BẢO BỐI KIỀU GIA
ĐỨA CHÁU NHÀ HỌ KIỀU
Tôi tỉnh dậy giữa mùi thuốc bắc và tiếng mưa.
Bầu trời ngoài khung cửa sổ mờ đục như nước rỉ từ vách đá, mây đen phủ dày, từng giọt mưa rơi xuống mái ngói cũ vang lên thứ nhịp chậm rãi và dai dẳng. Căn phòng rộng, tường sơn màu ngà, trần nhà cao đến mức tôi phải ngửa đầu nhìn mới thấy hết. Những chùm đèn đồng vàng treo lơ lửng, ánh sáng mờ như sương, hắt xuống sàn gỗ bóng loáng.
Mọi thứ đều sạch sẽ, chỉ riêng tôi thì bẩn thỉu, rách rưới, nằm co ro trên chiếc giường phủ chăn trắng tinh như vết mực loang giữa tờ giấy trắng.
Một người phụ nữ trung niên mở cửa bước vào. Dáng bà gầy, sống lưng thẳng, khuôn mặt phúc hậu nhưng ánh mắt lạnh và chuẩn mực. Bà bưng một khay bạc, trên có bát cháo bốc khói.
“Dậy ăn đi,” bà nói, giọng dửng dưng, “lão gia dặn, đứa trẻ sống được từ vực sâu thì không thể để chết vì đói.”
Tôi nhìn bà, không biết nên đáp thế nào. Chỉ nghe tiếng bụng mình réo, như con mèo nhỏ kêu khẽ.
Bà đặt bát cháo xuống bàn, rồi quay đi. Trước khi khép cửa, bà còn nói thêm, không quay đầu lại:
“Ăn đi, rồi ngủ. Từ nay, con là người nhà họ Kiều.”
Tôi ngồi dậy, bát cháo nghi ngút khói trước mặt. Cái hơi ấm ấy khiến tim tôi thắt lại. Từ ngày mẹ mất, chưa ai gọi tôi là “con” bằng giọng bình thản như thế. Tôi cầm thìa, ăn chậm, từng muỗng nhỏ. Hạt gạo mềm, vị ngọt, mà cổ họng tôi nghẹn đắng. Tôi nuốt khó nhọc, nước mắt rơi vào bát, tan đi giữa khói nóng.
Tôi không biết mình ăn được bao lâu. Chỉ biết, đến khi bát cháo cạn, tay tôi lạnh ngắt.
Chiều hôm đó, gia chủ Kiều Nhậm đến thăm.
Ông xuất hiện trong tiếng gió lùa qua hành lang. Mái tóc bạc, dáng người thẳng, ánh mắt vừa hiền vừa sắc như lưỡi dao đã rèn lâu năm. Áo choàng màu lam thẫm quét nhẹ nền gạch, đôi giày da ướt sũng vì mưa.
Ông dừng trước giường tôi, không nói gì một lúc lâu. Rồi đột nhiên, ông hỏi, giọng khàn nhưng rõ từng chữ:
“Còn sợ không?”
Tôi khẽ lắc đầu.
Ông nhìn tôi chăm chú, ánh mắt như muốn xuyên qua làn da, chạm vào những ký ức sâu nhất mà tôi cố chôn giấu.
“Người ta nói,” ông chậm rãi nói tiếp, “đứa trẻ rơi từ vực sâu mà vẫn sống là do trời giữ lại. Ta không biết trời muốn giữ con để làm gì, nhưng đã mang về đây, thì phải chịu trách nhiệm. Từ nay, con mang họ Kiều.”
Tôi sững sờ, mãi sau mới hỏi được, giọng nhỏ như gió thoảng:
“Con… không có họ khác được sao?”
Ông bật cười, cái cười vang lên trong căn phòng lạnh, vừa buồn cười vừa cay nghiệt.
“Họ khác? Con nghĩ còn ai muốn nhận con nữa à? Nhà họ Kiều không sợ gánh nghiệp. Con cứ sống. Còn phần còn lại, để ta gánh.”
Nói rồi, ông quay đi, bóng dáng khuất dần nơi hành lang dài.
Tôi ngồi bất động. Không hiểu vì sao, giữa nỗi sợ, có một cảm giác nhỏ bé len vào — như tia sáng từ ngọn đèn lạc giữa đêm mưa.
Những ngày đầu ở nhà họ Kiều trôi chậm như nước chảy qua khe đá.
Dinh thự họ Kiều nằm giữa triền đồi, vừa cổ kính vừa kỳ lạ. Tường đá cao, mái ngói âm trầm, những hành lang dài như không có điểm dừng. Người hầu nói nơi đây từng là phủ quan đời Thanh, sau này ông Kiều Nhậm mua lại, sửa sang, rồi gọi là “nhà chính”.
Sáng nào tôi cũng được đánh thức bởi tiếng chuông đồng ngân ba tiếng — đó là hiệu lệnh bắt đầu một ngày trong nhà. Mọi người đều phải có mặt ở sảnh chính, kể cả người làm.
Tôi không phải người làm, cũng chẳng phải con cháu thực sự, nhưng ai cũng nhìn tôi như vật lạ.
Người thì thương hại, người dè chừng, kẻ khẽ thì thầm sau lưng: “Đứa bé vực sâu.”
Họ gọi tôi thế. Tôi nghe riết thành quen, không buồn cãi.
Chỉ có Kiều An, người con trai thứ hai, là khác.
Anh ta gầy, khuôn mặt thanh tú, ánh mắt lúc nào cũng như nhìn thấy thứ người khác không thấy. Trên cổ tay anh luôn đeo chuỗi hạt gỗ, và trong phòng anh, những mảnh bùa giấy vàng treo khắp tường. Người hầu kể, Kiều An từng nổi tiếng bói chuẩn, nhưng hai năm nay đột nhiên “mất ơn”. Không ai biết vì sao.
Một buổi chiều, khi tôi đang ngồi đọc sách tranh trong thư viện, anh xuất hiện. Giọng anh nhẹ, nhưng có gì đó khiến người nghe lạnh sống lưng.
“Em là đứa mà Tiểu Lâm mang về?”
Tôi gật.
Anh ngồi xuống ghế đối diện, lật từng trang sách tôi đang xem. “Em biết không,” anh nói chậm rãi, “đêm trước khi em đến, ta nằm mộng thấy một vệt sáng rơi xuống từ bầu trời, cắm thẳng vào rừng sau nhà. Sáng ra, Tiểu Lâm mang em về. Đó không thể là trùng hợp.”
