ĐỘC TÂM
10
Trời sau ngày hôm đó vẫn còn vương ánh nhạt sáng, màn đêm rút dần khỏi phố, để lại ánh sương trong suốt vương trên mái ngói. Cậu ngồi một mình nơi bậc thềm cửa hàng, lưng tựa vào cột gỗ cũ, đôi mắt trống rỗng hướng ra khoảng không mờ bạc. Hơi lạnh buổi sớm luồn qua ống tay áo, khiến ngón tay vốn chai cứng bởi dao thớt nay trở nên tê dại.
Trong lồng ngực, những lời chê bai của đêm trước vẫn dội vang như sóng không ngừng táp vào ghềnh đá.
Cậu lẩm nhẩm, gần như thì thầm với chính mình:
“Ta nấu cho ai? Cho bàn tay… hay cho tiếng vỗ tay?”
Âm thanh tự vấn ấy tan loãng trong sương, không có câu trả lời, chỉ có nhịp tim chậm rãi, đứt đoạn.
Một tiếng động nhẹ, ông Kanda bước ra, tay còn cầm cuốn sổ thực đơn của cậu. Ông không nhìn cậu ngay, mà thong thả ngồi xuống bậc thềm, ánh mắt hướng về con phố vẫn còn ngái ngủ, rồi ông đặt cuốn sổ trên gối, dùng ngón tay khẽ gõ lên bìa.
“Cậu đã cố gắng cho người khác thấy cậu có thể.”
Ông dừng, mắt nghiêng sang cậu.
“Nhưng cậu quên… người ăn chỉ muốn thấy chính họ trong món ăn.”
Lời ông rơi xuống như một nhát dao, không chém mạnh, nhưng bén đến mức im lặng cũng bị cắt làm đôi.
Cậu cúi đầu, lần này cậu không phản kháng. Từ tận đáy lòng, cậu nhận ra: chính sự tham lam muốn lấp đầy, muốn phô diễn, đã khiến cậu đánh mất sợi chỉ xuyên suốt. Thay vì một âm, cậu tạo ra cả dàn nhạc hỗn loạn, và vì thế, chẳng một nốt nào còn vang.
Một điểm, chỉ cần một, như mặt biển yên, chỉ phản chiếu một bầu trời.
Từ khoảnh khắc ấy, cậu tự đặt cho mình một kỷ luật mới. Giảm bớt thực đơn: tám món thành năm. Gan ngỗng biến mất, nước sốt cầu kỳ cũng lặng đi, chỉ giữ lại điều cần thiết như gọt bỏ lá khô quanh thân tre, để lộ ra thân xanh cứng cáp.
Mỗi sáng, cậu chọn một nguyên liệu trung tâm, hôm nay là cá tráp. Cậu cắt, cậu ướp, cậu nướng, cậu hấp, cậu học cách lắng nghe tiếng cá khi chạm lưỡi dao như học cách lắng nghe chính nhịp thở của mình, không phải để trình diễn, chỉ để tìm đúng tần số.
Và rồi, một kế hoạch nhen nhóm: rời thành phố, tìm về biển Seto. Không phải để thi, không phải để khoe, chỉ để đặt món ăn vào tay ngư dân, để nhìn xem sau một ngày dài kéo lưới, họ có thấy nhẹ lòng khi ăn không.
Đêm ấy, trong căn bếp tĩnh, cậu dọn lại bàn dao, chiếc thớt thử nghiệm được lau sạch, cất gọn như khép lại một chương sai lạc. Cuốn sổ phác thảo khép lại, tiếng bìa chạm khẽ vang như lời tiễn biệt.
Trong ngăn bàn, phong thư trắng nằm im, dòng chữ in lạnh lùng: “Hẹn gặp tại vòng tuyển chọn.” Cậu nhìn lâu, rồi gấp lại, đặt vào ngăn kéo. Cửa sổ mở, biển hiện ra, không ồn ào, không sóng dữ, chỉ lăn tăn những nhịp thở nhỏ, đều, thong thả.
Cậu khẽ nói, giọng như lời hẹn thầm thì với chính mình:
“Trước hết, phải là một điểm.”
Và sau một khoảng lặng dài, câu chốt bật ra, ngắn gọn, sắc như vết cắt:
“Tôi sẽ về lại với biển.”
