Trùng Sinh Thay Đổi Tất Thảy

2

Trời chưa sáng, nhưng ta đã không còn là ta của ngày hôm qua. Mỗi bước đi tiếp theo – là ta đánh cược cả mạng sống, và ta biết, lần tới… ta sẽ phải nhìn thẳng vào mắt “ta”, không phải để đánh giết, mà là để sống sót.

Đêm đó, ta không về quán trọ, tay vẫn còn chảy máu, nhưng ta không đi tìm thầy thuốc. Ta đi thẳng vào rừng, rẽ qua ba lối mòn, tới khu đất hoang mà trước kia từng là bãi xử trảm, nơi không ai bén mảng, không lính, không người, không lời đồn. Ta dựng một cái lều nhỏ, buộc vải vụn làm vách, bẻ cành khô làm khung, không ai nhìn thấy, không ai hay biết. Ở đó, ta ngồi một mình châm lửa, nhưng không thở mạnh. Không có gì ngoài tiếng tim ta, tim của ta đập từng nhịp rõ ràng, từng nhịp đều đặn như một thứ đang cố nhắc nhở rằng ta vẫn còn sống, và còn nhớ.

Ta lấy ra cuốn sổ mỏng làm từ giấy dầu, bìa cũ, loại sổ ta thường dùng trong những ngày lẩn trốn khi trước.

Ta viết, không phải để lưu giữ kế hoạch, mà để giữ lại lý trí, từng dòng, từng nét của ta – như cột tay mình lại, ta không thể để tay run, không thể để chữ lệch đi.

“Ta không biết đến lúc nào ta sẽ lại trở thành Cẩm Yên, nhưng nếu có một ngày, ta không còn phân biệt được đâu là người, đâu là cờ… thì ta vẫn phải nhớ những gương mặt này. Khương Vân – là người từng tin ta, nhưng hắn chưa từng giết ta. Cô bé hát rong – chỉ là một đứa trẻ, lão phu xe mù – chưa từng biết ta là ai, họ đều là người, chứ không phải quân cờ.”

Viết xong, ta đặt sổ xuống, lấy kim chỉ khâu vết rách ở cổ tay, không cần thuốc tê, cũng không cần gương, chỉ có ta với máu mình. Tay này – từng gây ra bao nhiêu cái chết, giờ – tự nó khâu vết thương lại, để không lặp lại bi kịch nữa.

Trong lều hoang, sau khi khâu vết thương, ta dựng lên một mảnh gương nứt – nhặt từ rác người ta bỏ lại bên suối, mặt gương mờ đục, gờ sứt – ước gì ta nhặt được nó trước khi tự khâu vết thương. Nhưng mảnh gương mờ, đục ấy đủ để thấy ta đang nhìn thẳng vào gương, không chớp mắt, không né tránh. Người trong gương nhìn ta – không phải là ta trước đây, cũng chưa hẳn là ta bây giờ, chỉ là một… thứ gì đó đang dần hình thành, thứ gì đó vừa biết dừng tay… nhưng chưa chắc đã đủ mạnh để không giơ lại dao giết người vô tội.

Ta hỏi chính mình, không thành lời:

“Nếu mai này, ngươi lại nhận được lệnh phải giết người, ngươi lại khăng khăng với cái lý lẽ méo mó, ngươi có còn muốn tàn sát họ nữa không?”

Không ai trả lời, chỉ có ánh mắt trong gương – trơ lì, và tĩnh. Ta nhắm mắt, rồi lại mở ra, tay vẫn còn run, nhưng trong mắt… đã có lửa, không phải lửa để thiêu đốt, mà là lửa để giữ ấm.

Ta cúi đầu ghi thêm một dòng cuối cùng vào nhật ký, nét chữ không đều, nhưng nặng:

“Không phải ta đang giết kẻ thù, mà ta đang giết kẻ đang biến ta thành quỷ.”

Cuối cùng, ta gập sổ lại để dưới gối, nhưng ta nghĩ ai tìm được – đọc cũng được, vì nếu ta còn giữ được cuốn sổ này, nghĩa là ta vẫn còn là người, còn nếu không… Thì hãy cứ coi như đây là lời trăn trối.

Trời gần sáng, ngày mai, ta sẽ đi bước tiếp theo, không phải đơn thuần là chỉ để chuộc lỗi, mà để không phạm lại cái sai lầm đã tạo ra tấn bi kịch thảm thương đó.

