Máu Đỏ

Oneshot

Gió thổi như thể đất từng bị lột da, tấm cờ mới – xanh xám, vô huyết, căng cứng trên cột đồng – phập phồng như một lời nói dối đang cố gắng giữ thăng bằng.

Quảng trường Lục Tước hôm ấy đầy người, đầy tiếng cười không gốc rễ, và âm nhạc rộn ràng như một kiểu tang lễ bị cải trang. Từ hàng ghế đá rải hoa sơn chi đến bậc đài cao nơi hàng quan chức ngồi thẳng lưng như xác ướp được dựng lại, mọi thứ đều trật tự một cách bất kính với lịch sử.

Dưới bóng cờ, cột treo cổ năm xưa đã bị tháo gỡ, nhưng nền đá vẫn còn vết lõm, một vết móng ngựa không ai dám đập bằng. Nơi ấy – ngày ấy – cha nàng đã gục đầu, máu ông không kịp khô trước khi quốc kỳ cũ bị gỡ xuống.

Duyên bước vào như không thuộc về lễ hội, áo mỏng, phủ họa tiết hổ nước – biểu tượng của vùng đất bị xẻ làm đường tàu. Gót chân trần chạm nền đá, mỗi bước là một khớp xương ký ức bị ép kêu răng rắc. Cô không múa đơn thuần – mà làm lễ, không phải cho thần linh – mà cho những bóng người không được thờ.

Tiếng trống chuyển tiết – một đoạn của bản hòa tấu cổ bị sửa giai điệu để “phù hợp thời đại”. Cô xoay người – mái tóc phủ mạng đen, tay nâng vòng hoa làm từ kim tuyến và thép uốn. Và Dận Khê – viên đội trưởng nổi tiếng có đôi tay “không biết lạnh” – bước lên. Hắn cúi đầu như thể chuẩn bị nhận phần thưởng của tội lỗi. Lưỡi dao xương trâu – trắng như đốt ngón tay tổ tiên – bật khỏi tay áo cô, một nhát, không run, không quá nhanh, như cắt qua lớp thời gian mục nát, tiếng máu bắn lên tà váy cô. Tiếng nhạc vẫn tiếp, đoạn kèn trầm nối giai điệu như chưa có gì xảy ra.

Cô đứng đó, không bỏ chạy, đôi mắt – không chỉ ánh căm hờn, mà như một ngọn đèn chong trong bão – nhìn thẳng về phía Tư Lạc Đàm.

Lão trùm điều phối hậu địa không chớp mắt, miệng vẫn mím, nhưng một bên lông mày khẽ động như để nhớ. Người đàn ông ấy từng đúc nên cả hệ thống như thợ gốm nhào nặn hình dáng cho quyền lực – nay đứng trước một tác phẩm phản kháng. Vòng tròn binh lính khép lại chậm chạp – như thể chính họ cũng không biết nên giết hay giữ.

Giữa đám đông, có giọng một bé gái – nhỏ như một tội lỗi thì thầm:

— Mẹ ơi... cô ấy mang cái cờ của ông tướng đã chết.

Sau đó, đoàn nghĩa quân giả dạng gánh xiếc rời đi trong vô sự.

Xe gỗ lắc lư trên đường rời quảng trường, lọt thỏm giữa đoàn xiếc và gánh buôn. Trong khoang nhỏ, ánh sáng xuyên qua khe hở – vẽ thành một dải máu mỏng trên gót chân Duyên. Cô rút con dao – lưỡi đỏ ướt – lau bằng vạt váy, bẻ cán, và ném nó qua khe hở. Cô không giữ nó làm chiến tích – như không ai giữ được lửa bằng tay trần.

Bên dưới nệm ghế, cô mở chiếc hộp gỗ nhỏ, tấm vải cũ – đỏ sẫm, mục rách – gấp trong giấy dầu, như một trái tim bị chôn sống. Cô không khóc, chỉ chạm tay – như kẻ mù đọc một đoạn kinh thánh cuối cùng bằng đầu ngón tay còn biết lạnh.

Cô thì thầm.

— Bắt đầu rồi, cha à.

Gió lùa vào từ khe xe, máu dưới chân vẫn chưa khô, cô không lau, vì quên đi máu sẽ là sự phản bội đầu tiên.

Dưới một lá cờ từng được nhuộm bằng chính máu của cha mình, cô khởi đầu không phải một cuộc nổi dậy đơn giản, mà là một ký ức bị lôi dậy – bằng dao.

Sau lần ám sát đó, Duyên phải trốn vào một nơi gọi là Chợ Xá Cống

Chợ Xá Cống là một nơi trên bản đồ mà không ai dám gọi tên, nó tồn tại như vết thẹo nằm giữa hai vạt áo phẳng phiu của nhà chức trách – không ai dám nhìn, nhưng ai cũng sờ vào khi cần một thứ gì đó không được phép có.

Gió ở đó thổi từ những cống rãnh lấp hờ, nơi phân và vàng đều được giấu cùng một lớp bùn. Những chiếc đèn dầu treo nghiêng trên dây phơi vải xác xơ – như ánh mắt của những người từng có quốc tịch nhưng giờ không còn giấy tờ, không còn cha mẹ, không còn cái tên được đọc to lần thứ hai.

Duyên lê chân qua hẻm Ba Vách, máu thấm qua mép váy, từng giọt – như tiếng mõ tụng từng chương của một bản kinh phật sắp tuyệt tự. Từ xa, cô nghe tiếng kéo cửa sắt rít lên như tiếng cười rỗng của bọn buôn vũ khí đã về hưu. Rồi cô gục ngay cạnh một lều thuốc phiện. Hai gã đàn ông – một mập như cái chum bị đốt cháy nửa, một gầy như xương cá phơi cạn – lao đến như thể cả đời chỉ đợi khoảnh khắc này để làm điều tệ nhất với người yếu nhất.

Khi sợi dây gai vừa quấn được một vòng quanh tay Duyên – gã mập ngã xuống như cây cột bị đốn từ trong ruột. Gã kia chưa kịp chửi – thì một đầu gậy gỗ già đập vào gáy hắn, nhẹ như một câu xin lỗi không bao giờ được nói.

Một bóng người xuất hiện – không quá nhanh, không quá gấp, nhưng đúng lúc – như thể đã đứng đó từ trước, chỉ đợi đúng góc gió để bước vào cảnh.

— Không ai nên bán vũ công đã làm loạn cả quảng trường.

Hắn nói, giọng pha nửa buồn cười, nửa như đọc cáo trạng, trừ phi bán với giá đủ cho ba hòm gỗ, một cho cái xác bình thường, hai cho một truyền thuyết sống.

