trai những chiếc bát sạch, một chiếc rây, và hũ miso mới.
Giọng ông thấp, nhưng rõ như kim chạm vào kính:
“Loại bỏ hết tạp niệm, chỉ tập trung vào một điểm thì dashi sẽ trong thôi, con trai ta.”