Yêu Cá
2
Trong phòng thí nghiệm nằm trong khu bảo tồn biển nhỏ, lọt thỏm giữa rừng đước ngập mặn, bên ngoài, sóng rì rào nghe như tiếng người nói vọng từ cõi khác. Đêm chưa sâu, nhưng trời đã tối sầm như nắp chum đậy kín.
An ngồi một mình, đèn huỳnh quang vàng vọt hắt xuống mặt bàn kính. Không gian như co lại, đặc quánh mùi clo và muối tanh. Tay anh đặt lên mặt mẫu kính, trượt nhẹ cho chính giữa vào vùng soi nét – một lát cơ cá chẽm, trích từ mẫu hôm qua.
Dưới ống kính hiển vi điện tử, hiện ra năm vết rạch hình rẻ quạt – mỗi vết sâu đúng 1 phẩy hai milimet, không chênh lệch một phần trăm. Chúng đều nhau, cong nhẹ, xếp đồng tâm, như thể... ai đó tỉ mỉ khắc lên thân cá bằng tay nghề của một nghệ nhân điêu khắc vô hình. Điều khiến An rùng mình không phải vết cắt, mà là vị trí vết cắt: chúng không đụng đến dây thần kinh, cũng không chạm mạch máu.
Anh khẽ lẩm bẩm, tay ghi chú vào cuốn sổ da.
— Đây không phải là vết tấn công, đây là một dạng viết.
An đặt cá chết vào một bể oxy vi mô, kết nối hệ cảm biến sinh học loại dùng cho nghiên cứu phản xạ thần kinh. Nắp bể khép kín, ánh đèn bên trong chuyển từ xanh sang tím – trạng thái chuẩn bị ghi nhận phản ứng mô. Anh bật hydrophone – micro đặc biệt ghi âm trong nước biển – hy vọng bắt được tín hiệu sóng siêu âm bất thường, như cách cá heo hoặc loài mực giao tiếp trong môi trường nước sâu. Bỗng màn hình nháy đỏ, biểu đồ dao động xuất hiện một nhịp tần, tần số: mười hai héc.
Một dải âm trầm, sâu và đều như hơi thở dưới nước, vang lên trong tai nghe – năm tiếng ngân, hai tiếng ngắt, rồi ba giây hoàn toàn im lặng, rồi lặp lại. An thót tim, nhịp ấy không tự nhiên, không ngẫu nhiên, nó có cú pháp. Một loại nhịp gãy như mã Morse sống, như thể ai đó đang gõ nhịp thở bằng giọng hát không hình hài.
Sáng hôm sau, An tìm được một con cá mòi sống dạt vào mép bờ vẫn còn thở, mắt bên phải bị đục, bên trái mở to lờ đờ – một mắt biết, một mắt mù. Anh bế nó lên tay, đặt lên bàn kính. Lúc lau thân cá bằng gạc y tế, anh thấy ba vết rạch nhỏ chạy dọc theo vây lưng, song song như ba đường mã khắc laser. Nhưng tuyệt nhiên không rỉ máu, không lở da. Dưới ánh đèn, những vết ấy lấp lánh ánh xanh bạc như được bọc trong một lớp màng protein siêu mỏng. An khom người, đưa hơi thở lại gần, bất ngờ, lớp màng rung nhẹ, không mạnh, không phập phồng, chỉ là một cử động nhè nhẹ như… thở lại khi cảm nhận hơi người.
— Bà nói cá mà chạm vô người rồi là phải im miệng mấy ngày hả?
An hỏi, tay cầm ly nước đá chanh trước quầy của bà Bảy – người bán nước già ở mép Bãi Dâu. Nắng sáng đổ xuống từng vạt cát rực như thiêu, nhưng gió vẫn không có, không khí đứng yên như ai bấm nút dừng.
Bà Bảy không nhìn anh, bà quẹt tay lên trán, chỉ nói khẽ.
— Cá đó… nó không cắn, nhưng nó biết mày rồi.
An nhíu mày.
— Biết sao được? Nó là cá mà.
Bà Bảy vẫn không nhìn, mắt bà dán chặt vào biển, một lát sau mới nói, giọng khàn như tro nguội:
— Cái tụi cá mà nhìn mày rồi không chết... là tụi nó ghi tên mày rồi.
