Khuyển Dạ Xoa Và Đứa Trẻ Bị Bỏ Rơi

6

Tối đến, Hương không ăn cơm, không đói, không mệt, cũng không vui buồn gì rõ rệt. Cô chỉ ngồi trong phòng – cái phòng kê sát cầu thang, vách vẫn rên khe khẽ mỗi lần gió lùa – ngồi đó mà cô nghe lòng mình như một cái chum đất bị hở đáy. Cây bút màu trắng ngà được đặt trên đầu giường, ngay chỗ gối, cạnh ly nước nguội. Lúc cô nằm xuống, cô khẽ liếc nó – như thể e rằng nó có thể mở miệng, nhưng cây bút vẫn nằm im.

Đêm về, cô ngủ thiếp đi rất nhanh, không trằn trọc như mọi khi, chỉ là... ngủ. Và rồi cô mơ, trong giấc mơ, Hương không thấy mình là mình. Cô không mặc áo ngủ nhàu nhĩ, cũng không còn nằm trên chiếc nệm mỏng có mùi dầu gió mà là cô ở một nơi khác, một chỗ... phủ khói trắng. Khói không có mùi, không cay, cũng không lạnh, mà chỉ lặng, lặng đến độ người ta nghe được tiếng tim mình đập từng nhịp, như trống điểm từng canh giờ trong một đám cưới không có khách.

Cô đứng đó, không đi tới, không quay lui, dưới chân là một thứ gì đó mềm như cỏ, nhưng không thấy lá. Trên người cô là một bộ áo cưới trắng, không ren, không voan, chỉ trắng, thuần trắng, trắng kiểu... như thể cô chưa từng dính bụi trần. Đối diện cô, là anh: Dạ. Anh cũng mặc áo trắng, nhưng không phải áo cưới, là một bộ đồ cổ, không rõ thời nào, tay anh buông thõng, mắt anh nhìn thẳng. Không có ai xung quanh, chỉ có gió – gió không lay – và tiếng sáo – tiếng sáo như phát ra từ xa, rồi bay vòng vòng, không lớn, không nhỏ, không vui, không buồn – mà giống như... âm thanh của người đã chết còn thổi giữa giấc chiêm bao. 

Giữa hai người là một tấm rèm, trắng, mỏng, trên đó có chữ, chữ không phải mực, không phải khói, không phải vết máu, mà là chữ hiện ra như hơi nước đọng trên mặt kính:

— Khế ước đã lập.

Không ai đọc to, không ai ký tên, nhưng cả hai đều hiểu. Hương không bước tới, Dạ cũng không bước lại. Nhưng cô biết – chỉ cần một người động đậy, thì mọi thứ sẽ nối nhau như chỉ chờ một cú khẽ thở là trăm năm bắt đầu. Rồi cô tỉnh, tim đập nhanh, người lạnh, mồ hôi sau gáy dính chặt vào gối, đồng hồ chỉ đúng 3 giờ 03. Cô ngồi dậy chụp cây bút – nó vẫn nằm đó – mà vừa chạm vào, tay cô như có luồng khí mát rịn chảy ngược từ cổ tay lên vai. Cô không sợ, không rùng mình, mà... như chạm được vào cái gì đó không nên tồn tại – nhưng nếu thiếu nó, cô sẽ hụt mất một thứ gì đó rất quan trọng trong cả đời này. Cô ngồi bất động một lúc lâu, rồi bật ra một tiếng cười nhẹ, không thành tiếng, rồi cô im. Từ hôm ấy, cô không biết mình gặp được người… hay gặp phải quỷ.

Mấy ngày sau đó, Hương thường xuyên nằm mộng, không phải thứ mộng nhòe mờ, thức dậy rồi quên bẵng, không phải thứ mộng vặt mà ai đó đi ngang rồi bóng dáng vướng lại trong trí nhớ mơ hồ. Mộng này như cái dây buộc ngang hông, ngày càng thít vô, thít vô... đến một lúc nào đó, có lẽ cô sẽ không biết đâu là hơi thở thật, đâu là mùi hương trong giấc ngủ.

