Khuyển Dạ Xoa Và Đứa Trẻ Bị Bỏ Rơi

5

Đêm đó, cô không chợp mắt, chỉ bồng con ngồi trong phòng, tai căng ra nghe từng chút một. Thế rồi tới canh ba, gió bắt đầu lùa mạnh qua khe vách, mang theo cái mùi ngai ngái như rơm cháy sót lại sau mùa gặt, xen chút tanh hôi như xác chuột chết lâu ngày giấu sau vách gỗ. Cô không biết mình thiếp đi khi nào, chỉ nhớ, trong giấc mơ, mình đang rửa chén trong bếp. Cái bếp quen thuộc của mười mấy năm làm vợ, làm mẹ. Vẫn cái nồi đó, cái mâm đó, mùi nước mắm còn đọng trên khăn lau bàn, nhưng sau lưng, có cái gì đó... lạnh. Cô quay lại, Vy đang ngồi co lại ở góc bếp, cái áo đầm trắng còn dính vết sữa, tóc tai rũ rượi, mắt mở lớn, không nhấp nháy, miệng cười nhẹ khe khẽ, cái kiểu cười không có âm mà cô vẫn nghe rõ trong óc.

Tiếng sáo vang lên, không phải từ tay Vy, không phải từ đâu xa, mà từ ngay phía sau con bé. Từng nốt đều như nhau, lạnh, nhẹ, không réo rắt, không da diết, mà âm thầm. Đằng sau Vy, có một người, hay thứ gì giống người, cao, mảnh khảnh, mặc áo vải xám dài tới chân, tay trái cầm sáo, tay phải giấu sau lưng. Gió thổi qua áo hắn không bay. Hắn thổi sáo, nhưng không thở. Mặt hắn mờ, không rõ mắt mũi, chỉ như có làn sương bám trên vải tang. Mỗi khi hắn đổi tư thế, gió trong phòng lại đổi chiều.

Linh đứng đó, không bước nổi, cô thấy mình nhỏ lại, cô thấy mình nhỏ như đứa bé trốn dưới gầm bàn khi cha nổi trận tam bành. Bỗng... tiếng sáo bỗng chùng xuống, nốt cuối kéo dài, rồi gãy giữa chừng như dây đứt.

Vy quay đầu lại, nhìn thẳng Linh, miệng mấp máy, không ra tiếng, nhưng Linh đọc được khẩu hình.

— Không phải chỉ có con đâu nha má…

Cô tỉnh dậy, đầu ướt mồ hôi lạnh, miệng tự động buông ra năm chữ rời rạc, như có ai nhét vô:

— Không phải chỉ... có nó...

Rồi một câu nữa, cô không biết từ đâu chui ra:

— Còn... một thứ nữa...

Sáng hôm sau, trong lúc phơi tã cho Bin, Linh phát hiện ra cái vết bùn bám dọc từ cửa bếp tới chân giường. Nó không là bùn mưa, vì hôm qua trời khô. Nó cũng không là bùn ruộng, vì nhà đã tráng nền xi măng từ Tết năm kia. Dấu chân tròn, nhỏ xíu, như dấu gót của con nít chưa biết đi vững. Nhưng kế bên, lại có những vết dài – không đầy đủ mũi chân – chỉ gót, gót người lớn. Nhưng lại đi bằng nửa chân sau, không bước đều, mà như bị kéo, từng bước từng bước.

Linh không kêu ai ra coi, cô chỉ lấy nước đổ lên vết đó, rồi lấy giẻ lau. Nhưng vết bùn không mờ, chỉ loang như đang ngấm ngược vào nền nhà. Và rồi tiếng sáo lại vang lên, không phải vào chiều như mọi khi, mà giữa ban ngày ban mặt. Tiếng sáo nghe rõ như ai đó đang đi lại trong vườn, sát bên vách, sát bên tai. Không ai thấy ai, nhưng tất cả đều biết: Thứ đó… đã đến rồi.

Đêm nay không có gió, không mưa, không tiếng côn trùng, mọi thứ như bị ai vo tròn rồi nén lại thành một khoảng lặng dày đặc. Lặng tới mức, khi Thành đặt chén cơm xuống bàn mà muỗng chạm vào mép chén, âm vang nhỏ xíu ấy nghe như tiếng chuông vọng từ đâu đó xa lắm, sâu lắm – như phát ra từ đáy của một cái miệng giếng không đáy.