Tối đó, An trở lại phòng thí nghiệm, anh cắt một mảnh vảy cá, nhỏ như đầu móng tay, đặt dưới kính phân cực. Lớp protein hiện ra với năm dải màu: đỏ đồng, lam thẳm, vàng kim, xanh rêu và bạc sương. Không phải màu phản chiếu ngẫu nhiên – mà trùng khớp với màu ánh sáng tán xạ từ các cụm san hô sống trong dải đá ngầm sâu.
An thở mạnh, tim đập dồn, đây không còn là sinh học, đây là ngôn ngữ. Thứ này không “khắc”, không “chích”, không “ăn”, nó ghi.
— Nó không để lại dấu vết, nó để lại một đoạn mã ánh sáng, nó đang viết.
Trong bóng đêm, tiếng máy lạnh rì rì hòa vào tiếng gió ngoài khung cửa sổ, sóng biển dội xa như tiếng người lẩm bẩm ngoài mép thức. An ngồi một mình trước màn hình, gõ từng chữ cuối vào nhật ký nghiên cứu: “Sinh vật biển không dùng chữ. Nhưng ai đó dưới nước… đang viết thứ gì đó bằng cơ thể sinh vật khác.”
Ngày hôm nay An ra ngoài, thư viện Cổ Văn Học nằm khuất sau một dãy nhà mái ngói cũ, sát lưng chợ phường bảy, cách biển không xa. Cửa gỗ mục, bảng tên lật màu đồng xỉn như vết cháy lặng thời gian. Bên trong, không khí đặc sệt mùi giấy ẩm, mực in xưa và tro nhang cũ.
An gõ vào sổ mục lục, ngón tay anh khựng lại ở một tựa đề viết tay bằng tiếng Pháp lẫn Hán Nôm, có dòng chú: “Biến dị sinh vật hải vực phương Nam – Ghi chép dân gian vùng Gành Rạn, một ngàn tám trăm chín mươi bảy”.
Tập sách nhỏ, gáy chỉ, giấy bìa dày cộm đã ngả vàng. Ở trang giữa, nét bút lông chấm mực ghi lại một mẩu chuyện rời rạc, không có tiêu đề rõ ràng.
“Một người con gái sinh ra từ nước, không mang họ, không có phổi, nhưng biết thở, không có tiếng, nhưng biết nghe. Người ta gọi là Yêu Cá, khi biển không hát, nó bơi lên tìm người, không bắt để ăn, mà để… học lại tiếng nói loài người.”
An lật tiếp, cuối trang có một hình vẽ thô bằng mực son: năm vòng tròn lồng nhau – không ghi chú, không lời giải, nhưng giống y hệt vết rạch trên mô cá mà anh từng soi.
Trên đường về, An rẽ ngang qua một làng chài cũ nằm dưới chân dốc đá. Vùng này ít người biết tới, dân cư đã dời đi phần lớn, chỉ còn vài nóc nhà rải rác. Ông lão tên Chốt, người Khmer, sống trong căn chòi nửa gạch nửa lá, lưng quay ra biển.
Ông đang nhóm lửa, đun gì đó trong nồi gang, An bước vào, lên tiếng.
— Ông biết gì về con Yêu Cá không?
Ông Chốt không ngẩng đầu, khuôn mặt già hằn những nếp gấp như đất nứt giữa mùa khô, giọng ông khè khè như tiếng rít của đá mài lên vỏ sò.
— Đám bây cứ tưởng… lời nguyền là bùa phép, là ai bị nhập, bị theo.
An chờ, không chen lời.
— Nhưng thiệt ra… lời nguyền là mô hình, không phải một lời nguyền, mà là một dạng... giao kèo lập lại, không rớt xuống đầu ai hết.
Ông quẹt tro ra mép nồi.
— Nó in vô đá, vô nước, vô thịt cá, vô thân san hô, rồi mùa khác, nó nở lại. Hình dạng có thể khác, nhưng nhịp nó không đổi.
— Vậy… ai tạo ra thứ đó?
Lần này ông ngẩng lên, mắt ông đục, nhưng không mù, tay chỉ thẳng ra biển.
— Không ai tạo, chỉ có người làm sai, còn thứ dưới đó… chỉ thi hành.