Xuyên Không Ta Làm Chủ Vận Mệnh
Phiên ngoại
“Cô ấy đã đi rồi… nhưng những người ở lại không thể ngừng sống.”
Xử Nữ rời hội mạo hiểm sau trận chiến cuối cùng.
Nàng dựng một hiệu sách nhỏ trong một thị trấn yên bình, tên là "Leo & Ánh Sáng".
Mỗi sáng sớm, nàng dậy sớm chép lại những giấc mơ, như thể đang viết thư cho một người không bao giờ đọc.
Dân làng thường thấy nàng ngồi cạnh cửa sổ, tay nâng tách trà, ánh mắt lặng lẽ nhìn lên bầu trời bình minh.
“Em đi rồi… nhưng chị vẫn đang sống cùng em.”
Hiệu sách nằm ở góc cuối thị trấn, nơi ánh sáng chiều thường đổ xiên vào từ cửa sổ gỗ cổ. Những ngày yên ắng, gió thu lùa qua, mang theo mùi giấy cũ và hoa quế khô.
Tên hiệu sách là Leo & Ánh Sáng. Người trong làng hỏi:
“Leo là ai?”
Tôi chỉ mỉm cười:
“Là người đã biến mất khi cả thế giới cần cô ấy nhất.”
Tôi nhớ lần đầu gặp em ấy.
Không phải là Sư Tử kiêu ngạo, cũng chẳng phải Liễu nhị tiểu thư quyền quý.
Mà là "Leo" – một trị liệu sư cấp C hay cãi nhau, ánh mắt lúc nào cũng chứa đầy điều chưa nói.
“Đừng có giả vờ lạnh lùng nữa,” em từng nói với tôi như thế, “chị cũng đau giống em thôi, chỉ là không chịu nói ra.”
Em ấy thẳng thắn. Bướng bỉnh. Nhưng cũng ấm áp đến lạ.
Sau trận chiến cuối cùng, tôi trở lại thế giới này – không phải với vết thương ngoài da, mà là một khoảng trống trong lồng ngực, sâu và lạnh đến mức chẳng có phép thuật nào vá nổi.
Tôi mở hiệu sách không phải vì yêu sách.
Tôi mở vì mỗi buổi sáng, tôi có lý do để dậy sớm.
Pha trà. Lau bụi. Đặt những tấm thiệp ghi lời nhắn vào giữa các trang sách, như thể em vẫn đang đọc dở đâu đó.
Có lần một đứa trẻ hỏi tôi:
“Cô có tin người chết sẽ trở lại không?”
Tôi lặng người. Rồi đáp:
“Cô tin, nếu ta còn nhớ họ – thì họ vẫn đang sống, chỉ là... ở một chiều không gian khác.”
Tôi đã chờ em quay lại. Chờ rất lâu.
Nhưng rồi tôi nhận ra… chờ một người đã hoá thành sao rơi, thì chẳng bằng sống sao cho xứng đáng với ánh sáng họ từng là.
Tôi vẫn giữ chiếc ruy băng đỏ em để lại. Treo nó trên giá sách cao nhất.
Mỗi khi gió lùa qua, nó lay nhẹ như lời thì thầm:
“Chị còn sống là đủ rồi.”
Và tôi sẽ tiếp tục sống.
Không phải như một người đã mất ai đó.
Mà là như một người được phép giữ một phần linh hồn của em, mãi mãi.
Bầu trời mùa thu vẫn có sao băng.
Mỗi khi tôi ngước lên, tôi không còn khóc nữa.
Chỉ khẽ cười.
“Chào em, Leo.”
“Ngày mai lại sáng.”
Nhân Mã trở về thế giới cũ, nhưng không còn là người xưa.
“Không phải ai đi qua cơn mưa cũng ướt. Nhưng có người ướt mãi ở bên trong.”
Một năm sau đại chiến...
Khi Nhân Mã mở mắt trong bệnh viện thành phố cũ, anh biết ngay mình đã quay lại “thế giới đầu tiên” – nơi mọi chuyện chưa từng xảy ra với bất kỳ ai, ngoại trừ chính anh.
Chẳng ai nhớ Sư Tử.
Chẳng ai nhắc đến Leo.
