Trùng Sinh Thay Đổi Tất Thảy
1
Ta tỉnh lại giữa tiếng mưa đổ lộp độp trên mái gỗ, từng giọt chậm rãi xuyên qua vách kèo đã mục, nhỏ đều xuống nền đất nứt nẻ ẩm mùi ngai ngái. Căn phòng tối, hẹp, ngọn đèn dầu lập lòe ánh vàng ố. Khói nhang còn quẩn quanh, lẫn mùi thuốc Bắc và tro tàn. Ta nằm im không vội động đậy, trong khoảnh khắc ấy, ta không nhớ mình là ai, rồi ta nhớ ra, ta đã chết,chết trong biển lửa. Tự tay ta đổ dầu, tự tay châm lửa, cả trấn Hoài Phong chìm trong khói đen, người chết đầy đường, hài nhi ôm xác mẹ, người già cõng tro tàn của chính mình. Còn ta – ta đứng trên nóc miếu cổ, đầu ngẩng cao, miệng cười như một kẻ đã trả đủ máu, mà không, không phải máu kẻ thù, là máu dân lành. Giấc mơ đó – hay là ký ức?
Và rồi nó chấm dứt cùng lúc với tiếng gọi vọng từ bên ngoài.
“Khách quan còn ngủ sao? Người ta đi nghe hát hết rồi kìa.”
Giọng nữ khản đặc quen thuộc một cách rợn người. Ngón tay ta run nhẹ, không phải vì lạnh, mà vì ta biết… Đây là đêm đó, đêm trước khi tất cả bắt đầu. Ta bật dậy, bước nhanh đến cửa kéo then gỗ, hé cánh nhìn ra ngoài. Trấn Hoài Phong chưa cháy, không có tiếng người khóc, không mùi da thịt cháy khét, không khói đen, không lửa, không máu. Dưới ánh đèn dầu từ quán chè bên đường, một thiếu nữ vẫn bận rộn gói thuốc ho, tay áo sắn cao, tóc cài nơ đỏ, là con nhỏ từng bán thuốc lá cây rừng cho ta năm ấy. Nó còn sống, ta quay nhìn xuống ngực mình, nơi lẽ ra là một vết sẹo thiêu cháy lớn – giờ vẫn nhẵn nhụi. Ta còn chưa làm điều đó, ta chưa giết ai. Khương Vân… Hắn vẫn còn sống, hắn vẫn đang thuyết giảng đạo lý, vẫn đứng giữa sân đình đọc thơ nghĩa khí. Hắn, người ta từng cho là kẻ phản bội theo thông tin từ phe nghĩa quân, mặc dù khi ta chưa đốt trấn Hoài Phong ta còn không thấy mặt hắn ở ngoài đời. Và ta, ta từng đưa hắn xuống mồ bằng chính tay mình, là hắn phản bội trước (ta không chắc, nhưng thông tin tình báo là vậy), ta chỉ làm theo lệnh thủ lĩnh. Phải, theo lệnh thủ lĩnh, nhưng cái giá phải trả là nguyên trấn cháy rụi, cái giá phải trả là cả một kiếp làm người, là dân lành mất đi cha mẹ – mất luôn đứa con chưa kịp thành hình, là không còn ai gọi ta là “người”, là tự ta giam chính mình trong nỗi căm hờn đến tận lúc chết. Ta đã từng nghĩ: nếu quay lại, ta sẽ giết sạch chúng nó sớm hơn. Nhưng bây giờ ta hiểu: Không, ta không trở lại để giết nữa. Ta trở lại… để ngăn chính mình, ngăn cái bản ngã điên dại ấy, ngăn con thú hoang từng đội lốt “công lý” mà tàn sát dân chúng không chớp mắt, ngăn người đàn bà từng nghĩ cái gọi là “thế thiên hành đạo” sẽ có thể rửa sạch mọi oan khuất, ngăn Kỷ Tố Mặc của kiếp trước – là ta, nhưng không còn là ta.
