Khuyển Dạ Xoa Và Đứa Trẻ Bị Bỏ Rơi

4

Chiều hôm đó, người cuối cùng rời khỏi nhà là bà Tư – người bạn của má Linh hồi nhỏ. Bà đi chiếc xe đạp lọc cọc, rẽ vô con đường đất đỏ. Bà ngoái đầu nhìn lại, như muốn nói gì, rồi thôi, không ai tiễn bả cả. Không ai tiễn vì ai cũng mệt, mệt cái kiểu không chỉ vì tang lễ, mà vì cái gì đó trĩu xuống ngực từ mấy hôm trước tới nay – nặng như sông đầy nước lũ mà người dưới ghe cứ tưởng nó vẫn yên.

Bàn thờ vẫn để nguyên, nhưng lư nhang đã tàn gần hết. Hương phảng phất rồi loãng dần. Vậy mà trong nhà, mùi nhang vẫn còn y nguyên, đặc quánh như chưa ai từng bước ra khỏi chỗ cúng. Ai đi đâu về cũng nói, mùi không tan, không tan dù mở cửa, dù quạt, dù đốt long não. Có người nói, khói chưa bay, vì “nó” chưa chịu bay.

Từ bữa đám tang xong, cô Linh không còn ngủ được. Cô ngồi, nhưng không biết đang chờ gì. Cô nằm, nhưng mắt mở trừng. Ban đầu chỉ mất ngủ, sau thì nói nhảm. 

Có hôm đang rửa chén, cô hỏi nhỏ giọng, như sợ làm ai đó giật mình: 

— Con ăn cơm chưa? Cơm nó nguội hết rồi kìa…

Không ai dám đáp, mỗi lần cô hỏi vậy, chỉ có tiếng muỗng chạm tô lách cách. Mắt ai cũng cúi, rồi cô đứng dậy, chậm chạp đi vô phòng con gái. Cô ngồi bệt xuống nền gạch, lấy cái áo trắng của bé Vy từng mặc đi học – giờ vẫn còn mùi sữa – cô ôm vô ngực, rồi ngồi cho tới khuya.

Có đêm, cô ngồi trước bàn thờ, vuốt nhẹ lên tấm di ảnh, mà tay cô run, môi mấp máy như có gì đó đang nói ra, nhưng lại như không dám.

— Vy… con tha cho má đi con! Con đừng nhìn má kiểu đó nữa, má chịu không nổi.

Một đêm, anh Thành bước vô phòng, ổng cầm theo cái khung ảnh thờ, không nói gì, cũng không nhìn ai, lặng lẽ tháo từng móc sắt nhỏ phía sau khung. Ổng không tin, nhưng cái nhìn trong tấm di ảnh dạo gần đây… nó không còn giống tấm hình chụp hồi lớp Hai nữa. Nó như có gì trong đó, có khi là ánh mắt, có khi là cái gập nhẹ của khóe môi, có khi là cái bóng mờ mờ sau gáy con bé, như là nó đang đứng sát sau người trong ảnh mà không ai thấy. Lúc ổng đưa tay gỡ tấm ảnh ra, ngón tay vừa chạm vào mặt kính, thì… như có ai đó nắm chặt cổ tay anh kéo ngược lại, không mạnh, nhưng đủ để khiến anh phải thở gấp. Một luồng lạnh thốc từ đầu ngón tay chạy thẳng lên vai, tay tê rần. Ổng bỏ khung xuống, không nói, không chửi, không khóc. Ổng chỉ ngồi xuống mé giường, nhìn, rồi gục đầu vào hai bàn tay, như người vừa bị ai lấy mất điều gì đó mà không thể đòi lại.