Linh ngồi bên cạnh, tay ôm Bin đang ngủ, thằng nhỏ nằm ngoẹo qua một bên. Miệng nó hé, thở nhè nhẹ – nhưng cái hơi thở đó cũng không khiến không khí trong nhà ấm lên được chút nào.

Đèn vẫn sáng, vẫn là cái bóng đèn tròn treo giữa nhà từ thời cưới hỏi – thứ duy nhất còn giữ lại được nguyên vẹn qua mấy lần dọn dẹp, phá rồi sửa. Nhưng ánh sáng đèn không lan, nó chỉ như một đốm đèn nhang giữa đêm ba mươi, sáng đó, mà không khác gì một màn đêm tối om.

Cả hai ngồi một hồi rất lâu, không ai nói, không ai buồn hỏi chuyện sáng nay dấu chân xuất hiện ra sao. Và cũng không ai buồn nhắc lại vụ mấy ông thầy tới rồi đi như chưa từng đặt chân, không ai muốn nhắc gì hết. Vì trong lòng, cả hai đều biết: nói ra là mời gọi, mà im lặng… thì cũng không cứu được ai.

Thành chống cùi chỏ lên đầu gối, rít một hơi dài như rút hơi chính mình từ bụng ra, giọng ổng khàn, nói nhẹ, nhưng rớt từng chữ như mảnh ngói gãy từ nóc nhà cũ:

— Nó không muốn đi, nó muốn ở lại đây, ở lại trong cái nhà này.

Linh không nhìn chồng, mắt vẫn đăm đăm nhìn cái trần nơi dấu tay đã được chùi mà vẫn in dấu, giọng cô mỏng như nhang cháy hết chân:

— Vậy giờ sao? Sống với nó hoài vậy hả?

Thành nuốt nước bọt một cái khô khốc. 

Ổng không nhìn Linh, không nhìn con, mắt ổng dừng lại ở cái vết nâu loang chưa khô bên chân bàn thờ, cái vết hình cong cong giống nửa dấu chân trẻ, nửa như dấu vuốt, ổng nói chậm:

— Không phải một mình nó… 

Anh hít một hơi nữa, dài như thể phải gom hết can đảm mình từng có.

— Còn cái gì… ác hơn nữa… đang giữ nó lại. 

Câu đó rơi xuống, không ai nhặt.

Linh bỗng thấy tay mình lạnh toát, như đang ôm một khối sắt nguội. 

Cô kéo nhẹ tấm khăn đắp lên người Bin, tim cô đập chậm, tai ù đi như có ai lặp lại lời chồng trong đầu:

— …Cái gì ác hơn nữa…

Ngoài kia, có tiếng gì đó, không phải tiếng động, mà là sự hiện diện. Nó là một loại yên tĩnh có gương mặt, có hơi thở, có tay dài như móc câu, đang thò qua kẽ cửa mà không cần mở. Và không ai lên tiếng nữa, không ai muốn, không ai dám.

Thành đứng dậy, khóa cửa trong, rồi kéo ghế ngồi lại, sát bên vợ. Hai vợ chồng nhìn nhau, mắt đều lạc đi, đều rút lại như ánh đèn cạn dầu. Họ không nói thêm lời nào, chỉ còn tiếng tim người đập giữa một căn nhà sáng đèn nhưng tối lặng.

Dưới chân giường, Bin bất ngờ rùng mình, rồi thở hắt ra một cái khe khẽ, không khóc, không mở mắt. Nhưng mí mắt nó khẽ rung, như thể đang nằm mộng. Và giấc mộng đó, không dành cho người sống được quyền chen vào.

Thành không quay sang, Linh không bế con lên nữa. Căn nhà im phăng phắc như đã bị từ bỏ. 

