Khuyển Dạ Xoa Và Đứa Trẻ Bị Bỏ Rơi
7
Hương thót tim, nhưng không quay đầu, mắt cô giờ chỉ còn thấy một người – người mà từ bữa đó tới nay, đã hiện ra trong mơ không biết bao nhiêu lần.
— Anh Dạ…
Dạ vẫn chưa đáp, anh bước lại một bước, không để lại dấu chân, không có tiếng động.
Hương rút cây bút ra khỏi túi áo, đưa lên.
— Cây bút này… thuộc về linh giới, phải không?
Một khoảng lặng, rồi… Dạ gật đầu, và chính khoảnh khắc ấy – không khí bỗng như đặc lại. Cô không thấy sương nữa, không thấy cỏ nữa, không nghe tiếng ếch nhái, chỉ còn Dạ – và cái im lặng của một thế giới khác đang bắt đầu mở ra.
Hương cầm chặt cây bút trắng trong tay, không run nhưng cảm giác nặng chịch, cảm giác như đang giữ trong tay một cái gì đó từng là máu thịt, nhưng rồi nó đã chết.
Cô nói:
— Anh là ai?
Cô không rào đón, không vòng vo.
— Cây bút đó là cái gì?
Dạ không đáp liền, anh chỉ cúi đầu xuống, như thể đang nghe một ai khác trả lời giùm mình từ nơi xa lắm.
Hương hỏi tiếp, lần này giọng nhỏ lại – không yếu, nhưng như thể sắp đụng vào một điều gì rất cũ, rất đau:
— Cái lễ cưới trong mơ đó… là thật hay là mộng?
Dạ thở ra một hơi lạnh, lạnh tới mức mặt đất dưới chân Hương khẽ rít lên – sương rút lại, rồi lan ra như rễ cây mọc ngược. Anh vươn tay, gỡ chiếc vòng bạc mỏng đang đeo nơi cổ tay trái. Vòng bạc xỉn màu, sần sùi, giống như thứ người xưa đeo khi đi giữ xác. Anh nắm lấy, không buông chậm mà ném xuống đất. Một tiếng tách vang lên, nhỏ thôi, nhưng như tách ra khỏi một lớp vỏ âm phủ. Mặt đất... đóng sương, không khí... đổi mùi, tiếng ếch, tiếng dế, tiếng gió – biến mất.
Dạ mới nói:
— Anh là một trong những linh vật trấn ải cổ. Người ta gọi là… Khuyển Dạ Xoa, một nửa người, một nửa thú, từng được giao giữ cổng biên âm.
Hương đứng im, đầu óc trống trơn, cô không biết mình đang đứng trên đất, hay đang trôi giữa chiêm bao.
Dạ tiếp:
— Cây bút trắng em đang cầm... không phải để viết, nó là pháp khí của anh, kẻ giữ nó sẽ không bị vong nhi đụng tới.
Giọng anh... rất nhỏ, nhưng vang, cứ như mỗi chữ phát ra từ cổ họng là có thứ gì đó trong lòng đất cũng nói theo.
— Vong nhi đó... là con gái của dì em, chết cách đây mấy tháng. Oán niệm của nó ngập trời.
Hương nghẹn họng.
Dạ gật đầu – như xác nhận điều gì đã quá rõ.
— Nó đang ám căn nhà em ở nhờ.
Cô rùng mình, toàn thân lạnh cứng như bị nhúng xuống ao nước giữa đêm Giao Thừa, cái lạnh của một thứ không gọi tên được.
— Anh đưa em cây bút… không phải chỉ để cứu em, mà còn là để giữ lời hứa, giữa anh với em… đã có khế ước, một khế ước bán âm hôn.
Hương lắp bắp, cố giữ cho miệng không bật ra tiếng run:
— Khế ước đó… có phải… là… chuyện cưới hỏi không?
Dạ ngước lên nhìn.
— Linh giới không có lễ cưới, không có nhẫn, không có khăn voan. Nhưng có khế ước, mỗi linh vật – trước khi mất chức, mất quyền, mất mình – được phép nguyện một điều cuối.