Cứ mỗi khi đêm về, Hương lại thấy mình đứng giữa một nơi giống như tiệc cưới – nhưng chẳng có ai ngoài cô và cái người mặc áo tang đứng quay lưng ở giữa lễ đường, không tiếng cười, không tiếng trống, chỉ có mùi hương trầm nồng bay từng cuộn mỏng lướt qua sống mũi.

Cái đáng sợ là cây bút trắng – món đồ vẫn để ở đầu bàn học – sau mỗi giấc mơ đó, sáng ra, cô lại thấy nó nằm chình ình trên ngực mình, đúng ngay giữa lồng ngực như thể có bàn tay vô hình nào đó cắm nó xuống, in một dấu hẹn. Có lần, Hương còn cố ý bỏ nó vô ngăn kéo, khóa lại, cầm chìa nhét trong túi quần. Sáng hôm sau, vẫn vậy, cây bút nằm y như cũ, lạnh tanh, tê tê, dán chặt nơi tim, mà cái ngăn kéo... thì mở toang. Không ai biết, Hương cũng chẳng kể, có những thứ không thể mang ra hỏi người khác, nhất là khi chính mình cũng không dám tin.

Mấy ngày nay, cô gái sống như đi mượn đầu óc của ai khác, có lúc, đang lúi húi rửa chén, lại giật mình vì hình ảnh cái trâm cài lóe lên ngay trên mép nước. Cô rửa chén xong, ngẩng đầu, thì trâm biến mất, chỉ còn cái bóng của chính mình đang bập bềnh giữa chậu nước lấm tấm sáng.

Tối đó, khi dì đi ngủ sớm, Hương nằm trở mình mãi vẫn không chợp mắt được, cảm giác như có cái gì đó đang chờ, không phải nỗi lo, không phải dự cảm xấu – mà là một loại gọi mời nhẹ như khói bếp, len qua từng lỗ chân lông rồi tụ thành một cơn mỏi trong xương sống. Rồi nó lại đến, giấc mơ ấy – giấc mơ từng làm Hương nghẹt thở. Nó lại trở về, nhưng lần này, rõ nét đến độ có thể nghe thấy tiếng tim mình đập lạc nhịp. Cô đứng đó – cũng trong lễ đường ấy – nhưng mọi vật xung quanh không còn mờ nhòe nữa, thay vào đó là màu trắng loang khắp nơi như mặt sông bị sương kéo phủ. Phía trước, cái người đàn ông áo trắng vẫn quay lưng, nhưng dáng đi đã đổi, bước chân ấy, vai nghiêng ấy – là của Dạ, không hiểu vì sao bản thân Hương biết, nhưng Hương biết.

Anh ta tiến lại gần, trên tay cầm một chiếc trâm trắng, đầu trâm nhọn như xương cá đã được mài kỹ, trắng đến rợn. Dạ cài nó lên tóc cô, không vội, không mạnh – mà như đang dặn dò một điều gì đó vĩnh viễn không được quên.

Và khi cài xong, anh ta cúi sát tai cô, thì thầm:

— Từ nay, giữa anh và em... chỉ còn một cái chết nữa thôi.

Hơi thở của Dạ lạnh hơn gió đêm, tựa như ai đó vừa từ đất đã đắp thành mộ, và đang bò dậy, hơi thở đó còn mang theo sương trong lồng ngực.

Hương tỉnh dậy, mồ hôi đầm lưng, cổ đau rát như bị cứa – cô đưa tay rờ thấy có một vết đỏ, mảnh như sợi chỉ, kéo dài sát sau tai xuống xương quai xanh, không sâu, nhưng nhức buốt. 

Cô không dám khóc, không dám gọi ai, chỉ ngồi đó, giữa phòng ngủ nhỏ, mắt mở trừng, tay nắm chặt lấy cây bút trắng nằm thẳng băng trên nệm, tự dưng nhớ tới lời của dì Linh hồi hôm trước:

— Có những cây viết... không để viết, mà để gọi.

Mà gọi ai? Không ai trả lời, ngoài cái bóng dài ngoẵng của chính mình hắt trên tường, khẽ rung như gió đi ngang xương sống.

