ĐỘC TÂM
2
Khoảng lặng rơi xuống, ngoài kia, mưa nện vào mái ngói, rả rích như chiếc đồng hồ khổng lồ đang đếm ngược, chỉ còn bảy phút, không hơn.
Hayato gạt tay, đổ bỏ toàn bộ nồi súp đục. Cậu không tìm cách che giấu bằng lát gừng hay vỏ yuzu. Cậu không vá víu, cũng không giả vờ.
Từ chum gỗ, phần mizudashi còn lại được múc ra. Ngọn lửa ấy vừa vặn, để nhiệt chậm chậm dâng lên bảy mươi, rồi đến bảy mươi lăm độ ci, không quá, không thiếu. Khi tảo kombu vừa rung khẽ, cậu nhấc ra một cách dứt khoát. Nước nấm shiitake ngâm đêm qua được rót thêm, dòng umami sâu, dịu như tầng đất ẩm sau mưa.
Đậu hũ được tráng nhanh trong nước ấm, tránh hạ nhiệt của súp, hành lá negi xắt mỏng chờ sẵn, mứt fuki no to miso được để riêng, không hòa trực tiếp—bát súp cho người đàn bà mặc tang phục sẽ không mang dư vị đắng.
Hayato ngồi thẳng, một tay giữ rây, một tay cẩn trọng khuấy, dòng miso chảy xuống như sương tan trong nắng sớm. Nhịp thở của cậu đều theo chuyển động, gọn, ngắn. Tai cậu thôi nghe tiếng mưa, mắt chỉ nhìn vào đường chảy, tạp niệm trong cậu lùi xa, chỉ còn một điểm—vô niệm lực.
Khoảnh khắc cuối cùng, bát sứ được làm ấm trước. Nước súp rót vào bát, trong veo, mang sắc vàng nhạt của nước kombu–shiitake, ba khối đậu hũ kinu nhẹ nhàng thả xuống, trắng mềm nổi trên mặt, năm khoanh hành negi xanh rắc đều, như những vòng sóng nhỏ, một giọt usukuchi shoyu chạm xuống đáy, cho chiều sâu. Cậu không thêm gì khác, không lớp phấn son nào để che đi sai lầm nếu cậu mắc phải nó.
Hayato bưng bát bằng hai tay. Cậu bước ra, và quỳ xuống, đặt bát trước mặt người đàn bà mặc áo tang, cái cúi đầu của cậu, nặng như một lời sám hối.
Người đàn bà nâng bát, môi bà run khi nhấp ngụm đầu.
Hơi nước phủ mờ đôi mắt đỏ hoe của bà, một giọt nước long lanh nơi khóe mắt rơi vào lòng bàn tay bà.
“Nó ấm… ấm như tay ông ấy, ấm như tay chồng tôi… Tôi bỗng thấy nhớ gã ngốc tốt bụng đó quá.”
Giọng bà vỡ, nửa như khóc, nửa như cười.
Hayato khựng lại, hơi thở cậu nghẹn trong lồng ngực. Lần đầu tiên, cậu hiểu: món ăn có thể chạm vào nỗi đau của người khác, không phải bằng kỹ xảo, mà bằng một trái tim đủ nhẹ để không chất thêm đắng gắt vào vết thương.
Trong bếp, cha nhấc nắp nồi, hơi súp cuộn lên như mây tan.
Ông không khen, không chê, chỉ hỏi, khẽ thôi:
“Con còn muốn nghe những tiếng ồn kia nữa không?”
Hayato không đáp, cậu chỉ đưa tay gấp lại tờ tạp chí Tokyo lại, và đặt nó sang một bên.
Và rồi, khói bếp mỏng dần, như sương tan trên triền núi, những chiếc bát cuối cùng của bữa ichiju-sansai được đặt xuống: súp miso trong vắt, shiraae (rau xuân trộn sốt đậu phụ trắng như mây, kinpira gobo (ngưu bàng xào) dậy mùi đất ẩm, gomadofu (đậu hũ mè) mềm mịn tan ra trong lưỡi.
Khách ăn xong, không ai lên tiếng, gian phòng đầy hơi ấm nhưng tĩnh đến nỗi có thể nghe tiếng mưa nhỏ chạm vào mái ngói. Sự im lặng không nặng nề mà lắng như tiếng chuông đồng xa, gợi lên một loại kính cẩn khó gọi tên.
