Những ngày xuân

1

Trước khi tất cả những điều ấy xảy ra, có một thời, mọi thứ từng rất yên bình.

Làng Thụy Đường nằm lọt thỏm giữa vùng đồng bằng Bắc Bộ, nép mình sau con đê làng xanh mướt cỏ, nơi mà mỗi chiều tà, nắng hắt lên từng mái ngói rêu phong cũng mang màu cổ tích. Mùa hè, hoa gạo rơi đỏ rực bên lối nhỏ. Mùa đông, khói bếp vấn vít từ mỗi mái nhà, thơm mùi rơm rạ, củ khoai nướng cháy cạnh. Ao làng nước trong như gương, dưới đáy có lũ cá nhỏ tung tăng, bên bờ là mấy đứa trẻ con nghịch ngợm cởi trần tắm nắng.

Trong bức tranh làng quê ấy, có ba đứa trẻ lớn lên cùng nhau như ba mảnh ghép không thể tách rời.

An là con nhà họ Đặng - nghịch như quỷ, mồm mép như tép nhảy, suốt ngày nghĩ trò bày Dương. Ngày thì trốn học đi bắt chuồn chuồn, tối về trèo tường qua sân nhà bên lén thả ếch vào chum nước. Mỗi lần bị bắt, cậu ta sẽ chỉ vào Dương mà hô:

“Nó xúi đấy, không phải tôi!”

Dương - con trai trưởng họ Trần - chẳng nói chẳng rằng, chỉ khoanh tay sau lưng nhìn trời. Gương mặt khi nào cũng lạnh tanh, nhưng chẳng hiểu sao lại luôn che tội cho An. Cứ thế, cả làng mặc định: Đăng Dương là cái bình nước cứu hoả cho mọi trò tai quái của thằng nhóc họ Đặng.

Còn Kiều - em gái út của An - chỉ cười dịu dàng. Cô bé thường ngồi bên hiên nhà, tay khâu vá cái áo cũ, miệng khe khẽ hát một làn điệu quan họ mà mẹ dạy, mắt thỉnh thoảng liếc về hai đứa con trai đang đánh nhau lăn lóc ngoài sân.

“An, đừng leo cây cao thế!”

“Rớt xuống là ta không cứu đâu đấy.” - Dương hét lên.

“Không cần ngươi cứu!” - An cười toe, hai bàn chân trần bám lấy nhánh xoan đầy sâu, tóc rối tung lên như tổ chim.

“Ngã thì đừng khóc.” - Dương vẫn nhìn theo, bàn tay đã sẵn sàng đưa ra đỡ lấy, dù chẳng nói ra điều đó.

Buổi trưa hè, ba đứa hay rủ nhau ra bờ sông ngồi thả chân xuống nước. Kiều hái hoa cúc dại kết thành vòng đội đầu cho An, rồi đeo luôn cho Dương. Dương ngồi yên, không phản ứng gì, còn An thì ôm bụng cười ngặt nghẽo:

“Haha, nhìn ngươi như… công chúa mắc mưa!”

“Ngươi là con gà trống chưa dậy thì.”

“Đứa không có tóc gáy thì đừng nói nhiều.”

Rồi chúng lăn ra vật nhau trên bãi cỏ.

Có lần Dương đá trúng bụi gai, bị rách quần. An cười đến mức suýt sặc nước chè xanh. Vậy mà khi tối đến, Dương vẫn âm thầm gói mấy cái bánh đa mang sang cho An, bảo:

“Mẹ ngươi bảo ăn cái này cho cứng đầu.”

An cắn một miếng, má đỏ bừng:

“Là cứng răng!”

“Ta thích răng ngươi rụng bớt.” - Dương đáp, quay đi, miệng mím lại như đang cố nhịn cười.

Mỗi sớm tinh mơ, khi tiếng gà gáy vang lên, An đã chạy sang gõ cửa nhà họ Trần:

“Dậy mau! Ngủ nướng như heo!”

Dương chỉ mở hé mắt, quăng cái gối vào mặt cậu:

“Ngươi lại ngủ mơ thấy ta à?”

An im lặng một giây, rồi gào lên:

“Ta... ta nằm mơ thấy ta lấy ngươi làm vợ đấy!!!”

Cả xóm cười ầm. Kiều đứng bên cửa sổ, tay che miệng, cười lặng lẽ.