Ta không có gì ngoài thời gian, nhưng lần này – ta sẽ không để máu đổ chỉ vì thù hận của bản thân, không vì một lời dối trá mà thành quỷ đội lốt người, không để lửa cháy lên rồi nhìn tất cả hóa tro. Ta siết chặt tay, lửa trong ngực vẫn đó – chưa tắt – nhưng giờ ta đã biết giữ nó. Ta không đến để báo thù, ta đến… để dập tắt ngọn lửa thù hận trong chính mình.
Hôm đó, ta rời căn phòng trọ khi trời chưa sáng hẳn. Đêm vẫn còn đọng lại trong từng bước chân, nhưng trí óc ta thì đã sáng hơn bao giờ hết. Ta không cần nhìn bản đồ, mỗi ngõ ngách trong trấn này, từng bậc gạch bám rêu, từng khúc quanh, từng vết gãy nơi tường thành – tất cả đã in vào xương tủy ta. Vì chính ta từng dùng những chỗ ấy để giết người, không phải bằng dao, không bằng súng, mà bằng kế, bằng từng câu nói gieo vào tai kẻ khác, bằng từng ánh mắt khiến người ta nghi kỵ lẫn nhau.
Vài ngày, chỉ cần vài ngày, từng đấy thời gian, ta từng khiến nơi đây từ một trấn buôn hiền lành thành chiến địa, và bây giờ, cũng chỉ còn lại vỏn vẹn vài ngày.
Ta đến khán đài hát trước, nơi đầu tiên ta từng bước vào. Kiếp trước, ta ngồi giữa hàng ghế sau, khoác tấm áo của y sĩ lữ hành, ta lấy tên Cẩm Yên, một cái tên nghe vừa đủ mềm mỏng để khiến người ta không nghi ngờ, và đủ xa lạ để không ai nhớ lâu.
Khương Vân hôm ấy đứng trên sân khấu đọc thơ, giảng đạo, kêu gọi dân chúng chống lại nạn thuế lúa bất công, cả trấn nghe hắn nói mà như được cứu rỗi.
Ta, trong bóng tối, nghe hắn nói, ghi lại từng từ, rồi bóp méo chúng. Sau đó, ta bắt đầu, ta tung tin về một trận dịch. Ta giả bệnh nhân, giả luôn thầy thuốc, pha thuốc mốc, phát không lấy tiền. Đám người đó xô nhau giành lấy, có kẻ uống một ngụm thì chết ngay tại chỗ, có người sống sót thì gào khóc cả ngày. Dân nổi loạn, chỉ cần vậy, chỉ cần châm một mồi, đám đông sẽ tự bùng lên như rơm khô gặp tàn thuốc.
Ta quay lại đúng chỗ ta từng đặt túi thuốc mốc, lần này, ta thay bằng thang thuốc thật – loại thuốc ta đã học suốt ba năm trước khi chết. Trước kia, khi chưa gia nhập nghĩa quân, thuốc ta từng không biết cách bốc, giờ ta tự tay sắc bài thuốc đó để cứu người. Ta không để ai thấy mặt, ta ngồi ở quán nước đầu ngõ quan sát từng người đi ngang qua, lắng từng câu bàn tán, từng lời đồn.
Có bà cụ nói nhỏ:
“Thuốc đợt này lạ lắm, mà uống vô đỡ thiệt.”
Ta gật đầu nhẹ, không lên tiếng.
Chiều ngày thứ nhất, ta đến kho lương, kiếp trước, ta từng cho người đốt kho ấy, không để thiêu chết ai, chỉ để khiến quan phủ nghi có giặc. Kế đó, quân triều đình kéo đến dẹp loạn, nhưng chúng không dẹp cái gì cả, chúng giẫm nát mọi thứ.
Lần này, ta chôn thư dưới chậu lan ngoài phủ, mật thư không đề tên, viết bằng nét bút giả dạng: “Có kẻ định gây cháy kho, vào đêm mai.”
Lần này, tin tức hoàn toàn là thật. Ta không biết quan phủ có tin hay không, nhưng ta không còn cách nào khác, ta không thể xuất hiện công khai, mọi thứ phải vận hành gần giống lần trước – nhưng kết quả sẽ là khác nhau.
Khi trời sập tối, ta về phía bờ sông, nơi ta từng gặp lão phu xe mù, một lão già không con không cháu, mù hai mắt, chỉ dựa vào tiếng để định hướng. Ta từng dùng lão để dẫn sát thủ vào trấn, chỉ vì lão mù, không biết mặt ai.