Tôi nhìn anh, không đáp.
“Em có nhớ gì không? Về trước khi rơi?”
Tôi cúi đầu. “Không… chỉ nhớ là rất lạnh. Và… có ai đó gọi tên em.”
Anh nhíu mày. “Tên em là gì?”
Tôi im lặng. Tôi thật sự không nhớ. Có lẽ cái tên đã rơi lại cùng vực sâu đêm đó.
Anh nhìn tôi thêm một lúc, rồi đứng dậy, nói nhỏ:
“Không sao. Khi nào em nhớ, nói với ta. Vì tên thật của em… có thể chính là chìa khóa.”
Tôi không hiểu, nhưng ánh mắt anh khiến tôi sợ. Nó giống như ánh mắt của người đã nhìn thấy tương lai, mà thứ anh thấy… không hề lành.
Đêm hôm ấy, tôi nghe tiếng động ngoài cửa.
Mở mắt ra, thấy Tiểu Lâm – con linh thú trắng như tuyết – đang nằm cuộn tròn dưới sàn.
Ánh trăng rơi lên lông nó, sáng mờ. Đôi mắt vàng mở hé, nhìn tôi.
Tôi khẽ gọi: “Tiểu Lâm?”
Nó ngẩng đầu, gừ một tiếng, giọng vang lên trong đầu tôi – không qua miệng, không qua không khí, mà như vọng ra từ trong xương tủy:
“Ngươi nghe được ta à?”
Tôi giật mình, miệng cứng đờ. “Ngươi… nói?”
“Không phải nói. Là ý niệm. Chỉ những ai có ‘dấu’ mới nghe được.”
“Dấu gì?”
“Dấu của vực.”
Hai chữ ấy khiến tim tôi đập mạnh. Hình ảnh đêm đó ùa về — ánh mắt cha, vực sâu đen ngòm, bàn tay buông lơi. Tôi run rẩy, hỏi khẽ: “Tại sao ta lại có nó?”
Tiểu Lâm duỗi móng vuốt, chạm nhẹ vào mu bàn tay tôi. Một vệt sáng mảnh như sợi chỉ lóe lên, rồi tan biến.
“Vì ngươi sống sót.”
“Người sống sót từ tay tử thần, đều mang dấu của vực. Nó là bằng chứng... và cũng là lời cảnh báo.”
Tôi mở miệng muốn hỏi, nhưng ánh sáng trong mắt Tiểu Lâm dần tắt, nó duỗi người, cuộn lại ngủ. Tôi nghe tiếng thở đều của nó, mà lòng không thể yên.
“Lời cảnh báo” — cho ai? Cho tôi, hay cho cả nhà họ Kiều?
Sáng hôm sau, khi tôi ra vườn, sương vẫn chưa tan. Vườn sau nhà họ Kiều rộng mênh mông, cỏ mọc thấp, hàng trúc đung đưa. Xa xa là một cánh cổng sắt cũ phủ đầy rêu. Tôi nhìn thấy nó từ mấy hôm trước, nhưng hôm nay có gì đó thôi thúc, khiến tôi tiến lại gần.
Cổng đã khóa từ lâu, nhưng tay tôi vừa chạm vào, ổ khóa rỉ sét phát ra âm thanh khô khốc. Ngay lập tức, trong đầu tôi vang lên một chuỗi hình ảnh mơ hồ:
Máu.
Tiếng thét.
Một người phụ nữ ngã xuống.
Và một đứa trẻ gào khóc bên bờ vực.
Tôi lùi lại, mặt tái nhợt. Trên bàn tay, vệt đỏ nhạt hiện lên – chỗ Tiểu Lâm từng chạm đêm qua.
“Không nên chạm vào đó.”
Giọng nói vang lên phía sau. Tôi quay lại — là Kiều An. Anh đứng trong sương, áo dài đen, mặt không biểu cảm.
“Anh… anh theo dõi tôi à?”
“Không,” anh đáp, giọng lạnh, “ta chỉ biết người mang dấu sẽ bị nơi đó gọi. Nó từng là ‘mạch chết’ của nhà họ Kiều. Chạm vào, là gợi lại ký ức bị phong.”
Tôi lùi thêm bước nữa. “Ký ức… của ai?”
Anh nhìn tôi thật lâu, rồi nói:
“Của em.”
Tối hôm đó, nhà họ Kiều họp lại trong đại sảnh.
Đèn treo sáng rực, hương trầm nghi ngút. Ông Kiều Nhậm ngồi giữa, tay cầm tách trà nóng, đôi mắt sâu như giếng cổ.
Anh ba nghiêm nghị nói:
“Con đã tra hồ sơ quanh vùng, không có đứa trẻ nào mất tích trùng thời điểm đó. Nguồn gốc nó... hoàn toàn mờ.”
Anh hai — Kiều An — chậm rãi lên tiếng:
“Vậy thì càng rõ. Trời gửi nó đến. Phúc hay họa, là do cách ta đối đãi.”
Anh cả khẽ hừ:
“Anh hai, anh mê tín quá rồi. Một đứa trẻ từ đâu đến, nói là thiên mệnh thì nghe được sao?”
Ông Kiều đặt tách trà xuống, tiếng sứ chạm bàn vang nhỏ mà nặng nề.
“Các con cãi làm gì. Từ khi con bé đến, ta ngủ được, Tiểu Lâm không còn kêu gào giữa đêm. Thế là đủ. Nó ở lại đây, như một phần của nhà này.”
Câu nói khiến tất cả im lặng.
Tôi ngồi ở góc phòng, lặng lẽ quan sát. Giữa những lời qua lại, tôi cảm thấy như có một sợi dây vô hình trói chặt mọi người lại với nhau — sợi dây của những điều chưa nói, những bí mật mà tôi vô tình bước vào.
Đêm xuống. Tôi nằm trên giường, mắt mở trừng trừng. Gió rít ngoài cửa, tiếng trúc đập vào nhau nghe như tiếng gõ cửa từ xa xăm.
Tôi thiếp đi lúc nào không hay.
Trong mơ, tôi lại thấy vực sâu.