Ngày lại qua ngày, những trò đùa trẻ con chẳng ai nghĩ sẽ kết thúc. Tụi nhỏ trong làng đồn rằng sau này An sẽ làm quan, Dương sẽ làm phu tướng, còn Kiều… sẽ lấy người nào đó thật tử tế. Không ai ngờ, mọi lời tiên đoán đều sai.

Không ai nghĩ, có một ngày, khi gió đổi chiều, tất cả những bình yên đó… chỉ còn là ký ức.

Nhưng đó là chuyện sau này.

Còn bây giờ, nắng vẫn rải vàng trên những tàu lá chuối, bầy chim sẻ vẫn bay lượn trên rặng tre già, và tiếng cười trong trẻo của ba đứa trẻ ấy… vẫn ngân dài trong khoảng trời con con của làng Thụy Đường.

Những ngày ấy, bầu trời trong lắm.

Tôi cứ tưởng - chúng tôi sẽ ở bên nhau như thế mãi mãi…

Tháng Sáu, nắng hừng hực như rơm bén lửa.

Gió phả vào mặt cũng mang theo hơi nóng như than hồng.

Đồng làng Đặng trải dài một màu xanh mướt mát của mạ non, kéo đến tận chân trời là những dãy núi thấp mờ mờ trong hơi nóng, con trâu nằm lim dim bên gốc rạ, chẳng buồn đuổi đám ruồi đậu lên mí mắt.

“Đi nhanh lên! Trễ là ta mách bà Cả đấy nha!”

An vừa đi vừa nhảy tưng tưng trên bờ ruộng, tay xách một cái giỏ nhỏ đan bằng tre, miệng thì không ngừng phát ra những âm thanh thúc giục, làm như thể cậu là người duy nhất nhớ đường ra đồng làng.

Dương đi phía sau, áo vắt vai, tay xách theo một đôi dép mòn gót, mặt mày nửa lạnh nửa cau có, nhưng chân vẫn bước theo sát An, mỗi lần An trượt chân là y như rằng Dương kéo lại cái áo cậu ta đang mặc, giật ngược như kéo con diều bay lệch chiều.

Kiều đi giữa hai người, tóc tết hai bên, tay xách theo cái nón lá con con đã sứt một đường mép. Cô bé không nói nhiều, chỉ lẳng lặng đi, thỉnh thoảng quay sang cười khi hai anh chí choé.

“Đồng này là của tổ tiên ta cày khai ra đấy, ngươi đi đứng cho cẩn thận, ngã xuống làm bẩn lúa nhà ta!”

An quay lại nói, tay chỉ bừa bãi vào đám mạ non đang rì rào trong gió.

“Nhà ta cấy giáp nhà ngươi, ta ngã xuống lúa nhà ta thì cũng chẳng phiền gì đến ai.” - Dương đáp, giọng đều như nước giếng.

“Ngươi—!”

“Thôi mà hai anh.” - Kiều chen vào, giọng mềm như tơ tằm - “Lát nữa em sẽ phân xử. Ai đúng em cho thêm miếng bánh đa.”

An nghe vậy liền hếch mặt lên, như con mèo con được vuốt ve, liếc sang Dương đầy đắc ý.

Ba đứa trẻ cuối cùng cũng đến được bờ đê, nơi có một gốc đa cổ thụ rợp bóng. Dưới gốc đa là một bãi đất nhỏ, mặt đất bằng phẳng, rễ cây lồi lên uốn éo như những con rắn đất.

“Chơi ô ăn quan nha!” - An hô to - “Người chia là Kiều. Dương lười lắm, chỉ biết đổ chứ không biết chia!”

“Ta cũng không chơi được trò cậu nghĩ ra đâu.” - Dương ngồi bệt xuống, rút trong túi ra một nắm đá nhỏ: - “Nhưng ta sẽ thắng.”

“Dương là đồ độc đoán!”

“Còn ngươi là đồ ồn ào.”

“Hai người thôi đi!” - Kiều khẽ gắt - “Cái gì cũng cãi nhau. Chơi thì chơi, không chơi thì về!”

Mặt trời bắt đầu đổ bóng dài lên ruộng, những đốm sáng chói lóa xuyên qua tán lá đa, rơi lốm đốm xuống mái tóc ba đứa trẻ.

Trò chơi bắt đầu.

Mỗi đứa chọn một cái chấm tròn trên đất làm “nhà”, rồi rải sỏi theo hàng ngang, hàng dọc - đó là ô. “Quan” là hai hòn đá lớn nhất, đặt ở hai đầu. Tiếng đếm rôm rả vang lên: một… hai… ba… năm… mười…!