Và Hội Mạo Hiểm chỉ tồn tại trong giấc mơ anh.
Nhưng trái tim anh – thì vẫn mang vết sẹo của một trận chiến không ai tin là có thật.
Anh từ chối lời mời quay lại trường cũ, chọn mở một trung tâm huấn luyện bắn cung nhỏ ở ngoại ô thành phố.
Lũ trẻ rất quý anh.
Chúng gọi anh là “thầy Nhân” – một thầy giáo lúc nào cũng mang vẻ xa xăm, nhưng lại kiên nhẫn lạ thường khi chỉnh từng thế đứng, từng nhịp thở.
Có đứa hỏi:
“Thầy học bắn cung ở đâu vậy?”
Anh cười:
“Ở một thế giới mà thầy không còn quyền quay lại nữa.”
Mỗi tháng, vào ngày mười bảy, anh lại đi lên đồi cao cạnh thành phố.
Ở đó không có bia mộ.
Chỉ có một cây bạch đàn đơn độc, và một chiếc dây ruy băng đỏ được buộc cẩn thận vào cành cao nhất.
Anh ngồi bên dưới, đặt một cuốn sách xuống gốc cây, đôi khi là một tách trà nóng, đôi khi là một mũi tên gãy.
“Tôi không thể cứu em,” anh thường thì thầm với gió, “nhưng tôi đã sống như thể em còn đó, nhìn tôi, trách tôi, và tha thứ cho tôi.”
Leo không phải là người anh có được.
Nhưng là người đã dạy anh rằng yêu một người không cần phải giữ họ lại.
Mà là sống sao cho xứng đáng với ánh sáng từng đi qua đời mình.
Vào một ngày thu trong, khi lá bắt đầu đổi màu, một bé gái học viên mang đến cho anh một bức tranh:
“Thầy ơi, con vẽ thầy và một chị tóc dài đứng dưới sao băng.”
Anh chết lặng.
Trong tranh, cô gái tóc dài ấy không rõ mặt, nhưng đang cầm tay anh, cùng nhìn lên bầu trời có một vệt sáng rơi chậm.
Anh không khóc.
Chỉ khẽ nói:
“Cảm ơn con. Thầy… đã từng đứng ở đó thật.”
Nhân Mã không trở thành anh hùng, cũng chẳng viết sách kể chuyện xưa.
Anh chỉ sống như một người đàn ông lặng lẽ, tử tế – đủ để một ngày nào đó, nếu Leo còn sống, em có thể bước vào cửa tiệm bắn cung ấy và nói:
“Anh vẫn vậy nhỉ?”
Và anh sẽ mỉm cười, nhẹ như một mùa thu yên ả:
“Anh đã chờ em lâu lắm rồi.”
Anh mở lớp dạy bắn cung cho trẻ em mồ côi — và kể những câu chuyện "viễn tưởng" về một cô gái tên Leo, người đã cứu cả hai thế giới.
Có bé hỏi: “Leo là ai?”
Anh chỉ cười, rồi đáp:
“Là người khiến thầy nhớ mỗi khi trời chuyển thu.”
Có hôm người ta thấy anh đặt một đóa hoa hướng dương bên hồ nước, dù mùa không hề có loài hoa ấy.
Không ai thực sự biết Giai An đi đâu.
Một số ghi chép cổ nói về một “Cậu bé không lớn” sống ở rìa không-thời-gian, chuyên dẫn dắt những linh hồn lạc đường về đúng chốn.
Họ gọi cậu là “Người Gác Sao”.
Có lần một linh hồn hỏi: “Cậu có gia đình không?”
Cậu chỉ đáp: “Tôi từng có một người chị. Cô ấy... là cả vũ trụ của tôi.”
Và rồi cậu tiếp tục đi, để lại một dải ruy băng màu đỏ gió cuốn theo.
“Có những người sinh ra không để sống, mà để giữ kỷ niệm sống mãi.”
Cõi không-thời-gian không có ngày đêm, không có tuổi tác.
Nơi tôi ở, mọi khoảnh khắc đều đứng yên, như thể thế giới đang nín thở, đợi một điều gì đó xảy ra… hoặc không bao giờ nữa.
Tôi ngồi dưới gốc cây thời gian – một thân gỗ bạc phủ đầy ký ức.