Trụ trì nãy giờ ngồi thu mình như bóng cây cổ thụ, bỗng bước lại gần bếp.
Ông không nói gì, chỉ đặt một phong thư niêm phong cẩn thận trước mặt Hayato, nét chữ bên ngoài sắc, giản dị, mang hơi thở thành phố.
“Một người bạn cũ của ta.”
Trụ trì chậm rãi.
“Ông ấy đang giữ một quán sushi Edomae nhỏ ở Tokyo. Ông ấy cần một phụ bếp trong một tháng, chỉ một tháng thôi, nhưng sẽ đủ dài để thử xem con có thực sự muốn bước ra khỏi khung bếp này không.”
Cả gian phòng khẽ chuyển động như thể sóng ngầm vừa dâng, từ rau củ yên tĩnh sang dao cá sôi động; từ thiền vị thanh đạm sang ánh đèn thành phố—trong một phong thư, một mạch nối bỗng mở ra.
Cha rót trà cho cậu, hơi khói uốn lượn như những dòng chữ vô hình.
Ông không nhìn con trai mình mà nhìn vào mặt nước trà trong ly:
“Con cứ đi, nếu con muốn biết vị của biển, nhưng nhớ, hãy đi bằng trái tim nhẹ. Bởi nếu tim con nặng, không chỉ chuyến đi mà cả đường đời sau này của con cũng sẽ rất đắng đấy, con trai ta.”
Hayato nhìn vào làn khói mảnh vỡ thành từng sợi, trong tĩnh lặng, cậu đáp, giọng như đang tự hứa hơn là trả lời:
“Con sẽ chỉ giữ lại một điểm, khi tất cả xung quanh và trong lòng con chao đảo bởi những cơn gầm thét… Con sẽ giữ lại duy nhất một điểm, thưa cha.”
Người cha xoay người, lấy ra một bao dao bằng gỗ, khắc bốn chữ đen nhánh: 一切の味 – Nhất Vị. ( Độc Tâm trong mắt người ngoài.)
Ông đẩy nó về phía con trai.
“Lưỡi dao sẽ đến với con khi bàn tay con không còn run.”
Và họ không nói thêm một lời nào nữa
Bên ngoài, sương sớm tan dần, hòa vào hơi nước từ mái chùa, trôi ngang như làn khói từ bát súp lúc nãy. Hayato đứng trước cổng, phong thư Tokyo trong tay, bao dao trống nặng nhẹ nơi ngực, tiếng mưa đã thành lấm tấm, rồi dần nhường chỗ cho một khoảng lặng hiếm hoi trong nội giới của cậu vào ngày hôm nay— một ngày định mệnh.
Vai cậu nhẹ đi, không phải vì gánh nặng đã biến mất, mà vì cậu vừa học cách buông xuống. Trong khoảnh khắc đó, cậu hiểu: khi bỏ bớt tham vọng, vị đắng cũng sẽ tan.
Cánh cổng chùa khẽ mở, con đường xuống núi của cậu dẫn cậu vào làn sương mờ của thế giới ngoài kia.
Bốn giờ mười phút sáng hôm đó.
Tokyo như một tấm gương khổng lồ phủ sương, phản chiếu những chớp sáng rời rạc của thành phố còn say ngủ. Mưa bụi rắc xuống mặt sông Sumida, loang loáng thành những vòng tròn run rẩy dưới chân cầu Kachidoki. Một chiếc xe buýt đêm lầm lũi trườn qua, để lại tiếng động cơ trầm nặng tan ra trong sương mù, như dư âm của một nhịp trống báo hiệu mở màn.
Hayato ngồi bên cửa kính, vali vải cũ dựa vào chân, cậu lắng nghe nhịp gõ mưa vụn vặt lên cửa kính. Cậu nhìn bóng đèn bến cảng nhòe đi trên mặt thép ẩm. Ánh sáng ấy giống như giọt giấm trong veo vừa rơi xuống chảo đồng – lan rộng ra, mỏng. Nhưng nó để lại vị chua ngấm tận đáy lưỡi, cảm giác ấy báo hiệu: một thế giới khác đang mở ra.