Trời đen như mực. Tôi đứng bên mép, phía dưới là dòng xoáy ánh sáng, vừa đẹp vừa đáng sợ. Một bàn tay từ bóng tối vươn lên, nắm lấy cổ chân tôi.
Giọng nói ấy vang lên — khàn, run, nhưng tôi nhận ra ngay: cha tôi.
“Nếu mày chưa chết... nghĩa là họ chưa yên.”
Tiếng gió gào lên, kéo tôi rơi xuống. Tôi giật mình tỉnh dậy, mồ hôi lạnh toát. Ngoài cửa sổ, ánh trăng chiếu nghiêng, và Tiểu Lâm đang ngồi đó, đôi mắt vàng nhìn tôi chằm chằm.
Trong ánh nhìn ấy, có lửa. Có bóng tối. Và có cả lời cảnh báo mà tôi chưa hiểu.
Đêm đó tôi không ngủ lại được.
Ánh trăng hắt qua cửa sổ, rọi thành một vệt dài lạnh lẽo trên sàn. Tiểu Lâm vẫn ngồi đó, yên lặng đến mức tôi không biết nó còn thở hay không. Tôi kéo chăn, trùm kín đầu, nhưng hình ảnh bàn tay từ trong vực vẫn ám lên từng nhịp tim.
Câu nói của cha như con dao cùn, chậm rãi cắt vào trí nhớ:
“Nếu mày chưa chết… nghĩa là họ chưa yên.”
Ai là “họ”? Nhà họ Kiều sao? Hay một “họ” khác — thứ gì đó tôi chưa dám nghĩ tới?
Tôi trằn trọc đến khi gà gáy canh tư, mới thiếp đi trong cơn mệt mỏi.
Buổi sáng, khi mở mắt, Tiểu Lâm đã biến mất.
Chỉ còn một sợi lông trắng mảnh nằm trên gối, lấp lánh như bạc dưới ánh nắng. Tôi cầm nó lên, nó ấm, như có mạch đập.
Người phụ nữ trung niên hôm trước – người hầu chính của nhà họ Kiều, tên là bà Ngụy – bước vào, thấy tôi cầm sợi lông thì mặt hơi biến sắc.
“Đừng nghịch thứ đó.”
Tôi ngẩng lên: “Sao ạ? Nó chỉ là lông của Tiểu Lâm thôi mà.”
Bà liếc quanh rồi hạ giọng:
“Không phải lông thường. Đó là lông chuyển khí. Ai giữ trong tay, có thể bị dẫn khí của linh thú vào người. Nếu tâm không vững… sẽ bị nuốt.”
Tôi siết sợi lông trong tay, thấy một tia lạnh chạy dọc sống lưng.
“Nhưng… nó rơi trên gối con.”
“Thì chứng tỏ Tiểu Lâm chọn con. Mà đó không phải phúc — là thử thách.”
Giọng bà vừa dứt, ngoài cửa vang lên tiếng gọi dõng dạc của ông Kiều Nhậm:
“Con bé đâu rồi? Dẫn nó ra vườn!”
Bà Ngụy nhìn tôi, thở dài.
“Lão gia muốn gặp con. Hôm nay có khách.”
Khách của ông Kiều là một người đàn ông có vết sẹo dài chạy dọc từ má xuống cổ.
Vết sẹo ấy khiến khuôn mặt ông ta trông như bị chia đôi: một nửa lạnh, một nửa như cười mỉa. Tôi vừa thấy đã rùng mình.
“Đây là con bé mà Tiểu Lâm mang về à?” – người đàn ông hỏi, giọng trầm khàn.
“Ừ,” ông Kiều đáp, “ta định nhận nó làm cháu.”
Người có sẹo liếc tôi, ánh nhìn nặng nề như có gì đó ẩn dưới. Một thoáng, tôi cảm thấy trong đôi mắt ấy có điều quen thuộc — một nỗi tiếc nuối câm lặng.
“Con bé này…” ông ta khẽ nhíu mày, “khí mệnh lạ thật. Giống… một người.”
“Người nào?” – ông Kiều hỏi.
“Không nên nhắc lại,” người có sẹo nói nhỏ, rồi rút trong áo ra một tấm bùa cũ. “Ta đến để cảnh báo. Dưới chân núi, có người hỏi thăm về một đứa trẻ rơi vực mà không chết. Bảo trọng, Kiều lão.”
Nói rồi, ông ta quay đi. Khi lướt ngang qua tôi, ông dừng lại, giọng gần như chỉ đủ tôi nghe:
“Nếu gặp lại giấc mơ về vực, đừng cúi nhìn. Vì vực sẽ nhìn lại ngươi.”
Ông bỏ đi, để lại sau lưng mùi gỗ cháy và khói trầm.
Tôi đứng yên, tim đập loạn.
Chiều, trời đổ mưa.
Bà Ngụy cho tôi ở trong thư phòng tránh ướt. Căn phòng đầy sách, nến, và những tờ bùa cũ của Kiều An.
Tôi ngồi bên cửa, nhìn mưa rơi trên sân gạch. Nước mưa như sợi chỉ bạc, dệt giữa trời và đất. Bất chợt, tôi nghe tiếng gì đó rất khẽ — như tiếng ai đang gọi tên mình.
“...Linh…”
Tôi quay phắt lại. Không ai cả.
Nhưng tiếng đó lại vang lên, lần này rõ hơn:
“Linh… con…”
Tôi chạy ra hành lang. Mưa tạt vào mặt lạnh buốt. Ngoài sân, thấp thoáng một bóng người đứng giữa mưa, áo choàng đen, tóc dài rũ xuống, mặt không rõ.
“...Mẹ…?” – tôi thốt lên.
Bóng người không trả lời. Tôi bước đến gần, chỉ cách vài bước thì đột nhiên mặt đất nứt ra. Một vệt nứt dài, sâu hoắm, như há miệng. Gió lạnh từ đó thổi lên, kéo theo tiếng thét hỗn loạn. Tôi lùi lại, trượt ngã, đầu gối va vào đá đau điếng.
Trong tích tắc, từ vết nứt ấy tràn ra những bàn tay đen thẫm, chạm vào mép gạch, rồi rụt lại.
Tôi hét lên.
Từ đâu đó, một luồng sáng trắng chém ngang không trung — Tiểu Lâm lao đến, miệng há rộng, rống lên một tiếng khiến cơn gió tắt lịm. Mưa ngừng rơi, và vết nứt biến mất như chưa từng tồn tại.