Mỗi chiếc lá là một đoạn đời đã trôi qua.
Trong số đó, có một chiếc lá màu đỏ rực như mặt trời.
Tên nó là: Sư Tử.
Tôi từng hận chị.
Hận vì chị là “ánh sáng” mà tôi không bao giờ chạm tới.
Tôi là đứa em bị lãng quên, sinh ra từ một người cha mà xã hội không công nhận, sống trong cái bóng của chị từ lúc biết nói.
Nhưng rồi, khi chị dang tay ra và nói:
“Dù thế giới này không chấp nhận em, thì chị vẫn sẽ đi cùng em nếu em lạc đường,”
…tim tôi, lần đầu tiên, không lạnh.
Ngày chị chọn hy sinh, tôi đã có thể ngăn lại.
Tôi đã đứng ngay sau chị, nắm chìa khóa cấm, có thể đóng cổng thời gian lại, có thể đưa chị về một quá khứ an toàn…
…Nhưng tôi không làm.
Vì tôi hiểu.
Nếu yêu ai đó, đừng giữ họ trong lồng.
Hãy để họ bay.
Giờ đây, tôi ngồi đây, giữa vô tận.
Tôi không khóc nữa.
Tôi chỉ kể lại câu chuyện về một cô gái đã đốt chính linh hồn mình để vá làn rách của hai thế giới.
Và khi một linh hồn lạc đường hỏi tôi:
“Có nơi nào gọi là nhà không?”
Tôi mỉm cười:
“Có. Ở nơi có người từng gọi tôi là em trai.”
“Đừng bao giờ tin những kẻ không khóc. Vì họ là người từng đau đến mức không còn nước mắt.”
Tôi từng là đao phủ.
Kẻ giết không run tay.
Người ta gọi tôi là Thiên Yết – bóng tối của thế lực ngầm, đứa con cả mà ngay cả Kim Ngưu cũng không kiểm soát nổi.
Nhưng người duy nhất mà tôi không bao giờ có thể đối diện… là Leo.
Không phải vì em ấy mạnh.
Mà vì em khiến tôi tin.
Ngày tôi đâm Kim Ngưu – cha tôi, thủ lĩnh tôi, biểu tượng tôi lớn lên trong sự tôn thờ – không phải vì chính nghĩa.
Tôi giết ông ta… vì ông muốn biến Sư Tử thành công cụ.
Còn tôi, kẻ chưa từng yêu ai thật sự, đã chọn yêu em ấy… bằng cách không để em ấy trở thành quái vật.
Sau trận chiến, tôi không về phe nào.
Không ánh sáng. Không bóng tối. Không hội. Không nhà.
Tôi lang thang như cái bóng – nghe ngóng, bảo vệ từ xa, âm thầm giết những kẻ còn lại của tàn dư hắc ám muốn hồi sinh sức mạnh cũ.
Không danh hiệu. Không tưởng thưởng. Không ai nhớ. Không ai gọi.
Chỉ đôi khi, đứng trên đỉnh vách đá cao nhất, tôi ngẩng đầu nhìn trời và thì thầm:
“Ta không cứu được em.
Nhưng ít ra, em đã không trở thành ta.”
Có người nói thấy một người đàn ông mặc áo choàng đen, mỗi năm đến đặt hoa trắng ở tượng đài Leo.
Chẳng ai biết là ai.
Chẳng ai dám hỏi.
Chỉ có bức thư gió thổi bay, nằm giữa hai tảng đá:
“Nếu có kiếp sau, đừng cứu thế giới nữa.
Cứ sống thôi.
Và để ta bảo vệ.”
“Tôi không thể đòi tha thứ. Nhưng tôi có thể sống như thể mình đã được tha.”
Ba năm sau trận chiến
Tên Trình Văn đã bị xoá khỏi mọi bản ghi chép chính thức của Hội Mạo Hiểm.
Không ai tìm hắn. Cũng chẳng ai truy nã.
Người ta đơn giản là muốn quên hắn từng tồn tại — như một vết nhơ.
Nhưng hắn vẫn còn sống.
Và chưa từng quên.
Trình Văn bỏ áo choàng, cất vũ khí, đi từ làng này sang làng khác.
