ĐỘC TÂM
11
Khi cơm ấm đã phủ đáy bát, hạt rời mà dính, sáng bóng như hạt ngọc nhỏ vừa mài. Trên nền trắng ngà ấy, từng lát cá tráp đỏ xếp nghiêng thành một góc, ánh hồng phản chiếu ánh đèn dầu, trông như những mảnh buổi sớm còn vương lại trong đêm. Ở góc đối diện, lát mực trắng ngần, mỏng như tờ giấy gió, trong suốt đến mức thấy cả đường gân nhỏ chạy dọc thân cá. Tôm bóc vỏ, thịt trong, đỏ nhạt, cong nhẹ như dấu ngoặc mở ra khoảng lặng. Trứng cà ngừ vàng rực đặt ở trung tâm, nổi bật như ngọn lửa nhỏ. Bên cạnh, miếng rong biển nướng giòn, phủ lên chút hành lá thái mảnh, sắc xanh mát cắt ngang màu đỏ và trắng. Trên cùng, một lát chanh tươi, ánh sáng soi qua khiến nó sáng rỡ như vầng trăng lưỡi liềm.
Tỉ lệ giữ chặt: bốn phần thịt, sáu phần cơm, vừa vặn để vị biển và vị đất ôm lấy nhau.
Cậu bưng bát bằng cả hai tay, cúi đầu trao trước mặt cho ông Kento. Tiếng cười nói quanh bàn bỗng lắng xuống, chỉ còn tiếng gió biển rì rào ngoài cửa, và tiếng bước chân cậu, chậm, chắc, như nhịp trống dẫn vào buổi lễ.
Ông Kento đỡ lấy, mắt khép lại như để nghe hương trước khi thấy hình. Muỗng múc lên, âm thanh thìa chạm vào bát vang khẽ, nhưng trong khoảnh khắc ấy, âm thanh nhỏ bé lại trở nên lớn hơn cả tiếng gió ngoài khơi.
Ông đưa ngụm cơm lên miệng, nhả hơi dài, đôi mắt dần ướt, khóe mắt run nhẹ.
“Món này… có mùi biển, và… còn có cả trái tim của con.”
Một ngư dân trẻ, gương mặt vẫn còn vết đỏ của vết sóng đánh hôm qua, cầm bát lên, ăn vội một miếng, rồi chép miệng.
“Ngon, giống như bữa cơm trưa sau ca làm… bụng trống, tay rã rời, mà ăn vào thấy như được trả lại sức ngay tức khắc.”
Tiếng cười bật ra, không ồn ào, mà ấm như ngọn lửa nhỏ truyền từ tay này sang tay khác.
Hayato nhìn, trong miệng họ, không phải là lời khen ngợi một kỹ thuật, mà là âm thanh của hơi thở được thả lỏng. Món ăn không làm họ kinh ngạc — mà làm họ thở nhẹ.
Trong lòng cậu vang lại lời cha:
“Nếu trái tim con nặng trĩu, mọi thứ sẽ rất đắng.”
Lần này, khi thấy những đôi mắt nhắm lại, những khuôn mặt giãn ra, cậu biết: món ăn đã không còn đắng. Đó không phải là vì công thức, không phải vì dao sắc, mà vì trong cậu, gánh nặng đã rơi bớt.
Ông Kento bẻ một miếng cơm bằng tay, thổi nhẹ, rồi đưa vào miệng, động tác giản dị mà như nghi thức. Cậu bỗng nhận ra: bàn tay mình không còn run như trước, “một điểm” của cậu đã vững.
Ông Kento đặt bát xuống, đặt tay lên vai cậu, nặng mà ấm.
“Con đã tìm thấy tiếng nhỏ trong tay mình, sau này, đừng bao giờ để tiếng lớn ngoài kia cuốn con đi.”
Cậu cúi đầu, đáp rất khẽ, giọng như hòa vào tiếng biển:
“Con nghĩ… con cần trở lại Tokyo, nhưng lần này, con đã biết rõ là mình nấu cho ai.”
Một ngư dân ở góc bàn ngẩng lên, nói bằng giọng thẳng thắn, đơn giản:
“Nếu anh đi, hãy nhớ mang theo cả mùi vị này.”
Lời ấy, mộc mạc, không bóng bẩy, nhưng đối với Hayato, nó như một tấm hộ chiếu, được đóng bằng chính trái tim của những con người nơi bến cảng này.
Trong khoảng lặng còn sót lại, cậu khẽ nhìn xuống bàn tay mình, vẫn là bàn tay ấy, với những vết cắt mảnh, những chỗ chai dày. Nhưng lần đầu tiên, cậu thấy ở đó một điều mới: sự yên tĩnh.