Ta nhớ lúc đó, ta đưa tiền, rồi nói:
“Chở ta vào tận sân đình, ta hẹn gặp người ở đó.”
Lần đó, thực chất, ta đang dắt kẻ giết người đi trên chiếc xe ấy. Lần này, ta ngồi lên xe lão, không nói gì, chỉ để yên cho lão chở đi, như một khách hàng lạc đường. Trước khi xuống xe, ta để lại trong túi lão một hộp tiền nhỏ và nói với lão mấy câu ngắn:
“Người đi cùng xe ông năm xưa là sát thủ, ông vô tội, đừng sợ.”
Ta rút đi mà không đợi phản ứng. Lão có thể chưa hiểu, nhưng ta thì rất rõ, có những gánh nặng phải buông ra từ tay người khác.
Ngày thứ hai, ta tới góc chợ cũ, cô bé hát rong vẫn còn đó, mặt nó dơ, tóc nó rối, tay nó ôm cái đàn nhỏ.
Kiếp trước, ta từng thuê con bé, nói là đưa tin, thực ra là gài tin giả. Khi lính đến, tin đồn đã bay khắp nơi, mỗi lời nói ra từ miệng con bé trở thành đinh đóng vào tội giả của Khương Vân do chính ta vu khống.
Ta từng dạy nó phải nói thế này:
“Cẩm Yên bảo ông thầy kia là kẻ độc địa.”
Là ta, là ta sai nó, giờ ta đưa cho nó một đồng tiền, không nhờ gì cả, chỉ dặn:
“Đừng lặp lại lời ai nói nữa, cứ hát đi.”
Nó nhìn ta ngơ ngác, rồi gật, cúi đầu hát bài cũ, mà lòng ta nghe lạ hơn xưa.
Ngày thứ ba, ta quay lại nha phủ, không vào, chỉ đứng nhìn.
Ở đó, có tên hầu trẻ từng bị ta bỏ thuốc vào rượu – chỉ để hắn làm trò nhố nhăng trước quan khách, hắn mất việc, rồi tự tử. Giờ hắn còn sống, mới hôm qua còn xách thùng nước đi sau lưng quan phủ, dáng đi hơi khệnh khạng. Ta đã quan sát mọi thói quen của hắn, chỉ chờ lúc thích hợp để em thuốc giải vào nơi hắn chắc chắn sẽ phát hiện ra, mà không biết ai đã đưa thuốc. Cứ thế, từng bước, từng vết, ta lần lại hết, không phải để gợi nhớ, mà để thấy rõ: Chính ta đã tạo ra địa ngục ấy, mà không phải không ai khác. Và không cần kẻ phản bội, cũng không cần giặc, chỉ cần một người mang đủ thù hận, đủ khôn ngoan, đủ nhẫn tâm, thì chỉ trong vài ngày, ta đã từng biến một trấn hiền lành thành địa ngục máu. Lần này... Ta còn kịp ngăn mọi thứ lại không?
Đêm đến, đèn lồng đỏ treo dọc dãy phố Nhị Hà. Căn trọ số ba, nơi ta từng thuê để bắt đầu, cũng nơi ta từng nằm chờ đêm xuống để viết kế hoạch bằng từng nét chữ lạnh như thép. Ta lặng lẽ bước đến đó, không phải để tìm người, mà để nhìn lại mình.
Lúc ta đến trước cửa, chủ quán nói cộc:
“Có người ở rồi, hôm kia vào, người đó cũng tên Cẩm Yên.”
Tay ta khựng lại trong khoảnh khắc, tim đập mạnh, nhưng không vì sợ, mà vì biết điều không thể – đang xảy ra. Ta không vào, ta trèo lên mái nhà đối diện, lách qua mái ngói quen thuộc, nơi kiếp trước ta từng ngồi canh gác. Ta nằm rạp xuống, nhìn xuyên qua khe ngói, người kia ngồi bên bàn gỗ, lưng nàng thẳng, tóc cột gọn, nàng mặc áo vải lam, tay cầm bút lông, viết từng dòng, không lệch, cũng không run.