Không phép thuật. Không sức mạnh. Chỉ mang theo một chiếc túi nhỏ và một cuốn sổ da cũ nát — được buộc chặt bằng dây ruy băng đỏ, thứ duy nhất còn sót lại từ Leo.
Ở mỗi nơi, hắn xây lại giếng, chữa đường, giảng chữ, và đôi khi — dạy trẻ con cách trồng cây.
Người ta gọi hắn bằng những cái tên khác nhau: “Thầy Văn”, “Người sửa mái”, “Kẻ lặng thinh”.
Nhưng không ai biết:
Hắn từng là người giúp Kim Ngưu mở cổng bóng tối.
Và cũng là người… đã giao nộp vị trí của Leo.
Mỗi đêm, trước khi ngủ, Trình Văn đều lặp lại một câu:
“Tôi xin lỗi.”
Không ai nghe. Nhưng hắn vẫn nói. Như một nghi lễ sống sót.
Ở nơi từng là chiến trường cuối, nơi ánh sáng và bóng tối xé toạc nhau, giờ là một vùng đất hoang.
Không ai bén mảng tới. Ngoại trừ Trình Văn.
Hắn dựng một bia đá thô sơ, không khắc tên Leo.
Chỉ viết:
“Đây là nơi tôi đánh mất lòng tin của mình.
Và cũng là nơi tôi tìm lại lý do để sống.”
Thư Tuyệt Mệnh
(Được viết bằng mực đen đã phai, nét chữ cứng cáp, nhưng mỗi chữ như đang run)
Trang thứ 118 trong cuốn sổ chuộc lỗi.
Gửi Leo,
(hoặc có thể là gửi Sư Tử, Liễu nhị tiểu thư, người mang ánh sáng… hoặc bất kỳ tên nào em từng sống dưới nó)
Tôi không hy vọng em đọc được bức thư này.
Vì nếu em đọc được — có nghĩa là em vẫn còn sống, và như thế… tôi sẽ không viết lá thư này để làm gì.
Và nếu em không đọc được — thì ít ra, những dòng này cũng là lời thú tội cuối cùng của tôi, trước khi tôi rời khỏi thế giới này theo cách âm thầm nhất có thể.
Em biết không?
Tôi từng ghét em.
Không phải vì em mạnh mẽ.
Cũng chẳng phải vì em là “ánh sáng của nhóm”, “người được chọn”, hay “hy vọng của cả hai thế giới”.
Tôi ghét em vì… em luôn tin tôi, kể cả khi tôi không xứng đáng.
Và đó — là điều khiến tôi đau đớn nhất.
Ngày tôi phản bội em, tôi đã nghĩ:
"Cô ấy sẽ căm ghét mình. Sẽ coi mình là rác rưởi. Sẽ muốn giết mình."
Nhưng không.
Em chỉ nhìn tôi — không giận, không mắng, không la, chỉ nói một câu:
“Anh có thể quay đầu bất cứ lúc nào. Đừng để mình chết theo cái tên cũ.”
Tôi đã không quay đầu kịp.
Và em… thì không còn để tôi chuộc lỗi.
Tôi đã sống ba năm sau ngày em ra đi.
Không một ngày nào trôi qua mà tôi không tự hỏi:
“Giá như mình nói với cô ấy sớm hơn.”
“Giá như mình từ chối nhiệm vụ của Kim Ngưu.”
“Giá như… chính mình là người đứng chắn phía trước, chứ không phải em.”
Nhưng “giá như” là một từ không cứu được ai cả.
Nó chỉ để lại lưỡi dao cùn trong tim – cứa mãi mà không chịu rút ra.
Giờ tôi đã đến biên giới rừng chết.
Nơi linh hồn em từng tan vào ánh sáng.
Tôi đã chôn cuốn sổ bên gốc cây. Ghi lại tất cả những gì mình đã làm, đã sai, đã sửa, đã hy vọng.
Tôi không cầu được tha.
Tôi chỉ muốn em biết:
Tôi đã sống tiếp, nhưng không bao giờ sống nhẹ nhõm.
Sau khi viết xong lá thư này, tôi sẽ bước vào vùng mù sương phía Bắc – nơi không ai từng trở lại.