Và trong chính khoảnh khắc đó – khi mọi thứ đã cạn hết lời, khi mọi cầu cứu không còn nơi gửi, và cả hai người còn sống đều chấp nhận để yên như vậy – thì Linh khẽ nói, nhẹ như gió sau rằm, như tiếng hồn vừa tách khỏi xác:

— Có khi… cái chết của nó… chỉ là bắt đầu cho những tháng ngày khốn nạn của vợ chồng mình. 

Rồi, một ngày “bình thường”, bỗng có sự xuất hiện của một nhân vật mới. Hương tới nhà dì Linh vào một buổi chiều oi ả. Trời chưa mưa mà sấm chớp đã nổi, bầu không khí đặc quánh lại, đặc như nồi chè nấu quá lửa chưa kịp khuấy. 

Chiếc xe khách vừa chở tới đầu hẻm, bác tài đã ngoái đầu lại bảo:

— Tới rồi. Xuống lẹ đi con. 

Hương xách túi nilon to oạch đựng quần áo, lỉnh kỉnh một tay cái balô gù vai, một tay ôm theo bịch cơm hộp bà Hai hàng xóm dúi vào trước lúc lên xe, bà bảo “đi đường nhớ ăn, lên thành phố người ta bán đồ cúng còn mắc hơn đồ sống”. Cô đứng ở đầu hẻm, nhìn vào con đường đất hẹp ngoằn ngoèo như ruột gà luộc, hai bên là mấy bụi chuối tả tơi, nước ao tù lênh láng theo từng vết xe cày. Hương ngần ngừ, nhà dì Linh ở cuối con đường này, lần cuối cùng cô ghé, khi đó cô còn học lớp tám.

Đó là một căn nhà ba gian cũ, kiểu mái vòm thấp, có cái hiên dài lót gạch tàu đã nứt, loang lổ vệt rêu. Ngày xưa, mỗi lần tới, cô hay chạy nhảy quanh hiên, hái trái mận tím trồng bên hông, chờ chú Thành đi đám về để được cho tiền ăn bánh tiêu, giờ thì cô đứng trước cổng, không thấy ai ra mở. 

Gọi điện, không ai bắt máy, cánh cổng sắt chỉ khép hờ, cô đẩy cửa bước vào, kêu một tràng:

— Dì Linh ơi... Con Hương nè! Dì ơi con tới rồi! 

Không có tiếng trả lời, chỉ có tiếng kêu của mấy con ếch – khô khốc rồi tắt ngấm như răng cưa sắp gãy. Hương bước vô, quẹo phải, qua cái sân nhỏ – cái sân mà mấy năm trước còn treo nguyên hàng lồng đèn Trung thu dì làm cho con nít trong xóm – bây giờ trống hoác. Vừa bước lên ba bậc tam cấp, cô gái khựng lại, có mùi gì đó... lạ, không phải mùi cơm, không phải mùi khói bếp, không phải mùi ẩm mốc. Cô nghĩ có lẽ là một thứ mùi ngai ngái như mùi giấy tiền mã cháy dang dở, như mùi nhang cắm lâu ngày không ai nhắc, cháy tới tận chân rồi tự tắt. Và thứ im ắng trong nhà này – cái im ắng không tự nhiên – khiến cô đứng yên hồi lâu.

Vừa lúc đó, cửa mở hé, dì Linh ló đầu ra.

— Trời đất ơi, tới hồi nào mà không gọi? Vô đi con, đứng đó làm gì? 

Dì nói nhỏ lắm, lúc bước ra, dì còn liếc nhanh ra sau lưng, tay bấu lấy tà áo như thể sợ làm rơi cái gì quý giá. 

Mặt dì không khác gì mấy năm trước, nhưng ánh mắt... kỳ lạ lắm, không phải kiểu người mệt, cũng không hẳn buồn, mà là ánh mắt của người vừa thấy một cái gì đó – mà không dám kể lại.

— Ủa... chú Thành không có nhà hả dì? 

— Ờ... có chớ. Ổng đang ở sau bếp mà chắc đang rửa tay, hồi nãy mới về, mà con tới lẹ quá, dì chưa kịp dọn đồ cho con nữa.