Tiểu Lâm quay lại nhìn tôi, mắt rực sáng, trong đầu tôi vang lên giọng nó:
“Ta đã nói rồi. Đừng đáp lại tiếng gọi của vực.”
Tôi thở hổn hển: “Ngươi… biết ai gọi ta không?”
“Không phải ai. Mà là cái gì.”
“Là… mẹ ta?”
“Không. Là phần ký ức mà ngươi chưa chôn được.”
Nó tiến lại gần, liếm vào bàn tay tôi, nơi có vệt sáng cũ. Tôi thấy máu mình rùng lên, từng mạch máu như phát sáng dưới da. Tiểu Lâm nói tiếp:
“Dấu của vực đang thức dậy.”
Sau hôm đó, nhà họ Kiều bắt đầu có chuyện lạ.
Cây trúc trong vườn tự dưng héo rũ. Nước giếng chuyển màu sẫm. Đêm nào cũng có tiếng gõ cửa ba lần vào giờ tý, nhưng mở ra thì không thấy ai.
Anh ba – người luôn nghi ngờ tôi – càng thêm khó chịu.
“Chính từ khi con bé đến, mọi chuyện mới bắt đầu. Ba nhìn đi, Tiểu Lâm vốn không bao giờ rời sân, giờ đêm nào cũng chạy ra núi.”
Kiều An ngồi cạnh, giọng trầm:
“Đừng nói như vậy. Vực gọi, nó phải đi giữ.”
“Giữ? Giữ cái gì?”
“Giữ mạng chúng ta.”
Không khí đặc quánh. Ông Kiều Nhậm lặng im một hồi, rồi nói chậm rãi:
“Ta tin Tiểu Lâm, cũng tin đứa bé này. Nếu có điềm lạ, ta sẽ tự giải.”
Ông nói thế, nhưng vài hôm sau, tôi thấy ông thức trắng đêm trong thư phòng, trước mặt là một bức tranh sơn thủy cũ.
Tôi lén nhìn: trong tranh, dòng sông đen như mực, trên bờ có bóng một đứa trẻ nhỏ, đứng nhìn vực.
Thấy tôi, ông khẽ nói:
“Bức tranh này do mẹ con vẽ.”
Tôi sững người: “Mẹ… con?”
Ông Kiều gật. “Phải. Bà ấy từng là họa sĩ, bạn cũ của ta. Lần cuối cùng ta gặp bà, bà nói nếu có đứa trẻ nào rơi xuống vực mà sống, hãy đưa nó về đây. Vì nó sẽ cứu nhà này.”
Tôi run giọng: “Bà ấy… tên gì?”
Ông nhìn ra ngoài cửa sổ, giọng khàn đi:
“Linh Hạ.”
Tôi như bị sét đánh. Ký ức dồn về – tiếng mẹ gọi trong gió, cái tên “Linh” vang lên giữa mưa.
Tôi run rẩy hỏi tiếp:
“Bà ấy còn sống không?”
Ông lắc đầu:
“Bà ấy đã chết… cùng năm con ra đời.”
Tôi rời thư phòng, lòng rối như tơ.
Tiểu Lâm đang nằm ngoài hành lang, đầu gác lên hai chân trước, ánh mắt như hiểu hết.
“Ngươi biết mẹ ta?” – tôi hỏi.
“Ta từng được bà cứu.”
“Khi nào?”
“Lâu lắm rồi. Khi bà còn mang thai ngươi.”
Tôi sững lại. “Vậy… ta sinh ra đã gắn với vực?”
“Không chỉ vậy. Ngươi thuộc về vực.”
Tôi bật dậy, hét lên: “Không! Ta không thuộc về nơi đó! Ta sống, ta là người!”
“Ngươi sống vì vực trả lại. Nhưng vực chưa lấy xong.”
Lời Tiểu Lâm lạnh như gió. Tôi quay đi, nước mắt trào ra.
Đêm ấy, tôi lại mơ.
Lần này không còn là bóng tối, mà là ánh sáng trắng mù lòa. Tôi đứng giữa cánh đồng đầy hoa trắng, xa xa là bóng người có sẹo. Ông ta quay lại, đôi mắt rực lửa:
“Ngươi phải nhớ… vực không chỉ nuốt người. Nó giữ lời hứa.”
Phía sau ông ta, những cánh hoa tan thành khói đen, cuốn thành xoáy.
Tôi bước lùi, nhưng dưới chân không còn đất. Tôi rơi, lần nữa.
Giữa cơn rơi, tôi thấy cha mình. Ông không say, không giận, chỉ đứng nhìn, nước mắt chảy dài.
“Tha cho họ đi, Linh. Mày không đáng bị họ giữ lại.”
Tôi hét lên, nhưng không nghe thấy tiếng mình. Chỉ có ánh sáng từ bàn tay bùng lên, thiêu rụi tất cả.
Tôi tỉnh dậy giữa đêm, tay cháy đỏ, hơi nóng bốc lên. Trên mu bàn tay, vệt sáng Tiểu Lâm từng để lại nay rực cháy như ngọn lửa nhỏ, hình xoáy trôn ốc.
Tiểu Lâm lao vào phòng, mắt mở to:
“Ngươi đánh thức nó rồi!”
Tôi lùi lại, thở gấp: “Ta… không làm gì cả!”
“Dấu của vực… giờ là sức mạnh.”
Tôi nhìn bàn tay mình — ánh sáng ấy lan ra, khiến mọi vật xung quanh rung động. Nến nghiêng, gió nổi lên, rèm cửa phần phật. Cả căn phòng chìm trong ánh trắng.
Tôi hét: “Dừng lại!”
Nhưng không ai nghe thấy.
Mọi thứ trong đầu tôi mờ dần, chỉ còn giọng Tiểu Lâm vang vọng:
“Ngươi vừa mở cánh cửa đầu tiên.”
Bên ngoài, cả dinh thự họ Kiều thức giấc vì tiếng nổ.
Ngọn lửa bốc lên từ phòng tôi, nhưng khi họ chạy tới, không còn gì — chỉ có một vòng tròn cháy xém trên sàn, và tTôi tỉnh dậy giữa mùi thuốc bắc và tiếng mưa.