Không phải để trốn.
Mà là để kết thúc cuộc đời của một kẻ nợ ánh sáng.
Nếu có kiếp sau…
Tôi hy vọng được gặp lại em – không phải như Leo, không phải như chiến binh, không phải như biểu tượng của một cuộc chiến bất công.
Chỉ là… một người bình thường.
Ngồi cạnh tôi, cùng uống trà, và không cần nói lời nào.
Chỉ cần em mỉm cười.
Và cho tôi một cơ hội — được sống đúng, từ đầu.
Tạm biệt em, Leo.
Người duy nhất tin tôi… khi tôi không còn tin chính mình.
— Trình Văn
(kẻ phản bội – và là kẻ yêu quý em theo cách sai lầm nhất)
Ghi chú: Cuốn sổ này không ai từng tìm thấy. Nhưng vài năm sau, có người lữ hành kể rằng trong rừng phía Bắc, hoa hướng dương mọc kín một sườn dốc, dù nơi ấy chưa từng có ánh mặt trời.
Người dân gọi nơi ấy là:
“Đồi Câm Hối” – nơi một kẻ đã hóa bóng tối, học cách rực sáng lần cuối
Cuốn sổ hắn mang theo ghi lại tên tất cả những người từng bị tổn thương vì trận chiến.
Không chỉ là người chết — mà cả những đứa trẻ mất cha, những làng mạc bị bỏ hoang, những cụ già không còn ai bên cạnh.
Với mỗi trang, hắn tự hứa:
“Một ngày, ta sẽ bù đắp.
Không phải bằng phép. Mà bằng chính đôi tay máu thịt này.”
Một đêm, hắn mơ thấy Leo.
Cô vẫn mặc chiếc áo choàng cũ, tóc buộc cao, mắt nhìn hắn rất lâu.
Hắn quỳ xuống, muốn nói lời xin lỗi — nhưng Leo chỉ mỉm cười:
“Anh đã sống tốt rồi, phải không?”
“Thế là đủ.”
Hắn bật khóc — lần đầu tiên sau nhiều năm.
Trình Văn không trở thành anh hùng.
Không ai xây tượng hắn. Không ai kể về hắn trong sách.
Nhưng ở mỗi ngôi làng nhỏ, mỗi cây cầu mới, mỗi mảnh ruộng được tái sinh…
— Người ta đều thì thầm:
“Có một người đã đến. Lặng lẽ. Và sửa lại thế giới, từng chút một.”
Và nếu bạn đến được biên giới rừng chết, vào một chiều thu, bạn có thể thấy một người đàn ông đang quỳ trước bia đá, đặt xuống một cuốn sổ đã viết kín.
Không còn gì để viết thêm.
Sau khi phản bội và rồi quay đầu, Trình Văn dành phần đời còn lại để đi khắp các vùng đất giúp tái thiết hậu chiến.
Anh không còn dùng phép thuật, không còn cầm kiếm, chỉ mang theo một cuốn nhật ký – ghi lại những lỗi lầm đã phạm và những người anh từng đánh mất.
“Tôi không thể cứu Leo, nhưng tôi có thể cứu những người khác… trước khi quá trễ.”
Một ngày, anh dựng bia đá nhỏ bên rừng phương Nam, khắc dòng chữ:
“Nơi đây, ta gạt bỏ bóng tối – và bắt đầu lại.”
Lục Thiên Bình (đội phó) và Hồ Cự Giải (cung thủ ít nói) tiếp tục ở lại Hội Mạo Hiểm.
“Không phải ai cũng ra trận. Có người chỉ ở lại… để giữ bình yên không lụi tắt.”
Sau đại chiến, khi hội mạo hiểm tan rã, nhiều người chọn rời đi.
Có kẻ trở thành học giả. Có người lui về ẩn cư. Có kẻ không bao giờ trở lại.
Chỉ còn hai người tình nguyện ở lại dọn dẹp đống đổ nát, xây lại từ đầu:
Lục Thiên Bình – cựu đội phó lạnh lùng nhưng công tâm,
và
Hồ Cự Giải – tay cung thủ ít nói, luôn giữ khoảng cách với mọi người.