Đêm buông xuống, căn nhà nằm im như không còn người, nhưng không ai ngủ, không ai dám ngủ. Tiếng muỗi vo ve, tiếng lục đục sau vách, tiếng chó tru xa xa, nhưng không có tiếng người. Ngoài cửa sổ, bên hàng dừa nước – nơi có cái bóng từng vụt qua – giờ có một bóng nhỏ, không bước, không ngồi, chỉ đứng, đứng từ ngoài sân. Ngoài sân có những dấu chân, dấu chân bằng bàn tay người lớn, lấm bùn, in đều, không xiêu, không lạc, từng dấu một, dẫn từ ngoài vô, qua ngạch cửa, rồi dừng lại ngay dưới bàn thờ. Cô Linh không thấy, anh Thành không thấy, nhưng thằng Bin… nó thấy. Nó ngồi bật dậy giữa giường, dù mắt nhắm, môi nó hé mở như cười, nhưng trong tiếng cười không có tiếng người tỉnh táo. 

Không ai nghe được, chỉ có một âm vọng vang ra – không phải tiếng, không phải lời, nhưng thấm qua da người – như câu nói trầm, ướt, chậm rãi của ai đó bước ra từ trong huyệt đất, nhưng vẫn còn hơi thở người:

— Con chưa đi đâu hết… má còn nợ con… nhiều lắm đó má.

Sau đám tang, căn nhà nằm im ru như một cái xác chưa kịp chôn. Dường như từng cọng bụi cũng chẳng dám chuyển mình. Và gió — nếu có — cũng chỉ thoảng qua như tiếng rên thở dở dang, không đầu không cuối. Người đi phúng về hết từ hôm kia, nhưng mùi nhang trộn với khói áo tang vẫn còn bám chặt vô da thịt, hun lên một cái khí ngột ngạt làm người sống cũng lạc giọng.

Linh ít ra khỏi phòng từ hôm đó, ban đầu còn nghe tiếng sột soạt quét dọn, sau này thì chẳng ai nghe gì nữa ngoài tiếng cánh cửa đóng mở vào mỗi sáng tinh mơ — khi bầy chim chưa kịp hót — và vào khoảng chập choạng chiều — lúc ánh mặt trời như thoi thóp sau hàng cau cao gầy cuối xóm. Bà Sáu Hương bên kia đường kể, có hôm bả ngồi chằm lại cái nia ngoài sân, bả ngước lên thấy cô Linh đứng thẳng đơ sau rèm cửa. Cổ đứng vậy mấy chục phút, mắt không chớp, tay không nhúc nhích, rồi mất hút như một miếng khói mỏng.

Ban đêm, Linh thường thức giấc giữa giờ, không phải giựt mình, mà như thể bị gọi, gọi bằng im lặng, lúc mở mắt ra, chăn mền luôn có sương. Sương lạnh như nước đọng từ trong cốt tuỷ. Và Linh luôn thấy nó — con bé — đứng đó, không nói, không nhúc nhích, chỉ nhìn. Cái dáng nhỏ nhắn ấy in rõ từng nét một ở cuối giường. Chỗ chân Linh duỗi, con bé không tiến lại gần. Nhưng mỗi đêm, mắt nó lại mở to hơn một chút, như đang cố nhớ điều gì đó, hay cố nói điều gì không thành tiếng. Có khi Linh ú ớ gọi tên nó, có khi Linh chỉ nằm im, nghe tim mình đập từng nhịp như tiếng giày vỡ nát trên nền xi măng lạnh.

Suốt mấy hôm ròng, cả hai vợ chồng đứng lặng như thể có cái gì trong bụng mình vừa thắt lại, lạnh ngắt và bủa vây như đám rễ mục dưới đáy ao. Linh muốn cười, nhưng môi run quá không mở ra được. Thành lẳng lặng bưng thằng con ra ngoài, như sợ nó biết thêm điều gì không nên biết.

Tối hôm đó, sau khi Linh lặng lẽ chốt cửa phòng, Thành đi sang nhà ông Năm Đực — người bán cá ngoài chợ nổi, nổi tiếng biết chuyện cõi âm — để hỏi về một ông thầy. Người ta đồn ổng biết nhiều, cúng mát tay, nhất là mấy vụ “kêu hồn trẻ nhỏ”. Có người còn nói ổng từng cứu được cả một nhà tránh tán gia bại sản vì ổng dám “bẻ cổ lũ không tên trong gió”.