An chơi gian lắm, lúc thì đổ quá tay, lúc thì đếm lố, mồm mép thì nhanh như chớp, khiến Dương nhăn mặt suốt cả trận, còn Kiều thì vừa cười vừa lắc đầu, thỉnh thoảng phải nhảy vào gỡ hòa.

“Anh Dương được ba quan, anh An mất một… nhưng thôi em cho huề vì anh An bảo vệ em khỏi con rắn nước ban nãy.”

“Không có ta là ngươi khóc như mưa rồi, còn ở đó mà phân xử!”

Trò chơi kéo dài đến chiều.

Trời đỏ rực như màu son đánh lên má thiếu nữ.

Tiếng ve kêu ran như trống hội.

Gió mang theo mùi lúa non, mùi đất ẩm, mùi tuổi thơ.

Ba đứa nằm bẹp trên bãi cỏ, mồ hôi nhễ nhại nhưng miệng vẫn cười toe toét.

“Ước gì được chơi mãi như vầy.” - An nói, mắt nhìn lên trời - “Không phải học, không phải làm gì cả.”

“Không có học thì sau này chữ đâu mà ký tên lấy vợ?” - Dương đáp.

“Ta không lấy vợ đâu!”

“Thật không?” - Kiều quay sang, ánh mắt lấp lánh.

“Thật. Ta chỉ chơi với hai người thôi.” - An nói chắc nịch, rồi ngồi bật dậy, phủi bụi trên quần áo - “Thôi, về. Không bà Cả lại la cho mà coi.”

Chiều dần tắt.

Bóng ba đứa trẻ in dài trên con đường đất đỏ, nơi mặt trời vừa đi khuất sau lũy tre, để lại một khoảng lưng trời rực hồng, mơ màng như màu ký ức, như một buổi chiều dài vô tận của những năm tháng chưa biết buồn là gì.

Trời vừa tắt nắng, cả xóm đã lao xao tiếng người gọi con về.

Tiếng mõ trâu lóc cóc từ xa vọng lại, chó sủa ăng ẳng trong ngõ, mùi cơm chiều bốc lên từ các mái bếp rơm trộn cùng khói than hun, khiến cái bụng đói của bọn nhỏ réo lên từng hồi.

An chạy trước, Kiều theo sau, còn Dương thì thong thả, như thể biết trước mình sắp bị mắng nhưng cũng chẳng buồn chạy trốn.

“Thằng giời đánh kia! Giờ nào rồi còn chơi bời ngoài ruộng hử?!”

Giọng bà Cả Đặng vang lên từ đầu ngõ, tay chống hông, tay còn lại cầm chiếc quạt mo đang phẩy liên tục như sắp phang thẳng vào mông đứa nào lỡ bén mảng đến gần.

An lấm lem như con lợn đất.

Mặt mũi be bét bùn, tóc dính rơm, quần xắn cao lên tận đầu gối mà vẫn ướt sũng.

Vừa nhìn thấy bà mẹ đứng đợi đầu sân, cậu đã vội vàng nói như súng bắn:

“Con không chơi đâu, là anh Dương bắt con đi đó, con nói rồi con không đi—!”

“Ngươi im!” - Dương đập nhẹ lên đầu An, giọng lạnh tanh - “Ta mà không kéo ngươi về giờ này chắc đang nằm chổng mông dưới mương.”

“Ai bảo ta chạy trước, ngươi không giữ được thì thôi!” - An chống nạnh - “Còn Kiều, cũng hùa theo ta đấy, không có ta Kiều không được ăn quan luôn!”

Bà Cả Đặng nhìn hai đứa con, đứa thì lấm lem, đứa thì nũng nịu đứng cầm cái nón rách, mặt ửng đỏ vì nắng.

Rồi quay sang thằng con nhà họ Trần - thằng bé ít nói mà cứ dây vào con bà là y như rằng có chuyện.

“Dương à… thôi con về đi, nhà có mẹ già còn chờ.” - Giọng bà dịu xuống, như một lời mời nhẹ tênh - “Mẹ con lại sốt ruột, lại bảo bác giữ con lâu…”

Dương khẽ gật đầu, nhìn An một cái đầy cảnh cáo rồi mới quay người bước đi, dép vẫn xách tay như cũ, chân đất đi trên nền sân rát bỏng vì gạch nung cả chiều.