“Chúng ta không thể thay thế Leo,” Thiên Bình nói, “nhưng ít ra, đừng để ánh sáng cô ấy để lại bị lãng phí.”
Họ dựng lại Hội Mạo Hiểm, nhưng không còn là nơi tuyển anh hùng.
Mà là một trường học nhỏ cho trẻ em bị mồ côi sau chiến tranh.
Cự Giải dạy bắn cung và sinh tồn.
Thiên Bình dạy phân tích, phép cơ bản và đạo đức mạo hiểm.
Nhưng quan trọng hơn cả — họ dạy lũ trẻ phân biệt đúng sai bằng trái tim, chứ không bằng vũ khí.
Ngày Leo hy sinh, cả hai không tổ chức lễ tưởng niệm rầm rộ.
Họ chỉ làm một việc:
Dẫn lũ trẻ lên đồi phía sau hội.
Đốt một ngọn đèn giấy, thả lên trời.
Không nói lý do. Không kể tên.
Chỉ dặn:
“Đây là ánh sáng đầu tiên từng cứu cả thế giới.”
Cự Giải vẫn giữ dây chuyền của Leo.
Anh không bao giờ tháo nó, dù không ai hỏi tại sao.
Có lần một đứa bé tinh ý nhìn thấy và hỏi:
“Cô gái trong mặt dây là ai vậy, thầy?”
Cự Giải chỉ đáp:
“Người dạy thầy không sợ ánh sáng.”
Thiên Bình thường lặng lẽ xếp lại sách cũ của Hội, dù hầu hết không ai còn đọc.
Trong quyển sổ ghi tên các nhóm mạo hiểm đời đầu, trang ghi chữ "Leo" đã bị mờ, nhưng cô luôn chép lại, bằng nét chữ ngay ngắn nhất.
"Chừng nào cái tên đó còn được viết, chừng đó thế giới này vẫn còn một phần của cô ấy."
Một ngày nọ, sau khi dọn lớp học, Thiên Bình hỏi:
“Nếu có ngày tất cả lũ trẻ rời đi, em có còn ở lại không?”
Cự Giải không nhìn cô, chỉ lặng lẽ nói:
“Chừng nào chị còn giữ lửa, em còn ở đây để canh gác.”
Và họ tiếp tục sống như thế.
Không hào quang. Không khải hoàn.
Chỉ là những người canh gác ánh sáng cuối cùng – để nếu một ngày, thế giới lại cần một Leo khác, nơi đây sẽ là nơi bắt đầu.
Có lời đồn, một vài năm sau, hai người ấy nhận nuôi một bé gái tóc đỏ, ánh mắt sáng và rất bướng.
Cô bé tên là Tiểu Liêu, nghĩa là “tia sáng nhỏ còn sót lại”.
Người ta bảo… cô bé đó giống Leo một cách lạ thường.
Họ không nói nhiều về quá khứ, nhưng mỗi khi có tân binh đến, Thiên Bình lại kể:
“Đừng chỉ chọn ánh sáng hay bóng tối.
Hãy chọn điều khiến tim ngươi ấm lên.
Một người đã dạy ta điều đó.”
Đây là lá thư chưa gửi của Hồ Cự Giải dành cho Leo — người con gái mà anh chưa từng có cơ hội thổ lộ, chưa từng giữ lại, và cũng chưa từng ngừng dõi theo.
Lá thư này nằm yên trong ngăn kéo bàn làm việc suốt nhiều năm, không ghi ngày tháng, không dán phong bì. Chỉ có dòng chữ duy nhất bên ngoài:
“Cho người sẽ không bao giờ đọc được.”
Từ một người không dám bước tới… nhưng cũng chưa từng rời đi.
Leo,
(hoặc… chị Sư Tử – như người khác vẫn gọi em)
Tôi từng viết hàng trăm báo cáo nhiệm vụ, vô số bản sơ đồ, thậm chí cả lời trăn trối chiến thuật nếu tôi chết.
Nhưng lá thư này… tôi đã viết – và xé – hơn mười lần.
Đây là lần đầu tôi để nó sống.
Em có nhớ lần đầu chúng ta gặp nhau ở thành tây không?
Em bước vào trụ sở Hội, áo choàng đỏ, vai vác túi thảo dược to hơn người. Ai cũng nghĩ em là gánh nặng.