Cậu xuống xe ở Ningyocho, con phố cổ còn chìm trong bóng đêm. Những cửa tiệm gỗ khép im, biển hiệu sơn son khẽ sáng dưới ánh đèn vàng hiu hắt. Một ngõ nhỏ hiện ra, hẹp, tối, ẩm mùi gỗ ướt. Giữa khoảng lặng đó, một tấm biển gỗ nhỏ, đơn giản đến mức có thể bị bỏ qua:「鮨・神田」— Sushi Kanda.
Hayato dừng lại, tay khẽ nắm chặt quai vali, cậu biết mình vừa bước tới ngưỡng đô thị, cũng là ngưỡng nghề.
Trong tiệm, ánh sáng đèn dịu và sắc lạnh như mặt thép vừa được mài. Người đàn ông đang lau thớt đứng thẳng dậy. Ông ta gầy, tóc muối tiêu, dáng nghiêng về phía ngọn đèn. Đôi mắt hẹp nhưng ánh nhìn của ông ấy như một chiếc nhiệt kế, đo sự chín, độ ấm, độ tĩnh của mọi thứ xung quanh: Kanda Masaki.
Bên cạnh ông, một người phụ nữ trẻ hơn, tóc buộc gọn, nét mặt sắc sảo như lưỡi dao vừa ra khỏi đá mài, Fujimori Nao. Không cần lời, chỉ bằng ánh mắt, Hayato hiểu: trong căn bếp này, không một động tác nào là thừa.
Kanda nhìn cậu, ánh mắt ấy không khắc nghiệt, nhưng nặng, như sức nén của một con dao đặt ngang trên sống lưng cá.
Ông cất giọng chậm rãi, ngắn, dứt khoát:
“Ở đây, dao chạm vào cá là chuyện cuối cùng, đầu tiên phải là gạo, còn nếu tâm cậu nặng, giấm sẽ đắng.”
Lời nói ấy như một nhát cắt xuyên vào ngực, phơi bày cả nỗi háo hức lẫn bất an mà Hayato mang theo từ chuyến xe đêm. Trong thoáng chốc, cậu nhớ lại câu cha mình từng lặp đi lặp lại: “Một con dao, một món ăn, một tấm lòng.”
Nhưng ở đây, lời Kanda lại đảo ngược trật tự, bắt đầu từ hạt gạo – thứ tưởng chừng tầm thường nhất.
Nao bước tới, khoác vào vai Hayato chiếc khăn tenugui trắng tinh.
Một cái chậu gạo đặt trước mặt cậu, như một lời thử thách, chiếc tạp dề buộc ngang lưng, vừa nặng vừa chật, giam hãm sự nôn nóng nơi lồng ngực cậu.
“Ngày đầu, cậu sẽ không được chạm vào cá, hãy học cơm shari.”
Giọng Nao, khô, sắc, như nếp vải mới cắt.
Cậu cúi đầu.
“Hai!”
Âm thanh bật ra dứt khoát, ngắn gọn, quanh bếp, các quy tắc im lìm như luật khắc vào đá:
Không nói lớn, mọi “Hai!” phải ngắn, rõ.
Tezu — nước giấm rửa tay — luôn trong tầm với.
Nikiri shoyu — xì dầu đã đun — để riêng, không được làm lẫn lộn nó với những thứ khác.
Dao Wasabi chỉ được mài trên da cá mập, không chấp nhận dao động.
Hangiri, thau gỗ dẹt, phải sạch, khô, và ấm.
Uchiwa, chiếc quạt tròn, chỉ được phép tạo làn gió mềm, không bao giờ được để quạt “đánh dập” hạt gạo.
Hayato đặt tay lên thành chậu gạo. Những hạt gạo nhỏ, lạnh, khô, rơi xuống kẽ tay cậu như cát của một chiếc đồng hồ cát đã được đong đếm một cách kiên nhẫn. Cậu biết mình vừa bước vào một nghi lễ, nơi thời gian không chảy thẳng mà lắng lại, từng hạt, từng hơi thở.
Trong khoảnh khắc im lặng đó, chỉ còn tiếng mưa ngoài hiên và nhịp thở của căn bếp, một thế giới mới mở ra — không bằng dao, mà bằng gạo, nước, và những quy luật vô hình.