Hôm nay, gió từ biển Seto quất thành từng mảng mằn mặn vào mặt. Trên cầu tàu, ánh đèn vàng loang ra như những vệt sơn cũ kỹ trên tấm gỗ mục, soi rõ từng con sóng bạc đầu vỗ nhẹ vào mạn thuyền. Những con thuyền vừa trở về từ khơi xa nằm im, sẫm màu, như những con thú đã kiệt sức sau một ngày săn mồi.
Cậu bước xuống bến, túi vải vắt lỏng trên vai, nhịp bước nặng như mang cả tro tàn từ Tokyo. Trong đầu cậu vẫn còn sót lại mảnh vỡ của đêm thua cuộc: nhạc trỗi lên, vỗ tay vang rền, ánh sáng rực rỡ như bầy côn trùng ngấu nghiến đôi mắt — tất cả chấm dứt chỉ trong một khoảnh khắc. Cậu đã rơi khỏi sân khấu, không vì dao cùn, cũng chẳng vì vị giác sai, mà vì trái tim run rẩy.
Làng chài nằm ven cảng, mái tôn lợp sơ sài rung lên ken két mỗi khi gió đổi hướng. Trong ngõ nhỏ, mùi than quyện với mùi cá ướp đá, mùi hải sản tươi rói mới được lưới kéo vào; tất cả hòa vào nhau thành thứ hương nồng nàn vừa quen vừa nhức buốt ký ức. Dưới bóng đèn, mấy ngư dân trẻ tay vẫn còn đầy vết xước và lớp chai, tiếng cười của họ giòn tan, chen lẫn tiếng lưới kéo sột soạt. Giữa bức tranh ấy, đôi mắt họ cũng có những khoảng trũng: mệt mỏi, hao mòn, âm thầm chịu đựng như đá bị bào bởi gió mặn.
Ông Kento đứng cạnh bến, dáng người to bè, da sậm như gỗ lim đã phơi mưa nắng, ánh mắt lấp lánh một thứ tỉnh táo hiếm thấy ở tuổi ấy. Ông là người vẫn đứng mũi chịu sào cho làng, giữ gìn những bữa ăn đêm như một nghi thức nối kết, để mọi ngư dân sau chuyến đi dài còn nhớ rằng trên bờ vẫn có lửa, có cơm, có người.
Hayato cúi đầu chào, cậu nhận lời sẽ nấu một bữa đơn sơ, không phải để phô trương, càng không để chứng minh kỹ xảo, mà chỉ để thử hâm nóng lại nơi tận cùng bàn tay mình — ngọn lửa từng được cha dạy gìn giữ:
“Một con dao, một món ăn, một tấm lòng.”
Trong góc quán cũ, cái thớt gỗ của cha vẫn còn đó, bề mặt loang lổ vết chém, vết nứt như đường gân cổ tay lộ dưới da ông. Cạnh thớt, con dao lưng mòn nằm yên trong vỏ, im lìm như một thanh kiếm ngủ quên. Ở một góc khác, hơi nước từ nồi nước dùng bốc lên, dày đặc như lớp sương mù từ biển, mở ra khoảng lặng giữa hiện tại và ký ức.
Cậu khẽ đặt bàn tay lên mặt thớt, lạnh. Thớt khô cứng, nhưng tựa như còn giữ chút ấm áp mơ hồ từ đôi tay người cha đã khuất. Khoảnh khắc đó, gió ngoài khơi gào lên, mang theo mùi muối nồng như tiếng dao chém vào không khí.
Trong khoảng lặng ấy, cậu hít thật sâu, đây không phải Tokyo. Ở đây, không có đèn chói lọi, không có tiếng reo hò, chỉ có gió, muối, và mười con người đang chờ một bữa ăn để vá lại sự kiệt quệ mà họ nhận lại từ biển cả.
Và chính lúc này, cậu biết: từng nhát dao từ nay sẽ không còn để khoe mẽ, mỗi đường cắt sẽ chỉ có một mục đích duy nhất — chạm tới trái tim người ăn.
Một lát sau, cậu bước ra boong tàu, trong ánh sáng đèn mờ, hai hộc đá hé lộ lớp băng tan, phủ lên thân cá lớp ánh bạc run rẩy. Mùi hải sản trộn mùi muối và sắt, sống động đến mức tưởng như chính đại dương vừa thở hắt vào mặt cậu.
Một con tráp đỏ nằm giữa đám cá, thân phập phồng ánh đỏ thẫm như viên ngọc đang phát sáng từ bên trong. Mắt nó trong suốt, long lanh như mặt gương vừa rửa sạch, mang chưa kịp ngả màu, vảy lấp lánh như vết rạn ánh sáng dưới đáy biển.