Tôi cũng nghĩ vậy.
Cho đến khi trận đầu tiên kết thúc, và em là người cuối cùng còn đứng giữa lửa, trị liệu cho từng người… cả khi em đã gục gối, mắt không còn thấy rõ.
“Không ai bị bỏ lại,” em nói.
Từ khoảnh khắc đó, tôi biết mình sẽ không bao giờ có thể coi em như một người bình thường.
Tôi chưa từng nói chuyện nhiều với em.
Cũng chưa từng cùng em ăn riêng một bữa, chưa từng đưa em về, chưa từng hỏi em rằng:
“Em có mệt không?”
Tôi chỉ đứng sau.
Nhìn em bước giữa đội hình, che chắn cho tất cả.
Nhìn em cãi nhau với Xử Nữ, trêu chọc Nhân Mã, và lặng đi mỗi khi nhận được thư nhà.
Tôi ghi nhớ từng ánh mắt em dành cho người khác.
Và chấp nhận rằng — ánh mắt đó sẽ không bao giờ dành cho tôi.
Tôi không yêu em như người ta yêu nhau trong tiểu thuyết.
Không cuồng nhiệt, không tranh giành, không thề non hẹn biển.
Tôi chỉ… muốn em còn sống.
Dù tôi có phải chết thay em.
Hay nhìn em rời đi khỏi thế giới này, mà không thể giữ lại.
Và điều đó đã xảy ra thật.
Sau ngày em hy sinh, tôi không khóc.
Thiên Bình mắng tôi là kẻ vô cảm.
Nhưng tôi đã khóc.
Chỉ là — không ai thấy.
Tôi giữ lại sợi dây chuyền em từng làm rơi ở phòng chiến thuật.
Không ai biết tôi nhặt nó. Không ai hỏi.
Cũng chẳng ai nhận ra rằng, mỗi khi trời nổi bão, tôi lại mang nó ra lau sạch, như thể em vẫn đang dùng nó mỗi ngày.
Giờ đây, tôi và Thiên Bình đang xây lại Hội.
Chúng tôi nhận nuôi vài đứa trẻ.
Một bé gái có ánh mắt rất giống em. Bướng, thẳng thắn, và dám cãi lại tôi ngay lần đầu gặp.
Có lúc, tôi nghĩ:
“Em để lại một phần mình trong thế giới này, phải không?”
Tôi không biết mình sống thêm được bao lâu.
Nhưng nếu có kiếp sau — tôi không muốn là cung thủ nữa.
Không muốn là người lặng im cuối hàng.
Tôi chỉ muốn… được đứng bên cạnh em, một lần, như một người bạn thật sự.
Không phải người bảo vệ.
Không phải người dõi theo.
Không phải người đứng trong bóng tối.
Chỉ là… một người dám nói ra rằng mình đã yêu em.
Nếu một ngày gió mang được thư này đến nơi nào đó em còn tồn tại…
Tôi hy vọng, em sẽ mỉm cười.
Và tha thứ cho một Cự Giải — chưa từng dũng cảm đúng lúc.
Hồ Cự Giải
(người sẽ không bao giờ gửi lá thư này)
✦ Song Ngư & Bảo Bình – Hành trình không kết thúc
"Không phải ai đi mãi cũng là vì lạc đường. Có người… đi để giữ cho ánh sáng còn sống mãi"
Trong lúc Thiên Bình và Cự Giải ở lại, xây lại Hội...
Trong khi Nhân Mã trở về thế giới cũ,
Và Trình Văn đi vào vùng lãng quên,
Hai người duy nhất không chọn dừng chân là:
Cố Song Ngư-người từng bị xem là "không thực tế", nhưng lại là người đầu tiên cảm nhận được vết nứt của thế giới. Sau chiến tranh trở thành nhà vẽ bản đồ mộng tưởng, đi khắp thế giới, thu thập hình ảnh những nơi chưa từng có trong sách vở.
Đông Phương Bảo Bình – quân sư thiên tài, lạnh lùng, chính xác, nhưng trong lòng luôn có một câu hỏi chưa ai trả lời được – giờ mở lớp dạy triết lý và chiến thuật cho thiếu niên.