Bầu trời ngoài khung cửa sổ mờ đục như nước rỉ từ vách đá, mây đen phủ dày, từng giọt mưa rơi xuống mái ngói cũ vang lên thứ nhịp chậm rãi và dai dẳng. Căn phòng rộng, tường sơn màu ngà, trần nhà cao đến mức tôi phải ngửa đầu nhìn mới thấy hết. Những chùm đèn đồng vàng treo lơ lửng, ánh sáng mờ như sương, hắt xuống sàn gỗ bóng loáng.
Mọi thứ đều sạch sẽ, chỉ riêng tôi thì bẩn thỉu, rách rưới, nằm co ro trên chiếc giường phủ chăn trắng tinh như vết mực loang giữa tờ giấy trắng.
Một người phụ nữ trung niên mở cửa bước vào. Dáng bà gầy, sống lưng thẳng, khuôn mặt phúc hậu nhưng ánh mắt lạnh và chuẩn mực. Bà bưng một khay bạc, trên có bát cháo bốc khói.
“Dậy ăn đi,” bà nói, giọng dửng dưng, “lão gia dặn, đứa trẻ sống được từ vực sâu thì không thể để chết vì đói.”
Tôi nhìn bà, không biết nên đáp thế nào. Chỉ nghe tiếng bụng mình réo, như con mèo nhỏ kêu khẽ.
Bà đặt bát cháo xuống bàn, rồi quay đi. Trước khi khép cửa, bà còn nói thêm, không quay đầu lại:
“Ăn đi, rồi ngủ. Từ nay, con là người nhà họ Kiều.”
Tôi ngồi dậy, bát cháo nghi ngút khói trước mặt. Cái hơi ấm ấy khiến tim tôi thắt lại. Từ ngày mẹ mất, chưa ai gọi tôi là “con” bằng giọng bình thản như thế. Tôi cầm thìa, ăn chậm, từng muỗng nhỏ. Hạt gạo mềm, vị ngọt, mà cổ họng tôi nghẹn đắng. Tôi nuốt khó nhọc, nước mắt rơi vào bát, tan đi giữa khói nóng.
Tôi không biết mình ăn được bao lâu. Chỉ biết, đến khi bát cháo cạn, tay tôi lạnh ngắt.
Chiều hôm đó, gia chủ Kiều Nhậm đến thăm.
Ông xuất hiện trong tiếng gió lùa qua hành lang. Mái tóc bạc, dáng người thẳng, ánh mắt vừa hiền vừa sắc như lưỡi dao đã rèn lâu năm. Áo choàng màu lam thẫm quét nhẹ nền gạch, đôi giày da ướt sũng vì mưa.
Ông dừng trước giường tôi, không nói gì một lúc lâu. Rồi đột nhiên, ông hỏi, giọng khàn nhưng rõ từng chữ:
“Còn sợ không?”
Tôi khẽ lắc đầu.
Ông nhìn tôi chăm chú, ánh mắt như muốn xuyên qua làn da, chạm vào những ký ức sâu nhất mà tôi cố chôn giấu.
“Người ta nói,” ông chậm rãi nói tiếp, “đứa trẻ rơi từ vực sâu mà vẫn sống là do trời giữ lại. Ta không biết trời muốn giữ con để làm gì, nhưng đã mang về đây, thì phải chịu trách nhiệm. Từ nay, con mang họ Kiều.”
Tôi sững sờ, mãi sau mới hỏi được, giọng nhỏ như gió thoảng:
“Con… không có họ khác được sao?”
Ông bật cười, cái cười vang lên trong căn phòng lạnh, vừa buồn cười vừa cay nghiệt.
“Họ khác? Con nghĩ còn ai muốn nhận con nữa à? Nhà họ Kiều không sợ gánh nghiệp. Con cứ sống. Còn phần còn lại, để ta gánh.”
Nói rồi, ông quay đi, bóng dáng khuất dần nơi hành lang dài.
Tôi ngồi bất động. Không hiểu vì sao, giữa nỗi sợ, có một cảm giác nhỏ bé len vào — như tia sáng từ ngọn đèn lạc giữa đêm mưa.
Những ngày đầu ở nhà họ Kiều trôi chậm như nước chảy qua khe đá.
Dinh thự họ Kiều nằm giữa triền đồi, vừa cổ kính vừa kỳ lạ. Tường đá cao, mái ngói âm trầm, những hành lang dài như không có điểm dừng. Người hầu nói nơi đây từng là phủ quan đời Thanh, sau này ông Kiều Nhậm mua lại, sửa sang, rồi gọi là “nhà chính”.
Sáng nào tôi cũng được đánh thức bởi tiếng chuông đồng ngân ba tiếng — đó là hiệu lệnh bắt đầu một ngày trong nhà. Mọi người đều phải có mặt ở sảnh chính, kể cả người làm.
Tôi không phải người làm, cũng chẳng phải con cháu thực sự, nhưng ai cũng nhìn tôi như vật lạ.
Người thì thương hại, người dè chừng, kẻ khẽ thì thầm sau lưng: “Đứa bé vực sâu.”
Họ gọi tôi thế. Tôi nghe riết thành quen, không buồn cãi.
Chỉ có Kiều An, người con trai thứ hai, là khác.
Anh ta gầy, khuôn mặt thanh tú, ánh mắt lúc nào cũng như nhìn thấy thứ người khác không thấy. Trên cổ tay anh luôn đeo chuỗi hạt gỗ, và trong phòng anh, những mảnh bùa giấy vàng treo khắp tường. Người hầu kể, Kiều An từng nổi tiếng bói chuẩn, nhưng hai năm nay đột nhiên “mất ơn”. Không ai biết vì sao.
Một buổi chiều, khi tôi đang ngồi đọc sách tranh trong thư viện, anh xuất hiện. Giọng anh nhẹ, nhưng có gì đó khiến người nghe lạnh sống lưng.
“Em là đứa mà Tiểu Lâm mang về?”
Tôi gật.
Anh ngồi xuống ghế đối diện, lật từng trang sách tôi đang xem. “Em biết không,” anh nói chậm rãi, “đêm trước khi em đến, ta nằm mộng thấy một vệt sáng rơi xuống từ bầu trời, cắm thẳng vào rừng sau nhà. Sáng ra, Tiểu Lâm mang em về. Đó không thể là trùng hợp.”
Tôi nhìn anh, không đáp.
“Em có nhớ gì không? Về trước khi rơi?”
Tôi cúi đầu. “Không… chỉ nhớ là rất lạnh. Và… có ai đó gọi tên em.”