Hôm đó, Hương không cố tình tìm cớ ra khỏi nhà, cũng không hẹn với ai, mà đi như bị kéo. Tay vẫn nắm cây bút trắng nhét trong túi áo khoác, bước qua khỏi mé cầu gỗ cũ, băng qua mấy lùm lau ngập đầu gối, tới đúng cái bãi đất hôm bữa gặp nhau. Lúc nhìn thấy bóng Dạ đứng đó – đứng sẵn, hai tay đút túi, mắt nhìn nghiêng về phía sông – tự dưng tim Hương co rút một cái, không phải vì bất ngờ, mà vì thấy giống như... mình đi trễ cho một cái hẹn đã định từ kiếp nào.

Dạ chẳng chào, chỉ nghiêng đầu nhìn cô, gật khẽ, giống như mấy người quen lâu, không cần nói nhiều.

Họ ngồi xuống, cách nhau một khoảng vừa đủ không chạm, chỉ nghe tiếng cỏ khô nghiến dưới tay áo, rồi một câu cất lên, nhẹ như sợi chỉ treo ngang bờ tai cô:

— Em vẫn giữ cây bút chứ?

Hương gật, nhưng tay vẫn giữ nó trong túi, không rút ra, không hiểu vì sợ… hay vì  muốn giữ.

Dạ lại nói, vẫn không nhìn Hương:

— Thứ đó không phải ai cầm cũng được. Nó nhận người, rồi nó giữ, mà khi nó giữ, thì cái giữ đó của nó cũng là em.

Hương cười nhẹ, cười mà thấy trong lòng lạnh như cọng cỏ bị sương phủ.

— Sao anh không nói rõ mọi thứ? Anh là ai? Anh từ đâu tới? Cái bút này là gì?

Dạ im một lúc, mắt vẫn nhìn về phía sông, giọng trầm xuống:

— Giữa hai cõi... không có bờ rõ, có khi anh đứng ở cõi người mà chân đã lạnh như dưới huyệt, có khi người chết rồi mà tiếng gọi vẫn còn quẩn đâu đây, lại có khi anh đứng giữa hai cõi.

Hương hơi nghiêng đầu, không phải không hiểu, mà là không hiểu nổi sao lời nói ấy khiến cô thấy bình yên, giống như từng nghe đâu đó, trong một giấc mơ xa lắc, có người cũng nói như vậy... rồi biến mất.

— Vậy... anh là người? Hay là gì khác?

Dạ quay sang, ánh mắt chậm rãi, có cái gì đó không thể đặt tên, rồi anh nói – gọn, không cao giọng:

— Anh từng là người, giờ thì... là một thứ tồn tại xen giữa cõi người và linh giới.

Hương cúi đầu, câu nói đó rơi vào tai như cục đá rơi xuống ao, lặng ngắt, nhưng gợn rất sâu.

Dạ kể tiếp – không còn là lời tâm sự, mà giống như kể một chuyện xưa cũ chẳng dính gì tới nhau, rằng có nơi không tối hẳn, không sáng hẳn, rằng ở đó có những linh hồn không chịu đi, không muốn hóa kiếp, không phải vì thù hận, mà vì chưa ai gọi tên họ lần cuối. 

Và rằng có những đứa trẻ chết khi chưa kịp biết mặt mẹ, có bà cụ vẫn ngồi đợi tiếng con cháu gọi về thắp nhang, có người chết do bị oan, có người chết rồi vẫn không biết mình đã chết.

— Mấy người đó... không đáng sợ, chỉ là họ buồn, mà buồn lâu ngày... rồi sẽ hóa oán.

Hương rùng mình, không vì chuyện ma, mà vì những lời đó giống như chạm trúng một nơi nào đó trong người cô – một cái kẽ sâu, lạnh, câm lặng – mà cô chưa từng dám soi vào.

— Còn anh? Sao anh chưa đi?

Dạ mỉm cười – một nụ cười như sương đọng trên lá sen, chạm vô là tan.

— Vì có chuyện chưa dứt với người sống.

Câu nói ấy treo lửng trên gió, không ai hỏi tiếp, cũng không ai giải thích.

Một lúc sau, khi Hương đứng dậy, Dạ nói khẽ:

— Anh không thể ở lâu, em giữ bút bên người, đừng rời ra, dù ngủ, dù tắm, dù chạy trốn cũng phải giữ bút bên người.