Khi Thành trở về, trời đã sụp tối hẳn, trên đầu mái nhà, có con chim lợn kêu ba tiếng, rồi im bặt. Căn nhà lại rơi vô cái lặng im đục ngầu của một giấc ngủ không ai dám mơ.

Thời gian sau, thầy cúng cũng được mời đến. Ông thầy đầu tiên được mời đến vào một buổi chiều có mưa lâm râm. Không ai biết ông tên gì, chỉ nghe gọi là “ông Tư Đồng Cốt”, nhà ở tận mé rừng U Minh Hạ, có tiếng là bắt bóng giỏi, ếm đất sâu, giải vía dai. Ông đến, không nói nhiều, cái vẻ của người quen chuyện âm dương, đi tới đâu là có cái nặng nề của cõi khác lẽo đẽo theo sau tới đó.

Ông bước vào, đứng yên một lúc rất lâu ở cửa, mắt ông cụp xuống, không liếc ai, tay lần chuỗi hạt mun đen tuyền, miệng niệm gì đó nhỏ xíu không ai nghe rõ, bước chậm chậm quanh nhà như dò từng hơi thở cũ còn đọng lại trong vách tường. Gió không có, mà khói nhang ông cắm cứ táp qua táp lại như bị kéo xéo bởi thứ gì đó vô hình.

Linh bồng thằng Bin ngồi bên góc bàn thờ, tay siết chặt hai chân con, không biết để giữ thằng nhỏ hay để giữ mình. Thành thì đứng tựa cửa bếp, thuốc lá hút cạn, tay chùi mồ hôi không còn hôi vì nắng.

Ông Tư đến đúng ngay góc phòng con bé từng ngủ, cái chỗ mà thằng Bin vẫn chỉ vào, khe tủ vẫn hé một kẽ nhỏ như cái miệng ngậm máu chưa nuốt. Ông đứng khựng lại, mắt mở lớn một lúc. Ông khẽ run vai, rồi quỳ xuống vái ba cái sâu, rất sâu. Đầu ông chạm sàn, tiếng vái nghe rất khẽ, mà lạnh lắm, không ai dám hỏi, không ai dám thở mạnh.

Khi đứng dậy, ông bước nhanh, như bị ai lùa phía sau lưng, ra đến sân, ông chỉ kịp nói:

— Chuyện này… không phải mình tôi là gỡ được, có gì đó… khác thường lắm.

Ông ngừng một chút, nhìn thằng Bin vẫn đang khóc ré lên không dứt, như ai cấu ai cắn trong cổ họng.

— Đừng khơi ra, nó chưa muốn rời đi đâu...

Và ông đi, không nhìn lại, không lấy lễ, không chào ai.

Đêm đó, Linh nghe tiếng sáo lần đầu, nhẹ lắm như gió lướt trên miệng chai rỗng, không cao, không thấp như có người đang đứng sau vách mà thổi về phía mình. Linh ngồi bó gối đến sáng, mắt sưng mọng, tai vẫn văng vẳng tiếng sáo không rõ từ đâu ra.

Hai hôm sau, Thành mời được một ông khác. Ông này còn trẻ, cao lớn, đi xe đàng hoàng, xách theo cái túi da đen đựng đầy đồ nghề: lư đồng, trầm miếng, nến tịnh, bùa đỏ bùa vàng bùa xám, cả chuông và kiếm gỗ. Người ta gọi là thầy Dương – pháp sư trẻ từ Cần Thơ. Ông làm mọi thứ theo đúng lễ, mở bài, dâng nước, thắp ba cây nhang lớn, cắm nến tứ phương, miệng lầm rầm, tay múa ấn. Chưa đầy một phút sau khi đốt nhang, lửa nến bỗng cháy ngược, khói đen đặc cuộn thành vòi, bò thẳng lên trần nhà. Thầy Dương trừng mắt nhìn ngọn nến như thấy ai từ trong đó nhìn ngược lại mình, rồi mặt ông tái hẳn, tay rút điện thoại, không kịp giấu vẻ run. Ông đi thẳng ra sân, ông đi qua đi lại như lạc mất chỗ đứng. Cuối cùng, không chào, không báo, ông lên xe và nổ máy chạy mất. Trên nền xi-măng trước cửa, còn sót lại mấy vệt than khô từ mấy miếng bùa ông vừa đốt chưa xong. Thằng Bin nín khóc đúng ngay lúc xe thầy rời đi.