— Anh chọn... mơ thấy em, từ trước khi em đến đây, từ trước khi em cầm cây bút, từ trước khi con bé đó chết.
Anh bước một bước, mỗi bước như kéo theo tiếng cát lạo xạo, dù không có cát.
— Em không nằm mơ, lễ cưới đó… là hình ảnh của khế ước, lúc em nói “được” trong mơ, là lúc máu em chảy xuống đầu bút, là lúc anh trở thành người hộ mạng cuối cùng của em. Và... là lúc em trở thành người gánh lấy phần hồn chưa siêu thoát của chính người thân trong dòng họ nhà em.
Hương… không nói được nữa, miệng mở ra, rồi khép lại như cá mắc cạn.
Dạ vẫn nói, giọng đều đều như tiếng mõ gõ trong đêm thứ bảy:
— Chỉ có em, mới có thể dẫn con bé tới chỗ nó cần được đến, muốn cứu nó, phải gánh nó, muốn gánh nó, phải hiểu nó, muốn hiểu nó… phải đi xuống cõi âm.
Anh đứng đó như thể từ đầu tới giờ anh chưa từng sống, cũng chưa từng chết, chỉ đứng chờ. Dạ im lặng một hồi lâu sau câu cuối, không khí quanh họ đặc lại, không ai nói gì, nhưng có ai đó khác đang nghe.
Hương rùng mình, không phải vì gió – mà vì cảm giác có thứ gì đó đã nghe nãy giờ mà chưa lên tiếng.
Cô nuốt khan, giọng bật ra khỏi miệng như tự nó trào lên, chẳng qua não chưa kịp cản lại:
— Bé Vy ư? Không thể nào… Nó còn nhỏ xíu, con nít chết là siêu thoát mà…
Dạ không gật, cũng không lắc, mắt anh nhìn thẳng – lặng như đất cứng dưới mộ.
— Không phải khi linh hồn nó mang theo oán đâu em.
Giọng Dạ đổi – trầm xuống, vọng âm, kéo dài như vọng từ trong chum nước lâu ngày.
— Nó chết khi thấy mẹ nó chọn em trai nó trước, không phải là hận mẹ… mà là nó hận cái khoảnh khắc cuối cùng khi nó không được chọn.
Hương lùi nửa bước, không vì sợ, mà vì không tin.
— Không... Không thể, dì Linh thương nó mà…
— Em có tận mắt thấy không? Hay chỉ nghĩ là vậy?
— Bé Vy nó… nó…
— Không ai kịp nghe nó nói câu cuối, khi tai nạn xảy ra mẹ nó chỉ ôm đứa nhỏ hơn một hồi rất lâu trước khi nhớ đến nó. Cái bóng cuối cùng nó thấy trước khi chết... không phải là bóng mẹ nó.
Một khoảng lặng, đột nhiên… tiếng sáo rất nhẹ như từ rất xa, như trẻ con nghịch ngợm thổi sáo trong ống nứa, chỉ có điều… mỗi nốt vang lên, mặt đất dưới chân lại gợn một vòng sóng lạnh.
— Gì vậy…?
Hương thì thầm.
Dạ không nhìn cô, chỉ đáp như đọc lại từ trí nhớ:
— Vong Tinh Sáo, thứ quỷ cổ chuyên ru vong nhi đi đầu thai. Nó cầm sáo bằng xương, thổi bằng hơi âm, dẫn linh hồn đi qua cửa luân hồi. Nhưng... nếu vong nhi đó oán quá nặng, mắt nó sẽ mở dần ra, tầng một là nhớ, tầng hai là hận, tầng ba là đòi, tầng bốn là xiết, đến tầng cuối...
Anh ngước lên nhìn Hương.
— Là khi mắt nó không còn mi nữa, không chớp nữa, là khi không thầy nào còn dám ở lại.
Hương gần như lùi bước.
— … Em nhớ rồi. Hồi đó, nghe dì nói, có mấy ông thầy vô, người nào người nấy mang đủ thứ chuông mõ, giấy đỏ, dây chuỗi… Nhưng vô một chút rồi ai cũng mặt trắng bệch đi ra, lặng lẽ xách đồ rút luôn, có ông còn bỏ cả gậy đồng lại. Dì Linh hỏi,mấy ổng không dám trả lời, chỉ bảo… “Đừng kêu ai nữa, nó không đi đâu.”