Hắn đỡ cô dậy, không dùng lực – mà dùng hiểu, như thể từng đỡ người khác – hoặc từng bị đỡ, và vẫn chưa tha thứ cho điều đó.

Con thuyền mồi neo lặng trên dòng sông đen như thuốc phiện hòa loãng, trên sàn có hai chén trà, một ấm nước cũ, và một người không hỏi tên.

— Tôi có thuốc sát trùng, khăn sạch, và một chai rượu chưa ai dám khui.

Hắn nói, đặt từng thứ xuống như đang sắp xếp di sản cho một người sắp chết.

Duyên không hỏi gì cho đến khi da thịt hết đau.

— Sao giúp?

Hắn cười nhẹ, không thiện, cũng không ác, chỉ như tiếng thở dài bị gọt bớt cho vừa khuôn mặt.

— Vì tôi từng cần ai đó giúp – và họ không đến, giờ tôi chơi bù lượt.

Họ cùng uống trà, cô uống vì khát, nhưng cũng vì biết mình đang bị thử – và cô sẵn sàng cho cả hai kết cục.

— Anh là ai?

— Tôi từng là thư ký cho thống đốc, từng lái tàu chở xương giả qua biên giới, từng bán một tượng thần cho cả hai phe, trong cùng một buổi sáng.

— Anh đứng về bên nào?

— Tôi đứng ở giữa, gió thổi bên nào, tôi nghiêng bên đó, nhưng gió càng lớn, tôi càng ít phải đi.

Duyên cười không vì câu nói hài, mà vì biết đó là lần đầu hắn không nói dối hoàn toàn – mà cũng không hoàn toàn nói thật.

Cô đứng dậy, loạng choạng, hắn đỡ, tay hắn chạm miếng vải trong áo – nơi giấu lưỡi dao của cuộc ám sát.

Cả hai đứng yên, không vì tình, không vì sợ – mà vì hiểu nhau đến mức biết: nếu nói thêm một từ, sẽ có lẽ sẽ phải giết nhau ngay.

Ánh mắt giao nhau – không phải chỉ để nhìn – mà để cảnh báo:

— Tôi đã thấy điều cần thấy, cô cũng vậy, đừng lặp lại điều đó nữa.

Trời đổ mưa như tiếng móng tay gõ vào nắp hòm sắt bị khóa nhầm. Dưới mái thuyền, họ trú như hai xác chết chưa nhận được mộ. Không gian lặng – không vì không có gì để nói – mà vì nói gì cũng có thể thành con dao đâm chém nhau.

— Nếu tôi cần anh dẫn lối vào vùng cấm...

Duyên nói, giọng như thể nói với lửa – biết nó sẽ cháy, nhưng vẫn chìa tay.

— Vì một việc sẽ khiến anh bị săn cả đời… Anh có nhận không?

Ngạn nghiêng đầu, gió lùa qua tấm vải che cửa như bàn tay ai vừa lật một chương lịch cấm.

— Cô có bản đồ, tôi có la bàn gãy, vấn đề là cô biết đường – hay muốn lạc cùng ai?

Duyên không trả lời, nhưng cũng không phủ nhận.

Trong lòng con thuyền đang trôi, hai kẻ không tin ai – tạm thỏa thuận như hai tảng đá tì vào nhau để khỏi rơi xuống hố.

Một kẻ biết nói hai thứ tiếng – một cho người sống, một cho người sắp bị bán đứng – đã tìm được người duy nhất đủ tỉnh để hiểu cả hai điều này.

Diễn biến sau đó, ở một nơi khác, trong lòng đất, nơi mái ngói vỡ mục thành đất đỏ, những người chưa chết nói với nhau bằng ngôn ngữ của bàn tay: không ai nghe thấy lửa, nhưng ai cũng biết khi nào nó sắp cháy.

Tô Viên – người từng khắc tên kẻ tử vì đạo lên cán cuốc – ngồi xổm bên một bàn gỗ ghép từ ván hòm cũ. Trước mặt ông là tấm bản đồ bằng giấy da voi – vàng úa như miếng thịt khô, không đường biên, không quốc hiệu, chỉ có những dấu mực đỏ như vết bỏng: mỗi chấm là một nơi máu bị bóc thành vàng.

Giữa bản đồ – một vòng tròn đen, đậm như đáy mắt người sắp chết đuối: Đảo Thạch Ngục.

— Chỗ đó từng là trại mồ côi.

Tô Viên nói, giọng đều như tiếng cối xay lúa của một mùa thất bát.

— Sau thành kho báu, bây giờ, nó là mộ phần chưa được chôn của lương tâm đất nước.

Duyên im lặng, còn Ngạn, đứng dựa cột, tay quay một đồng xu rỗng giữa hai ngón tay.

— Hầm Vàng Lưu Đày...

Ông nói tiếp.

— Là nơi vàng không chỉ nằm trong két – mà còn nằm trong tội ác

Duyên không hỏi vì sao phải vào đó, cô chỉ hỏi:

— Ra khỏi đó bằng cách nào?

Tô Viên không trả lời, chỉ lật bản đồ sang mặt sau – nơi viết duy nhất một dòng chữ, khắc bằng dao vào giấy:

— Muốn xóa máu khỏi đá – phải đốt vàng trước.

Vài tuần sau, tàu “Khói Đen” rời bến vào lúc gió thổi ngược như lời nguyền của biển. Thân tàu được ghép từ gỗ từng chở xương người, mỗi nhịp rung của nó là tiếng vọng từ những cái tên không kịp được khắc lên mộ bia.

Ngạn là người duy nhất biết đường, và là người duy nhất không ai muốn tin. Thủy thủ đoàn – không ai giống ai, nhưng ai cũng từng bị thế giới chối bỏ:

Lữ Tầm – một tên lính Đông Thiết đào ngũ, luôn gắn kíp nổ trên bộ râu rậm rạp như một kẻ sợ chết quá chậm.

A Cúc – thợ rèn câm, mặt sạm vì than, mắt sáng vì lửa. Cô không nói, chỉ giao tiếp bằng ký hiệu – nhưng mỗi ký hiệu là một vết khắc.

Già Vệ – cựu cướp biển, một mắt trắng mờ, tay còn giữ cái vòng gỗ từ khi bị xiềng – không tháo, vì "có ngày phải đeo lại."

Họ không cùng lý tưởng, không cùng xuất thân – chỉ cùng một thứ: được chọn để chết cho một kế hoạch không ai biết sống sót nghĩa là gì.

Cùng lúc đó, trong bóng đáy của một cung điện dưới lòng đất, Tư Lạc Đàm lật bản đồ hành trình vừa bị lộ qua một điệp viên hai mặt – hoặc ba mặt, nếu kể cả gương soi sáng nay.

