BẢO BỐI KIỀU GIA
ĐỨA TRẺ TỪ VỰC THẲM
Tôi sinh ra đã mang theo vận rủi. Người ta nói, ngày tôi cất tiếng khóc đầu tiên, bầu trời đen đặc, sấm sét nổ ngang mái bệnh viện, còn người mẹ trẻ trên bàn mổ thì mất đi hơi thở cuối cùng.
Mẹ vì sinh tôi mà băng huyết. Máu chảy không ngừng, bác sĩ hét lên gọi người giữ bình truyền, nhưng chẳng ai giữ nổi mệnh trời. Mẹ ra đi, đôi mắt chưa kịp khép, môi còn run rẩy gọi tên đứa con chưa kịp ôm một lần.
Tin dữ lan nhanh. Chị tôi – sinh viên đại học, niềm hy vọng lớn nhất của làng – nghe tin mẹ mất, liền bắt xe về ngay trong đêm. Chuyến xe ấy không bao giờ đến nơi. Nó lao thẳng xuống vực, chỉ còn lại mảnh áo trắng vấy bùn, và những tiếng gió hú vọng lại từ lòng núi.
Anh tôi – người khỏe mạnh, hiền lành, chăm chỉ – nghe tin đó thì gục ngã. Đêm ấy, giữa tiếng khóc và khói hương, anh đột quỵ. Cả nửa người tê liệt, mất khả năng lao động. Chị dâu nhìn anh nằm đó mà gào khóc, nhưng rồi tức tối, bất lực, vì chẳng còn ai để trút giận ngoài... tôi.
Và cha tôi – người đàn ông từng oai vệ, mạnh mẽ, yêu thương vợ con hơn tất cả – chỉ còn lại rượu. Ông uống mỗi ngày, say trong nước mắt, say trong nỗi ám ảnh. Rồi trong một cơn say quá độ, ông bế tôi ra khỏi nhà, miệng lẩm bẩm:
“Chính mày… mày đã hại họ.”
Đêm ấy, ông mang tôi lên núi – nơi gió rít và sương dày như sợi chỉ. Rồi ông... ném tôi xuống vực.
Tôi không nhớ tiếng gió, chỉ nhớ cảm giác rơi – như linh hồn bị xé khỏi thân thể. Tôi nghĩ mình đã chết. Nhưng số phận dường như chưa cho phép tôi rời đi.
Trong làn sương lạnh, một sinh vật lạ xuất hiện. Lông nó trắng như tuyết, mắt vàng rực như mặt trăng. Nó không giống hổ, cũng không giống mèo – mà như một con linh thú lạc giữa hai thế giới. Nó gặm lấy vạt áo tôi, nhẹ nhàng kéo lên khỏi mép vực, rồi chậm rãi bước qua rừng, mang tôi đến trước một căn biệt phủ cổ kính.
Trên bậc thềm đá, một người đàn ông tóc bạc đang ngồi. Ông mặc áo gấm màu lam, vẻ mặt uy nghi nhưng đầy mệt mỏi. Người đó là Kiều Nhậm – gia chủ họ Kiều, kẻ nổi tiếng vừa quyền lực, vừa khó tính.
Ông đang cau mày quát mấy người con đang quỳ gối trước mặt:
“Chúng bây lớn thế này mà chưa đứa nào chịu cưới vợ sinh con! Ta già rồi, nhà họ Kiều ai nối dõi đây? Bạn bè ta giờ có cháu bế đầy tay, còn ta… trống rỗng!”
Giọng ông vang vọng khắp đại sảnh, như tiếng chuông đồng lạnh. Đúng lúc đó, con linh thú – mà người nhà họ Kiều gọi là Tiểu Lâm – bước vào, ngậm theo “chiến lợi phẩm” là… tôi.
Cả nhà sững sờ.
Một thân hình nhỏ xíu, ướt sũng, quần áo rách nát, nằm trong miệng con thú. Mắt tôi mở hé, ánh nhìn ngơ ngác và sợ hãi. Giữa ánh lửa trong đại sảnh, đôi mắt ấy như phản chiếu cả cơn bão sinh tử vừa trải qua.
“Cái... gì đây?!”
Gia chủ Kiều Nhậm nhướn mày, tay run lên, không tin vào mắt mình.