Sau bữa ăn, gió lặng dần, ngư dân tụ lại dưới hiên, giọng trầm bổng kể những chuyện biển xa: con thuyền gặp bão, cá lạ sa lưới, những đêm sóng đen như nuốt cả bầu trời. Tiếng cười của họ vang ngắn, rồi tan vào bóng trăng loang loáng trên mặt nước.
Cậu rửa bát, lau từng chiếc muỗng, thớt gỗ, động tác thong thả như thể chính nhịp tay mình đang hòa cùng tiếng sóng. Lòng cậu nhẹ tênh, không còn run, không còn cái hồi hộp gằn trong ngực, chỉ còn lại một sự yên ổn, như thể sau cùng, cậu đã tìm được hơi thở thật của mình.
Một điểm, không phải cốt ở kỹ thuật, không phải là trọng sự hoàn hảo, mà là khả năng khiến con người trước mặt thở ra một hơi dài, rồi mỉm cười.
Ông Kento vẫy cậu ra mũi tàu, trăng phản chiếu trên da ông, rạng mà già, trong tay, ông cầm một túi vải nhỏ, dâng lên bằng hai tay.
“Đây là miếng da cá tráp phơi khô, đặt vào lửa, nó sẽ cháy, để lại mùi mằn mặn. Khi nào con cần cá tươi, chỉ việc gọi thuyền là con đã biết mình cần đi đâu rồi đấy, con trai.”
Đây không phải một món đồ nghề, không phải bí quyết, mà là niềm tin, lời thừa nhận lặng lẽ từ cả một cộng đồng.
Hayato cúi đầu nhận, lòng cậu nhói lên như thể trong khoảnh khắc ấy, tất cả những tiếng ồn, những kỳ vọng từng đè nặng đã bị gió biển cuốn đi.
Cậu ngồi trên lan can, nhìn pháo sáng lóe lên từ tàu ngoài khơi, trên tay là phong thư mời từ Tokyo. Giấy dày, chữ in nổi, ánh sáng từ đèn dầu soi vào, tạo thành những vệt loang bạc, lần trước, chỉ một cái nhìn vào phong thư là tim cậu đã dồn dập, vai gồng căng. Nhưng đêm nay, cậu mở nó như mở một cuốn nhật ký cũ, cậu đã không còn sợ hãi.
Cậu rút bút, viết lên sổ tay một hàng chữ nhỏ:
“Mình sẽ về Tokyo — với một trái tim nhẹ.”
Túi da cậu gói kỹ, nhét vào bao nhỏ, đặt sát ngực, rồi cậu đứng dậy, quay về phía nhóm ngư dân, bàn tay cậu giơ lên, khoát nhẹ, một cái chào không lời.
Cậu bước xuống con thuyền nhỏ, mái chèo khua nước, xa xa, ánh đèn Tokyo đang dần hiện lên, rực rỡ như một bức tường sáng thách thức. Nhưng trong lòng, cậu mang theo ánh sáng khác: mảnh sáng nhỏ của bữa ăn, của những hơi thở được thả lỏng, của một niềm tin vừa trao tay.
Ngọn hải đăng quét một vệt sáng dài trên mặt biển, cậu nhắm mắt, để mặc con thuyền trôi.
“Tôi đã biết mình sẽ mang gì về.”
Hôm nay, Tokyo, một lần nữa thành phố lại bừng sáng như nhịp tim của kẻ khổng lồ không bao giờ ngủ. Đèn nê-ông chạy dài trên những con phố như dòng máu nóng, ống kính truyền hình xoay quét từng khoảnh khắc, những thước phim phỏng vấn rải ra như những nhát dao gõ vào thớt: dồn dập, lạnh lùng, không cho người ta khoảng nghỉ.
Hội trường thi đấu hiện ra ở trung tâm, đồ sộ mà vẫn gọn trong sự nghiêm cẩn như một chiếc hộp kính khổng lồ. Bên trong, những gian bếp xếp thẳng hàng, sáng lóa dưới ánh đèn trắng, ngăn cách với khán đài tràn người. Phía trước là sân khấu rộng, một nơi mà từng chuyển động của dao, từng tiếng lửa bùng lên, sẽ đều bị phơi bày trước hàng ngàn ánh mắt.
Ban tổ chức tuyên bố chủ đề vòng này.
“Lửa và ánh mắt — hãy nấu một món nóng biểu đạt nhẹ nhàng cho linh hồn của đất nước Nhật Bản.”
Một câu ngắn, nhưng găm xuống như mũi tên. Cùng với nó, chiếc hộp gỗ mở ra: nguyên liệu chính — tôm lớn, thân ngọc đỏ, lạnh run dưới lớp đá vụn.