Một viên chức thấp giọng:

— Cử hạm đội vây đánh không, thưa chỉ huy?

Lạc Đàm khoanh tay, nhìn như đang ngắm một tác phẩm điêu khắc chưa hoàn thiện.

— Không cần, khi ai đó muốn tự lặn xuống đáy – ta chỉ cần rút thang sau khi họ chìm, cho chúng vào, rồi ta khóa cửa từ bên ngoài.

Trên tàu, biển không xanh, nó đen như thịt bị thiêu. Ngạn đứng đầu mũi, vừa chỉ sao, vừa đùa như thể đang chỉ đường cho một đám khách du hành đến tham quan nghĩa địa.

— Chỗ này gọi là Hàm Cá Sấu.

Hắn nói.

— Vì xưa có tàu buôn chìm ở đây, giờ cá sấu không còn, chúng chỉ còn nước ngậm xương người ở nơi khác.

A Cúc nhìn hắn, tay làm động tác cắt cổ. Duyên gật nhẹ, không vì đồng ý, mà vì xác nhận: mọi con dao đều đang được giấu, nhưng tất cả đều đã lên thớt.

Ngạn (lẩm bẩm):

— Cái khó không phải là được tin, mà là giữ được mạng sau khi đã được tin.

Gió đổi chiều khi họ vượt mỏm đá cuối, một mùi lạ bốc lên – không của biển, không của người – mà của những thứ từng “sống”, từng “thề”, rồi bị nung chảy: mùi vàng chưa nguội.

Duyên đứng mũi tàu, tay đặt lên lan can gỗ mục.

— Từ đây…

Giọng cô không vang, nhưng rơi xuống như đá vào giếng sâu.

— Nếu ai quay lại, sẽ mang theo ám khí – hoặc mang theo cờ.

Còn nếu không trở lại? Thì linh hồn sẽ hóa than, và vàng sẽ thành chứng tích cuối cùng của một cuộc phản kháng không ai tin là thật – trừ khi họ phải chết.

Đêm nay, trăng chìm xuống sớm, như thể nó không muốn thấy. Tàu Khói Đen neo tạm cạnh một đảo đá không tên – không nằm trong bản đồ chính quy, nhưng dân buôn người gọi đó là “Chân Răng Rắn”.

Nước biển ở đây có màu xám đục như máu giặt lần thứ ba, lũ mòng biển không kêu, chỉ bay thấp, người sống thì nhìn nhau như thể ai cũng mang mùi tử thi sắp trồi lên khỏi mặt nước.

Ngạn ngồi cuối boong tàu, bị trói vào cột buồm như một thứ trang trí tạm thời. Hắn không vùng vẫy, không la hét – chỉ hỏi xin một que tăm để xỉa răng.

— Tôi có thể là gián điệp.

Hắn nói, khi thấy Duyên bước tới, mắt lạnh như đá dưới đáy quặng.

— Nhưng nếu giết tôi bây giờ – thì ai sẽ dẫn các vị tránh khỏi vũng máu do chính các vị đổ ra?

Trước đó nửa canh giờ, tin báo đến: eo Biển Thất Môn – tuyến lộ trình định đi – đang có dấu hiệu rải quân của Đông Thiết, không phải mai phục bình thường – mà là… đợi sẵn.

Duyên trải tấm da bản đồ lên mặt thùng thuốc nổ, mùi sáp lẫn thuốc súng nồng như thứ quyết định số phận được viết bằng hơi thuốc súng.

— Ai vẽ lộ trình này?

Không ai trả lời, nhưng ánh mắt như sóng dồn về một hướng – nơi Ngạn đang ngáp. Lữ Tầm rút dây thừng, A Cúc giơ tay làm dấu cắt cổ, Già Vệ nhấp rượu, gật đầu, không vì tin – mà vì nếu sai, thì điều đó dễ sửa bằng dao hơn là bằng lý.

Duyên không phản đối, chỉ nhìn Ngạn như người thợ khắc nhìn mảnh gỗ mục, cân nhắc: làm cán dao hay làm củi đốt?

***

Ngạn, vẫn bị trói, dùng cằm chỉ về hướng khác, bảo có thể tránh phục kích – nếu rẽ chéo qua mạch đá cổ, nơi không ai dám đi vì nước nông và đá ngầm.

— Mạng tôi còn trên cột...

Hắn nhếch mép.

— Tin tôi tức là đặt cược bằng chính cổ tôi – và cổ các người, cái này công bằng hơn trò dân chủ.

Duyên gật đầu, cắt dây, giao tay cầm la bàn cho kẻ mà ai cũng sẵn sàng giết nếu quay đầu sai một độ.

Tàu rẽ qua khỏi mạch đá, đến một bãi vịnh – nơi sóng im nhưng đất thì nói: vỏ đạn chưa khô, dấu giày chưa tan. Một cuộc phục kích đã được chuẩn bị – rồi hủy bỏ khi bọn lính không thấy con mồi đến. Mọi ánh mắt đổ về Ngạn – giờ không còn chỉ nghi ngờ, mà thêm một thứ khác: không muốn nợ ơn, nhưng phải nhớ.

Lại một đêm nữa.

Duyên ra hiệu, chuẩn bị nghi thức. Trong tộc cha cô, trước khi hai người không thể tin nhau bước vào trận, họ sẽ không cùng thề một cách tùy tiện. Họ cùng giết, không để đơn giản là ràng buộc nhau – mà để nhắc nhau: máu kẻ phản – vẫn dính trên tay mình, lần tới còn biết đường mà đặt tên cho xác.

Một gã trong nhóm vận tải – lặng lẽ, ít nói, quá ít để không khả nghi – bị lôi ra. Trong người hắn giấu tờ chỉ dẫn khắc chìm bằng muội đá: dẫn đường về căn cứ Đông Thiết.

Ngạn đâm trước, dao nhỏ, lưỡi mỏng, cắt như cắt một tấm vé trả lại số phận. Duyên cắt sau, vải trắng thấm máu, dính tay cả hai, không ai lau. Hai người họ, không ai nói: ta tin nhau, họ chỉ… chia nhau vết bẩn.

Trên cầu tàu, gió thổi từ phía Hầm Vàng – mang theo mùi kim loại và lặng im.

Duyên tiến đến.

— Từ giờ đến lúc vào được khoang thứ nhất – anh là chỉ huy

— Sau đó…

Cô nói

— Tôi cầm lại cờ.

Ngạn cúi đầu, không cười, giọng hắn lần đầu không có dấu phẩy giữa các lớp giễu:

— Tôi không cần cờ, chỉ cần biết rằng, khi xong việc… tôi không bị chôn theo.

Và như thế, một liên minh máu giả hình thành: không dựa vào niềm tin – mà dựa vào cùng một thứ máu không rửa được.

