Khuyển Dạ Xoa Và Đứa Trẻ Bị Bỏ Rơi
3
Người lớn thì còn nén được, trẻ con thì không. Đứa em trai của Vy, Bin, mới vừa mười một tháng, đang nằm trong lòng bà nội, thì bỗng khóc thét. Nó khóc không phải kiểu nhõng nhẽo, mà khóc quắn người, tay đập vào ngực, mặt đỏ bừng. Cứ mỗi lần có người đến trước bàn thờ mà thắp nhang là nó khóc, lúc đầu tưởng trùng giờ bú, nhưng lạ là bú vô thì nó phun ra liền, không chịu nuốt.
Bà nội nói khẽ:
— Nó biết… Nó thấy hết…
Không ai đáp, mọi người không ai nói gì, nhưng đều liếc nhau – lén thôi – rồi quay mặt đi. Có người run, có người chắp tay trước ngực mà không nói gì, rồi có người lẩm bẩm câu gì như tụng niệm, cũng không rõ là kinh hay là xin lỗi.
Anh Thành, cha của bé Vy, sau bốn mươi tám tiếng thức trắng, cuối cùng cũng chịu ngồi xuống. Ảnh bật cây quạt nhỏ để xua bớt hơi nhang ngột ngạt. Gió từ cánh quạt xoè ra nhẹ hều, thổi thẳng vào bàn thờ. Chưa đầy hai giây, cây nến bên trái phụt tắt. Nhưng bên phải vẫn cháy, cháy đỏ, lụn dần, nghiêng về một bên, như có hơi thở người sát bên, thổi mãi vào chỗ lửa cháy.
Anh Thành im lặng, không ai dám hỏi. Bên ngoài, ghe chở cát chạy ngang, tiếng máy nổ từng chặp từng chặp vọng vào rồi tắt lịm nơi bờ sình, rồi không còn tiếng gì nữa, chỉ còn tiếng nhang rớt tro. Và tiếng khóc của Bin – lần này nhỏ dần, nhưng dai như tiếng mèo kêu khi mùa âm khí tràn về...
Hôm đó là chiều thứ hai, trời không mưa, nhưng lưng áo ai nấy đều lạnh ướt. Gió thổi nhẹ như tay ai vuốt lưng, vuốt hoài, không dứt. Ông Sáu Nhơn – người chuyên chụp ảnh tang lễ trong vùng – chạy xe tới đưa mớ hình mới rửa. Mấy tấm ảnh để trong phong bì vàng, kẹp cẩn thận, vừa thò tay vô lấy ra tấm đầu tiên, ông khựng lại. Ông ngó lâu, một tấm ảnh chụp từ góc trái phòng – nơi bàn thờ thắp hai cây nến đỏ. Người đứng trước thắp nhang, đầu cúi thấp. Người đứng sau, lưng quay ra ngoài. Có một khoảng trống bên cửa sổ… nhưng khoảng trống đó, nếu nhìn kỹ… không phải trống. Có bóng ai đó đứng đó, một bóng đen nhỏ xíu, rõ là hình dáng của con nít, không thấy mặt, chỉ thấy tóc xoã, tay buông, mờ mà rõ, như ai cố tình không cho thấy rõ, nhưng cũng không giấu hẳn.
Ông Sáu rùng mình, ngó lui cái cửa sổ ngoài phòng – hôm đó là giờ trưa, lúc đó… rõ ràng không có ai đứng đó, không thể nào có ai được. Ông lật mấy tấm khác, không thấy gì thêm, nhưng cái bóng đó thì vẫn in trong đầu. Ông không nói gì, lặng lẽ để lại ảnh, lấy xe về.
Trên đường về, ngang qua gốc gòn cũ – cây gòn đầu xóm – ông nghe ai đó khóc, khóc nhỏ xíu, khóc kiểu nghẹn lại trong cổ họng. Ông thắng xe, ngoái lại, không có ai hết, chỉ có cây gòn đứng trơ trơ.