Trời vừa tờ mờ sáng, ta thu dọn vết máu vương vãi từ đêm qua. Đêm qua, khi viết nhật ký, ta ngỡ mình vẫn còn là kẻ nắm dây cương, nhưng sáng nay… ta thấy mình chỉ là con ngựa đang hoảng loạn giữa hai lằn roi. Một bên, cái gọi là “cứu chuộc”, một bên là bóng dáng “Cẩm Yên” – thứ ký ức đang đội mồ sống lại qua lớp da mỏng của ta. Ta vừa thắt nút mảnh vải trên tay, thì nghe tiếng bước chân chậm, dứt khoát, không giấu. Đó không phải tiếng chân của là lính, không phải nhịp bước của thầy pháp, mà là tiếng bước chân của một người bình thường. Ta quay đầu lại, đập vào mắt ta là một bóng áo trắng, không phải ánh sáng, mà là sương sớm bám đầy vạt áo khiến hắn như vừa bước ra từ một cơn mê. Hắn đứng cách ta năm bước, gương mặt đó… Khương Vân. Ta đứng chết lặng, nhưng lưng ta thẳng, tay ta ôm một gói vải nhỏ.

Ánh mắt ấy – không khác gì ánh mắt của người từng bị ta đẩy xuống vực, vẫn là hắn – nhưng hắn chưa từng biết đến cái chết oan khiếp kia.

“Vị cô nương kia.”

Giọng hắn đều, không khách khí, cũng không khúm núm.

“Đêm qua, hình như ngươi chảy máu.”

Hắn giơ ra một gói vải, quấn kỹ.

“Đây là thuốc của ta.”

Hắn dừng lại, nói tiếp như một lời tự thú:

“Ta đã đọc qua sách y, tuy ta không dám dạy ai, nhưng vẫn biết chút ít y thuật để giúp cô.”

Tay ta khựng lại giữa không trung, lời không bật ra được, không phải vì ngạc nhiên, mà vì cổ họng ta đang nghẹn chặt. Hắn – người ta từng vu oan, người bị ta nhốt vào trại rồi bức cung, rồi hạ độc, hắn, người gào khàn cả cổ trong ngục tối vì không biết mình đã sai ở đâu, giờ… hắn lại mang thuốc đến, mà không hỏi tên, không hỏi lý do, cũng không nhìn ta như kẻ lạ, chỉ chìa ra đúng thứ ta cần, mà không cần nhận lại gì.

Hắn mỉm cười không khách khí, không ràng buộc.

“Gặp được cô nương ở đây, có lẽ… là một may mắn của ta.”

Rồi hắn nhìn ta, ánh mắt thoáng trầm xuống, nhẹ nhàng mà sắc bén:

“Có điều… cô có vẻ từng biết ta.”

Ta không trả lời, vì nếu mở miệng lúc này, ta sợ mình sẽ bật khóc. Ta đã nghĩ đủ kịch bản để đối mặt với hắn. Ta đã chuẩn bị lời nói dối, cả giọng điệu, cả biểu cảm. Nhưng ta không ngờ... hắn lại đến trước, lại cứu ta, mà không biết rằng chính tay ta từng giết hắn.

Hắn quay lưng bước đi, không hỏi thêm, không lưu luyến, như thể việc giúp người – là một chuyện đương nhiên.

Ta nhìn theo bóng lưng đó, tay ta siết chặt gói thuốc, nó không còn run, chỉ còn đau. Kiếp trước, hắn chết oan, kiếp này, ta phải giữ hắn sống… ngay cả khi phải giết chính mình.

Hôm đó...

Ta không quen ngồi trong quán trà, không phải vì ghét mùi lá khô hay tiếng chén sứ va nhau lách cách, mà vì trong ký ức ta, nơi đây từng là điểm khởi đầu cho một loạt sai lầm. Nơi đầu tiên ta ngồi đối diện với hắn – Khương Vân, cũng là nơi ta từng ngồi, nghe hắn kể về lý tưởng, rồi ta quay lưng rời đi, để ngày hôm sau hắn bị bắt, bị tra, bị ép tội, mà hắn – không biết ta là ai. Lúc này, hắn ngồi trước mặt ta, tay áo xắn cao, đang pha trà, mỗi động tác đều chậm rãi, không thừa, không thiếu.

Hắn nói chuyện bằng giọng đều, như đang giảng bài, chậm, nhưng không dở; mộc, nhưng không nhạt.

“Cổ thư có chép, trị tâm trước trị thân, trị người trước trị nước, nhưng ta nghĩ… thứ khó nhất là trị chính mình.”

Ta gật đầu, nhưng không nói, không phải vì không hiểu, mà vì hiểu quá rõ, nếu có thứ gì khó hơn giết một người... thì đó là tha tứ cho chính mình, và cho họ.

Mưa rả rích suốt đêm, trên mái ngói, từng giọt nhỏ đều, dưới lòng ta, từng ý nghĩ đục dần. Đêm mai, là thời khắc ta từng châm lửa, pháp đàn sẽ lập, quân sẽ kéo đến, lệnh truy xét sẽ ban ra, Khương Vân – nếu còn ở đây – sẽ lại chết.