Anh nhíu mày. “Tên em là gì?”
Tôi im lặng. Tôi thật sự không nhớ. Có lẽ cái tên đã rơi lại cùng vực sâu đêm đó.
Anh nhìn tôi thêm một lúc, rồi đứng dậy, nói nhỏ:
“Không sao. Khi nào em nhớ, nói với ta. Vì tên thật của em… có thể chính là chìa khóa.”
Tôi không hiểu, nhưng ánh mắt anh khiến tôi sợ. Nó giống như ánh mắt của người đã nhìn thấy tương lai, mà thứ anh thấy… không hề lành.
Đêm hôm ấy, tôi nghe tiếng động ngoài cửa.
Mở mắt ra, thấy Tiểu Lâm – con linh thú trắng như tuyết – đang nằm cuộn tròn dưới sàn.
Ánh trăng rơi lên lông nó, sáng mờ. Đôi mắt vàng mở hé, nhìn tôi.
Tôi khẽ gọi: “Tiểu Lâm?”
Nó ngẩng đầu, gừ một tiếng, giọng vang lên trong đầu tôi – không qua miệng, không qua không khí, mà như vọng ra từ trong xương tủy:
“Ngươi nghe được ta à?”
Tôi giật mình, miệng cứng đờ. “Ngươi… nói?”
“Không phải nói. Là ý niệm. Chỉ những ai có ‘dấu’ mới nghe được.”
“Dấu gì?”
“Dấu của vực.”
Hai chữ ấy khiến tim tôi đập mạnh. Hình ảnh đêm đó ùa về — ánh mắt cha, vực sâu đen ngòm, bàn tay buông lơi. Tôi run rẩy, hỏi khẽ: “Tại sao ta lại có nó?”
Tiểu Lâm duỗi móng vuốt, chạm nhẹ vào mu bàn tay tôi. Một vệt sáng mảnh như sợi chỉ lóe lên, rồi tan biến.
“Vì ngươi sống sót.”
“Người sống sót từ tay tử thần, đều mang dấu của vực. Nó là bằng chứng... và cũng là lời cảnh báo.”
Tôi mở miệng muốn hỏi, nhưng ánh sáng trong mắt Tiểu Lâm dần tắt, nó duỗi người, cuộn lại ngủ. Tôi nghe tiếng thở đều của nó, mà lòng không thể yên.
“Lời cảnh báo” — cho ai? Cho tôi, hay cho cả nhà họ Kiều?
Sáng hôm sau, khi tôi ra vườn, sương vẫn chưa tan. Vườn sau nhà họ Kiều rộng mênh mông, cỏ mọc thấp, hàng trúc đung đưa. Xa xa là một cánh cổng sắt cũ phủ đầy rêu. Tôi nhìn thấy nó từ mấy hôm trước, nhưng hôm nay có gì đó thôi thúc, khiến tôi tiến lại gần.
Cổng đã khóa từ lâu, nhưng tay tôi vừa chạm vào, ổ khóa rỉ sét phát ra âm thanh khô khốc. Ngay lập tức, trong đầu tôi vang lên một chuỗi hình ảnh mơ hồ:
Máu.
Tiếng thét.
Một người phụ nữ ngã xuống.
Và một đứa trẻ gào khóc bên bờ vực.
Tôi lùi lại, mặt tái nhợt. Trên bàn tay, vệt đỏ nhạt hiện lên – chỗ Tiểu Lâm từng chạm đêm qua.
“Không nên chạm vào đó.”
Giọng nói vang lên phía sau. Tôi quay lại — là Kiều An. Anh đứng trong sương, áo dài đen, mặt không biểu cảm.
“Anh… anh theo dõi tôi à?”
“Không,” anh đáp, giọng lạnh, “ta chỉ biết người mang dấu sẽ bị nơi đó gọi. Nó từng là ‘mạch chết’ của nhà họ Kiều. Chạm vào, là gợi lại ký ức bị phong.”
Tôi lùi thêm bước nữa. “Ký ức… của ai?”
Anh nhìn tôi thật lâu, rồi nói:
“Của em.”
Tối hôm đó, nhà họ Kiều họp lại trong đại sảnh.
Đèn treo sáng rực, hương trầm nghi ngút. Ông Kiều Nhậm ngồi giữa, tay cầm tách trà nóng, đôi mắt sâu như giếng cổ.
Anh ba nghiêm nghị nói:
“Con đã tra hồ sơ quanh vùng, không có đứa trẻ nào mất tích trùng thời điểm đó. Nguồn gốc nó... hoàn toàn mờ.”
Anh hai — Kiều An — chậm rãi lên tiếng:
“Vậy thì càng rõ. Trời gửi nó đến. Phúc hay họa, là do cách ta đối đãi.”
Anh cả khẽ hừ:
“Anh hai, anh mê tín quá rồi. Một đứa trẻ từ đâu đến, nói là thiên mệnh thì nghe được sao?”
Ông Kiều đặt tách trà xuống, tiếng sứ chạm bàn vang nhỏ mà nặng nề.
“Các con cãi làm gì. Từ khi con bé đến, ta ngủ được, Tiểu Lâm không còn kêu gào giữa đêm. Thế là đủ. Nó ở lại đây, như một phần của nhà này.”
Câu nói khiến tất cả im lặng.
Tôi ngồi ở góc phòng, lặng lẽ quan sát. Giữa những lời qua lại, tôi cảm thấy như có một sợi dây vô hình trói chặt mọi người lại với nhau — sợi dây của những điều chưa nói, những bí mật mà tôi vô tình bước vào.
Đêm xuống. Tôi nằm trên giường, mắt mở trừng trừng. Gió rít ngoài cửa, tiếng trúc đập vào nhau nghe như tiếng gõ cửa từ xa xăm.
Tôi thiếp đi lúc nào không hay.
Trong mơ, tôi lại thấy vực sâu.
Trời đen như mực. Tôi đứng bên mép, phía dưới là dòng xoáy ánh sáng, vừa đẹp vừa đáng sợ. Một bàn tay từ bóng tối vươn lên, nắm lấy cổ chân tôi.
Giọng nói ấy vang lên — khàn, run, nhưng tôi nhận ra ngay: cha tôi.
“Nếu mày chưa chết... nghĩa là họ chưa yên.”