“Nếu mọi chuyện có thể xảy ra một lần, liệu có thể xảy ra lần nữa… trong một chiều khác?”
Cả hai vẫn hay cãi nhau. Nhưng cứ đến ngày thu phân, họ lại cùng nhau nâng ly:
“Vì một người không bao giờ chết trong lòng ta.”
Ngày thu phân, tại quảng trường thủ đô, người ta dựng lên một bức tượng nhỏ: một cô gái với tóc buộc cao, mắt nhìn lên trời.
Không tên. Không quốc tịch. Không huy hiệu.
Chỉ có dòng chữ:
"Cô ấy đã đến, thắp sáng, và rời đi."
"Từ đó, ta học được cách sống – dù trái tim vẫn nhớ."
Bảo Bình tìm thấy một cuốn sổ cũ của Leo trong kho lưu trữ bí mật tại Hội.
Không có chiến lược.
Không có ký sự trận chiến.
Chỉ có một bản đồ — kỳ lạ, không trùng với bất kỳ địa hình nào trong bản đồ chính thống.
Song Ngư nhìn một lần, liền nói:
“Đây không phải bản đồ địa lý. Đây là bản đồ niềm tin.”
“Leo đã từng mơ về những nơi này. Chúng ta sẽ đi.”
Trong suốt hai năm, họ băng qua những vùng đất bị bỏ quên:
Một làng không còn ai sống, nhưng có đồng hồ vẫn chạy chính xác từng giây.
Một vách núi kỳ dị có khắc dòng chữ bằng chữ viết của Liễu Giai An, dù cậu chưa từng đến đó.
Một hồ nước trong suốt nơi âm thanh phản lại là giọng của Leo, thì thầm những đoạn hội thoại chưa từng xảy ra.
“Chúng ta không đi để gặp lại Leo,” Bảo Bình nói, “chúng ta đi để tìm ra vì sao cô ấy chọn hy sinh, khi vẫn còn một con đường khác.”
Một đêm, trong bão cát, Song Ngư bất ngờ hỏi:
“Cô có sợ không?”
“Nếu đến cuối cùng, chẳng có gì chờ ta?”
Bảo Bình im lặng hồi lâu rồi đáp:
“Nếu không có gì… thì ta sẽ để lại một điều gì đó cho người sau.”
“Còn hơn là ở yên một chỗ mà để ánh sáng lụi tàn.”
Ở mỗi nơi họ đến, họ để lại một:
mảnh bản đồ mới, ghi chú bằng ký hiệu riêng.
một ngọn đèn thủy tinh, giống hệt đèn Leo từng dùng.
và một câu hỏi, được viết bằng phấn trắng lên đá, tường, hoặc gốc cây:
“Nếu em là người nhìn thấy điều này…
Em có sẵn sàng đi tiếp không?”
Dần dần, trong giới mạo hiểm trẻ, xuất hiện lời đồn về hai người “du hành không điểm dừng” —
Một người áo tím, mắt dịu như nước, hay mỉm cười nói những điều nghe như mộng.
Một người áo lam, tóc buộc gọn, ánh mắt lạnh mà lòng như lửa.
Người ta gọi họ là:
Ký giả của Ánh Sáng
và
Người Ghi Nhớ Cuối Cùng
Không ai biết họ dừng lại ở đâu.
Không ai thấy họ già đi.
Không ai biết họ có tìm thấy câu trả lời hay không.
Chỉ biết rằng:
Mỗi khi có một người trẻ cầm bản đồ và lên đường,
Trong đêm, nếu lặng lẽ nhìn lên những ngọn đồi, đôi khi sẽ thấy hai bóng người đứng đó.
Một người giơ bản đồ.
Một người thắp đèn.
Và nếu bạn lắng nghe đủ lâu, sẽ nghe giọng của Leo, vang lại như gió:
“Cảm ơn… vì đã không quên tôi.”
Có lời đồn rằng, nếu ai đó đi đúng theo bản đồ gốc mà Leo để lại, vượt qua đủ 13 điểm sáng, ở điểm cuối cùng…
…sẽ gặp một người mặc áo lam, mắt sáng, đặt tay lên vai họ và hỏi:
“Đã sẵn sàng mang ánh sáng đi xa hơn chưa?”