Ông Kento chậm rãi gật:
“Con này, nó còn giữ được hơi thở.”
Cậu đặt tay lên da cá, lạnh buốt, căng chắc, trong giây phút ấy, ký ức về cha lại vẳng về:
“Một con dao, một món ăn, một tấm lòng.”
Không chỉ là chọn cá, mà còn là chọn điểm khởi đầu của lòng thành.
Năm giờ ba mươi phút sáng.
Thớt đặt hướng về phía đông, đón gió biển, dao sáng loáng, thân thép run lên một tia lạnh.
Tiếng vảy bong ra, lách tách như tiếng mưa gõ vào mái tôn. Mỗi động tác của cậu phải dứt khoát: cạo sạch, rửa nhanh, máu trong bụng không để đọng lại. Lưỡi dao rạch dọc sống lưng cá — dòng máu mảnh chảy ra, loãng dần, hòa vào nước đá. Cậu đặt tay lên mặt cá, lau khô, cảm nhận sớ thịt căng như tấm vải vừa căng khung.
Một nhát, kéo dài về phía bản thân, thịt tách ra, lát mỏng, dày đều hai đến ba mi li mét. Dao nghiêng đúng ba mươi độ, cắt chéo sớ, để thớ thịt mềm và suôn, không vỡ. Hơi lạnh từ đá bên cạnh lập tức ôm lấy miếng cá, giữ lại sự trong trẻo nguyên sơ của biển.
Cậu nhắc nhở chính mình trong từng hơi thở: một điểm. Dao đi, tay vững, nhịp đều như sóng, cắt vào thịt nhưng thật ra là cắt vào sự chao đảo trong lòng.
Năm giờ năm mươi phút sáng.
Gạo vo một lần, nước vẫn đục, hai lần, mờ nhạt, đến lần thứ sáu, nước đã trong, như giọt sương đêm. Cậu ngâm gạo, chờ hạt căng nước, rồi hấp.
Khi gạo chín, mùi thơm ấm áp lan khắp gian bếp nhỏ. Cậu trộn giấm gạo với đường, muối, rồi rưới vào hạt cơm đang nóng. Âm thanh khẽ xèo, mùi giấm dịu quyện vào mùi gạo mới, tạo nên thứ hương thanh thanh mà ngọt ngào. Dùng muỗng gỗ đảo nhẹ, quạt cho hạt bóng, không nát. Cơm giữ nhiệt ở mức vừa đủ — ấm, nhưng không hủy đi sự lạnh trong từng lát cá.
Sáu giờ mươi phút.
Nước chấm.
Nước tương pha loãng, giấm gạo, chút đường, thêm rượu gạo nấu khẽ cho hơi rượu bốc lên, nhẹ như khói mỏng, mùi hương lan tỏa, không át, chỉ nâng vị. Một vài lát cá được ướp nhẹ để khi ăn, vị biển sâu lắng hơn, không bùng lên dữ dội mà thấm chậm như thủy triều.
Sáu giờ hai mươi phút.
Rong biển được nướng giòn, dưa chuột muối nhẹ, vài lát gừng ngâm trong lọ thủy tinh ánh hồng, hành lá thái mảnh như sợi chỉ.
Mọi thứ đặt đúng chỗ: khăn ẩm bên cạnh, thau nước đá. Đá lạnh lót đĩa, thớt, dao, bếp — tất cả như những nhạc cụ chuẩn bị vào buổi hòa tấu.
Cậu biết từng lỗi nhỏ có thể hủy cả bản nhạc. Lát cá quá dày, người ăn sẽ thấy cứng, mất độ mềm mại. Để cá lâu ngoài không khí, mùi biển biến thành vị gắt khó nuốt. Cơm nóng quá, cá sẽ rã, cơm nguội quá, hạt cơm rời rạc. Nước chấm nặng tay, hương biển sẽ bị lấn át bởi chính gia vị của con người.
Cậu hít sâu, thả nhịp thở, nhát dao tiếp theo rửa, thái, đặt đá, kiểm nhiệt cơm, quạt hạt, nếm nước chấm. Nhịp điệu ấy lặp lại như chuỗi sóng gối đầu lên nhau không bao giờ dứt.
Trong sự tuần tự ấy, tâm trí cậu dần lặng, không còn ký ức Tokyo, không còn thất bại, chỉ còn dao, thịt cá, hơi thở.
Trong khoảnh khắc, cậu thấy như chính con tráp đỏ cũng đang nghe theo nhịp dao của mình.