“Thằng trời đánh! Tắm mau! Tắm rồi cho con Kiều tắm với, cứ như cái tổ quạ!”

Bà Đặng tóm cổ An lôi vào sau nhà, vừa kéo vừa lầm bầm:

“Tao nói có sai đâu. Đẻ ra được cái thằng cu, nuôi bao nhiêu công mà giờ lớn lên cứ như con trâu rừng… bùn đất bê bết, mặt mũi trông như vừa vật nhau với chó hoang! Con trai gì mà… trời ơi là trời…”

Thế nhưng giọng bà không gắt quá, vừa trách vừa thương, rồi cuối cùng vẫn là bà tự tay múc nước, đưa khăn tắm cho con, lấy áo sạch cho nó thay.

Còn con Kiều thì được xoa đầu, giục đi lấy quần áo cho "anh trai mày tắm nhanh lên".

Tối.

Sân nhà thơm mùi lá bưởi, mùi nước tắm mới xối xong.

Tiếng chổi rơm quét sân sàn sạt.

Bà Đặng ngồi vắt chân lên ghế tre, tay xoa xoa đầu gối nhức mỏi, nhìn hai đứa con mặc áo vải nâu, tóc còn ướt, đeo cặp con đi học thầy đồ, miệng lẩm bẩm:

“Trời ơi cái thời khổ, con trai thì cho học chữ, con gái thì mai sau gả chồng. Mà không dạy nó từ giờ, lớn lên chả biết cái chữ thì sau làm được cái giống gì!”

Rồi bà lại quay sang con gái, giọng trầm xuống:

“Kiều thì ngoan, mà thân gái long đong… thôi, cho học với anh vài chữ, sau còn biết mặt mũi cái tên mình.”

Thầy đồ ở cuối làng.

Căn nhà tranh thấp tè, có treo một cái bảng đen sứt góc, cái bàn lim cũ kỹ, mùi mực tàu ám trong không khí, lồng trong mùi dầu hỏa le lói của cái đèn tim nhỏ.

Bọn trẻ con ngồi xếp bằng dưới đất, cầm bảng, phấn, chép chữ theo từng nhịp tay của thầy.

An ngồi đầu bàn, tập viết chữ “nghĩa” mà cứ viết thành “ngả”, bị thầy lấy thước gõ nhẹ lên lưng tay:

“Cái đầu ngươi nghĩ gì mà viết chữ cong queo vậy?”

“Con nghĩ về… mạ.” - An trả lời tỉnh bơ - “Mai phải nhổ mạ sớm, không nhổ là cháy hết lúa.”

Thầy bật cười, gõ đầu An thêm cái nữa:

“Mạ cháy thì cháy, chữ không được cháy!”

Dương thì cắm cúi viết, nét chữ đều tăm tắp, tay trái giữ bảng, tay phải điềm đạm mà dứt khoát.

Thầy đồ gật đầu khen:

“Thằng này sáng dạ, sau đi thi Hương thi Hội được.”

An liếc sang, hậm hực, vẽ thêm râu cho con cá chép trong góc bảng.

Kiều ngồi sát mép cửa, ánh đèn dầu chiếu lên má em một vệt vàng cam.

Em không viết nhanh, nhưng rất chăm, đôi lúc còn lén nghiêng đầu nhìn sang hai người anh, môi cười khẽ.

Giờ học kết thúc bằng tiếng mõ tre của thầy.

Ba đứa lục đục đi về, trời đêm đổ sương, lạnh se se như báo hiệu mùa thu sắp đến.

“An, mai nhớ đừng nghịch nữa!” - Kiều thì thầm dặn, tay vẫn nắm vạt áo anh trai.

“Ai bảo em mách thầy!” - An hừ một tiếng.

“Ta không mách.” - Dương xen vào, dúi vào tay An một viên kẹo gừng chưa bóc - “Thầy cho. Nhưng nhìn ngươi tối mò còn mặt mày vênh váo, ta bực nên méc.”

An bĩu môi:

“Đồ đểu.”

“Ờ. Thế mai ngươi nghỉ học nhá?”

“Không nghỉ!”

“Ừ thì im đi.”

Đêm làng Đặng yên bình.

Tiếng dế rúc rích trong bụi tre, tiếng chó sủa xa xa, tiếng bà Đặng thở dài trong bếp.

Còn lại là những đứa trẻ… đang lớn lên từng ngày trong mùa hè năm ấy - một mùa hè không trở lại.




Bạn cần đăng nhập để bình luận