Ta chỉ còn vài ngày ngắn ngủi, vài ngày để lựa chọn: Giữ hắn ở lại để hắn chết như trước? Hay đuổi hắn đi, để hắn sống – và ta mất cơ hội bẫy “Cẩm Yên” Cứu người, hay cản quỷ? Hay là… ta cứu quỷ trước, người tính sau?

Hắn rót thêm trà vào chén ta, ngẩng đầu lên hỏi:

“Sao cô lại nhìn ta như vậy?”

Ta giật mình không né được đành trả lời, giọng khản:

“Ta đang nghĩ… nếu có một người từng giết chàng, nhưng sau đó lại quay lại cứu chàng… thì chàng sẽ đối đãi thế nào?”

Hắn không sửng sốt, chỉ ngẫm, đôi mắt nhìn sâu, nhưng không dò xét.

Một lúc sau, hắn mới lên tiếng:

“Kẻ giết ta – ta oán, kẻ cứu ta – ta mang ơn, nhưng nếu cùng một người làm cả hai… ta chỉ biết gọi họ là người đã thay đổi.”

Không có trách, không có thứ tha, chỉ là một nhận định, mà như đâm thẳng vào tim ta. Ta cúi đầu, không để né tránh, mà vì nước mắt đã rơi. Ta từng mong hắn hiểu, giờ… hắn hiểu, mà không cần ta biện bạch. Một câu của hắn – như dọn đường cho tất cả nỗi dằn vặt trong ta có chỗ đi ra, không cần khóc lóc, không cần giải thích, chỉ cần hắn còn coi ta là người – thì ta vẫn còn cơ hội sống như một con người.

Lúc hắn đứng dậy, ta hỏi:

“Chàng đi đâu?”

“Ra hiên ngắm mưa, ta thích nghe mưa hơn nghe người.”

Rồi hắn quay đầu, buông một câu nhẹ như gió:

“Cô đừng để nước mắt làm nhạt trà, trà nhạt – mất vị, người… cũng vậy.”

Hắn đi rồi, ta ngồi lại một mình nhìn chén trà trước mặt, tay ta vẫn còn run, nhưng không phải vì lạnh mà vì ta biết… Từ khoảnh khắc này trở đi, nếu ta không thay đổi triệt để, nếu ta còn do dự… Người chết trước, sẽ không phải “Cẩm Yên” mà là Khương Vân. Và nếu điều đó xảy ra… ta sẽ không sống thêm được lần thứ ba để cứu hắn nữa.

Đêm hôm đó, ta đến kho lương vào giờ Sửu, trăng lặn, gà chưa gáy. Nơi này từng là mồi châm cho cả một kiếp người hóa tro. Kiếp trước, ta nấp dưới hầm cỏ khô, theo dõi tên lính gác, rồi sai người hắt dầu hỏa khắp tường gỗ, lửa chưa cháy, mà trấn đã loạn. Lần này, ta lẻn vào bằng chính con đường cũ, chỉ khác một điều: ta mang nước. Bình dầu hỏa – ta thay bằng nước giếng đã pha loãng mỡ dê, mùi vẫn nồng, nhưng cháy không bén. Ta khóa lại mọi thùng, đánh dấu riêng bằng chỉ đỏ, dấu hiệu mà chỉ mình ta nhận ra.

Xong việc ở kho, ta viết thư nặc danh gửi phủ:

“Pháp đàn đêm mai, Cẩm Yên sẽ thiêu lương, có người phản, xin sớm đến xem xét.”

Giấy cũ, bút cứng, nét chữ cố tình méo mó, như tay run. Ta thả thư vào hòm khi trời vừa rạng, không cần biết ai đọc, chỉ cần binh đến đúng giờ, còn những kẻ từng bị ta lôi kéo – từng bị lợi dụng – ta cũng không bỏ lại.

Cô bé hát rong, ta dẫn đến lò bánh bên chợ, nhét cho nó hai nắm tiền đồng, và một tờ giấy.

“Ra cửa nam, đến chợ Biên Hà, đổi họ, rồi quên tên, sống thật yên bình, và đừng quay lại nữa.”

Nó không hiểu, nhưng vẫn đi, có lẽ lần này – ta không cần người hiểu, chỉ cần người còn sống. Tên hầu từng bị bỏ độc – ta để thuốc giải vào túi áo hắn lúc hắn ngủ sau bếp, mà không nhắn gì, cũng không nhìn mặt hắn.

Ta không cứu họ chỉ để xóa tội, ta cứu – vì họ đáng sống, dù có tha thứ cho ta hay không.

Bạn cần đăng nhập để bình luận