Bà Tư Vui, bạn hàng xóm nhà sát bên hông, đi viếng xong tạt về ngang mé sông, bà nghe tiếng gì là lạ lắm. Tiếng con nít, mà không phải cười, khóc, khóc thiệt nhỏ. Nhưng dai dẳng như tiếng muỗi rút máu bên tai – nghe không to, nhưng ám vô đầu. Bà quay lại, không thấy ai, cảm giác như có ai bước sát phía sau rồi nép vô mình, nhưng khi quay đầu thì không có. Lúc đi ngang cây xoài lớn sát hàng rào, bà sững người. Bóng gì đó vụt qua, bà tưởng mình hoa mắt. Nhưng không – rõ ràng là bóng một đứa con gái, áo trắng, nhỏ bằng cái lưng con Vy. Bà không dám kêu ai, tối đó bà không ngủ, cứ nằm, mắt mở trân trân, tai thì dỏng lên nghe từng tiếng động.
Cô Linh – ba đêm liền không ngủ tròn được một giấc. Ban đầu chỉ là trằn trọc, rồi sau là những giấc mơ, cứ nhắm mắt là thấy con gái đứng đó – sát cửa phòng, nó không bước vô, không kêu, không nói, đứng đó, ngó vô, mặt thì không thấy rõ. Nhưng ánh mắt – trời ơi – ánh mắt đó, cô Linh chưa từng thấy con mình nhìn mình như vậy bao giờ, không giận, không thương, không trách móc, mà là ánh mắt... như thể có gì đó bị kéo đứt ra khỏi lồng ngực. Con bé không ngó mẹ, nó ngó Bin lâu lắm, rồi cúi đầu, rồi quay đi, rồi tan mất.
Một đêm nọ, lúc gần ba giờ sáng, cô Linh đang thiu thiu ngủ, chợt nghe tiếng cười the thé không giống tiếng người, cũng không giống tiếng khóc, mà như tiếng ai bắt chước trẻ con cười. Cô bật dậy, quay qua thì thấy Bin đã ngồi dậy từ hồi nào, chỉ tay thẳng vào bàn thờ, mắt nó dại ra, nó cười, môi run run, rồi đột ngột, nó khóc ré lên.
Cô ôm lấy con, người lạnh toát.
— Nín, Bin... Bin ơi... nín đi con…
Nó không nín, cô phải ngồi tới sáng.
Anh Thành thì không nói gì. Ổng không tin mấy chuyện đó, làm xe ôm công nghệ, đi sớm về khuya, tiếp xúc với đủ loại người, nên cái đầu anh quen với lý lẽ hơn là lời bóng gió. Nhưng dạo này, có đêm ảnh nằm ngủ, giữa khuya lại bật dậy vì nghe có tiếng gõ trong tủ áo, gõ một cái, rồi hai cái. Ổng tưởng chuột, ổng lấy đèn pin rọi, rồi ổng mở tủ ra, không có gì trong đó cả. Nhưng sáng hôm sau, đồ trong tủ có mùi khét nhẹ như mùi tóc cháy.
Gần bảy giờ tối hôm đó, dì Sáu – người họ hàng xa bên nội – đi ra phía sau nhà, tính rửa tay. Bả bước tới bể nước thì giật mình đứng khựng, bên kia sân, nơi cây xoài trồng lâu đời nhất, dì thấy rõ một cái bóng nhỏ, vụt qua, không bước, không chạy mà vụt một cái như cơn gió ép sát mặt đất.
Dì Sáu không nói ai hay, dì lặng lẽ vô nhà, rót một ly nước đầy, để trên bàn thờ, miệng lẩm bẩm:
— Có gì thì nói... đừng đi vòng vòng nữa con ơi...
Không ai trong nhà nghe rõ câu đó, nhưng ngay sau đó, cây nến bên phải trên bàn thờ bỗng nhảy lửa, lửa không cháy cao, mà xoắn tròn một lúc, rồi hạ xuống.
Bên ngoài, trời bắt đầu rùng mình, không phải lạnh mà là... như sắp có cái gì đó tới. Đêm cuối, tang lễ bước vô buổi cúng khuya. Nhang đã thắp, lửa cháy ngay ngắn trong lư đồng. Gió vẫn không có, nhưng ai trong nhà cũng thấy trong ngực như bị ép, không khí lúc đó, không ai nói với ai, mà tất cả cùng biết: có gì đó... sắp xảy ra.
Hôm ấy, Bà đồng Bảy từ xóm Bưng tới, tay xách cái túi vải đựng lễ, vừa bước vô tới ngạch cửa, còn chưa bước được hết mười bước chân, thì khựng lại. Người bả cứng đờ, tay đang cầm bó nhang co giật nhẹ, mặt bả trắng dần, rồi tái đi. Không ai kịp hỏi một câu thì bả đã quay đầu đi ra, rút lẹ tới chỗ dựng xe, không nói một tiếng, không chào, không khấn, rồi ra về.