Dạ nhắm mắt, chậm rãi nói từng chữ một – như tụng một câu kinh dài, nhưng không có Phật chứng giám:
— Nó không đi, vì nó không tin, vì nó không tha, mà cũng vì... có kẻ khác không cho nó đi.
Hương chới với.
— Ý anh là...
— Có một loại quỷ giữ nó lại – Vong Tinh Sáo, một loại rất xưa, không dữ, không ác, không cắn xé ai – nhưng… nó ru. Nó ru mãi, ru tới khi hồn đứa nhỏ đó chỉ còn biết nằm yên chờ nghe lại khúc sáo quen. Đêm nay là đêm con mắt cấp độ thứ tư của nó mở ra hết cỡ. Đêm mai, sẽ không còn gì giữ lại được nữa. Vì khi mắt nó mở hết cỡ ở cấp độ cuối cùng, hồn vong nhi sẽ bị xích, sẽ bị kéo đi, không phải đi luân hồi, mà là đi đến Địa phủ.
Một cơn rét quét dọc sống lưng Hương như ai vừa nhúng tay vào tủy cô.
— Em… em phải làm gì đây?
Dạ nhìn cô, mắt anh lúc này không giống người, không lạnh, không buồn, không sống, không chết, mà là… biết trước.
— Chỉ có một cách, em phải cho nó thấy điều nó chưa từng thấy khi còn sống, ký ức của người mẹ, thứ mà nó chưa từng được nghe, chưa từng được thấy.
Hương chậm rãi lặp lại lời Dạ, như để chính mình nghe:
— Ký ức… của dì Linh…
Dạ gật đầu:
— Trong nhà, có một quyển sổ cũ, dì em viết từ lúc mới sinh đứa nhỏ, viết để không phát điên, viết để giữ trí nhớ, nhưng không cho ai đọc.
Hương nhìn Dạ:
— Anh muốn em… ăn trộm nhật ký của dì em ư?
— Không phải trộm, cứ xem là… lấy lại điều đáng ra con bé phải được biết.
Tiếng sáo… lại vang lên, lần này, gần hơn, và lạnh hơn. Mặt sông phía xa… gợn một vòng tròn, không có gì rơi xuống, không ai ném đá, nhưng như có thứ gì đó vừa mở mắt dưới đó.
Hương đứng im không nhúc nhích, cây bút trắng vẫn nằm trong lòng bàn tay, nóng dần lên như đang chứa lửa – không phải lửa thiêu, mà là thứ lửa nung chín một lời hứa. Cô nhìn Dạ, nhìn lâu đến mức như thể nếu anh không trả lời gì thêm, cô cũng vẫn nhìn vậy – để nhớ một lần cuối hình ảnh người vừa là quan linh, vừa là người duy nhất đưa cô tới ngưỡng cửa sự thật. Mi mắt cô giựt nhẹ, cảm giác trong tim... không còn là sợ, không phải yêu, không còn nghi ngờ mà là biết chắc, biết chắc… rằng từ lúc cầm cây bút, cô đã không còn chọn lựa nào khác.
Giọng cô bật ra, khô, nhưng rõ:
— Nếu em có thể giúp bé Vy siêu thoát… em sẽ làm.
Dạ không nói gì trong khoảnh khắc đó, chỉ là, anh mỉm cười. Lần đầu tiên, từ lúc cô gặp anh, không phải kiểu cười để quyến rũ, không phải kiểu cười để dụ dỗ, mà là nụ cười buồn như người sắp rời khỏi cõi người, nhưng vẫn cố để lại chút gì đó giống như “lời chào”.
Anh nói:
— Cảm ơn em, đêm mai... ở bờ sông, nơi mọi giới giao nhau, em hãy đến. Nhưng đi một mình, không mang theo ai, không nói với ai, không kể lại điều gì.
Hương gật.
Dạ cúi đầu, giọng cuối cùng – nghe như gió luồn qua một khung cửa đã khóa:
— Từ giờ... mọi tiếng động quanh em... đều có thể không còn là tiếng của người sống, hãy phân biệt kỹ nhé.