Hương vô phòng, dì đưa cô vô cái phòng hồi xưa từng là phòng chứa đồ, gần đây mới dọn dẹp lại. Căn phòng nằm ngay cạnh cầu thang gỗ, vách ngăn bằng tấm nhôm trắng, cửa mở nghe cọt kẹt như tiếng kèn đám ma. Không hiểu sao, mỗi lần bước ngang, cô thấy lạnh ở sau gáy – dù cái quạt máy trong phòng quay còn chưa tới số ba.

Dì Linh rót ly nước, đặt lên bàn, nói xong rồi cũng rút lẹ về phía gian giữa. Hương đặt túi đồ xuống, mở balô lấy điện thoại, mà chẳng hiểu vì sao... tay cứ lúng túng.

Tối hôm đó, cô ngủ sớm hơn thường lệ, mệt vì xe xóc, mệt vì đi đường xa. Nhưng cũng có lẽ là để trốn cái không khí ẩm ướt mùi khói nhang trộn với tiếng gió lùa qua khe cửa. Ngủ được một lúc thì tỉnh, đồng hồ báo hai giờ mười bảy phút, không tiếng chó sủa, không tiếng quạt, chỉ có... tiếng bước chân rất nhẹ như tiếng chân trẻ con đi chân đất qua trước cửa phòng, một, hai, ba bước rồi... ngừng lại. Cô ngồi bật dậy, chưa kịp mở miệng kêu, chỉ kịp nghe cái âm thanh... như tiếng thở dài, sát bên tấm vách, nhẹ hẫng, lạnh, thoảng như mùi đất mới đào.

Hương ở nhà dì Linh, cho đến... tối hôm đó, Hương học xong lúc gần sáu giờ. Trời chưa kịp tối hẳn, nhưng ánh nắng đã tắt từ lâu. Cô ra khỏi lớp, đi bộ một đoạn mới tới trạm xe buýt. Mấy ngày đầu còn ráng chen chúc vô đám người đợi xe, nhưng bữa nay... không hiểu sao... cô thấy ngán, ngán cái mùi khói xăng, ngán cái âm thanh ồn ào không đầu không đuôi, ngán cái cách mọi người cứ né nhau mà sống.

Vậy là cô quyết định đi bộ, từ chỗ học về nhà dì Linh mất tầm bốn mươi phút, đường nhỏ, rẽ ngang một con hẻm cụt rồi men theo bãi đất trống ven mương là tới nhà. Hồi còn nhỏ, cô từng chơi trốn tìm ở đó. Hồi ấy, ban ngày vẫn nghe người lớn đồn “chỗ đó hồi xưa có người chết đuối”, nhưng trẻ con thì hay quên, hay gan, chẳng đứa nào sợ. Lớn lên rồi, đi ngang lại không thấy gan mà chỉ thấy... âm âm như có ai đó cứ nhìn theo, không phải bằng mắt, mà bằng cái khí lặng ngắt trong từng hơi thở.

Mới bước tới khúc giữa bãi đất, cô chợt cảm giác một thứ gì đó lạnh – không phải gió, mà như bị ai thổi vào gáy. Thế rồi cô nghe tiếng huýt sáo, một tiếng huýt kéo dài, thô tục. Cô gái dừng lại, tay nắm chặt quai cặp, không quay đầu, nhưng cảm nhận rõ ba cái bóng vừa từ đám cỏ dại lúp xúp phía tay trái trồi lên, rồi lững thững áp sát.

Một thằng mặc áo ba lỗ, cười cợt:

— Ê con nhỏ, đi học về trễ dữ ha, bộ không sợ hả? 

Hương im lặng, bước nhanh, nhưng tụi nó cũng bước nhanh theo, một đứa khác, nhỏ con hơn, giọng như mấy cha bán kẹo kéo:

— Xách cặp gì nặng dữ, để tụi anh xách phụ cho...

— Đừng đụng vô tui! 

Cô gắt, mặt quay phắt lại, bọn nó cười hô hố, cười mà cái tiếng nghe khô như tiếng lá tre khô bị đập dập.

Thằng lớn nhất chìa tay:

— Vậy thôi đưa đây, tụi tao lấy đỡ luôn cho. 

