ĐỘC TÂM
17
Vẫn là buổi sáng hôm ấy, ánh sáng từ dàn đèn treo cao rót xuống như lớp sương trắng. Không phải thứ nắng ấm ngoài trời, mà là một thứ sáng lạnh, mỏng, khiến mọi đường nét trong khán phòng thêm rõ mà cũng thêm nghiêm nghị.
Âm thanh trong hội trường tiếp tục co lại, không phải sự im lặng tuyệt đối, mà là một tiếng ồn được kìm hãm: tiếng áo xào xạc, hơi thở trao đổi khe khẽ, tiếng ghế dịch nhẹ. Tất cả như bị bao phủ trong một lớp kính mờ — mọi chuyển động nhỏ đều được phóng đại, nhưng không ai dám để chúng vang quá lớn.
Giữa không gian ấy, bàn của Hayato Arakawa như một hòn đảo trống trải. Không bày biện xa hoa, không dàn trợ thủ, không ồn ào, trong gian bếp của cậu chỉ có vài vật dụng tối giản: dao, thớt, nồi nước dùng nhỏ đang âm ỉ, bếp than đỏ rực, và những chiếc bát sứ trắng không hoa văn. Một sự nghèo nàn cố ý, hay là sự thách thức tuyệt đối? Không ai nói, nhưng mọi ánh nhìn đó đã tự đặt câu hỏi.
Hayato đứng đó bất động một thoáng như cây tùng trên vách núi, trước khi khẽ mở nắp hộp dao gỗ. Bàn tay cậu chạm vào vỏ, và ngay lập tức, ký ức ùa về: hơi khói lam mờ trong ngôi chùa trên núi, tiếng tụng kinh trầm lắng của cha vào những đêm trăng.
Cậu nghe lại trong lòng mình một nhịp vang:
“Một điểm — chỉ một điểm thôi.”
Câu nói của cha không còn chỉ là lời dạy, mà như một vết khắc trong tim. Mỗi khi lặp lại, nó bớt đi sự nặng nề của kỷ luật, thay vào đó là sự giản dị của hơi thở.
Trong hàng ghế khán giả, Kanda Masaki, người thầy đầu tiên của Hayato khi cậu từ ngôi chùa cô tịch đến Tokyo, ngồi cùng Fujimori Nao — cánh tay phải của ông, người chị cả từng chỉ dạy cậu từng góc cạnh trong căn bếp nhỏ ở tiệm sushi. Họ không nói gì, chỉ trao cho Hayato một cái gật đầu, nhưng cái gật ấy, đủ sức nặng hơn trăm ngàn lời cổ vũ.
Đối diện, Renji Takasugi đã sẵn sàng nhận kết quả từ ban giám khảo, ánh sáng dội xuống thân hình cao thẳng của anh ta, phản chiếu từ quầy bếp bóng loáng và dàn trợ thủ đứng nghiêm như quân đội. Không khí quanh Renji như một lưỡi dao mới mài: lạnh, sáng, và sắc đến mức có thể cắt vào da người khác mà không để lại máu ngay lập tức.
Tiếng loa giám khảo vang lên như nhát búa chém vào khoảng lặng:
“Như đã công bố, hôm nay, bữa tiệc phải là một hành trình cảm xúc, không chỉ kỹ thuật, không chỉ mỹ cảm, mà phải còn là thứ khiến người ăn khi đặt đũa xuống phải thở nhẹ… như vừa đi trọn một đời. Năm món nối liền nhau thành một câu chuyện.”
Âm cuối rơi xuống, không gian nặng trĩu, khoảnh khắc quyết định bắt đầu.
Ngay lúc ấy, cả hội trường như giữ chung một hơi thở, những chiếc đồng hồ đã ngừng ý nghĩa đếm ngược; con dao được đặt xuống thớt từ trước, bếp lửa đã tắt. Giờ chỉ còn hai bàn tiệc đối diện nhau như hai bức tự họa dựng bằng hương vị.
Bàn của Hayato gồm năm món nhỏ, khoảng trống nhiều hơn màu sắc. Chúng nối nhau như từng chương của một cuốn kinh nhật tụng: khởi đầu giản dị, đoạn giữa khói lửa, khúc sau thanh tịnh, và kết lại bằng một nồi lẩu ấm. Không ánh sáng rực rỡ, không thủ pháp trình bày choáng ngợp, chỉ có sự tĩnh, sự mời gọi im lặng. Mỗi đĩa nhỏ như để lại một khoảng lặng giữa hai nốt nhạc, khiến người nhìn không nỡ rời mắt, cũng không nỡ vội vàng chạm đũa.