Hương định hỏi “vì sao” nhưng Dạ đã lùi bước. Cứ mỗi bước chân anh rút khỏi, gió lại thổi ngược, cây cối bên bờ lật mặt lá, cong theo chiều anh đi như thể có thứ gì đó đang rút về sau vai Dạ – một loại khí mỏng, lạnh, không màu, nhưng đủ khiến Hương rợn sống lưng. Hương đứng nhìn theo, không gọi, không đuổi, cũng không hỏi thêm, chỉ nắm chặt cây bút trong tay áo, cây bút lạnh như nước giếng sâu, nhưng lại khiến bàn tay đang run khẽ khựng lại.

Bữa đó Hương tắm hơi lâu, cô ngâm mình vô bồn nước múc từ trong giếng, múc từ lúc sáng còn sương. Nước lạnh thấu ruột, nhưng đầu cô thì nóng ran, trong lòng ngổn ngang, nhớ gương mặt của Dạ, giọng nói trầm, câu nói cũ: “Anh không thể ở lâu.”

Dì Linh ở ngoài, lúc đầu chỉ định vô coi phòng có quạt không, vì sợ cháu bị cảm. Nhưng rồi mắt dì lại rơi trúng cái áo khoác Hương treo trên lưng ghế, thấy nó phồng lên, tò mò, dì thò tay vô túi áo, rút ra cây bút trắng. Cây bút vừa đụng tay, Linh rụt lại liền, có thứ gì đó như luồng khí lạnh táp vô, lạnh ngược, lạnh kiểu nước đá đổ thẳng xuống lưng. Nó làm dì đau rít như có gai, vết bỏng hiện ra ngay dưới ngón út tay phải – đỏ, nhăn nheo, như da bị dội hơi ma.

Linh cau mày, không nói gì, lấy khăn tay quấn vết bỏng, rồi ngồi xuống giường, bút cầm trong tay trái, có bọc giẻ cho khỏi đau. Cô ngắm kỹ, không có gì đặc biệt, nhưng khi Linh nghiêng bút dưới ánh đèn tuýp mờ – nơi ánh sáng hơi loang vàng, thứ vốn không thấy được bắt đầu hiện hình, một dòng chữ nhỏ như chỉ mảnh, khắc chìm sát sống bút, dòng chữ bằng Hán cổ.

Linh không đọc trôi chảy, nhưng những chữ đó – cô nhận ra, bởi cô từng học ở chùa ba năm, từng hầu tổ trấn yểm ở Thất Sơn.

— Khế ước song hồn – thiên địa bất hóa.

Cô bật đứng dậy.

— Trời ơi...

Câu đó bật ra từ cổ họng cô như bị ai chặn lại nửa chừng, rồi mắt cô trợn lên, cả người lùi về phía sau như vừa bị giáng một cái vả vô hồn vía. Cô ném cây bút xuống đất – không phải theo kiểu quăng nhẹ – mà là ném như người bị rắn cắn, sau đó vội chặt đuôi con rắn. Cây bút rơi xuống sàn gạch, không vỡ, không sứt, chỉ phát ra một tiếng “cạch” – mà không vang như tiếng nhựa, không sắc như tiếng kim loại. Âm đó – không rõ thuộc về thứ gì, nhưng nó khiến không khí trong phòng khựng lại như thể có cái gì trong giếng cạn bị chọc trúng đáy.

Vừa lúc đó Hương bước ra, tóc còn ướt, cổ áo ướt, nhìn thấy ánh mắt của dì, rồi cây bút dưới đất – cô khựng người.

— Dì...

— Cháu lấy nó ở đâu?

Linh gần như rít từng chữ.

— Ai cho? Ai? Ai đưa con cái này? Trời ơi, cháu ký âm hôn với quỷ rồi con ơi!

Hương giật mình, cổ họng nghẹn lại, mắt đỏ hoe.

— Không phải... Anh ấy... không phải người xấu... Anh ấy cứu con...

— Cứu con ư? Nó cứu con để làm gì?!