Tay hắn chụp vô dây cặp, Hương giằng ra, chưa kịp rút điện thoại thì tay kia đã đẩy mạnh vai cô, mất thăng bằng, Hương chao đảo, chân bước lùi, rồi cô bị trượt bởi cát dưới chân. Nhưng cô không ngã, vì ngay khoảnh khắc sắp ngã, gió bỗng đổi chiều. Một luồng gió lạ, không phải gió lạnh – mà là gió nặng. Gió nặng như có gì đè xuống mặt đất. Và bọn kia chững lại, bọn chúng nhìn sang bên trái, mặt ba đứa xám xịt, mắt trợn tròn, một đứa lùi lại đụng vô bụi cỏ. 

Người đó đứng cách Hương một đoạn ngắn, không ai thấy rõ hắn từ đâu tới. Anh ta mặc áo trắng, trắng từ trên xuống, trắng kiểu không dính bụi – trắng kiểu... không phải của người sống thường mặc. Hương nghĩ là người này không có gì quá đặc biệt, nhưng không hiểu sao... mắt cô nhìn vào là khó dứt ra được. Không ai nói gì, không ai nhúc nhích, không ai hiểu vì sao tim mình đập lệch. Và rồi anh ta bước tới, mỗi bước đi như khiến mặt đất dưới chân nhẹ đi một phần, mà trời trên đầu nặng thêm một phần. Gió bắt đầu xoáy lên, không gào, không hú, chỉ lặng. Nhưng từng vòng cuốn đất chạy vòng quanh chân anh ta. Cát, bụi, lá khô – đều cuộn lại theo hình trôn ốc như có một sức hút vô hình gom hết mọi thứ vào giữa.

Anh đứng chắn giữa Hương và ba kẻ kia, rồi nói, giọng nhỏ – rất nhỏ – nhưng từng từ như chạm thẳng vô óc tụi nó:

— Đi ngay, nếu tụi mày không muốn bị ăn đập.

Thằng lớn nhất run run, môi méo, tay buông thõng.

— Ủa... ông là ai... ông muốn gì? 

Chưa kịp dứt câu, nó tự khụy xuống, hai tay ôm lấy đầu gối, mắt nó như bị nhấn xuống bởi một lực gì đó vô hình, thề luôn… mắt nó mở mà không dám nhìn ai. Cả ba thằng quay đầu bỏ chạy, chân đạp đất nghe như đá vỡ. Hương đứng đó, bất động, mồ hôi rịn ra sau gáy, miệng mở nhưng không thốt được câu nào.

Người mặc áo trắng quay lại, mắt anh ta không to, không sắc, không sáng, nhưng nhìn một lần là lại muốn nhìn thêm nữa.

Anh ta gật đầu, rồi nói một câu nghe như từ đâu vọng về:

— Tụi nó không chạm được tới em đâu. 

Nói xong, anh bước đi, không chào, không ngoái đầu, mỗi bước đi như tan vào trong bụi. Một lần nữa, gió lại cuộn lên, cuốn theo dáng người ấy vào khoảng tối cuối đường.

Hương đứng mãi, tim đập chưa kịp chậm lại, mùi trong gió như có chút trầm hương – mùi hương mà mấy ngày nay cô vẫn ngửi thấy... trong nhà dì Linh.

Sáng hôm sau, Hương không lên lớp. Cô cũng không rõ vì sao, chỉ là tỉnh dậy, nhìn đám bụi bay nhè nhẹ nơi khe cửa sổ rồi thấy lòng không muốn chen giữa đám người nữa. Bữa ăn sáng của dì Linh hôm đó có trứng luộc, nhưng lòng đỏ bị xanh. Cái cách chú Thành vừa ăn vừa nhìn ra cửa như thể đang đợi ai vô tình khiến Hương thấy mình lạc lõng trong chính chỗ trọ của mình. 

Vậy nên cô xách cặp đi, bảo với dì:

— Con đi ra bãi đất chút rồi về học. 

Dì Linh ngước lên, mặt dịu lại, nhưng giọng thì hơi run:

— Con nhớ đừng đi tới chỗ gò mả cũ nghen. Ở đó... gió quái lắm.

Hương cười nhạt, đâu cần gió đâu, trong lòng đã thấy quái rồi. Cô đi bộ chậm rãi. Cô không đeo tai nghe, không nhìn điện thoại, có lẽ cô muốn nghe lại tiếng bước chân của mình, hoặc cũng có thể... cô muốn nghe lại tiếng bước chân nào khác – thứ mà tối qua trong mơ, đã từng vang lên giữa phòng cô, rồi tắt ngang.