Ánh mắt ấy – từng là của ta, giọng nói ấy – nhỏ, nhưng đủ nghe:
“Trước tiên – phát thuốc giả, tiếp đến – đốt lương, và... cuối cùng – gieo biến.”
Tấm bản đồ trải rộng, có ba chấm đỏ bên trên, và những dòng ghi chú ở bên dưới, chữ rắn như đinh đóng cột:
“Khương Vân – phải giết kẻ này.”
Ta không thở được, ta đang nhìn lại chính ta, không phải hình hài, mà là cốt lõi của chính bản thân mình. Đó không phải một bản sao, mà là ta – cái ta chưa từng biết sợ hãi, cái ta từng nghĩ là lý trí, cái ta từng mang theo xuống mồ, giờ cái thứ đó đang sống.
Tay ta nắm chuôi dao, thứ dao ta luôn giấu trong tay áo, không phải để giết người – mà để tự cắt đường lui khi cần, giờ lưỡi dao ấy đang hướng về chính mình.
“Ta từng giết hàng ngàn người bằng tay này, nay phải chĩa nó vào chính ta sao?”
Tay ta run, không vì yếu đuối, mà vì tay này đã quen giết, quen không run.
Đột nhiên, “ta” ngẩng đầu, nhìn thẳng lên, không chớp mắt.
“Vào đi.”
Giọng nói đó… Không khác gì ta năm xưa, chậm, lạnh, cứng.
Ta vẫn im, không động đậy.
“Ngươi tưởng ta không biết ngươi bám theo sao?”
“Mùi cỏ xạ dưới gấu áo, bụi bám bên trái vai, chỉ có người từng bò qua mái ngói nhà trọ Nhị Hà mới mang những vết đó.”
Ta rút dao, bước nhẹ tới, chuẩn bị nhảy xuống, nhưng giọng kia lại cười khẽ:
“Ta đoán ra rồi, ngươi là người của kẻ đó, phải không? Ta còn chưa ra tay, mà hắn đã phái gián điệp đến cản ta sao?”
“Ta” – bản thể cũ – không cần quay người, tay đã khẽ nhích, chỉ một thoáng châm bạc đã lao tới. Ta nghiêng người để tránh, nhưng vẫn bị châm đâm trúng cổ tay, cổ tay ta đau rát, máu tràn ra, dao rơi. Ta buộc phải lùi, lùi thêm nữa, rồi nhảy khỏi mái nhà, chân ta đáp xuống mái dưới, trượt đi không dừng lại, không được dừng. Ta lao qua hai con phố, máu thấm ướt tay áo, tim vẫn đập đều.
Nhưng trong đầu, một câu vọng mãi:
“Nó… không còn là ta, nhưng cũng không hẳn không phải ta.”
Đó là phần từng là ta, là thứ đã chết – nhưng vẫn sống. Ta đã nhìn thấy mình mà không dám đối diện. Ta đã giơ dao, mà không dám đâm xuống. Vì sâu trong đáy lòng – ta không chắc, nếu ở lại lần nữa, bị phản bội thêm một lần nữa – liệu ta có lại trở thành “nó” không?
Ta ngồi bệt giữa ngõ cụt, rồi lấy vải quấn tay, cắn răng nhưng không rên. Tay này – từng giết người, từng bán thuốc độc cho bá tánh, giờ – nó chỉ còn biết quấn vết thương, nhưng chưa phải để sống cho yên bình, mà là để đánh tiếp. Ta biết rõ: nếu muốn cứu trấn Hoài Phong, không chỉ phải ngăn kế hoạch kia, mà còn phải giết sạch con người cũ trong mình. Ta nghĩ, chỉ có một cách: thắng nó, không bằng giết chóc, mà bằng đấu trí, không được để nó đoán ra, không để nó thấy được ta là ai. Vì nếu nó biết… nó sẽ ra tay trước, và lần này – nó sẽ không chừa ai. Ta phải đi trước một bước, không chỉ vì Khương Vân, không chỉ vì dân trấn, mà vì ta không chịu nổi cảnh một lần nữa phải chôn những người vô tội, vì cái lý lẽ sai lệch của chính mình.