Cậu lặng lẽ hít một hơi, trong lòng, cậu biết ngay lựa chọn của mình: rán bột giòn, mỏng nhẹ, như gió mùa hạ lướt qua mặt hồ. Không phô trương, không áp đặt, chỉ còn lại sự trong sáng của nguyên liệu, được nâng đỡ bởi kỹ thuật không cho phép sai sót.
Phần thi này giản dị, nhưng cũng là con đường khó nhất — vì chỉ một lệch nhịp nhỏ, tất cả sẽ vỡ vụn.
“Lần này… chỉ một điểm cần phải giữ,”
Cậu tự nhủ, nhịp thở, nhịp tay, không được để bản thân trượt theo cám dỗ của danh vọng.
Tiếng ồn ào rộ lên từ khán giả khi Renji bước vào. Anh ta không chỉ là thí sinh — anh ta kéo theo cả đoàn trợ thủ, ánh đèn như nghiêng về phía sân khấu khi anh ta giơ tay chào. Khói từ bếp anh dậy mùi mỡ béo, ngồn ngộn, lấp lánh như muốn nuốt chửng cả khán phòng. Đó là món ăn biểu diễn: bùng nổ, thách thức, không hề che giấu tham vọng muốn chiếm trọn ánh nhìn.
Ba chiếc ghế giám khảo ngồi im dưới ánh đèn: Một ông già trầm tĩnh, đôi mắt khép hờ như nghe nhiều hơn nhìn — người sẽ chỉ cúi đầu trước vị tinh tế. Một phóng viên ẩm thực, cây bút quen thuộc của báo ẩm thực hàng đầu, ánh mắt sắc bén chờ đợi một cú sốc đáng để viết thành dòng tít. Và một đầu bếp danh tiếng, chiếc dao trên logo nhà hàng anh ta vẫn còn lấp lánh trong trí nhớ của giới ẩm thực — người sẽ soi từng động tác như phẫu thuật.
Ở hàng ghế sau, cậu nhận ra bóng dáng quen thuộc, thầy Kanda, người đã đón cậu từ ngôi chùa nghèo, dắt cậu vào thế giới bếp. Ông ngồi thẳng, lưng không dựa ghế, ánh mắt chỉ nhẹ gật như một lời chúc phúc im lặng. Bên cạnh, chị Nao, người phụ nữ không bao giờ ồn ào, từng dạy cậu cách rửa chén sao cho tiếng nước không át tiếng khách trò chuyện, từng chỉ cậu cách đứng sau bếp mà không làm chật không gian. Giờ đây, chị chỉ ngồi lặng, đôi mắt dõi xuống sân khấu, bình thản nhưng không bỏ sót một nhịp cử động nào của cậu.
Giữa không khí căng chặt như dây đàn, một câu xưa lại vang lên trong đầu cậu:
“Một con dao, một món ăn, một tấm lòng.”
Nó không hẳn là lời dặn, mà là một nhát gõ nhịp — để nhắc cậu, trong dàn nhạc khổng lồ của ánh đèn, khói và tiếng reo hò, vẫn còn có một âm thanh nhỏ bé, trong trẻo, đang chờ được cất lên.
Mốc không phút đầu tiên.
Tiếng chuông khởi đầu vang lên, rơi xuống như giọt kim loại lạnh, không còn khán giả, không còn ánh đèn, chỉ còn gian bếp — chiếc sân khấu hẹp, nơi từng hơi thở đều có thể định đoạt tất cả.
Cậu đưa tay kiểm tra tôm, lớp đá tan loang từng giọt, hơi lạnh ngấm vào ngón tay, vảy sáng mịn, sống lưng uốn cong, cơ thịt căng tràn. Một hơi thở ngắn, dao lướt, đường cắt chính xác đến mức im lặng, tĩnh lặng đến mức người ta có thể nghe thấy tiếng chỉ đen mỏng của ruột tôm bật ra, ánh lên rồi biến mất.
Khán phòng không nghe gì, nhưng trong đầu cậu, âm thanh đó dội lên rõ rệt — như tiếng tơ đứt trong khúc đàn koto.
Bên kia, Renji cười, anh ta đập tay xuống bàn, trợ thủ đã chuẩn bị mọi thứ. Dầu bốc khói, mùi mỡ béo xộc vào không khí, lan khắp gian bếp như thứ khói nghi ngờ. Khán giả gào lên, micro hú nhẹ, một màn trình diễn ngay từ khởi đầu.
Nhưng ở đây, bên cạnh chiếc thớt sạch, chỉ có nhịp thở cậu.
“Một điểm — hơi thở.”