Và đúng như trong mơ, cô thấy anh. 

Anh đứng cách cô vài bước, tựa như thể nãy giờ đã chờ ở đó, vẫn áo trắng, vẫn dáng cao gầy, vẫn cái cách đứng nghiêng đầu nhẹ về một bên như đang lắng nghe điều gì ngoài tai người sống.

— Anh tên gì? 

Hương hỏi mà không biết mình hỏi với ý gì, giọng cô không lạnh, không thân, chỉ là... không bình thường.

Người đó chậm rãi quay sang nhìn rồi nói:

— Dạ. 

Một chữ nhẹ như bụi rơi trên mặt nước, nhưng có dư âm như từng nghe ở đâu, như một khúc nhạc cũ, quen nhưng không rõ giai điệu.

— Dạ gì? 

— Tên là Dạ.

— Tên lạ vậy? 

— Ừ, lâu rồi... cũng không ai còn gọi tên đó nữa.

Hương mím môi, toan hỏi tiếp thì anh đã nói:

— Em ổn chứ? 

— Cũng tạm, hôm qua... cám ơn anh nha!

Anh gật đầu không cười, không tỏ vẻ thân quen.

Một đoạn im lặng, rồi cô lên tiếng, mắt vẫn nhìn xuống chân:

— Nhà dì em có chuyện lạ, em ở không được yên. Dì thì cứ cắm nhang miết, đứa em họ – mới đẻ đó – nó ngủ mà không yên, nó cứ khóc ngắt quãng, không khóc theo giờ mà khóc theo kiểu... nó biết mình bị nhìn.

Dạ không nói gì, mắt anh ánh một màu xám bạc, không giống màu mắt người sống, nhưng cũng không phải kiểu quái dị thường thấy trong truyện, mắt đó... làm người ta muốn im. Một lúc sau, anh đưa tay vô áo rút ra một vật nhỏ, gọn, nhẹ, là cây bút. Nhưng không phải bút bình thường, thân bút trắng ngà, trơn nhẵn, đầu bút gắn một vòng bạc mỏng, mà lúc nghiêng qua ánh nắng – tưởng như ánh trăng rơi trên mặt nước.

Anh chìa cây bút ra.

— Giữ lấy đi em!

— Bút ấy hả?

— Đừng dùng để viết, chỉ... giữ bên mình, luôn luôn giữ nó bên mình!

Hương cầm lấy, tay chạm vào thân bút thì... một luồng lạnh nhẹ chạy dọc sống lưng, không buốt, không rùng mình, mà là... mát như lúc đi đường mệt quá, gặp được gió thổi ngang lưng.

— Cái này là gì?

— Là thứ khiến... thứ không nên đến – không dám lại gần em.

Câu nói đó – cách anh dừng ở chữ “dám” – khiến Hương cảm thấy da tay mình như bị châm chích một thoáng. Nhưng rồi lại dịu, cây bút nằm im trong lòng tay, như một vật sống đang... ngủ.

— Sao anh có nó?

— Có người... đưa cho anh, chuyện cũ cũng từ lâu rồi.

— Anh là người gì? 

Dạ nhìn  cô, đôi mắt ấy nhìn thẳng, không nghiêng, không lảng.

— Em sẽ không tin đâu, nên anh sẽ không nói.

Cô không hỏi nữa, cảm giác trong tim không còn là sợ, nhưng cũng chưa thể gọi là tin, chỉ là... lạ.

Một lúc sau, anh quay đi, không nói tạm biệt, không dặn dò thêm. Nhưng khi bước ra dưới ánh đèn cột điện, Hương khẽ ngẩng lên nhìn theo – và rồi sững người. Dưới ánh sáng ấy, chỉ có bóng của cô kéo dài trên mặt đường, không có bóng của anh, chỉ là... chỗ anh đứng – đất bụi vẫn đang cuộn nhẹ quanh gót chân, như xoáy nước chưa chịu tan.

Bạn cần đăng nhập để bình luận