Bà đồng là người thứ ba, bà Sáu Hến – bạn cũ với cô  ruột của Linh. Bà lên từ Cái Răng, cũng không phải người xa lạ gì, tóc búi, miệng trầu, mắt hay nheo, người cứ rung rung như cây mía già gặp gió. 

Bà tới tay không, nói: 

— Tao vô thăm chớ không làm lễ.

Nhưng bà chỉ mới bước chân qua ngạch cửa, mặt bà chuyển sắc như nước lúa gặp mưa tháng Chạp. 

Bà rút tay khỏi tay Linh như bị phỏng, lùi lại, rồi run từng đốt xương, giọng bà khàn đi hẳn, nói nhỏ như sợ có ai nghe:

— Nó… có người giữ, không phải vong lang thang đâu, đừng dại đụng vào… mà mang họa sát thân.

Bà không chịu uống nước, không ngồi, không nói thêm một lời. Bà gần như chạy ra khỏi nhà, vừa đi vừa niệm chú, chân trái giẫm lên bông điệp rụng mà cũng không ngoái đầu.

Từ đó, không ai chịu tới nữa, người mách người, người dọa người. Không còn ai dám bén mảng gần cái nhà ấy, kể cả mấy tay chuyên hành nghề ở chợ nổi từng tự xưng “có thần độ mạng”. Người ta bắt đầu tránh né gia đình Linh – Thành, không hẳn vì ghét, mà như né một cái hòm chưa đóng nắp, như sợ nhìn lâu sẽ bị kéo vào theo. 

Còn Linh, mỗi tối lại nghe tiếng sáo, tiếng sáo vẫn nhẹ, vẫn đều, như ru con ngủ. Nhưng có một đêm, cô nghe rõ một hơi đứt đoạn ở khúc cuối như người đang thổi bỗng khóc mà nghẹn. Và cô cũng khóc theo, dù chẳng biết vì sao.

Mỗi lần có người đến cúng, thằng Bin lại khóc đến khản cổ. Khi người ấy rời đi, nó lại ngoan như chưa từng biết đến bóng tối. Nhưng mấy hôm nay, nó ngồi quay mặt vô tường.

Đêm lại buông xuống, Linh ngủ chập chờn như thể linh hồn mình bị ai nắm lấy lôi về một nơi tối ngòm. Trong cơn nửa thức nửa mơ, cô nghe có tiếng gì đó như tiếng móng tay cào nhẹ lên mặt sành – đều đều – kiên nhẫn – như thể thứ kia không vội, chỉ rình. Và... rồi đột ngột, tiếng Bin khóc xé lên, không theo nhịp trẻ con nữa mà thành ra cái âm ré dài, như thể không còn hơi nhưng vẫn gắng gào.

Linh vùng dậy, tim đập như trống chiêng trong lễ cúng mở cửa mả. Chân chưa kịp mang dép, cô đã phóng về phía phòng Bin. Cửa mở toang, cái bóng đèn nhỏ trên tường chớp tắt một cái, rồi tắt hẳn. Cô bước vào – run đến lặng người – và đứng chết chân tại chỗ. Thằng Bin nằm sấp dưới nền, úp mặt xuống lớp chiếu cũ. Cái tay nó nhỏ bằng búp chuối non giơ thẳng lên, chỉ về phía trần nhà, cánh tay rung nhẹ, ngón tay trỏ giật giật từng cái như ra dấu. Linh ngước theo, trên trần, ở ngay cái chỗ nối giữa hai tấm ván gác xép – có một dấu tay bé tẹo. Nó là dấu tay của đứa trẻ chưa quá ba tuổi in rõ, nâu xỉn như màu bùn lẫn khói. Dấu tay không trượt, không nhòe như ai đó vừa bò qua rồi ngừng lại nhìn xuống. Linh muốn la, nhưng không la được, cô không biết phải gọi ai, không ai tới.


Bạn cần đăng nhập để bình luận