Bên kia, bàn của Renji thì ngược lại, đó là một lễ hội của ánh sáng và lửa, năm món xếp thành cấu trúc hoành tráng như một tòa lâu đài nhỏ bằng thực phẩm: gan ngỗng phủ sốt đậm, hải sản ngập trong lớp bọt hương chua nhẹ, sắc đỏ, tím, vàng chen nhau dưới ánh đèn. Mỗi đĩa như hét lên một tuyên ngôn quyền lực: nhìn tôi, nếm tôi, khắc ghi tôi. Khán giả không ngăn nổi tiếng xuýt xoa, những chiếc máy ảnh lóe sáng liên tục.
Hai thế giới, một bên lộng lẫy như pháo hoa, một bên lặng lẽ như thiền am đặt cạnh nhau, sự đối lập càng rõ.
Ở hàng ghế giữa, thầy Kanda Masaki khẽ khép mắt như đang lắng nghe tiếng sóng cũ từ biển Seto. Fujimori Nao đặt tay lên gối, không nói một lời, nhưng cái gật nhẹ đủ thay ngàn câu chúc cho “cậu nhóc học việc đó”.
Một vài khán giả thì thầm:
“Bàn kia rực rỡ quá…
“Nhưng… bàn này, sao lại khiến mình thấy bình yên đến vậy?”
Trên khán đài, mọi âm thanh loãng ra, chỉ còn tiếng giám khảo lật giấy, tiếng bút gõ nhè nhẹ lên mặt bàn gỗ.
Khoảnh khắc công bố đang đến gần, không còn dao, không còn lửa, chỉ còn sự im lặng. Và trong im lặng ấy, từng trái tim đang đập gấp.
Sau đó, một giám khảo nâng đũa, gắp miếng cơm cuộn cá muối, hạt gạo sáng, lớp cá mỏng. Ông nhai chậm, rồi… mỉm cười, nụ cười không rực rỡ, chỉ là một đường cong nhẹ, nhưng trong ánh mắt có điều gì đó vỡ òa: mảnh ký ức quê nhà, bữa cơm chiều bên hiên gió.
Ông khẽ nói như thì thầm với chính mình:
“Đây là cánh cửa mở đầu câu chuyện.”
Một chiếc thìa bạc chạm vào bát nước dùng trong suốt, sóng ánh dưới đèn. Giám khảo nữ nhấp một ngụm, mí mắt khép lại, bàn tay bà run run đặt thìa xuống, rồi bất ngờ chạm vào mu bàn tay Hayato đang đặt trên gối. Không lời, chỉ một cái chạm — dấu hiệu đồng cảm sâu đến tận đáy tim.
Lần lượt, miếng cá thu nướng được đưa lên, giám khảo kỹ thuật, người vốn nghiêm khắc nhất, nghiêng đầu quan sát lớp da cháy xém.
Ông cắn, nghe rõ tiếng giòn khẽ vang, một thoáng dừng, rồi cái gật đầu chắc nịch:
“Đã giữ được độ ngọt thịt. Lại thêm hương khói… vừa phải.”
Sashimi cá trắng, lát mỏng, gần như trong suốt, giám khảo già, người ngồi giữa, đặt miếng cá lên lưỡi.
Ông không nói ngay, ông thở nhẹ, mắt nhìn xuống bàn, khi lên tiếng, giọng ông khản, chậm:
“Món cá này nói lên một điều... tiếng dao… đã yên lặng, nhưng vẫn không thôi sắc bén.”
Rồi đến món cuối, nồi lẩu cá và rau rừng khẽ bốc hơi, hương thanh tỏa lan. Giám khảo nữ múc một muôi, đưa lên môi. Ngụm đầu tiên, bà nấc nhẹ, nước mắt bất ngờ tràn, không phải vì cay, không phải vì mặn, mà vì lòng nhẹ đi như một gánh đã được đặt xuống.
Người phóng viên ẩm thực, chứng kiến cảnh đó, buột miệng:
“Chỉ một bữa tiệc… nhưng lại khiến người ta thở lại được.”
Trong khi ấy, bàn của Renji cũng được thưởng thức. Giám khảo gật gù: kỹ thuật sắc bén, gia vị bùng nổ, mùi vị mạnh mẽ như nhạc kịch phương Tây.
Nhưng giữa những lời khen có tiếng thở dài:
“Quá nhiều cảm xúc! Cảm xúc bị đẩy đến cực hạn, nhưng không còn chỗ nghỉ cho trái tim.”
Cuộc hội ý bắt đầu, phòng kín nhưng tiếng thì thầm căng như dây đàn.
Tranh luận xoay vòng:
“Kỹ thuật tuyệt hảo, nhưng cảm xúc? Ẩm thực là nghệ thuật, nhưng cũng là nhân sinh.”
Vài phút im lặng, rồi giám khảo già, đôi mắt nhăn sâu, cất giọng:
“Người thắng hôm nay phải là kẻ khiến chúng ta… buông đũa để nghỉ tay, hít thở, nghĩ, và cảm.”
Hội trường im phăng phắc, và vị chủ tịch giám khảo tuyên bố:
“Người chiến thắng là… Hayato Arakawa.”