Cứ đi mãi như vậy, con tàu cũng tới được Vùng Nước Xám. Vùng nước xám bắt đầu nơi những bản đồ ngừng gọi tên nó. Sương không bốc từ mặt biển, mà từ đáy – như thể chính ký ức của đảo đang tự rò rỉ, từng tầng, từng lớp, từng lỗ thủng không bao giờ kín miệng.

Khói Đen không đi – nó rúc vào vùng này, như con vật hoang rụt cổ vào bụi rậm, chưa chắc mình đang lẩn trốn hay rình mồi.

Không ai nhìn thấy hơn mười bước trước mũi tàu, thủy thủ bắt đầu nói nhỏ lại – không phải đơn giản vì sợ ai nghe, mà vì không muốn lời nói mình đụng trúng thứ gì đang rình phía sau làn khói.

Già Vệ – người từng chọc mù mắt phải để không còn thấy máu của chính mình – nói khẽ như rút dao khỏi vỏ:

— Ở đây… ai còn tin vào mắt mình sẽ là kẻ chết trước tiên.

Duyên ngồi một mình ở mũi tàu, tấm bản đồ trước mặt – không thể đọc bằng mắt nữa. Cô dùng tay, mỗi đường vẽ là một vết gờ, một vết lồi lõm như sẹo lặn vào da thú – và cô đọc bằng xúc giác như thể chạm vào cột sống của một con thú hoang đang hấp hối.

Gió lạnh, không biết là thổi về phía nào – chỉ xoáy, như một nỗi nghi ngờ mất phương hướng.

Đêm đó, trời không sao, không trăng, chỉ có mùi tro như từ mái tóc của người vừa bị thiêu. Duyên và Ngạn canh gác, không ánh đèn, không vọng gác, chỉ hai người – mỗi người một cột buồm – và một khoảng im nằm giữa như một xác chết chưa được gọi tên.

Ngạn kể chuyện, giọng hắn như người đang mượn tiếng ai đó đã chết, nói lại giùm:

— Ngày xưa có con chim trắng, bay qua vùng tro người chết. Nó không thấy đường – nên đập cánh đến khi máu chảy từ vai xuống móng chân. Nhưng cuối cùng, nó bay ra, không phải chỉ vì có mắt – mà vì nó tin… chỉ cần gió còn thổi, thì phải có hướng để nó thoát ra.

Dừng một nhịp, hắn không chờ phản hồi, chỉ tiếp như đang tự rút xương của mình ra đặt trước người khác:

— Tôi từng là con chim đó, giờ tôi bán cánh cho người khác, để họ tin thay tôi.

Duyên không hỏi hắn tin vào ai, chỉ mở tay, đưa ra một gói vải nhỏ.

— Cầm lấy.

Bên trong là một mảnh cờ – tưa tướp, sẫm màu, gấp bằng tay trái như một vật từng được giấu trong tim mà không được nói tên.

— Để khi bay... còn biết phía sau là ai đang nhìn theo anh.

Họ không nhìn nhau, nhưng gió hôm ấy dường như thổi khác, như thể có thứ gì đó đã được buông ra – không phải tha thứ, cũng chẳng phải tin, có thể là… quyền được hiểu nhau mà không cần chứng minh.

Sáng, tiếng bước chân hỗn loạn trên boong, một thủy thủ đập cửa khoang Duyên, hơi thở như thanh sắt rỉ sét:

— Ngạn… biến mất rồi.

Cô chạy ra, sương vẫn đặc như một vết thương chưa khâu.

Lữ Tầm gào lên:

— Tôi đã nói rối, nó là gián điệp! Nó dẫn chúng ta vào vùng chết, rồi chuồn!

A Cúc đập vỡ mái chèo dự phòng – cơn giận không chỉ là vì bị phản bội, mà vì chính tay cô từng ký hiệu cho một kẻ mình từng nghĩ là người trong hội.

Già Vệ thì lặng lẽ ném chai rượu xuống biển, không chửi, vì có những lời chửi… không làm cho mình bớt ngu.

Duyên không nói, cô chỉ nhặt lại mảnh cờ đã bị vứt bỏ – không lau, không vắt, chỉ quấn quanh cổ tay như người đeo lại sợi gân của chính mình sau khi đã bị cắt bởi kẻ khác.

Trước khi bước vào tầng nước cuối cùng – nơi pháo đài Thạch Ngục giăng mình như con quái vật làm bằng vàng và oan hồn – Duyên ngồi một mình bên bánh lái.

Cô nhớ lại: đêm qua, hắn ngồi đây, uống rượu, hát khe khẽ, câu hát lửng, nhưng giờ vẫn rơi lại trong sương:

— Gió nghiêng một hướng – chim không bay ngược, nhưng nếu cờ bay… thì ai là người giữ cán?

Sương chưa tan, không ai thấy đường, nhưng tàu vẫn đi, không ai rõ còn ai dẫn lối hay không.

Lênh đênh trên biển một thời gian, tàu Khói Đen cập vào một nhánh cảng phụ ở rìa phía tây đảo Thạch Ngục. Không có biển chỉ dẫn, không có người gác, chỉ có những cây cột đá mục nứt như xương chồi lên từ đất ẩm – và lũ quạ đen bay ngược chiều gió.

Gió thổi về một hướng, lông chim lật về một hướng khác, có thứ gì đó đang đảo lộn quy luật – không phải chỉ trong không khí, mà còn trong cả sự nghi ngờ. A Cúc là người đầu tiên phát hiện. Cô không nói, chỉ vẽ hai đường chéo trên không – ngón tay dính bụi gạch – rồi chỉ xuống mặt đất. Dấu chân lạ, bước đều như lính – nhưng không có giày, có ai từng mang giày quân nhân – rồi bỏ đi. Vết chân trần, nhưng vẫn bước như lệnh còn trong máu. Duyên siết dây thắt lưng, mặt không biến sắc – nhưng hơi thở chậm đi nửa nhịp, như thể linh cảm muốn chạy – nhưng tự nhắc rằng, cờ không chạy trước người.

Đạn đến như tiếng vỡ của quá khứ bị nén lâu ngày, không từ đâu, không rõ phía, chỉ là âm thanh rạch qua tai như móng vuốt xé vải trắng.

Lính Đông Thiết nhảy từ trên vách đá xuống – đeo mặt nạ chống khí, súng chùm, đạn rít như gió gào trong miệng người sắp chết. Mỗi phát đạn không chỉ giết – mà còn làm lạc hướng. Kẻ sống không biết mình đang nghe gì – chỉ biết phải bắn, hoặc bò.