Nói xong, anh bước lui một bước – rồi không còn hiện ra nữa, không tan, không bay, không mất dạng, chỉ là… như chưa từng hiện diện.
Hương trở về, lúc đó đã gần khuya. Cô không bật đèn, không gõ cửa phòng dì, không để tiếng dép chạm nền. Cô bước chậm qua hành lang cũ – cái hành lang từng nghe tiếng chân Vy chạy lúc mới biết đi, và cũng là nơi mùi nhang ba tháng qua không còn tỏa ra nữa. Vào phòng khách, cô lục tủ gỗ, tìm trong ngăn dưới cùng, cái ngăn mà từ nhỏ tới lớn, lúc nào cũng khóa, mà chìa lại treo ngay trước mặt – như thể chỉ cần có gan mở, thì người giữ cũng mặc kệ. Trong đó… có một cuốn sổ da nâu, không có khóa, không dây cột.
Cô mở ra, ngay trang đầu... chữ của người lớn run run, như được viết trong lúc tay đang bị rút dần khỏi sự sống:
— Ngày Vy mất, tôi đã chết một nửa.
Tay Hương siết lại, cô không lật tiếp, cô biết, phần còn lại... sẽ đau, nhưng sẽ thật. Cô ngồi xuống sàn nhà, lưng dựa vào tủ, mắt vẫn nhìn trang đầu. Bên ngoài... tiếng gì đó vừa khẽ xoẹt ngang mái tôn, không phải chuột, không phải mèo, không phải gió. Cô biết... đêm mai, nó sẽ tới, và từ nay, cô không còn đứng giữa những chuyện rắc rối kiểu này nữa.
Cô thầm nghĩ:
— Có những lời xin lỗi… chỉ có thể viết ra, chứ không bao giờ dám nói thành tiếng.
Đêm đó đã đến, cô rời nhà lúc gần canh ba, không để lại lời nhắn, không khép cửa nhẹ, không quay đầu nhìn lại căn bếp còn khói âm ấm hay chiếc gối còn lằn dấu nằm đêm qua. Tay ôm chặt cái bọc đỏ có cuốn sổ của dì – cái bọc may bằng áo dài cũ, chỉ khâu bằng tay, đường chỉ lệch, gáy sổ chỉa chỉa gai. Cô bước chậm, mỗi bước đi như chìm một chút. Không ai gọi, không ai biết, không có tiếng gà gáy, cũng chẳng có tiếng chó sủa – cái thứ tiếng quen thuộc mà từ nhỏ tới lớn vẫn hay vang lên lúc ai đó đi ngang hẻm – đêm nay cũng mất luôn.
Đêm nay chỉ có tim đập, và một đoạn ký ức ngắn ngủi lặp lại trong đầu, như dây đàn búng tới lui giữa hai cảnh mộng:
— Đêm nay... nơi mọi giới giao nhau.
Dạ chờ sẵn, không ngồi, không dựa, không bước, cứ như vậy, lưng nghiêng, tròng mắt không đổi sắc. Chỗ gặp nhau là bãi đất xưa từng bị đào mả, dưới lớp đất là tro, dưới tro là muối rắc, dưới muối… từng có xương. Sông trước mặt lặng như nước đá đúc trong chén đồng. Trăng nằm im trong lòng sông – nằm như gương, nhưng không phải để soi mặt – mà là để gọi vía. Gió... không còn, không còn thổi, không còn lay, không còn nghịch tóc, không còn là gió của người sống.
Hương bước tới, gần như không thấy bờ đất dốc nghiêng, đất không sụp, cỏ không xào xạc, dưới gót chân – không có gì phản kháng cả. Cô đứng trước Dạ, tay chìa ra bọc vải đỏ, không mở ra, không nói một lời.
Dạ đón lấy, không chạm tay vào tay cô, chỉ là – vải tự động trượt qua tay cô, như có ai đó khác... vô hình... đã nhận lấy. Một thoáng sau – gương mặt Dạ nghiêng nhẹ, anh không nhìn cô mà nhìn về hướng bên kia sông.