“Tiểu Lâm, ngươi mang đứa trẻ nào tới đây thế hả?”
Tiểu Lâm khẽ đặt tôi xuống thảm, rồi ngẩng đầu, mắt sáng lên như biết nói:
“Đây là món quà của trời. Đứa nhỏ này đáng sống hơn đám người vô dụng của ông nhiều.”
Cả nhà im lặng. Tiếng mưa ngoài hiên rơi lộp bộp như nhịp tim tôi đập dồn dập.
Đại thiếu gia – người con cả, điềm đạm nhất – cười khẽ, nói nửa đùa nửa thật:
“Ba, có khi Tiểu Lâm thương ba cô đơn nên tự mang về cho ba một đứa cháu đấy.”
Gia chủ Kiều bật cười, tiếng cười khàn khàn, rồi đột ngột im bặt. Ánh mắt ông dừng lại nơi tôi – đứa bé rách rưới, nhỏ bé, run rẩy nhưng còn thở.
Một ý nghĩ lạ thoáng qua ông: liệu đây có phải là điềm báo?
“Từ hôm nay,” ông nói, giọng chậm rãi, “nó sẽ ở lại đây. Nếu trời muốn ban cho nhà họ Kiều một đứa cháu, ta không dại gì mà từ chối.”
Cả gian phòng như nổ tung trong những tiếng phản đối.
Anh ba – hiệu trưởng nghiêm nghị – cau mày:
“Ba, chuyện này quá nguy hiểm! Lỡ cha mẹ nó báo cảnh sát thì sao? Ta bị buộc tội bắt cóc trẻ con thì thế nào?”
Anh hai – kẻ từng có khả năng bói quẻ nhưng đã “mất ơn” suốt hai năm – bỗng cười nhạt:
“Tối qua tôi lại thấy quẻ trở lại. Một đứa trẻ từ vực thẳm sẽ đến, mang theo vận mệnh đổi thay cho nhà họ Kiều. Có lẽ… là nó.”
Anh ba trừng mắt:
“Anh mê tín quá rồi!”
“Không,” anh hai đáp, giọng chắc nịch, “đây không phải mê tín, mà là điềm trời.”
Chị tư – người con gái duy nhất – xen vào, đôi mắt sáng lên:
“Nếu đúng như lời anh hai, vậy ta nên giữ đứa bé lại. Ít nhất thì ba cũng không ép em đi xem mặt mấy người chán ngắt kia nữa.”
Câu nói khiến không khí nhẹ đi, nhưng chỉ trong chốc lát.
Anh cả vẫn im lặng, ánh mắt trầm ngâm, như đang nhìn xuyên qua lớp sương dày của số phận. Còn ông Kiều – sau một hồi trầm tư – cuối cùng bật cười, giọng vừa cứng cỏi vừa… dịu dàng:
“Được rồi. Cứ như lời thằng hai. Từ hôm nay, nó là cháu của ta. Ai phản đối, rời khỏi nhà chính mà ở.”
Lời tuyên bố ấy khiến tất cả đều câm lặng.
Tôi – đứa bé bị cha ném xuống vực – nay bỗng thành “cháu đích tôn” của gia tộc họ Kiều. Không ai hiểu nổi. Tôi cũng chẳng hiểu. Tôi chỉ biết mình đang run rẩy trong vòng tay một người hầu, nhìn quanh những khuôn mặt xa lạ – kẻ nghi ngờ, kẻ tò mò, kẻ lại nhìn tôi bằng ánh mắt nửa khinh nửa sợ.
Và Tiểu Lâm – con linh thú đã cứu tôi – chỉ nằm cuộn bên góc thảm, mắt nheo lại, như cười.
Tôi nghe tim mình đập rất khẽ, khẽ đến mức tưởng như sắp tan biến. Nhưng ở đâu đó sâu trong lòng, có một ngọn lửa nhỏ đang cháy: ngọn lửa của sự sống sót, của thắc mắc, và của một lời hứa chưa thành hình.
Từ vực thẳm tối tăm nhất, tôi đã được kéo lên — không chỉ bởi răng của một con thú, mà bởi bàn tay vô hình của định mệnh.
Và kể từ giây phút ấy, tôi hiểu: cuộc đời của tôi sẽ chẳng bao giờ còn bình thường nữa.