Tiếng gió gào lên, kéo tôi rơi xuống. Tôi giật mình tỉnh dậy, mồ hôi lạnh toát. Ngoài cửa sổ, ánh trăng chiếu nghiêng, và Tiểu Lâm đang ngồi đó, đôi mắt vàng nhìn tôi chằm chằm.
Trong ánh nhìn ấy, có lửa. Có bóng tối. Và có cả lời cảnh báo mà tôi chưa hiểu.
Đêm đó tôi không ngủ lại được.
Ánh trăng hắt qua cửa sổ, rọi thành một vệt dài lạnh lẽo trên sàn. Tiểu Lâm vẫn ngồi đó, yên lặng đến mức tôi không biết nó còn thở hay không. Tôi kéo chăn, trùm kín đầu, nhưng hình ảnh bàn tay từ trong vực vẫn ám lên từng nhịp tim.
Câu nói của cha như con dao cùn, chậm rãi cắt vào trí nhớ:
“Nếu mày chưa chết… nghĩa là họ chưa yên.”
Ai là “họ”? Nhà họ Kiều sao? Hay một “họ” khác — thứ gì đó tôi chưa dám nghĩ tới?
Tôi trằn trọc đến khi gà gáy canh tư, mới thiếp đi trong cơn mệt mỏi.
Buổi sáng, khi mở mắt, Tiểu Lâm đã biến mất.
Chỉ còn một sợi lông trắng mảnh nằm trên gối, lấp lánh như bạc dưới ánh nắng. Tôi cầm nó lên, nó ấm, như có mạch đập.
Người phụ nữ trung niên hôm trước – người hầu chính của nhà họ Kiều, tên là bà Ngụy – bước vào, thấy tôi cầm sợi lông thì mặt hơi biến sắc.
“Đừng nghịch thứ đó.”
Tôi ngẩng lên: “Sao ạ? Nó chỉ là lông của Tiểu Lâm thôi mà.”
Bà liếc quanh rồi hạ giọng:
“Không phải lông thường. Đó là lông chuyển khí. Ai giữ trong tay, có thể bị dẫn khí của linh thú vào người. Nếu tâm không vững… sẽ bị nuốt.”
Tôi siết sợi lông trong tay, thấy một tia lạnh chạy dọc sống lưng.
“Nhưng… nó rơi trên gối con.”
“Thì chứng tỏ Tiểu Lâm chọn con. Mà đó không phải phúc — là thử thách.”
Giọng bà vừa dứt, ngoài cửa vang lên tiếng gọi dõng dạc của ông Kiều Nhậm:
“Con bé đâu rồi? Dẫn nó ra vườn!”
Bà Ngụy nhìn tôi, thở dài.
“Lão gia muốn gặp con. Hôm nay có khách.”
Khách của ông Kiều là một người đàn ông có vết sẹo dài chạy dọc từ má xuống cổ.
Vết sẹo ấy khiến khuôn mặt ông ta trông như bị chia đôi: một nửa lạnh, một nửa như cười mỉa. Tôi vừa thấy đã rùng mình.
“Đây là con bé mà Tiểu Lâm mang về à?” – người đàn ông hỏi, giọng trầm khàn.
“Ừ,” ông Kiều đáp, “ta định nhận nó làm cháu.”
Người có sẹo liếc tôi, ánh nhìn nặng nề như có gì đó ẩn dưới. Một thoáng, tôi cảm thấy trong đôi mắt ấy có điều quen thuộc — một nỗi tiếc nuối câm lặng.
“Con bé này…” ông ta khẽ nhíu mày, “khí mệnh lạ thật. Giống… một người.”
“Người nào?” – ông Kiều hỏi.
“Không nên nhắc lại,” người có sẹo nói nhỏ, rồi rút trong áo ra một tấm bùa cũ. “Ta đến để cảnh báo. Dưới chân núi, có người hỏi thăm về một đứa trẻ rơi vực mà không chết. Bảo trọng, Kiều lão.”
Nói rồi, ông ta quay đi. Khi lướt ngang qua tôi, ông dừng lại, giọng gần như chỉ đủ tôi nghe:
“Nếu gặp lại giấc mơ về vực, đừng cúi nhìn. Vì vực sẽ nhìn lại ngươi.”
Ông bỏ đi, để lại sau lưng mùi gỗ cháy và khói trầm.
Tôi đứng yên, tim đập loạn.
Chiều, trời đổ mưa.
Bà Ngụy cho tôi ở trong thư phòng tránh ướt. Căn phòng đầy sách, nến, và những tờ bùa cũ của Kiều An.
Tôi ngồi bên cửa, nhìn mưa rơi trên sân gạch. Nước mưa như sợi chỉ bạc, dệt giữa trời và đất. Bất chợt, tôi nghe tiếng gì đó rất khẽ — như tiếng ai đang gọi tên mình.
“...Linh…”
Tôi quay phắt lại. Không ai cả.
Nhưng tiếng đó lại vang lên, lần này rõ hơn:
“Linh… con…”
Tôi chạy ra hành lang. Mưa tạt vào mặt lạnh buốt. Ngoài sân, thấp thoáng một bóng người đứng giữa mưa, áo choàng đen, tóc dài rũ xuống, mặt không rõ.
“...Mẹ…?” – tôi thốt lên.
Bóng người không trả lời. Tôi bước đến gần, chỉ cách vài bước thì đột nhiên mặt đất nứt ra. Một vệt nứt dài, sâu hoắm, như há miệng. Gió lạnh từ đó thổi lên, kéo theo tiếng thét hỗn loạn. Tôi lùi lại, trượt ngã, đầu gối va vào đá đau điếng.
Trong tích tắc, từ vết nứt ấy tràn ra những bàn tay đen thẫm, chạm vào mép gạch, rồi rụt lại.
Tôi hét lên.
Từ đâu đó, một luồng sáng trắng chém ngang không trung — Tiểu Lâm lao đến, miệng há rộng, rống lên một tiếng khiến cơn gió tắt lịm. Mưa ngừng rơi, và vết nứt biến mất như chưa từng tồn tại.
Tiểu Lâm quay lại nhìn tôi, mắt rực sáng, trong đầu tôi vang lên giọng nó:
“Ta đã nói rồi. Đừng đáp lại tiếng gọi của vực.”
Tôi thở hổn hển: “Ngươi… biết ai gọi ta không?”
“Không phải ai. Mà là cái gì.”
“Là… mẹ ta?”