Dì Thắm – em ruột của cô Linh – đang ngồi cạnh bàn thờ, bỗng nổi hết da gà. Một luồng lạnh từ dưới sàn phả ngược lên sống lưng, chạy lên ót, rồi dừng lại ở hai tai.
Dì rùng mình một cái, rồi như có gì dẫn dắt, dì từ từ ngồi thẳng lưng, tay buông thõng, mắt trừng trừng, môi mấp máy, rồi lắp bắp từng chữ, mỗi chữ đứt như chỉ đứt giữa máy may đang rối chỉ:
— Nó về... nó... nó đứng ngoài đó... chỗ cửa sau... nó oán cả nhà này!
Dì đưa tay chỉ thẳng về phía cửa ra vườn.
— Mắt nó... đen thui... nó không chớp mắt... nó không chớp... một chút nào cả.
Cô Linh nãy giờ nén, nhưng tới đây thì sụp hẳn. Cô quỳ xuống, tay đập vào sàn, vai run từng đợt.
Cô ngửa mặt nhìn tấm ảnh thờ con bé, ánh mắt đau đến bể tiếng:
— Vy ơi... má xin lỗi con... đừng giận má... má không cố ý... không cố ý mà con...
Mấy người lớn rưng rưng, có người dụi mắt, có người cúi đầu, có người dợm khấn, rồi... Tiếng cười con nít cất lên, nhẹ như sợi chỉ kéo qua lòng chảo nóng, mỏng, đứt nhưng không tan hẳn. Ai nghe cũng đứng sững, không phải tiếng cười vui, không phải tiếng đùa nghịch, mà là tiếng như ai nhái lại tiếng trẻ con, nhưng méo mó, lạnh, tròn trịa, và vỡ tung trong tai người sống.
Đứa em trai – thằng Bin – đang nằm trên nệm, đột ngột rướn người dậy, mắt mở to, mặt đỏ bừng, rồi tím tái, miệng há ra, không bật được tiếng.
Nó giãy, tay chân đập loạn, mặt chuyển sắc, cổ rướn về sau.
— BIN!!
Anh Thành hét lên, lao tới bế con, vừa ôm được thằng nhỏ vào lòng, thì một luồng gió lạnh như từ dưới đất thổi lên, phà thẳng vô lưng ổng. Tấm di ảnh trên bàn thờ – tấm bé Vy chụp hồi lớp Hai – từ từ nghiêng, rồi lạch cạch, tấm kính trượt lệch. Bức hình úp mặt xuống, như thể chính nó cũng không chịu nổi cái nhìn mà đang bị ép phải giữ.
Cô Linh bước tới, đưa tay nâng tấm ảnh dậy. Nhưng lửa trên lư nhang bỗng bụp một cái – rồi cong gập lại, cháy ngược xuống, như ngọn lửa không muốn đi lên, mà muốn đâm thẳng vô đất. Mùi tóc cháy bốc lên, khét, nồng, mùi đó quen lắm, là cái mùi lần cuối cùng cô Linh chải tóc cho con gái, khi bé còn sống – mỗi lần cô kéo chiếc lược khiến bé bị đứt tóc, bé đều mím môi không than, chỉ nhíu mày. Mùi đó – giờ lẫn với khói nhang – tràn vào cả hai lỗ mũi cô.
Cô Linh bật ngửa.
— Vy ơi... con giận má hả... con nói đi... con về má biết... má biết mà... má biết mà con.
Không có tiếng trả lời, nhưng ngoài cửa, gió nổi lên một hồi, rồi im. Tiếng cười hồi nãy không trở lại, nhưng thằng Bin trong tay anh Thành lúc này đã lạnh ngắt, vẫn còn thở, nhưng mồ hôi tuôn ra như tắm.
Một người lớn tuổi trong họ run giọng nói khẽ:
— Nó chưa đi. Nó còn... ở ngay đây.
Không ai dám đáp lại, chỉ có một thứ duy nhất lúc đó vẫn âm ỉ cháy – là cây nến bên trái. Cây nến mà cả mấy ngày nay cứ tắt tắt cháy cháy, lúc này không tắt, mà cháy bập bùng. Ánh lửa không đứng thẳng, mà nghiêng về một bên – như đang soi đường cho một bóng nào đó... đang bước qua ranh giới giữa người và vong.