Giọng Linh gắt lên, cô không còn là một người dì bình tĩnh, mà là một người từng thấy ma thật – từng cạo trán dưới chân thầy – và giờ đang vật lộn với cái thứ lẽ ra không được bén vô máu mủ nhà mình.

— Nó cứu con... để con làm vật thế mạng đó! Con không biết tụi nó cột người sống vô trần thế để giữ cửa quỷ sao?!

Hương lùi một bước, môi mím lại, tay siết chặt mép khăn, toàn thân lạnh đi, không phải vì lời nói, mà vì lần đầu tiên, cô thấy đôi mắt của dì mình có tia sợ thật sự.

— Dì nói dối, anh Dạ không như vậy...

— Dạ ư?! Nó còn cho con biết tên sao?! Con ơi, một khi tụi nó để con biết tên, là nó buộc được vía con rồi con ơi!

— Anh ấy không làm gì con hết!

— Con thử ngủ không có bút một đêm đi! Rồi biết!

— Con tin ảnh... Con tin...

Hương khóc vỡ òa, không còn chống đỡ, không còn rào chắn.

Linh cũng khóc, nhưng là cái khóc của người từng mất, từng bị kéo vào những chuyện không ai tin. Cô thả người ngồi xuống ghế, tay vẫn nắm vết bỏng lạnh, mắt thì không dám nhìn cây bút.

— Con tin hả... Vậy con nhìn dì đi, nhìn tay dì đây nè.

Linh chìa bàn tay bị bỏng ra, da tróc nhẹ, nhưng lạnh rân, vết bỏng trông mờ đục.

— Chạm vô một chút mà tay vầy rồi, còn con... con ôm nó ngủ mỗi đêm, con không thấy hồn vía con nó teo lại sao?

Hương sững người, tay run, mắt nhìn cây bút. Nó nằm đó thẳng băng, lặng ngắt, không vỡ, không trầy, không nhúc nhích, mà như đang thở.

Cô lùi lại một bước, rồi hai bước, nhưng mắt thì vẫn không rời khỏi nó, vì đâu đó, trong đầu, giọng Dạ lại vang lên – nhẹ, sâu, và lạnh:

— Anh sẽ bảo vệ em từ xa.

Đêm vẫn xuống, trời không có gió, mà đầu Hương thì cứ như có gió hú lồng lộng trong tai. Dì đã ngủ, hoặc giả vờ ngủ. Cô ngồi một mình bên cửa sổ, đèn phòng không bật, chỉ có chút ánh sáng rọi hắt từ cột điện ngoài ngõ – thứ ánh sáng không soi rõ gì cả, chỉ đủ để phân biệt ranh giới của bóng tối. Trên bàn học, cây bút trắng nằm yên, không ai động tới từ lúc chiều. Nó không tự bò về, không phát ra tiếng động lạ, chỉ nằm đó, thẳng thớm, đúng cái cách nó từng nằm trên ngực Hương sau mỗi giấc mơ. Cô không dám chạm, nhưng cũng không dám rời mắt.

Tâm trí lộn xộn, lời Dạ như mực thấm vào đầu, cứ lặp đi lặp lại:

— Giữ vật ấy bên mình – mọi thứ sẽ ổn.

Ổn là sao? Ổn... là giữ được mạng ư? Hay ổn... là giữ được anh? Hương không chắc, mọi thứ như đang trộn lẫn, như bát nước nguội bị người ta vừa bỏ muối, vừa quậy thuốc đỏ. Cô nhớ tới bàn tay dì – cái vết bỏng lạnh, nhớ tiếng gào của người từng nuôi cô từ nhỏ, nay bỗng dưng rít lên như gặp ma thật. Nhưng rồi lại nhớ giọng Dạ – nói nhẹ như người vừa qua kiếp, cái ánh mắt không màu, không hình, mà sao nhìn vô, thấy lòng yên đến lạ. Hương nhìn bút lâu, rất lâu. Không ai thúc ép, không ai can ngăn, chỉ có một mình cô, đối diện với chính cái cảm giác mâu thuẫn đang cào rách lồng ngực.

Cô nhắm mắt, thì thầm:

— Nếu anh là quỷ… sao em lại không thấy sợ?