Tiếng vỗ tay bùng nổ, lan như sóng tràn. Nhưng ở trung tâm, Hayato chỉ cúi đầu, nụ cười mỏng trên môi, khiêm nhường như một nét mực trên giấy trắng.
Renji đứng dậy bước tới, ánh mắt anh ta phức tạp: chút cay đắng, chút nghẹn ngào, rồi lắng lại.
Anh ta chìa tay.
“Cậu đã khiến tôi hiểu điều tôi thiếu. Xin chúc mừng.”
Hayato siết tay anh, nhẹ mà chắc.
“Cảm ơn, cả hai ta… đều còn nhiều điều để học.”
Khoảnh khắc đó, khán phòng bỗng tĩnh lại, không phải sự im lặng căng thẳng nữa, mà là im lặng của sự lắng đọng. Hai con dao, hai con đường, đã chạm nhau — không phải để chém vào nhau, mà để soi sáng đường đời cho cả cõi nhân sinh.
Kỷ niệm chương sáng dưới ánh đèn, nhỏ bé, nhưng bàn tay Hayato siết lấy nó như siết nhịp tim mình. Nó không phải vàng bạc, không phải một tấm séc lớn, mà là minh chứng rằng: món ăn của cậu đã được lắng nghe, được thở, được thừa nhận.
Ông Kanda Masaki, với dáng người già nua nhưng đôi mắt sáng, ôm chầm lấy cậu:
“Hayato, con đã thành công rồi!”
Giọng ông vỡ ra như một nốt trầm bật khỏi cung đàn kìm nén đã lâu. Fujimori Nao thì không nói gì, chỉ mỉm cười, đôi mắt rưng rưng — và trong cái gật nhẹ, Hayato đọc được cả một chương dài ân tình. Từ xa, điện thoại reo: Takeda, tiếng cười hào sảng chúc mừng của ông qua sóng di động mang hơi thở mì nóng hổi từ Tokyo đến tận hội trường này.
Nhưng khi ánh sáng sân khấu còn chưa tắt, Hayato đã lặng lẽ bước ra. Cậu biết, hào quang chỉ là ngọn lửa chớp sáng; bếp nhỏ mới là ngọn đèn bền vững.
Vài tháng sau, bên bờ biển Seto, cậu thuê một không gian chật hẹp, vài bộ bàn ghế, một cánh cửa mở thẳng ra bờ cát. Trên tấm rèm trắng, chỉ có hai chữ Nhất Vị. Ý không chỉ là một món, một vị; mà là “trở về một vị duy nhất của trái tim.”
Menu giản lược: cơm cuộn cá muối nhẹ, nước dùng tinh chất, cá thu nướng xém, sashimi cá trắng, lẩu cá và rau rừng. Những món đã đi cùng cậu từ tuổi thơ đến chiến thắng. Và thêm đôi món tủ khác, đơn sơ, nhưng chúng được nấu ra bằng chính tấm lòng đã được gạn lọc của cậu.
Ngày khai trương, không có đám đông chen chúc, không rực rỡ đèn báo chí. Chỉ là những gương mặt quen: ông Kento ngư dân khề khà, thầy Takeda từ Tokyo vội vã bay đến, vài vị giám khảo lặng lẽ ngồi vào bàn, Renji mang theo một hộp quà nhỏ — không phải món quà kỹ thuật, mà là chai rượu sake ủ lâu năm. Tất cả ngồi xuống, ăn, cười, và cùng thở nhẹ như đã tìm thấy một mái hiên cho lòng.
Một bà lão hàng xóm năm nào ở chùa đứng lên, nắm tay Hayato.
Bàn tay bà run nhưng ấm, giọng bà chậm mà chắc:
“Con đã giữ được vị không đắng… ngay trong tim mình.”
Hayato cúi đầu, mũi hít đầy hương muối biển. Sóng vỗ, như tiếng cha ngày trước. Cậu quay nhìn vỏ dao đặt ngay ngắn trên kệ gỗ, không còn là mảnh vỏ rỗng, mà đã có lưỡi thật, di sản của cha, giờ đã thành khí cụ của con.
Giữa trưa Seto, biển xanh bạc sóng, quán nhỏ có tấm rèm trắng bay nhẹ, trên bàn là những đĩa giản dị còn bốc khói, khách mỉm cười trong khoảng lặng ấy, như một lời thì thầm:
“Khi trái tim được nhẹ, vị đắng sẽ tan. Và người nấu đã hiểu: chỉ một điểm cũng đủ… để làm người khác thở nhẹ trở lại.”
Vài năm sau, người ta thấy Hayato cùng Nao — giờ là vợ — bước lên bậc chùa xưa. Trước mặt cha và các sư thầy, họ cúi chào. Không còn là cậu bé ngày trước tay run trước con dao, mà là một con người đã đi trọn một hành trình: biết nấu, biết yêu, biết giữ cho tâm mình không đắng.