Lữ Tầm chạy ra, cầm thuốc nổ như người cầm tràng hạt tụng cho chính mình. Anh ném – nổ – vách đá vỡ, tầm nhìn hở, nhưng ngay sau đó, ngực anh bị xé làm hai, không phải chỉ bằng súng – mà bằng câu hỏi: “Mày... dẫn tụi nó đến à?”

Không rõ là nói với Duyên – hay với một Ngạn đã vỡ trong đầu anh, máu bắn lên ngực Duyên – nóng như mực bị đun sôi trên lưng giấy chưa viết xong.

Trong đám hỗn loạn – một lính Đông Thiết, mặt non, tay run, ném súng. Cậu quỳ gối, mắt mở to – không phải vì sợ chết, mà vì không biết sống làm sao.

Duyên cầm dao – định trói, dây trong tay, nhưng tim lệch một nhịp khi nghe tiếng Già Vệ:

— Giết! Giết! Nó thấy vị trí rồi! Nó gọi viện binh đấy!

Cô quay lại, cậu bé không phản kháng, không xin, chỉ chờ, có lẽ – đó là điều đau nhất. Cô đâm một đường ngắn, nhanh, không nói, không phải vì căm hờn, không vì lệnh, chỉ vì không đủ thời gian để phân định ai là người cần giết, ai là người cần tha. Máu bắn ra, không trúng cờ, nhưng trúng tay, và từ đó, tay ấy không còn cầm được giấc mơ nguyên vẹn.

Khi họ rút chạy – một nhành cây lướt qua thân Duyên như bóng tay của một người cha không còn, cờ bị cuốn lại, móc vào, và rách. Rách dọc, từ tâm đến biên, như một vết mổ mở trên xác một điều từng thiêng.

Duyên nhìn cờ, không hét, không vẫy, không giấu, chỉ… gấp lại cẩn thận, rách – vẫn gấp.

Giống như khi người ta chôn một người bị tra tấn – vẫn đắp chiếu cẩn thận, dù biết người đó không còn nguyên xương.

— Cờ không cần nguyên vẹn.

Cô nói

— Miễn là ta biết mình đã từng cầm nó… mà không để nó dính bùn.

Cả nhóm trốn vào hốc đá dưới bến cảng cũ – nơi từng dùng để chứa củi khô cho lò cường, giờ chỉ có lạnh và vết máu chưa kịp đông trên đá.

A Cúc khâu vết thương cho Duyên – không phải vết đạn, mà một đường xé dài nơi bụng, sợi chỉ rung như dây cờ sắp rơi khỏi cột.

Già Vệ, ngồi cách đó một khoảng – giọng như xương va vào nhau:

— Nếu tin nữa… cô có chắc là tin vào mình? Hay chỉ đang cố không tin Ngạn?

Cờ máu đã rách, người giữ nó cũng không còn nguyên, nhưng vẫn còn gấp, và như thế – vẫn còn được mang.

Chật vật mãi, họ cũng vào được hầm, không có tiếng súng khi họ vào được hầm, chỉ có tiếng thở đếm – như nhịp tim của một thân thể từng sống, giờ đang bị buộc phải nhớ mình đã chết.

Đoạn đường chui qua lưng núi đá bên sườn đảo – một khe mở bằng cuốc thép từ thời nô khổ. Mùi ẩm, không phải chỉ của đất – mà còn là của xương chưa rửa. Đèn dầu lắc lư như linh hồn chưa yên – ánh sáng nghiêng như thể mỗi bước chân họ đang lạc vào giữa hai thế giới.

Già Vệ đi sau Duyên, tay chạm vách, ông lầm bầm không để ai nghe, nhưng đủ để máu đông lại:

— Chúng ta không chỉ đi qua đường hầm, chúng ta đang đi qua tiếng kêu của những người từng đào nó.

Một trong nhóm họ – tên Khâm – vẫn gọi là “người đưa đò,” đột ngột huýt một chuỗi âm thanh, ngắn, gãy, giống như âm hiệu điều phối vận tải. Chỉ có ai từng sống sót trong hệ thống lao khổ mới biết: đó là tiếng chu kỳ vận tải tù nhân. Một thứ tín hiệu đã bị cấm, nhưng không bao giờ bị quên.

Ngay lập tức, cửa đá phía sau sập lại, không nổ, không kêu, chỉ đóng – như một dấu chấm kết án.

Duyên quay lại – chưa kịp thét, chưa kịp rút dao – đã bị một cú đánh sau gáy. Mọi thứ tối đi, trước khi mất ý thức, cô nhìn thấy một bóng người trên bậc thang hầm, không rõ là Ngạn, hay là thứ còn lại của Ngạn.

Khi tỉnh, cô thấy mắt mình sáng lên – không phải vì ánh sáng, mà vì mọi thứ xung quanh… đều là vàng. Sàn – gạch lát vàng đúc, tường – đắp phù điêu hình cánh tay đang đào, cũng bằng vàng. Cửa khóa – chạm nổi hình người cúi xuống, tay nâng xẻng, tất cả phủ thứ kim loại từng là cứu cánh, giờ là… nắp quan tài. Không khí trong căn buồng hẹp như đáy miệng giếng, chỉ có một thứ sống: tiếng gõ đều đều vào vách. Gõ bằng móng tay, không mạnh – nhưng đủ để người sống nhận ra… người gõ không định thoát, người gõ chỉ không muốn im.

Cô xoay lại, và thấy Ngạn. Tóc hắn dài như người vừa được kéo khỏi mồ, mắt sâu – nhưng không hoang, tay trầy, móng rách – đang viết bằng chính máu khô của mình lên đá: “ĐỪNG GIẾT – ĐỪNG ĐI.”

Duyên không bật khóc, cũng không rút dao – vì dao không còn, và có những vết thương, rút dao chỉ làm máu ra lại.

Ngạn quay lại cười, không phải cười để làm lành – mà như cười vì chính hắn không biết mình đã bị gãy ở đâu.

— Cô không hỏi tôi… tại sao à? Tôi tưởng cô sẽ đâm tôi.

Duyên ngồi xuống, còng xiềng không đủ chặt – nhưng không ai còn muốn trốn.

— Tôi không mang dao, còn gì để giết nữa đâu.

Ngạn kể, từng chữ như được nhổ từ lưỡi cũ đã mục: Bị phản, không bởi Duyên, mà bởi phó tư lệnh Đông Thiết, kẻ từng thuê hắn để “đưa nhóm nổi loạn vào đúng lỗ hổng của đế chế.”

Ngạn nhận vàng, chưa kịp tiêu, đã bị tóm, bị giam ba tuần trong “kho lưu xác” – nơi từng là phòng cách ly những thợ đào bị kiệt sức, rồi chết.

Duyên nhìn quanh, tất cả – từ khoá cùm, then cửa, khung giường – đến bệ xí – đều đúc từ vàng.