“Không. Là phần ký ức mà ngươi chưa chôn được.”
Nó tiến lại gần, liếm vào bàn tay tôi, nơi có vệt sáng cũ. Tôi thấy máu mình rùng lên, từng mạch máu như phát sáng dưới da. Tiểu Lâm nói tiếp:
“Dấu của vực đang thức dậy.”
Sau hôm đó, nhà họ Kiều bắt đầu có chuyện lạ.
Cây trúc trong vườn tự dưng héo rũ. Nước giếng chuyển màu sẫm. Đêm nào cũng có tiếng gõ cửa ba lần vào giờ tý, nhưng mở ra thì không thấy ai.
Anh ba – người luôn nghi ngờ tôi – càng thêm khó chịu.
“Chính từ khi con bé đến, mọi chuyện mới bắt đầu. Ba nhìn đi, Tiểu Lâm vốn không bao giờ rời sân, giờ đêm nào cũng chạy ra núi.”
Kiều An ngồi cạnh, giọng trầm:
“Đừng nói như vậy. Vực gọi, nó phải đi giữ.”
“Giữ? Giữ cái gì?”
“Giữ mạng chúng ta.”
Không khí đặc quánh. Ông Kiều Nhậm lặng im một hồi, rồi nói chậm rãi:
“Ta tin Tiểu Lâm, cũng tin đứa bé này. Nếu có điềm lạ, ta sẽ tự giải.”
Ông nói thế, nhưng vài hôm sau, tôi thấy ông thức trắng đêm trong thư phòng, trước mặt là một bức tranh sơn thủy cũ.
Tôi lén nhìn: trong tranh, dòng sông đen như mực, trên bờ có bóng một đứa trẻ nhỏ, đứng nhìn vực.
Thấy tôi, ông khẽ nói:
“Bức tranh này do mẹ con vẽ.”
Tôi sững người: “Mẹ… con?”
Ông Kiều gật. “Phải. Bà ấy từng là họa sĩ, bạn cũ của ta. Lần cuối cùng ta gặp bà, bà nói nếu có đứa trẻ nào rơi xuống vực mà sống, hãy đưa nó về đây. Vì nó sẽ cứu nhà này.”
Tôi run giọng: “Bà ấy… tên gì?”
Ông nhìn ra ngoài cửa sổ, giọng khàn đi:
“Linh Hạ.”
Tôi như bị sét đánh. Ký ức dồn về – tiếng mẹ gọi trong gió, cái tên “Linh” vang lên giữa mưa.
Tôi run rẩy hỏi tiếp:
“Bà ấy còn sống không?”
Ông lắc đầu:
“Bà ấy đã chết… cùng năm con ra đời.”
Tôi rời thư phòng, lòng rối như tơ.
Tiểu Lâm đang nằm ngoài hành lang, đầu gác lên hai chân trước, ánh mắt như hiểu hết.
“Ngươi biết mẹ ta?” – tôi hỏi.
“Ta từng được bà cứu.”
“Khi nào?”
“Lâu lắm rồi. Khi bà còn mang thai ngươi.”
Tôi sững lại. “Vậy… ta sinh ra đã gắn với vực?”
“Không chỉ vậy. Ngươi thuộc về vực.”
Tôi bật dậy, hét lên: “Không! Ta không thuộc về nơi đó! Ta sống, ta là người!”
“Ngươi sống vì vực trả lại. Nhưng vực chưa lấy xong.”
Lời Tiểu Lâm lạnh như gió. Tôi quay đi, nước mắt trào ra.
Đêm ấy, tôi lại mơ.
Lần này không còn là bóng tối, mà là ánh sáng trắng mù lòa. Tôi đứng giữa cánh đồng đầy hoa trắng, xa xa là bóng người có sẹo. Ông ta quay lại, đôi mắt rực lửa:
“Ngươi phải nhớ… vực không chỉ nuốt người. Nó giữ lời hứa.”
Phía sau ông ta, những cánh hoa tan thành khói đen, cuốn thành xoáy.
Tôi bước lùi, nhưng dưới chân không còn đất. Tôi rơi, lần nữa.
Giữa cơn rơi, tôi thấy cha mình. Ông không say, không giận, chỉ đứng nhìn, nước mắt chảy dài.
“Tha cho họ đi, Linh. Mày không đáng bị họ giữ lại.”
Tôi hét lên, nhưng không nghe thấy tiếng mình. Chỉ có ánh sáng từ bàn tay bùng lên, thiêu rụi tất cả.
Tôi tỉnh dậy giữa đêm, tay cháy đỏ, hơi nóng bốc lên. Trên mu bàn tay, vệt sáng Tiểu Lâm từng để lại nay rực cháy như ngọn lửa nhỏ, hình xoáy trôn ốc.
Tiểu Lâm lao vào phòng, mắt mở to:
“Ngươi đánh thức nó rồi!”
Tôi lùi lại, thở gấp: “Ta… không làm gì cả!”
“Dấu của vực… giờ là sức mạnh.”
Tôi nhìn bàn tay mình — ánh sáng ấy lan ra, khiến mọi vật xung quanh rung động. Nến nghiêng, gió nổi lên, rèm cửa phần phật. Cả căn phòng chìm trong ánh trắng.
Tôi hét: “Dừng lại!”
Nhưng không ai nghe thấy.
Mọi thứ trong đầu tôi mờ dần, chỉ còn giọng Tiểu Lâm vang vọng:
“Ngươi vừa mở cánh cửa đầu tiên.”
Bên ngoài, cả dinh thự họ Kiều thức giấc vì tiếng nổ.
Ngọn lửa bốc lên từ phòng tôi, nhưng khi họ chạy tới, không còn gì — chỉ có một vòng tròn cháy xém trên sàn, và tôi ngồi giữa, mắt mở, tay sáng rực.
Ông Kiều Nhậm sững người, còn Kiều An thì thầm:
“Dấu của vực… đã chọn rồi.”
Và trong đôi mắt tôi, ánh sáng trắng dần biến thành màu đen thẫm như vực sâu không đáy.
ôi ngồi giữa, mắt mở, tay sáng rực.
Ông Kiều Nhậm sững người, còn Kiều An thì thầm:
“Dấu của vực… đã chọn rồi.”
Và trong đôi mắt tôi, ánh sáng trắng dần biến thành màu đen thẫm như vực sâu không đáy.