Câu nói không phải để hỏi, không đợi ai trả lời, chỉ để buông như người buông một sợi dây ràng, như người sắp nhảy khỏi cái điều mà ai cũng bảo là sai.

Hương mở mắt, hơi thở đều, cô đứng dậy, tay trái cầm lấy cây bút, lạnh. Nhưng lần này – cô không giật mình, không run rẩy, chỉ thấy lạnh, lạnh đúng như cái cảm giác từng có khi Dạ đưa tay cài trâm vào tóc cô trong giấc mơ. Cô nhét cây bút vào túi áo khoác, rồi mở cửa bước ra, không hề quay đầu nhìn lại. Bước chân không gấp, nhưng chắc, không ai biết cô đi đâu, cũng chẳng ai ngăn được. 

Vì có những bước đi... không bắt đầu bằng đôi chân, mà bằng cái rẽ bên trong lòng người.

— Dù anh là ai, là gì… thì em muốn nghe anh nói thật, chỉ một lần thôi.

Từ cái bữa bị dì Linh lôi cổ dậy giữa đêm, rồi dì cầm cây bút trên tay mà rít lên như gặp tà, Hương không ngủ nổi nữa, không phải vì sợ – không, không còn sợ theo cái kiểu ban đầu – mà vì trong đầu cứ lập đi lập lại một câu hỏi không ai chịu trả lời: tại sao cây bút đó… lại không phản ánh bóng của chính nó?

Đêm đó, dì chửi… chửi te tua, chửi như đuổi tà, chửi như trút giận cho cả những đứa trẻ đã mất mà chưa được khóc. Nhưng trong mắt Hương, cây bút đâu có tội.

Mấy đêm sau đó, Hương nằm im, mắt mở trừng, tai dỏng ra nghe từng tiếng động ngoài hiên. Tiếng con tắc kè kêu từ xa, tiếng nước rút chậm dưới ao, rồi cả tiếng cửa cọt kẹt mà không có ai đi qua. Lắm lúc, cô tưởng mình nghe được tiếng gì đó… rì rầm, rì rầm, như ai nói chuyện mà gió mang tới. Cô lén đem cây bút ra soi dưới đèn, vẫn không có bóng, nhưng càng nhìn, càng thấy… thân quen.

Cô không chịu nổi nữa, tối nay, đúng lúc trời bắt đầu sập xuống như cái nắp nồi lật úp, cô lén lút bỏ đi, đi chân không băng qua ruộng, men mé đê cũ, tới cái chỗ đất trống bên bờ sông. Nơi đó, cô từng bị chặn đường, nơi có người đã cứu cô. Không hiểu sao, lòng lại mong gặp Dạ, dù tim đập thình thịch, dù đầu óc cứ vẽ ra đủ thứ kinh khiếp từng coi trên phim ma, nhưng Hương biết rõ một điều – nếu không gặp lại, cô sẽ không bao giờ hiểu được chuyện gì đang quấn lấy đời mình.

Không khí lạnh cắt da, dù không có gió, sương dày như cái màn treo rủ sát đất, mỗi bước đi là thấy ống quần ướt sũng. Cỏ non dưới chân mềm như bún, mà lạnh buốt như nước suối ướp đá. Hương đứng giữa khoảng trống, không dám bước thêm. Cái chỗ Dạ từng hiện ra – vẫn ở đó, nhưng tối nay… tối hơn thường lệ. Tối đến mức tưởng như không có mặt trời nào từng mọc lại nữa. Rồi, nó xảy ra – như thể sương bị khoét một lỗ, không có tiếng động, không có tiếng chân dẫm lên cỏ, chỉ là có người đứng đó – lặng, trắng, buồn: là Dạ.

Anh không nhìn Hương ngay, mắt anh đang dán vào một chỗ trống sau lưng cô – nơi có tiếng gió rít mơ hồ vừa thoảng qua. Lúc đó, con mèo hoang từ bụi chuối kế bên bỗng bật lên một tiếng gào. Cái lưng nó cong lại, dựng hết cả lông, đôi mắt nó trợn ngược như thấy thứ không nên thấy, rồi nó phóng đi – không nhìn lại.

Bạn cần đăng nhập để bình luận