Cô lẩm bẩm – không nói với hắn, mà như nói với người từng là mình:

— Vàng không còn giá trị, nhưng những người từng bị chôn trong đó… chưa được gọi tên.

Ngạn gật – như người thợ từng lắp miệng hầm, giờ muốn tháo ra nhưng không có đồ nghề:

— Chúng chôn người trong vàng… để khi có ai đến cướp, người đó cũng phải lội qua máu mà tự hỏi: ‘Mình khác gì chúng?’”

Im lặng một hồi lâu, không phải vì không còn gì để nói, mà vì mọi điều nên nói – đều đã từng chết trong một căn buồng nào đó giống thế này.

Duyên gỡ lớp áo lót bên trong – cắt bằng răng, tay bị cùm, đưa cho Ngạn.

— Lần này, tôi không đưa cờ, tôi đưa da, cầm lấy, nếu anh phản – tôi sẽ biết vì sao da tôi rách.

Cờ từng là tín hiệu, giờ miếng áo lót được coi như da, nó trở thành thước đo. Ai mang nó, không phải để thề một cách qua loa – mà để biết: mình vẫn còn biết đau, và vì thế… mình chưa phải quỷ.

Đến ngày Ngạn bị tra khảo, phòng tra tra gương một chiều, cũ kỹ, mùi thuốc sát trùng pha với mùi da người từng bị đốt nửa chừng. Không ánh đèn, chỉ gương soi – nhưng không phản chiếu ai khác ngoài chính mình bị tách làm trăm mảnh.

Ngạn được đưa vào – tóc rối, mắt sâu, tay còn vết dây trói chưa khô. Hắn nhìn lên một lúc lâu, không nói gì, chỉ… giơ tay đấm. Mỗi cú như nện vào mặt kẻ đã từng phản bội hắn – nhưng mặt ấy giờ chính là hắn. Gương vỡ, văng khắp sàn. Hắn cúi xuống, nhặt từng mảnh – soi từng mảnh vào mặt mình. Không mảnh nào nguyên, nhưng tất cả cùng lúc nói một điều: “Không tấm nào còn nguyên, nhưng ghép lại – có lẽ cũng đủ để người ta nhận ra đây từng là một con người.”

Cùng lúc đó – trong hốc thở giữa lòng tường hầm – Duyên giết lính canh. Không một tiếng động, dao rút như rút xương khỏi niềm tin cũ. Cô gấp mảnh bản đồ hầm – vẽ lộ trình cháy, nhúng tín hiệu Morse vào máu mình – rồi khâu vào mảnh cờ sém cháy. Con chim A Cúc từng nuôi – được gắn gói tin nhỏ. Cô thả nó qua khe gió, một niềm tin – không gửi cho chiến thắng mờ nhạt, mà cho người còn đủ lửa để điều khiển pháo.

A Cúc đón được chim, không nói, chỉ nhìn vết khâu, rồi chỉnh lại ống nhắm - điều khiển pháo hướng vào cổng hầm. Một đường pháo – không để mở đường ra, mà để sập nốt cửa lui.

Tư Lạc Đàm chuẩn bị “lễ vận vàng.”, áo trắng, tay găng, miệng đọc lời như kinh cầu quốc thể. Vàng được xem là “chất thiêng” – tượng trưng cho sự trường tồn, nhưng chính tay lão đã đặt viên gạch đầu tiên vào giàn thiêu.

Cùng lúc đó, Ngạn và Duyên lẻn vào khu trung tâm đúc. Ở giữa: tượng tướng Phá Sơn – cha Duyên – bằng vàng tái chế. Mặt ông rắn, mắt nhắm, không phải vì ông không nhìn đời – mà vì người đúc không muốn ông nhìn họ.

Ngạn nhìn cười, không vui.

— Họ lấy thịt người – đúc thành hình của những ai từng bị giết vì nói thật.

Duyên đặt thuốc nổ vào chân tượng, Ngạn đặt thêm một khối – giấu trong đỉnh đầu.

— Chúng nghĩ đầu là nơi vinh quang bắt đầu. Tôi muốn… chính từ đó mà mọi sự sụp đổ.

Kích nổ, vàng chảy, như mỡ người, tượng vỡ đầu – gối gãy – sập xuống như một người từng được dựng đứng bằng dối trá, giờ quỳ lại ngay chính nơi đất đã bị chôn.

Ngọn lửa lan nhanh, bụi tro trộn cùng ánh vàng – tạo ra thứ ánh sáng như mặt trời chết.

Giữa tiếng đổ vỡ – vang lên một tiếng hô:

— Tôi không muốn chết là kẻ im lặng!

Tiếng hô không rõ tên người, không rõ từ đâu, chỉ biết: có kẻ từng im – giờ không muốn nữa.

Duyên và Ngạn chạy, khói cuộn như tấm chăn thờ phủ lên tất cả những gì từng bị giấu đi.

Cuối hành lang: cửa thoát, nhưng một người kẹt lại, không rõ ai, chỉ thấy… bàn tay đẩy người kia ra.

Từ xa – A Cúc đứng giữa cánh rừng cháy sườn đảo, thấy một người chạy ra – tóc cháy, mặt đen, không rõ là Ngạn hay Duyên, chỉ thấy: người ấy ôm mảnh vải cờ cháy dở, trên đó, dòng chữ nguệch ngoạc: “Đừng dựng tượng tôi.”

Khi một người bước khỏi Hầm, họ không mang theo chiến công, chỉ mang theo… phần còn sót lại của thứ họ đã không kịp quên mình từng là.

Từ sau trận cháy đó, cổng hầm Thạch Ngục không còn, chỉ còn một miệng đất cháy đen – như vết cắt bị quên khâu giữa mặt của một lục địa từng tự xưng là “thứ trật tự cuối cùng.”

Hầm không đổ trong chiến tranh, nó sụp như một hàm răng mục bị nhổ bằng tay trần.

Thông cáo từ đài quốc gia phát ba lần mỗi ngày, cùng giọng:

“Hầm Vàng Thạch Ngục gặp sự cố kỹ thuật, không có bằng chứng về phá hoại, không có tù nhân nào mất tích.”

Dân nghe, không cãi, chỉ cúi đầu – không phải phục tùng, mà để giấu nụ cười đang nứt nơi khóe môi.

Tư Lạc Đàm họp kín, giọng trầm hơn thông cáo:

— Một ngọn lửa đốt hầm không đáng sợ, nhưng một câu chuyện đi lạc về ngọn lửa – mới là thứ đốt được cả vương triều.

Và câu chuyện bắt đầu… đi lạc, không qua báo, không qua văn bản, mà qua miệng những người không biết nói dối – hoặc biết nói dối đến mức lời họ nghe như thật.

Người ta kể:

— Một người đàn bà tóc cháy bước ra từ miệng đá, trên vai vác xương bạn mình.

–— Có kẻ cướp đội khăn xám, cầm cờ đỏ lửa, đập đầu tượng vàng rồi biến mất trong khói.

— Không ai sống sót, nhưng có người đi qua vùng cháy – không để sống, mà để đi mất.

Không ai kể giống nhau, nhưng ai cũng quả quyết: “Tôi từng thấy.” Hoặc “Người thân tôi từng gặp.”

A Cúc, người thợ rèn câm, không nói, chỉ… tiếp tục vẽ ký hiệu chim và mảnh cờ cháy, chúng xuất hiện khắp vách đá, trạm nước, góc chợ – nơi bàn tay người từng chạm máu.

Có người hỏi:

— Cô từng gặp kẻ đó à?

Cô lắc đầu, nhưng vẫn vẽ tiếp, người câm – trở thành người viết truyền thuyết bằng hình.

Trẻ con bắt đầu chơi trò mới, chúng chia phe, một đứa quấn khăn rách đỏ, chạy qua những con hẻm hôi mùi ruột cá, miệng hét:

— Ta không lấy vàng – ta chỉ lấy tên!

Tiếng cười lẫn tiếng rượt, không ai giải nghĩa, nhưng lũ nhỏ – chơi như thể đó là điều thật nhất chúng từng được nghe.

Một số nhà dân treo mảnh vải đỏ trước cửa, không phải cờ, chỉ là… miếng vải cũ, cháy mép, treo như khăn tang lộn mặt. Họ treo không phải để tưởng niệm, mà để tuyên bố: Tôi không quên.

Ở rìa phía bắc, nơi lau mọc cao hơn người, nơi gió thổi mà không ai biết bắt đầu từ đâu, có người bước qua, dáng gù, không rõ nam nữ, tóc cháy, tay cầm mảnh vải đỏ – cháy mép – dính máu khô.

Trẻ con nép sau cửa:

— Là hắn à? Hay là… cô ấy?

Người đó không nói, chỉ chôn mảnh vải vào đất, ngón tay ấn chặt – như muốn buộc đất phải nhớ.

Rồi đi tiếp, không ngoái lại, không để lại tên, chỉ để lại… dòng chữ mờ nhòe nơi sợi vải: “Không lấy vàng, không giữ tên, chỉ để không ai quên sai sự thật.”

Truyền thuyết không cần kẻ sống, chỉ cần người không để lời chết.

Rồi, như thể lịch sử đã được viết sang chương khác...

Nền quảng trường trung tâm, nơi tượng tướng Phá Sơn từng đứng như một nỗi đau hóa đá, giờ chỉ còn một hố lồi lõm – gạch vỡ, cỏ mọc, và tiếng gió len qua từng vết nứt như thể ai đó vẫn còn đang thở bên dưới.

Không còi, không cờ, không khẩu hiệu, chỉ có những bàn tay không mang vũ khí – cầm xẻng, vác gạch, chắp lại đất.

Một người đàn ông mang thùng hồ đến, rót xuống chỗ lõm, một người đàn bà mang con đến – không để dạy lịch sử, mà để chỉ chỗ con không nên quên mà không cần biết tên.

Có người đề nghị:

— Dựng tượng mới chăng? Để đời sau còn nhớ.

Một bà già – giọng cứng như đá từng đỡ tượng cũ:

— Không dựng gì nữa. Đủ rồi. Người sống không cần người bằng đá đứng giùm mình.

Giữa ngã năm từng là trung tâm chỉ huy cũ, một hội bàn tròn tự phát: thợ rèn, thương lái, lão y, đám trẻ. Không danh phận, không ghế chủ tọa, chỉ có một chiếc ghế trống giữa bàn – và một đứa trẻ nhỏ quấn khăn đỏ, lặng lẽ trèo lên.

Nó ngồi một lúc, không nói, chỉ thở, rồi bước xuống, không ai cười, không ai vỗ tay, nhưng từ đó, không ai dám ngồi lên quá lâu.

A Cúc vẫn gõ cửa từng nhà, không mang cờ, không mang lời, chỉ để lại túi đinh, gỗ, dao mộc. Và một dấu tay đỏ, nhỏ như ngón trỏ em bé, in lên vách gạch gần cửa. Không ai hỏi, nhưng hôm sau – nhà đó sẽ có người đứng dậy làm một việc công ích. Có nhà dựng lại giếng, có nhà vá đường, có nhà mở cửa không bán – chỉ đặt nồi súp cho ai đói.

Trẻ con không chơi trò “Bóng Cờ” nữa, giờ chúng chơi trò bịt mắt – một đứa bịt, ba đứa dắt, không được nói, chỉ dùng tay chỉ đường.

Một bé gái hỏi:

— Vì sao không chơi cờ nữa?

Bé kia đáp – như nói với gió:

— Cờ ai cũng muốn giành, tay thì ai cũng có – nhưng không ai giữ tay mãi được.

Hầm luyện vàng bị bỏ, không khóa, không canh, không ai dám ở – nhưng không ai phá. Dân biến nó thành nơi giữ bếp sưởi chung – than được chia, tro được gom, không có bảng tên, chỉ có một dòng khắc bằng than cháy trên cửa gỗ: “Ở đây từng đúc vàng, giờ chỉ giữ ấm, đừng ai thắp lên ngọn lửa nếu không chịu được tay mình có thể sẽ bị cháy.”

Không ai cầm cờ, không ai lên ngai, nhưng mọi người đều bắt đầu sửa lại gạch – bằng chính tay từng vấy bùn.

Không ai ra lệnh, không ai được dựng tượng, không ai kể chuyện về người sống sót, nhưng ai cũng sống như thể đang được ai đó nhìn thấy.

Thành phố không máu không phải vì không còn vết thương, mà vì… mọi bàn tay đều tự lau vết thương của mình, rồi chạm sang vết thương của kẻ khác. Không ai ra lệnh tha thứ, nhưng không ai đòi quyền giết nữa.

Đêm nay, không quá tối, chỉ… không có ánh sáng nào được phép mang tên. Một bóng người khoác áo dày cũ – loại vải chỉ lính thời kỳ đầu dùng, mảnh vai rách, gấu áo khét như tro, lặng lẽ bước qua rìa thành phố. Không ai gọi, không ai hỏi, nhưng… từng cửa sổ khẽ khép – như thể họ biết người đó đang đi ngang qua một phần đã chết của chính họ. Dưới chân là đất đã từng nhuộm máu – giờ chỉ còn bụi mềm và tiếng sỏi kêu như tiếng đầu gối gãy. Người ấy không gõ cửa, chỉ đi, đi về phía một nơi không được đánh dấu trên bản đồ, nhưng chưa từng bị xóa khỏi trí nhớ.

Một hang đá, rìa thành phố, gió gầm nhỏ, ở giữa: một miếu thờ lén – gọn, âm, dựng bằng đá thừa và lòng tin rò rỉ. Trong miếu: nửa đầu tượng tướng Phá Sơn – cha Duyên – được đặt trên bệ đất, lưng tựa vào gạch vụn như đang tự giữ thăng bằng bằng chính vết gãy. Ai đó đã đánh bóng phần trán tượng, ai đó thắp hương, ai đó vẫn khấn.

— Nhân danh tự do… xin người cho chúng con ánh sáng để biết đã hy sinh vì gì là đúng.

Người trở về bước vào, không ai cản, không ai chào, nhưng cả nhóm dạt ra, không cần biết tên, chỉ cần biết… người này đến để kết thúc điều mà họ đang cố dựng lại bằng gạch vụn.

Nhân vật đứng trước tượng im lặng lâu, rồi cúi nhẹ đầu – không phải kính trọng, mà như để đo chiều cao giữa kẻ từng là con và người từng là lý tưởng.

Một giọng trầm, không rõ nói ra hay chỉ vọng trong hang đá:

— Họ nhớ ông như một hình, nhưng không ai còn nhớ ông run thế nào trước ngày treo cổ. Con mang cờ của ông – để đốt nó, không để giữ.

Tượng nứt thêm một đường nhỏ, rất nhẹ, không rõ do đá giòn hay… do nắm tay đang siết.

Một hình ảnh khác hiện ra – không rõ là từ quá khứ hay do lửa nến làm méo mặt người nhìn: Ngạn ngồi trên tảng đá, cười như thể chưa từng bị phản bội hoặc… chính Duyên, năm mười lăm tuổi, mặc áo tang, vác rìu, đi giữa đám người không ai gọi tên cha cô.

Họ nói – không nhìn nhau:

— Chúng ta đốt thứ đó… để sống khác, hay để khỏi sống nữa?

Không ai trả lời.

Người đứng trước tượng rút tay ra, không dao, không súng, chỉ một cú đấm – chậm, tròn, chắc – vào giữa trán tượng, không hét, không giận, không cần được thấy. Tượng không vỡ liền, nhưng nứt, rồi sập xuống – như một người từng được dựng bằng tin, giờ ngã vì chính sự im lặng đã nuôi cái tin đó quá lâu.

Không bụi, không sấm, chỉ có tiếng đá chạm đất như tiếng vai người già ngồi xuống sau khi biết không còn ai cần mình đứng dậy.

Sáng hôm sau, dân đến hang, không thấy người, không thấy giày, chỉ có tượng vỡ – và một vòng dây đỏ buộc quanh hòn đá ở chỗ tượng từng đặt. Ngay dưới nơi đặt dây: một dòng chữ khắc bằng móng tay vào đất ẩm: “Thay vì nghĩ rằng phải cúi đầu trước tượng – thì hãy cúi vì điều mình không dám làm, chứ không phải vì điều ai đó từng làm.

Cú đấm cuối không để thắng, mà để… tiễn biệt người không còn cần được giữ trong tư thế đứng nữa.

Và xa nơi thành phố có một làng chài là chốn dừng chân của những huyền thoại đã từng gây kinh hãi cho kẻ thù. Làng chài nằm ở rìa bản đồ – nơi biển không còn sóng đủ lớn để người ta đi xa, nhưng vẫn đủ muối để ai từng nếm máu có thể quên dần vị máu. Ở đây, họ gọi Duyên là “cô Lộ.”, Ngạn là “chú Tiêm.”, không ai hỏi nhiều.

Duyên dạy lũ nhỏ cách vá lưới bằng tay không, không kim, không khuôn, chỉ bằng cách ngồi im, sờ sợi rách, và nhìn luồng gió đi qua, biết nút nào cần giữ lại.

Mỗi buổi chiều, cô kể chuyện, toàn truyện không có kết thúc, toàn nhân vật không có tên, có lần cô kể chuyện chim trắng bay trong tro.

Một đứa hỏi:

— Cô ơi, rồi chim bay ra chưa?

Duyên không trả lời, tối hôm đó, Ngạn sửa mái nhà, cưa gỗ, và giữa tiếng đục đẽo, anh buột miệng:

— Không ai thấy nó bay ra, nhưng người ta tìm được một chiếc lông, mắc vào gió.

Anh vẫn sống trầm, không đi chợ, chỉ đục đá làm giếng, mỗi cái giếng anh làm đều vừa đủ nước để dùng.

Một chiều, một bé gái mang đến cho Duyên mảnh vải cũ – thêu vụng: hình con chim, cánh sải, miệng ngậm dây thừng đứt, phía dưới là dòng chữ nguệch ngoạc: “Chỗ đó không còn khói, chỉ còn những người biết răng không được hút thuốc gần chỗ cháy.”

Duyên không cười, cô nhìn lên, thấy trời mù sương – nhưng không còn mùi gì khét.

Đêm đó, Ngạn dỡ tủ, anh lấy ra hộp gỗ nhỏ, mở thật chậm, như mở một lần nữa chính cái đêm họ chia đường sống và đường cháy. Bên trong là mảnh cờ cháy – gấp rất đều, góc cháy bị gấp vào trong.

Duyên nhìn thấy, im lặng rất lâu, rồi hỏi – không giận, không trách, như hỏi chính tay mình:

— Sao anh còn giữ?

Ngạn không nhìn vào mắt cô, chỉ cười:

— Không để thờ, để nhắc… nhưng nếu một ngày em không còn ở đây, thì ít nhất anh còn giữ thứ từng mang em đến.

Sáng hôm sau, hai người bước ra bờ biển, không ai nói, không ai quay lại, từ xa, mấy đứa trẻ chơi thuyền.

Một bé trỏ:

— Hai người kia là ai?

Đứa khác:

— Nghe đâu là người từng biết chỗ lửa bắt đầu cháy.

Một bà già phơi cá khô gần đó – không nhìn lên, chỉ mỉm cười, như cười với thời gian:

— Miễn là tụi nó không đốt lại là được.

Họ không làm huyền thoại nữa, họ làm nhà, không để ghi tên, mà để có chỗ gió thổi qua – vẫn còn mùi người từng biết bỏ tay ra khỏi cờ mà không thấy xấu hổ.

Kết truyện, không ai biết ai là anh hùng, không ai nhớ rõ ai là phản bội, chỉ còn một lối gió ngược – nơi chiếc lông chim mắc lại, cho ta biết: ai đó từng bay ngang trong gió.


Bạn cần đăng nhập để bình luận